Banner chu ky so winca

SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
SCL2023-HH01 Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa Bản thể Tuabin Máy phát
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
36.408.303.322 VND
Giá dự toán
34.196.756.857 VND
Ngày đăng tải
08:06 17/05/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
275
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng công ty Phát điện 1
Ngày phê duyệt
12/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0101489884 LIÊN DANH DTL - THANH AN

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DTL

26.588.501.170 VND 0 VND 135 ngày 31/05/2023
2 vn3500687019 LIÊN DANH DTL - THANH AN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH AN

26.588.501.170 VND 0 VND 135 ngày 31/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Vít giữ then tầng cánh tĩnh 2-12 M6x15 (BV: N17.02.13.03(1))
50 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 696.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Gioăng lá thép xếp Φ1232 (BV: N17.01.31.121)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 27.661.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Gioăng lá thép xếp φ1400 (BV: N17.01.31.123)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 31.922.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Xéc măng đườg chuyển tiếp tuabin trung áp BV:N17.60.04.10(1)
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 67.544.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Xéc măng mặt lắp ghép đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 8, BV: GBV W05699
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 102.925.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Xéc măng trong đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 7, BV: N17.60.02.14
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 32.164.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72×808/ chi tiết số 13, BV: GBV W05699
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 49.318.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05699
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 17.475.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Gugiong xylanh tuabin HP M100×628/ chi tiết số 4, BV: N17.01.15.15
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 107.214.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ê cu M100×6/ chi tiết số 5, BV: N17.01.15.14
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 41.813.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06528a
1 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.370.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
vòng chèn hộp hơi trước /chi tiết số 1, BV: GBV-W06527a
5 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.102.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Lò xo chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ19, BV: N17.06.01.09
570 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.500.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Lò xo đẩy chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ11, BV: N17.06.01.14
124 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 3, BV: GBV W 06527a
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.102.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Vít giữ tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 4, BV: GBV W 06527a
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.102.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
vòng chèn phần chèn hơi trên phía sau/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06531a
5 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 96.492.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06532a
5 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.818.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1 BV: GBV W 06533a
1 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.523.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Răng chèn tầng điều chỉnh loại 1 râu 15.8x1.5, BV: N17.01.16.17(1)
22 m Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 5.253.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dây chèn của vòng chèn tầng điều chỉnh 15.8x1.95, BV: N17.01.16.20(1)
44 m Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 22.407.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
vòng chèn thân roto tầng cánh số 2, BV: N17.06.04.01
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 96.492.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
vòng chèn thân roto tầng cánh số 3, BV: N17.06.04.02
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 96.492.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
vòng chèn thân roto tầng cánh số 4-10, BV: N17.06.04.03
7 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 96.492.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Con chèn tầng cánh số 11, BV: N17.06.04.02
1 Vòng Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 93.276.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tấm chặn nửa trên cánh tĩnh, BV: N17.06.01.10
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.573.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Vít giữ tấm chặn nửa trên M6×16, BV: GB70C-66
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 804.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Gu giông liên kết 2 nửa cánh tĩnh M24x171, BV: N17.02.10.11
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.150.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
ống lót gu giông, BV: N17.02.10.13
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.690.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ê cu gu giông M24, BV: N17.02.10.12
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 5.146.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Vít giữ tấm định vị nửa dưới cánh tĩnh CM12×35, BV: N17.02.10.19
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.037.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vít giữ tấm chặn nửa dưới cánh tĩnh M20×60, BV: N17.02.10.16
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.395.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh/ chi tiết số 1, BV: GBV W 02049
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.573.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Vít bắt cố định then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh M6×15, BV: N17.02.10.09
40 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.500.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Con chèn đầu cánh roto cao áp 11×1425, BV: N17.02.02.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.574.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Con chèn đầu cánh roto cao áp 8×1425, BV: N17.02.02.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Dây chèn râu Φ2x5700, BV: N17.02.02.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 11×1435, BV: N17.02.03.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 8×1435, BV: N17.02.03.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Dây chèn râu Φ2x5740, BV: N17.02.03.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 11×1450, BV: N17.02.04.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.164.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 8×1450, BV: N17.02.04.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Dây chèn râu Φ2x5800, BV: N17.02.04.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 11×1485, BV: N17.02.05.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.164.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 8x1485, BV: N17.02.05.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Dây chèn râu Φ2x5940, BV: N17.02.05.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 11x1525, BV: N17.02.06.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 8x1525, BV: N17.02.06.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dây chèn râu Φ2x6100, BV: N17.02.06.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 11x1560, BV: N17.02.07.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 8x1560, BV: N17.02.07.05
4 cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Dây chèn râu Φ2x6240, BV: N17.02.07.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Con chèn đầu cánh tầng số 8 roto cao áp 11x1610, BV: N17.02.08.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Con chèn đầu cánh tầng số 8 roto cao áp 8x1610, BV: N17.02.08.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Dây chèn râu Φ2x6440, BV: N17.02.08.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Con chèn đầu cánh tầng số 9 roto cao áp 11×1630, BV: N17.02.09.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Con chèn đầu cánh tầng số 9 roto cao áp 8x1630, BV: N17.02.09.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Dây chèn râu Φ2x6520, BV: N17.02.09.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Con chèn đầu cánh tầng số 10 roto cao áp 11×1650, BV: N17.02.10.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Con chèn đầu cánh tầng số 10 roto cao áp 8x1650, BV: N17.02.10.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Dây chèn râu Φ2x6600, BV: N17.02.10.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Con chèn đầu cánh tầng số 11 roto cao áp 11×1675, BV: N17.02.11.06
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Con chèn đầu cánh tầng số 11 roto cao áp 8x1675, BV: N17.02.11.05
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Dây chèn râu Φ2x6700, BV: N17.02.11.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Bạc chặn di trục trước, BV: N17.08.04.40-1
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 17.422.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bạc chặn di trục sau, BV: N17.08.04.70-1
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 17.422.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Chốt định vị φ6×24, BV: N17.08.04.48(1)
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Chốt định vị φ14, BV: N17.08.04.46(1)
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tấm đệm điều chỉnh δ=0.2, BV: N17.08.04.57(1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 6.432.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tấm đệm điều chỉnh δ=0.15, BV: N17.08.04.56(1)
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 6.432.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Bu lông bán nối trục HP-IP M45×4.5TK, BV: N17.22.01.03(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 37.910.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
E cu hãm bulong bán nối trục M45×4.5, BV: N17.22.01.04(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.793.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
E cu bán nối trục M45×4.5, BV: N17.22.01.05(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.793.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Ống lót bán nối trục , BV: N17.22.01.06(1)
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 33.772.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Vít bắt tấm chắn bulong bán nối trục M6×16, BV: GB70-85
16 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 321.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Râu chèn vành chắn dầu vỏ gối số 1( mỗi phía 4 vòng, 2 nửa) BV: N17.07.01.81; N17.07.01.90; N17.07.01.100
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.412.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Râu chèn dầu gối 2 ( 8 vòng chèn 2 nửa), BV: N17.07.06.134
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.216.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp trung áp M72×728/ chi tiết số 8, BV: GBV W05698
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 70.761.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp trung áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05698
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 17.475.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Long đen ống chuyển tiếp trung áp/ chi tiết số 10, BV: GBV W05698
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 16.082.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Gioăng làm kín mặt bích ống chuyển tiếp/ chi tiết số 11, BV: GBV W05698
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 350.590.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Gugiông M52TK x 254, BV: N17.01.20.18
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 8.255.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Gugiông M72×492, BV: N17.01.20.16(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 13.723.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Gugiông M90×658, BV: N17.01.20.01
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 83.627.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Êcu M52, BV: N17.01.20.19(1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 7.719.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Êcu M72, BV: N17.01.20.17(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 46.316.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Êcu M90, BV: N17.01.20.02
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 41.599.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Chốt định vị, BV: N17.01.20.09
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 12.731.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06541
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 134.017.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06542
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 134.017.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06543
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 102.496.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Lò xo chịu nhiệt φ11, BV: N17.06.21.02
140 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.179.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vít giữ cá M6×16, BV: N17.06.01.16
22 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.288.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Lò xo chịu nhiệt φ19/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06543
60 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.951.290 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06544
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 134.017.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Lò xo chịu nhiệt φ19/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06544
144 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.951.290 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06546
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 147.419.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06547
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 147.419.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06548
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 100.352.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Lò xo chịu nhiệt/ chi tiết số 2 φ11, BV: GBV-W06546
60 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.680.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Lò xo chịu nhiệt/ chi tiết số 2 φ19, BV: GBV-W06547
40 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.216.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Gugiông M64TK×406 , BV: N17.01.19.11(1)
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 36.024.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ê cu M64, BV: N17.01.19.14
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 48.246.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1775, BV: N17.02.12.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1775, BV: N17.02.12.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.574.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Dây chèn râu L=10650, BV: N17.02.12.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1835, BV: N17.02.13.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.164.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1835, BV: N17.02.13.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Dây chèn râu L=11010, BV: N17.02.13.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1905, BV: N17.02.14.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1905, BV: N17.02.14.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.164.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Dây chèn râu L=11430, BV: N17.02.14.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1975, BV: N17.02.15.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1975, BV: N17.02.15.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.164.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Dây chèn râu L=11850, BV: N17.02.15.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2040, BV: N17.02.16.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2040, BV: N17.02.16.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Dây chèn râu L=12240, BV: N17.02.16.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2115, BV: N17.02.17.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2115, BV: N17.02.17.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Dây chèn râu L=12690, BV: N17.02.17.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2205, BV: N17.02.18.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.343.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2205, BV: N17.02.18.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.459.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Dây chèn râu L=13230, BV: N17.02.18.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2305, BV: N17.02.19.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.343.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2305, BV: N17.02.19.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Dây chèn râu L=13830, N17.02.19.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2400, BV: N17.02.20.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.638.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2400, N17.02.20.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.754.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Dây chèn râu L=14400, N17.02.20.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2510, BV: N17.02.21.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.933.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2510, BV: N17.02.21.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.049.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Dây chèn râu L=15060, BV: N17.02.21.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Vít giữ cá chặn M6×16, BV: GB70C-85
22 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 884.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Vòng chèn trục / chi tiết số 1 BV: GBV-W05824
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 96.492.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Vòng chèn trục/ chi tiết số 2, BV: GBV-W05824
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 92.204.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Vòng chèn trục/ chi tiết số 6, BV: GBV-W05824
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 101.853.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Vòng chèn trục / chi tiết số 3, BV: GBV-W05824
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 111.502.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Lò xo chịu nhiệt φ11, BV: N17.06.01.14
126 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Lò xo chịu nhiệt φ19, BV: N17.06.01.19
228 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.356.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Vít giữ then định vị M12×35, BV: N17.02.10.19
11 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.037.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2625, BV: N17.02.22.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.228.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2625, BV: N17.02.22.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.343.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Dây chèn râu L=15750, BV: N17.02.22.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2740, BV: N17.02.23.06
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.523.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2740, BV: N17.02.23.05
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.343.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Dây chèn râu L=16440, BV: N17.02.23.07
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Bu lông khớp nối Roto IP-LP M45×4.5TK, BV: N17.22.01.03(1)
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 37.910.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Ê cu khớp nối IP-LP M45×4.5, BV: N17.22.01.04(1)
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.793.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Vít giữ ê cu khớp nối IP-LP M8×25, BV: GB79-85
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Vít bắt tấm chắn bulong bán nối trục IP-LP M6×16, BV: GB70-85
16 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 321.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Vành chắn dầu gối, BV: N17.07.06.134
16 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.216.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Bu lông đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 10, BV: GBV W06608
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 6.861.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Bu lông đường ống liên thông IP-LP phía LP HM36×90/ chi tiết số 11, BV: GBV W06608
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.502.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Gu giông liên kết 2 nửa ống liên thông/ chi tiết số 5 M36, BV: GBV W06608
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 5.575.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Ê cu liên kết 2 nửa ống liên thông M36/ chi tiết số 6, BV: GBV W06608
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.502.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 7, BV: GBV W06608
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 39.240.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 8, BV: GBV W06608
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 39.240.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 13, BV: GBV W06608
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 38.597.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
bulong mặt bích bảo vệ M16×35, BV: GB30-66
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.286.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Đệm chống xoay bulong, BV: B1357H-70
20 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 722.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Gioăng mặt bích bảo vệ 600×574×2, BV: N17.01.31.119
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 7.076.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
gu giông mặt lắp ghép phía ngoài vỏ trong M56, BV: N17.01.31.102
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 4.288.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
ê cu mặt lắp ghép phía ngoài vỏ trong M56, BV: N17.01.31.103
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 8.148.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
gu giông mặt lắp ghép phía trong vỏ trong M36, BV: N17.01.31.105
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.500.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
ê cu mặt lắp ghép phía trong vỏ trong M36, BV: N17.01.31.106
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.002.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06115
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 23.292.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Lò xo đẩy con chèn/chi tiết số 2 Φ11, BV: GBV-W06115
42 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.174.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06116
6 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 21.523.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06116
96 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.566.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06117
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 22.112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2 φ11, BV: GBV-W06117
42 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 20.102.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Râu chèn đầu cánh băng đa LP H7×3065/ chi tiết số 3, BV: GBV-W04732
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 14.473.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Râu chèn đầu cánh băng đa LP H12×3065/ chi tiết số 4, BV: GBV-W04732
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 14.473.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Râu chèn đầu cánh băng đa LP H9×3235/ chi tiết số 5, BV: GBV-W04732
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 15.278.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Râu chèn đầu cánh băng đa LP H9×3265/ chi tiết số 6, BV: GBV-W04732
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 14.473.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Râu chèn đầu cánh băng đa LP H14×3265/ chi tiết số 7, BV: GBV-W04732
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 15.278.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Dây chèn L=22025/ chi tiết số 8, BV: GBV-W04732
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.298.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 3 H9×3600, BV: GBV-W04733
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 7.237.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 4 H9×3635, BV: GBV-W04733
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 7.237.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 5 H9×3670, BV: GBV-W04733
8 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 8.041.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Dây chèn L=14575/ chi tiết số 6, BV: GBV-W04733
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 19.298.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Râu chèn thân roto LP H12×1765/ chi tiết số 3, BV: GBV-W04734
16 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 10.292.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Dây chèn L=7060/ chi tiết số 4, BV: GBV-W04734
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 18.869.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Râu chèn thân roto LP H11×1845/ chi tiết số 5 , BV: GBV-W05862
16 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 10.131.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Dây chèn/ chi tiết số 6 L=7380, BV: GBV-W05862
2 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 11.257.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Vòng chèn thân roto LP/ chi tiết số 1, BV: GBV-W04739
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 187.624.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2, BV: GBV-W04739
400 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 964.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Màng an toàn tuabin hạ áp bằng chì tấm 0.6mmx1m2, BV: N17.30.05.08
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.859.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Bulong nối trục LP-GE M60, BV: N17.23.01.03(1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 66.244.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Ê cu nối trục LP-GE M60, BV: N17.23.01.04(1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 13.294.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Ê cu nối trục LP-GE, M60, BV: N17.23.01.05(1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 13.294.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Ống lót, BV: N17.23.01.06(1)
5 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 30.556.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Ống lót, BV: N17.23.01. 18
5 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 2.894.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Vít M8x25, BV: GB97-85
10 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Vòng chèn CR35414-HMSA7 ( chi tiết số 9, BV: GBV W05636)
1 cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 16.082.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Cáp/ noose Φ33*12000, BV: N17.93.03.06(1)
1 cai Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 56.609.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Gối chặn (BV: N17.70.01.08-1)
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 25.731.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Chốt (BV: N17.70.01.10)
4 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 5.146.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Ổ gối đỡ bơm dầu chính ( BV: N17.70.01.06-1)
3 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 25.731.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Ổ gối đỡ bơm dầu chính ( BV: N17.70.01.07-1)
1 Cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 25.731.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Vòng bi GB/T276-94 ( chi tiết số 2 BV: GBV W05636)
1 cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Vòng bi GB/T281-94 ( chi tiết số 2, BV: GBV W05602)
1 cái Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 1.072.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Bộ chèn khí hydro gối 7/Sealing ring (Bản vẽ UBEXII 8EG.375.026SCE)
1 bộ Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 318.426.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Bộ chèn khí hydro gối 8/Sealing ring (Bản vẽ UBEXII 8EG.375.027SCE)
1 bộ Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 318.426.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Bộ lò xo nén chổi than diệt điện áp trục Tổ máy 330MW
4 bộ Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.671.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Chổi than diệt điện áp trục HG6634 (24,5x31,5x70)
3 bộ Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.832.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Chổi than máy phát TLFC: RTX=197 (32x32x100)
25 bộ Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc 3.189.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây