STT: 41
Mã số thuế: 0106121244
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1700
STT: 42
Mã số thuế: 2900557196
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 409
STT: 43
Mã số thuế: 5300225726
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 418
STT: 44
Mã số thuế: 3500702394
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm - Kiểm định.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 456
STT: 45
Mã số thuế: 0106811174
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định xây dựng T-Tech.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 400
STT: 46
Mã số thuế: 0107638638
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm xây dựng- Trung tâm thử nghiệm kỹ thuật cao.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 834
STT: 47
Mã số thuế: 0109690714
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành Địa kỹ thuật.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 903
STT: 48
Mã số thuế: 0314604570
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm dịnh xây dựng INGEFCO và SOMBTHING Việt Nam
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 989
STT: 49
Mã số thuế: 6300109087
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 962
STT: 50
Mã số thuế: 0311109458
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng Sài Gòn
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 513
STT: 51
Mã số thuế: 1400625738
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm tổng hợp
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 626
STT: 52
Mã số thuế: 1400101396-013
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 552
STT: 53
Mã số thuế: 4300643584
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1386
STT: 54
Mã số thuế: 0106800493
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 189
STT: 55
Mã số thuế: 1702153658
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm vật liệu xây dụng BKTOP.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 534
STT: 56
Mã số thuế: 5701903714
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1738
STT: 57
Mã số thuế: 0107627026
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1731
STT: 58
Mã số thuế: 5800000255
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kiểm định LAS-XD 147
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 147
STT: 59
Mã số thuế: 0401907099
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 925
STT: 60
Mã số thuế: 0101582266
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng & Địa kỹ thuật
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 335