STT: 61
Mã số thuế: 3801120625
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và địa chất công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1734
STT: 62
Mã số thuế: 5702119118
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 907
STT: 63
Mã số thuế: 0100106169001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 196
STT: 64
Mã số thuế: 02400299571
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định chất lượng công trình xây dựng tỉnh Bắc Giang
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 420
STT: 65
Mã số thuế: 2900594021
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và địa chất công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 545
STT: 66
Mã số thuế: 0316386399
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 838
STT: 67
Mã số thuế: 5000234367
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm đất và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 531
STT: 68
Mã số thuế: 3502208173
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1874
STT: 69
Mã số thuế: 6300215462
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm Vật liệu xây dựng-Quản lý Chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1214
STT: 70
Mã số thuế: 0312101701
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1809
STT: 71
Mã số thuế: 0305888284
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1043
STT: 72
Mã số thuế: 3603487491
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1745
STT: 73
Mã số thuế: 0105316064
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 101
STT: 74
Mã số thuế: 6101291282
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1918
STT: 75
Mã số thuế: 0303028484
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ học đất
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 724
STT: 76
Mã số thuế: 0106928239
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1831
STT: 77
Mã số thuế: 2900383729
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 296
STT: 78
Mã số thuế: 3002139443
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Cơ học đất chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1262
STT: 79
Mã số thuế: 5300689407
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1706
STT: 80
Mã số thuế: 2700345902
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 336