STT: 101
Mã số thuế: 0101353629
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 209
STT: 102
Mã số thuế: 0102576924
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1280
STT: 103
Mã số thuế: 5701764700
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1508
STT: 104
Mã số thuế: 0601072626
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1123
STT: 105
Mã số thuế: 1600647753
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu và kết cấu công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 321
STT: 106
Mã số thuế: 4600342718
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật;
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XĐ84
STT: 107
Mã số thuế: 0300450056
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm tra chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 79
STT: 108
Mã số thuế: 0801227933
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu - Cơ học đất chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 575
STT: 109
Mã số thuế: 0100408233-015
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm ăn mòn và hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 578
STT: 110
Mã số thuế: 0100113039
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1300
STT: 111
Mã số thuế: 0106339402
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng BVVC
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1737
STT: 112
Mã số thuế: 6200094736
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1120
STT: 113
Mã số thuế: 0103578392
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình Việt Nam
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 888
STT: 114
Mã số thuế: 0317422931
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 667
STT: 115
Mã số thuế: 0109916898
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1814
STT: 116
Mã số thuế: 2001010639
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1257
STT: 117
Mã số thuế: 1702255360
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1810
STT: 118
Mã số thuế: 0104225093
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1807
STT: 119
Mã số thuế: 2000983829
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 992
STT: 120
Mã số thuế: 0105169275
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1753