STT: 81
Mã số thuế: 0400454801
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 123
STT: 82
Mã số thuế: 0402144509
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định và Thí nghiệm Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 991
STT: 83
Mã số thuế: 2500273217
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ lý và Vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 683
STT: 84
Mã số thuế: 0300566614
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ lý đất đá và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 151
STT: 85
Mã số thuế: 2200802734
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1827
STT: 86
Mã số thuế: 3200042154
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng LAS-XD 166
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 166
STT: 87
Mã số thuế: 3100131925
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa chất công trình và vật liệu xây dựng (LAS-XD 169)
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 169
STT: 88
Mã số thuế: 0100512273-004
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 45
STT: 89
Mã số thuế: 0101062404
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu, cấu kiện xây dựng và trang thiết bị phòng cháy chữa cháy.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1471
STT: 90
Mã số thuế: 0311746111
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 92
STT: 91
Mã số thuế: 4500453534
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng Gia Nguyên.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 980
STT: 92
Mã số thuế: 0401603492
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm định công trình và thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1437
STT: 93
Mã số thuế: 1801058317
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 566
STT: 94
Mã số thuế: 4200717257
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 638
STT: 95
Mã số thuế: 2400946405
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1911
STT: 96
Mã số thuế: 5600189395-001
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 733
STT: 97
Mã số thuế: 0108873592
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1158
STT: 98
Mã số thuế: 0314824262
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 475
STT: 99
Mã số thuế: 6200047158
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 964
STT: 100
Mã số thuế: 0311406517
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng .
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 911