STT: 21
Mã số thuế: 0801079347
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ học đất và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 117
STT: 22
Mã số thuế: 0304886968
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 544
STT: 23
Mã số thuế: 0106707399
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm công trình đường bộ và sân bay
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 521
STT: 24
Mã số thuế: 1800536828
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1758
STT: 25
Mã số thuế: 1800541049
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 720
STT: 26
Mã số thuế: 6300194117
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng và môi trường.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1275
STT: 27
Mã số thuế: 2901879125
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1740
STT: 28
Mã số thuế: 0311092395
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm định Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 727
STT: 29
Mã số thuế: 0100962434
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm môi trường và chất lượng nước
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1754
STT: 30
Mã số thuế: 4800101170
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm định Cao Bằng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 894
STT: 31
Mã số thuế: 3900327437
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 276
STT: 32
Mã số thuế: 3200460666-003
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1739
STT: 33
Mã số thuế: 0101381584
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm tra chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 275
STT: 34
Mã số thuế: 0900215833
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm tra chất lượng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 343
STT: 35
Mã số thuế: 0108943458
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định xây dựng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1713
STT: 36
Mã số thuế: 1300567433
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kiểm định và Chứng nhận chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1049
STT: 37
Mã số thuế: 5200331512
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 808
STT: 38
Mã số thuế: 5500263599
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 433
STT: 39
Mã số thuế: 1401888507
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định Xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1265
STT: 40
Mã số thuế: 0315073428
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1778