STT: 161
Mã số thuế: 5900409637
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm tổng hợp
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 701
STT: 162
Mã số thuế: 0200994888
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 730
STT: 163
Mã số thuế: 5600268590
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1333
STT: 164
Mã số thuế: 0104741700
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1593
STT: 165
Mã số thuế: 0311911090
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật - kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 340
STT: 166
Mã số thuế: 0312067659
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định tổng hợp
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 896
STT: 167
Mã số thuế: 0106554978
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 316
STT: 168
Mã số thuế: 1702256822
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 892
STT: 169
Mã số thuế: 1402066524
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1719
STT: 170
Mã số thuế:
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên dùng phục vụ thiết kế, kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1702
STT: 171
Mã số thuế: 3502477539
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 471
STT: 172
Mã số thuế: 0302145629
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1904
STT: 173
Mã số thuế: 0110013555
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định xây dựng Lợi Phát
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 901
STT: 174
Mã số thuế: 0303241967
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 451
STT: 175
Mã số thuế: 4600992593
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình giao thông
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1252
STT: 176
Mã số thuế: 2500224668-001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 72
STT: 177
Mã số thuế: 5100300084
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 905
STT: 178
Mã số thuế: 5701802064
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 228
STT: 179
Mã số thuế: 0202167160
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1909
STT: 180
Mã số thuế: 0101062404
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện xây dựng và trang thiết bị phòng cháy chữa cháy.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1471