Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101489884 | LIÊN DANH DTL - THANH AN | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DTL |
26.588.501.170 VND | 0 VND | 135 ngày | 31/05/2023 | |
2 | vn3500687019 | LIÊN DANH DTL - THANH AN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH AN |
26.588.501.170 VND | 0 VND | 135 ngày | 31/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vít giữ then tầng cánh tĩnh 2-12 M6x15 (BV: N17.02.13.03(1)) |
50 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 696.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Gioăng lá thép xếp Φ1232 (BV: N17.01.31.121) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 27.661.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Gioăng lá thép xếp φ1400 (BV: N17.01.31.123) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 31.922.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xéc măng đườg chuyển tiếp tuabin trung áp BV:N17.60.04.10(1) |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 67.544.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xéc măng mặt lắp ghép đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 8, BV: GBV W05699 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 102.925.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xéc măng trong đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 7, BV: N17.60.02.14 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 32.164.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72×808/ chi tiết số 13, BV: GBV W05699 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 49.318.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05699 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 17.475.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gugiong xylanh tuabin HP M100×628/ chi tiết số 4, BV: N17.01.15.15 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 107.214.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ê cu M100×6/ chi tiết số 5, BV: N17.01.15.14 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 41.813.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06528a |
1 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.370.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | vòng chèn hộp hơi trước /chi tiết số 1, BV: GBV-W06527a |
5 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.102.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lò xo chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ19, BV: N17.06.01.09 |
570 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.500.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lò xo đẩy chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ11, BV: N17.06.01.14 |
124 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 3, BV: GBV W 06527a |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.102.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vít giữ tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 4, BV: GBV W 06527a |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.102.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | vòng chèn phần chèn hơi trên phía sau/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06531a |
5 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 96.492.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06532a |
5 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.818.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1 BV: GBV W 06533a |
1 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.523.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Răng chèn tầng điều chỉnh loại 1 râu 15.8x1.5, BV: N17.01.16.17(1) |
22 | m | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 5.253.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây chèn của vòng chèn tầng điều chỉnh 15.8x1.95, BV: N17.01.16.20(1) |
44 | m | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 22.407.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 2, BV: N17.06.04.01 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 96.492.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 3, BV: N17.06.04.02 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 96.492.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 4-10, BV: N17.06.04.03 |
7 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 96.492.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Con chèn tầng cánh số 11, BV: N17.06.04.02 |
1 | Vòng | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 93.276.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tấm chặn nửa trên cánh tĩnh, BV: N17.06.01.10 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.573.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vít giữ tấm chặn nửa trên M6×16, BV: GB70C-66 |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 804.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Gu giông liên kết 2 nửa cánh tĩnh M24x171, BV: N17.02.10.11 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.150.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | ống lót gu giông, BV: N17.02.10.13 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.690.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ê cu gu giông M24, BV: N17.02.10.12 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 5.146.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vít giữ tấm định vị nửa dưới cánh tĩnh CM12×35, BV: N17.02.10.19 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.037.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vít giữ tấm chặn nửa dưới cánh tĩnh M20×60, BV: N17.02.10.16 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.395.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh/ chi tiết số 1, BV: GBV W 02049 |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.573.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vít bắt cố định then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh M6×15, BV: N17.02.10.09 |
40 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.500.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Con chèn đầu cánh roto cao áp 11×1425, BV: N17.02.02.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.574.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Con chèn đầu cánh roto cao áp 8×1425, BV: N17.02.02.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dây chèn râu Φ2x5700, BV: N17.02.02.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 11×1435, BV: N17.02.03.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 8×1435, BV: N17.02.03.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây chèn râu Φ2x5740, BV: N17.02.03.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 11×1450, BV: N17.02.04.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.164.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 8×1450, BV: N17.02.04.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây chèn râu Φ2x5800, BV: N17.02.04.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 11×1485, BV: N17.02.05.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.164.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 8x1485, BV: N17.02.05.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây chèn râu Φ2x5940, BV: N17.02.05.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 11x1525, BV: N17.02.06.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 8x1525, BV: N17.02.06.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây chèn râu Φ2x6100, BV: N17.02.06.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 11x1560, BV: N17.02.07.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 8x1560, BV: N17.02.07.05 |
4 | cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây chèn râu Φ2x6240, BV: N17.02.07.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Con chèn đầu cánh tầng số 8 roto cao áp 11x1610, BV: N17.02.08.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Con chèn đầu cánh tầng số 8 roto cao áp 8x1610, BV: N17.02.08.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dây chèn râu Φ2x6440, BV: N17.02.08.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Con chèn đầu cánh tầng số 9 roto cao áp 11×1630, BV: N17.02.09.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Con chèn đầu cánh tầng số 9 roto cao áp 8x1630, BV: N17.02.09.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dây chèn râu Φ2x6520, BV: N17.02.09.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Con chèn đầu cánh tầng số 10 roto cao áp 11×1650, BV: N17.02.10.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Con chèn đầu cánh tầng số 10 roto cao áp 8x1650, BV: N17.02.10.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dây chèn râu Φ2x6600, BV: N17.02.10.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Con chèn đầu cánh tầng số 11 roto cao áp 11×1675, BV: N17.02.11.06 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Con chèn đầu cánh tầng số 11 roto cao áp 8x1675, BV: N17.02.11.05 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây chèn râu Φ2x6700, BV: N17.02.11.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bạc chặn di trục trước, BV: N17.08.04.40-1 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 17.422.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bạc chặn di trục sau, BV: N17.08.04.70-1 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 17.422.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chốt định vị φ6×24, BV: N17.08.04.48(1) |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chốt định vị φ14, BV: N17.08.04.46(1) |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tấm đệm điều chỉnh δ=0.2, BV: N17.08.04.57(1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 6.432.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tấm đệm điều chỉnh δ=0.15, BV: N17.08.04.56(1) |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 6.432.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bu lông bán nối trục HP-IP M45×4.5TK, BV: N17.22.01.03(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 37.910.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | E cu hãm bulong bán nối trục M45×4.5, BV: N17.22.01.04(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.793.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | E cu bán nối trục M45×4.5, BV: N17.22.01.05(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.793.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ống lót bán nối trục , BV: N17.22.01.06(1) |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 33.772.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vít bắt tấm chắn bulong bán nối trục M6×16, BV: GB70-85 |
16 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 321.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Râu chèn vành chắn dầu vỏ gối số 1( mỗi phía 4 vòng, 2 nửa) BV: N17.07.01.81; N17.07.01.90; N17.07.01.100 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.412.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Râu chèn dầu gối 2 ( 8 vòng chèn 2 nửa), BV: N17.07.06.134 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.216.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp trung áp M72×728/ chi tiết số 8, BV: GBV W05698 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 70.761.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp trung áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05698 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 17.475.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Long đen ống chuyển tiếp trung áp/ chi tiết số 10, BV: GBV W05698 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 16.082.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gioăng làm kín mặt bích ống chuyển tiếp/ chi tiết số 11, BV: GBV W05698 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 350.590.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Gugiông M52TK x 254, BV: N17.01.20.18 |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 8.255.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gugiông M72×492, BV: N17.01.20.16(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 13.723.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Gugiông M90×658, BV: N17.01.20.01 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 83.627.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Êcu M52, BV: N17.01.20.19(1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 7.719.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Êcu M72, BV: N17.01.20.17(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 46.316.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Êcu M90, BV: N17.01.20.02 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 41.599.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chốt định vị, BV: N17.01.20.09 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 12.731.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06541 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 134.017.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06542 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 134.017.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06543 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 102.496.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Lò xo chịu nhiệt φ11, BV: N17.06.21.02 |
140 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.179.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vít giữ cá M6×16, BV: N17.06.01.16 |
22 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.288.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lò xo chịu nhiệt φ19/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06543 |
60 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.951.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06544 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 134.017.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Lò xo chịu nhiệt φ19/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06544 |
144 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.951.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06546 |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 147.419.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06547 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 147.419.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vòng chèn hộp hơi sau/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06548 |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 100.352.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lò xo chịu nhiệt/ chi tiết số 2 φ11, BV: GBV-W06546 |
60 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.680.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lò xo chịu nhiệt/ chi tiết số 2 φ19, BV: GBV-W06547 |
40 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.216.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Gugiông M64TK×406 , BV: N17.01.19.11(1) |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 36.024.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ê cu M64, BV: N17.01.19.14 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 48.246.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1775, BV: N17.02.12.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1775, BV: N17.02.12.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.574.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dây chèn râu L=10650, BV: N17.02.12.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1835, BV: N17.02.13.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.164.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1835, BV: N17.02.13.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây chèn râu L=11010, BV: N17.02.13.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1905, BV: N17.02.14.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1905, BV: N17.02.14.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.164.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dây chèn râu L=11430, BV: N17.02.14.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×1975, BV: N17.02.15.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×1975, BV: N17.02.15.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.164.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dây chèn râu L=11850, BV: N17.02.15.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2040, BV: N17.02.16.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2040, BV: N17.02.16.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dây chèn râu L=12240, BV: N17.02.16.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2115, BV: N17.02.17.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2115, BV: N17.02.17.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây chèn râu L=12690, BV: N17.02.17.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2205, BV: N17.02.18.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.343.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2205, BV: N17.02.18.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.459.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dây chèn râu L=13230, BV: N17.02.18.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2305, BV: N17.02.19.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.343.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2305, BV: N17.02.19.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dây chèn râu L=13830, N17.02.19.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2400, BV: N17.02.20.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.638.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2400, N17.02.20.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.754.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Dây chèn râu L=14400, N17.02.20.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2510, BV: N17.02.21.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.933.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2510, BV: N17.02.21.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.049.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây chèn râu L=15060, BV: N17.02.21.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vít giữ cá chặn M6×16, BV: GB70C-85 |
22 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 884.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Vòng chèn trục / chi tiết số 1 BV: GBV-W05824 |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 96.492.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vòng chèn trục/ chi tiết số 2, BV: GBV-W05824 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 92.204.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vòng chèn trục/ chi tiết số 6, BV: GBV-W05824 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 101.853.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vòng chèn trục / chi tiết số 3, BV: GBV-W05824 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 111.502.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Lò xo chịu nhiệt φ11, BV: N17.06.01.14 |
126 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Lò xo chịu nhiệt φ19, BV: N17.06.01.19 |
228 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.356.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vít giữ then định vị M12×35, BV: N17.02.10.19 |
11 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.037.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2625, BV: N17.02.22.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.228.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2625, BV: N17.02.22.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.343.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dây chèn râu L=15750, BV: N17.02.22.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 11×2740, BV: N17.02.23.06 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.523.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Con chèn đầu cánh roto trung áp 8×2740, BV: N17.02.23.05 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.343.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dây chèn râu L=16440, BV: N17.02.23.07 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bu lông khớp nối Roto IP-LP M45×4.5TK, BV: N17.22.01.03(1) |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 37.910.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ê cu khớp nối IP-LP M45×4.5, BV: N17.22.01.04(1) |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.793.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vít giữ ê cu khớp nối IP-LP M8×25, BV: GB79-85 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Vít bắt tấm chắn bulong bán nối trục IP-LP M6×16, BV: GB70-85 |
16 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 321.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vành chắn dầu gối, BV: N17.07.06.134 |
16 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.216.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bu lông đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 10, BV: GBV W06608 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 6.861.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bu lông đường ống liên thông IP-LP phía LP HM36×90/ chi tiết số 11, BV: GBV W06608 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.502.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Gu giông liên kết 2 nửa ống liên thông/ chi tiết số 5 M36, BV: GBV W06608 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 5.575.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ê cu liên kết 2 nửa ống liên thông M36/ chi tiết số 6, BV: GBV W06608 |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.502.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 7, BV: GBV W06608 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 39.240.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 8, BV: GBV W06608 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 39.240.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đệm làm kín mặt bích đường ống liên thông IP-LP/ chi tiết số 13, BV: GBV W06608 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 38.597.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | bulong mặt bích bảo vệ M16×35, BV: GB30-66 |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.286.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đệm chống xoay bulong, BV: B1357H-70 |
20 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 722.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Gioăng mặt bích bảo vệ 600×574×2, BV: N17.01.31.119 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 7.076.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | gu giông mặt lắp ghép phía ngoài vỏ trong M56, BV: N17.01.31.102 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 4.288.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | ê cu mặt lắp ghép phía ngoài vỏ trong M56, BV: N17.01.31.103 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 8.148.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | gu giông mặt lắp ghép phía trong vỏ trong M36, BV: N17.01.31.105 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.500.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | ê cu mặt lắp ghép phía trong vỏ trong M36, BV: N17.01.31.106 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.002.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06115 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 23.292.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Lò xo đẩy con chèn/chi tiết số 2 Φ11, BV: GBV-W06115 |
42 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.174.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06116 |
6 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 21.523.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2, BV: GBV-W06116 |
96 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.566.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | vòng chèn hộp hơi hạ áp/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06117 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 22.112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2 φ11, BV: GBV-W06117 |
42 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 20.102.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP H7×3065/ chi tiết số 3, BV: GBV-W04732 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 14.473.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP H12×3065/ chi tiết số 4, BV: GBV-W04732 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 14.473.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP H9×3235/ chi tiết số 5, BV: GBV-W04732 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 15.278.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP H9×3265/ chi tiết số 6, BV: GBV-W04732 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 14.473.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP H14×3265/ chi tiết số 7, BV: GBV-W04732 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 15.278.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dây chèn L=22025/ chi tiết số 8, BV: GBV-W04732 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.298.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 3 H9×3600, BV: GBV-W04733 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 7.237.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 4 H9×3635, BV: GBV-W04733 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 7.237.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Râu chèn đầu cánh băng đa LP/chi tiết số 5 H9×3670, BV: GBV-W04733 |
8 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 8.041.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dây chèn L=14575/ chi tiết số 6, BV: GBV-W04733 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 19.298.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Râu chèn thân roto LP H12×1765/ chi tiết số 3, BV: GBV-W04734 |
16 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 10.292.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Dây chèn L=7060/ chi tiết số 4, BV: GBV-W04734 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 18.869.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Râu chèn thân roto LP H11×1845/ chi tiết số 5 , BV: GBV-W05862 |
16 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 10.131.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Dây chèn/ chi tiết số 6 L=7380, BV: GBV-W05862 |
2 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 11.257.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Vòng chèn thân roto LP/ chi tiết số 1, BV: GBV-W04739 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 187.624.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Lò xo đẩy con chèn/ chi tiết số 2, BV: GBV-W04739 |
400 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 964.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Màng an toàn tuabin hạ áp bằng chì tấm 0.6mmx1m2, BV: N17.30.05.08 |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.859.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bulong nối trục LP-GE M60, BV: N17.23.01.03(1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 66.244.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Ê cu nối trục LP-GE M60, BV: N17.23.01.04(1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 13.294.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ê cu nối trục LP-GE, M60, BV: N17.23.01.05(1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 13.294.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Ống lót, BV: N17.23.01.06(1) |
5 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 30.556.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ống lót, BV: N17.23.01. 18 |
5 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 2.894.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Vít M8x25, BV: GB97-85 |
10 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vòng chèn CR35414-HMSA7 ( chi tiết số 9, BV: GBV W05636) |
1 | cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 16.082.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cáp/ noose Φ33*12000, BV: N17.93.03.06(1) |
1 | cai | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 56.609.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Gối chặn (BV: N17.70.01.08-1) |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 25.731.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Chốt (BV: N17.70.01.10) |
4 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 5.146.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ổ gối đỡ bơm dầu chính ( BV: N17.70.01.06-1) |
3 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 25.731.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ổ gối đỡ bơm dầu chính ( BV: N17.70.01.07-1) |
1 | Cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 25.731.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vòng bi GB/T276-94 ( chi tiết số 2 BV: GBV W05636) |
1 | cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Vòng bi GB/T281-94 ( chi tiết số 2, BV: GBV W05602) |
1 | cái | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 1.072.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bộ chèn khí hydro gối 7/Sealing ring (Bản vẽ UBEXII 8EG.375.026SCE) |
1 | bộ | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 318.426.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bộ chèn khí hydro gối 8/Sealing ring (Bản vẽ UBEXII 8EG.375.027SCE) |
1 | bộ | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 318.426.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bộ lò xo nén chổi than diệt điện áp trục Tổ máy 330MW |
4 | bộ | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.671.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Chổi than diệt điện áp trục HG6634 (24,5x31,5x70) |
3 | bộ | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.832.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Chổi than máy phát TLFC: RTX=197 (32x32x100) |
25 | bộ | Beijing Beizhong Steam Turbine Generator Co., ltd / Trung Quốc | 3.189.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại