aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 08:08 17/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn sửa chữa lớn năm 2023 - Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Tên gói thầu
SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
SXKD (SCL) năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:00 29/03/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
113/QĐ-EVNGENCO1
Ngày phê duyệt
06/03/2023 14:15
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Tổng công ty Phát điện 1
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:00 07/03/2023
đến
15:00 29/03/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 29/03/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
700.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/03/2023 (26/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 14:42 24/03/2023 15:00 27/03/2023 15:00 29/03/2023 15:00 27/03/2023 15:00 29/03/2023 trả lời làm rõ E-HSMT

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ về thông số kỹ thuật hàng hóa
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Yêu cầu làm rõ về thông số kỹ thuật hàng hóa theo công văn đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Cong van lam ro goi thau SCL2023-HH01.rar
File đính kèm nội dung trả lời: Trả lời làm rõ E-HSMT (gói thầu SCL2023-HH01) (3).pdf
Ngày trả lời: 14:43 24/03/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Vít giữ then tầng cánh tĩnh 2-12 M6x15 (BV: N17.02.13.03(1)) 50 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Gioăng lá thép xếp Φ1232 (BV: N17.01.31.121) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
3 Gioăng lá thép xếp φ1400 (BV: N17.01.31.123) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
4 Xéc măng đườg chuyển tiếp tuabin trung áp BV:N17.60.04.10(1) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
5 Xéc măng mặt lắp ghép đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 8, BV: GBV W05699 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
6 Xéc măng trong đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 7, BV: N17.60.02.14 6 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
7 Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72×808/ chi tiết số 13, BV: GBV W05699 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
8 Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05699 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
9 Gugiong xylanh tuabin HP M100×628/ chi tiết số 4, BV: N17.01.15.15 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
10 Ê cu M100×6/ chi tiết số 5, BV: N17.01.15.14 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
11 vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06528a 1 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
12 vòng chèn hộp hơi trước /chi tiết số 1, BV: GBV-W06527a 5 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
13 Lò xo chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ19, BV: N17.06.01.09 570 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
14 Lò xo đẩy chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ11, BV: N17.06.01.14 124 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
15 Tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 3, BV: GBV W 06527a 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
16 Vít giữ tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 4, BV: GBV W 06527a 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
17 vòng chèn phần chèn hơi trên phía sau/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06531a 5 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
18 Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06532a 5 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
19 Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1 BV: GBV W 06533a 1 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
20 Răng chèn tầng điều chỉnh loại 1 râu 15.8x1.5, BV: N17.01.16.17(1) 22 m Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
21 Dây chèn của vòng chèn tầng điều chỉnh 15.8x1.95, BV: N17.01.16.20(1) 44 m Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
22 vòng chèn thân roto tầng cánh số 2, BV: N17.06.04.01 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
23 vòng chèn thân roto tầng cánh số 3, BV: N17.06.04.02 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
24 vòng chèn thân roto tầng cánh số 4-10, BV: N17.06.04.03 7 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
25 Con chèn tầng cánh số 11, BV: N17.06.04.02 1 Vòng Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
26 Tấm chặn nửa trên cánh tĩnh, BV: N17.06.01.10 6 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
27 Vít giữ tấm chặn nửa trên M6×16, BV: GB70C-66 20 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
28 Gu giông liên kết 2 nửa cánh tĩnh M24x171, BV: N17.02.10.11 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
29 ống lót gu giông, BV: N17.02.10.13 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
30 Ê cu gu giông M24, BV: N17.02.10.12 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
31 Vít giữ tấm định vị nửa dưới cánh tĩnh CM12×35, BV: N17.02.10.19 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
32 Vít giữ tấm chặn nửa dưới cánh tĩnh M20×60, BV: N17.02.10.16 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
33 Then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh/ chi tiết số 1, BV: GBV W 02049 20 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
34 Vít bắt cố định then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh M6×15, BV: N17.02.10.09 40 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
35 Con chèn đầu cánh roto cao áp 11×1425, BV: N17.02.02.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
36 Con chèn đầu cánh roto cao áp 8×1425, BV: N17.02.02.05 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
37 Dây chèn râu Φ2x5700, BV: N17.02.02.07 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
38 Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 11×1435, BV: N17.02.03.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
39 Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 8×1435, BV: N17.02.03.05 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
40 Dây chèn râu Φ2x5740, BV: N17.02.03.07 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
41 Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 11×1450, BV: N17.02.04.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
42 Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 8×1450, BV: N17.02.04.05 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
43 Dây chèn râu Φ2x5800, BV: N17.02.04.07 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
44 Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 11×1485, BV: N17.02.05.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
45 Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 8x1485, BV: N17.02.05.05 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
46 Dây chèn râu Φ2x5940, BV: N17.02.05.07 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
47 Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 11x1525, BV: N17.02.06.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
48 Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 8x1525, BV: N17.02.06.05 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
49 Dây chèn râu Φ2x6100, BV: N17.02.06.07 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135
50 Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 11x1560, BV: N17.02.07.06 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh 90 135

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 18 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,00%, Xây lắp 6,00%, Tư vấn 8,00%, Phi tư vấn 16,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 137.505.346.002 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 102.516.738.104 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 25,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây