STT: 141
Mã số thuế: 0110042926
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1912
STT: 142
Mã số thuế: 0100408233
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Môi trường và Kỹ thuật công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 04
STT: 143
Mã số thuế: 2901851352
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình;
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1589
STT: 144
Mã số thuế: 4400265840-001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa chất công trình và Vật liệu xây dựng;
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1415
STT: 145
Mã số thuế: 4101452296
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1579
STT: 146
Mã số thuế: 4101144799
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 255
STT: 147
Mã số thuế: 0107255963
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 591
STT: 148
Mã số thuế: 0107565274
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1794
STT: 149
Mã số thuế: 4101315902
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1749
STT: 150
Mã số thuế: 0101614990
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 363
STT: 151
Mã số thuế: 4400981731
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu - Cơ học đất chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1781
STT: 152
Mã số thuế: 0313491028
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1220
STT: 153
Mã số thuế: 0304385418
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 449
STT: 154
Mã số thuế: 2800803835-001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 344
STT: 155
Mã số thuế: 0310092071
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1015
STT: 156
Mã số thuế: 0311927478
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định chất lượng xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1250
STT: 157
Mã số thuế: 620017717-001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Phòng Giám định chất lượng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1270
STT: 158
Mã số thuế: 0106837655
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 528
STT: 159
Mã số thuế: 3603649600
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 383
STT: 160
Mã số thuế: 0102668815
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 670