STT: 1
Mã số thuế: 0100106169
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Kiểm định xây dựng và môi trường
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 60
STT: 2
Mã số thuế: 0100104605
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 68
STT: 3
Mã số thuế: 2800991459
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 109
STT: 4
Mã số thuế: 2902140305
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và Kiểm định Vật liệu Xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1066
STT: 5
Mã số thuế: 2700113605
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 315
STT: 6
Mã số thuế: 0105232417
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ học đất và vật liệu xây dựng:
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1109
STT: 7
Mã số thuế: 3603392539
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1710
STT: 8
Mã số thuế: 2802470966
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1017
STT: 9
Mã số thuế: 5500535725
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 536
STT: 10
Mã số thuế: 5500154800
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ học đất LAS-XD 182
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 182
STT: 11
Mã số thuế: 3100494206
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 164
STT: 12
Mã số thuế: 0312687282
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 893
STT: 13
Mã số thuế: 0313858269
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kiểm định Công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1760
STT: 14
Mã số thuế: 4000457964
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm VLXD và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 287
STT: 15
Mã số thuế: 0313858269
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1766
STT: 16
Mã số thuế: 0303783102
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và nghiên cứu công nghệ xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 385
STT: 17
Mã số thuế: 0301449021
Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu phát triển và thí nghiệm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1135
STT: 18
Mã số thuế: 5800925853
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Kiểm nghiệm
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1916
STT: 19
Mã số thuế: 2400797489
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1065
STT: 20
Mã số thuế: 2801023549
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 519