STT: 121
Mã số thuế: 2300991228
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 628
STT: 122
Mã số thuế: 1100624194
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 897
STT: 123
Mã số thuế: 2500235282
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - kiểm định chất lượng công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 419
STT: 124
Mã số thuế: 6101234301
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1645
STT: 125
Mã số thuế: 0500586505
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 689
STT: 126
Mã số thuế: 0500442020
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1048
STT: 127
Mã số thuế: 0104703631
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm, kiểm định trọng điểm UTC- CIENCO 4
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1256
STT: 128
Mã số thuế: 0106763717
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng công trình;
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 795
STT: 129
Mã số thuế: 0104753199
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm cơ lý và siêu âm
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 977
STT: 130
Mã số thuế: 0301218641
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 155
STT: 131
Mã số thuế: 0317137620
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm và kiểm định vật liệu chống cháy.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1646
STT: 132
Mã số thuế: 0104225093
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1887
STT: 133
Mã số thuế: 3601582799
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định xây dựng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 947
STT: 134
Mã số thuế: 0400129907
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng và Kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 167
STT: 135
Mã số thuế: 0401669983
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa chất và Kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 444
STT: 136
Mã số thuế: 5702122777
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1917
STT: 137
Mã số thuế: 5700947758
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1016
STT: 138
Mã số thuế: 4900835979
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1802
STT: 139
Mã số thuế: 0100105623
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 71
STT: 140
Mã số thuế: 0100108286
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1693