Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14:42 24/03/2023 | 15:00 27/03/2023 | 15:00 29/03/2023 | 15:00 27/03/2023 | 15:00 29/03/2023 | trả lời làm rõ E-HSMT |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vít giữ then tầng cánh tĩnh 2-12 M6x15 (BV: N17.02.13.03(1)) | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Gioăng lá thép xếp Φ1232 (BV: N17.01.31.121) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
3 | Gioăng lá thép xếp φ1400 (BV: N17.01.31.123) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
4 | Xéc măng đườg chuyển tiếp tuabin trung áp BV:N17.60.04.10(1) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
5 | Xéc măng mặt lắp ghép đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 8, BV: GBV W05699 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
6 | Xéc măng trong đường ống chuyển tiếp cao áp/ chi tiết số 7, BV: N17.60.02.14 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
7 | Gu giông liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72×808/ chi tiết số 13, BV: GBV W05699 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
8 | Ê cu liên kết đường ống chuyển tiếp cao áp M72/ chi tiết số 9, BV: GBV W05699 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
9 | Gugiong xylanh tuabin HP M100×628/ chi tiết số 4, BV: N17.01.15.15 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
10 | Ê cu M100×6/ chi tiết số 5, BV: N17.01.15.14 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
11 | vòng chèn hộp hơi trước/ chi tiết số 1, BV: GBV-W06528a | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
12 | vòng chèn hộp hơi trước /chi tiết số 1, BV: GBV-W06527a | 5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
13 | Lò xo chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ19, BV: N17.06.01.09 | 570 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
14 | Lò xo đẩy chịu nhiệt đẩy con chèn loại φ11, BV: N17.06.01.14 | 124 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
15 | Tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 3, BV: GBV W 06527a | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
16 | Vít giữ tấm chặn nửa trên con chèn/ Chi tiết số 4, BV: GBV W 06527a | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
17 | vòng chèn phần chèn hơi trên phía sau/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06531a | 5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
18 | Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1, BV: GBV W 06532a | 5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
19 | Vòng chèn hộp chèn hơi phần dưới phía sau cao áp/ chi tiết số 1 BV: GBV W 06533a | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
20 | Răng chèn tầng điều chỉnh loại 1 râu 15.8x1.5, BV: N17.01.16.17(1) | 22 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
21 | Dây chèn của vòng chèn tầng điều chỉnh 15.8x1.95, BV: N17.01.16.20(1) | 44 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
22 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 2, BV: N17.06.04.01 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
23 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 3, BV: N17.06.04.02 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
24 | vòng chèn thân roto tầng cánh số 4-10, BV: N17.06.04.03 | 7 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
25 | Con chèn tầng cánh số 11, BV: N17.06.04.02 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
26 | Tấm chặn nửa trên cánh tĩnh, BV: N17.06.01.10 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
27 | Vít giữ tấm chặn nửa trên M6×16, BV: GB70C-66 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
28 | Gu giông liên kết 2 nửa cánh tĩnh M24x171, BV: N17.02.10.11 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
29 | ống lót gu giông, BV: N17.02.10.13 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
30 | Ê cu gu giông M24, BV: N17.02.10.12 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
31 | Vít giữ tấm định vị nửa dưới cánh tĩnh CM12×35, BV: N17.02.10.19 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
32 | Vít giữ tấm chặn nửa dưới cánh tĩnh M20×60, BV: N17.02.10.16 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
33 | Then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh/ chi tiết số 1, BV: GBV W 02049 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
34 | Vít bắt cố định then lắp ghép 2 nửa cánh tĩnh M6×15, BV: N17.02.10.09 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
35 | Con chèn đầu cánh roto cao áp 11×1425, BV: N17.02.02.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
36 | Con chèn đầu cánh roto cao áp 8×1425, BV: N17.02.02.05 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
37 | Dây chèn râu Φ2x5700, BV: N17.02.02.07 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
38 | Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 11×1435, BV: N17.02.03.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
39 | Con chèn đầu cánh tầng số 3 roto cao áp 8×1435, BV: N17.02.03.05 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
40 | Dây chèn râu Φ2x5740, BV: N17.02.03.07 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
41 | Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 11×1450, BV: N17.02.04.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
42 | Con chèn đầu cánh tầng số 4 roto cao áp 8×1450, BV: N17.02.04.05 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
43 | Dây chèn râu Φ2x5800, BV: N17.02.04.07 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
44 | Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 11×1485, BV: N17.02.05.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
45 | Con chèn đầu cánh tầng số 5 roto cao áp 8x1485, BV: N17.02.05.05 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
46 | Dây chèn râu Φ2x5940, BV: N17.02.05.07 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
47 | Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 11x1525, BV: N17.02.06.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
48 | Con chèn đầu cánh tầng số 6 roto cao áp 8x1525, BV: N17.02.06.05 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
49 | Dây chèn râu Φ2x6100, BV: N17.02.06.07 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 | |
50 | Con chèn đầu cánh tầng số 7 roto cao áp 11x1560, BV: N17.02.07.06 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí, Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 90 | 135 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:
- Has relationships with 18 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 70.00%, Construction 6.00%, Consulting 8.00%, Non-consulting 16.00%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 137,505,346,002 VND, in which the total winning value is: 102,516,738,104 VND.
- The savings rate is: 25.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.