Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | 350 | Ống | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Adrenalin | 350 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
3 | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | 350 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
4 | Voltagen 75mg | 750 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
5 | Ventolin Inhaler | 175 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
6 | Diclophenat 50mg | 18000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
7 | Meloxicam 7,5mg | 10000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
8 | Decolgel | 18000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
9 | Coldacmin | 7000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
10 | Paracetamol 500 | 11200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
11 | Pacemin | 30000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
12 | Alphatrypa DT | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
13 | Amoxicylin 500mg | 2200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
14 | Vigentin 500/62,5 DT | 19000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
15 | Cephalexin | 5000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
16 | Cefixim 200 | 10000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
17 | Metronidazol 250 | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
18 | Rovas 3M | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
19 | Stugeron | 10500 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
20 | Piracetam 400mg | 21000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
21 | Clopheniramin | 14000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
22 | Loratadin-US | 14000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
23 | Stadovas 5 CAP | 15000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
24 | Coversyl | 10000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
25 | Lipanthyl 200M | 10500 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
26 | Agicetam 800 | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
27 | Nước oxy già | 700 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
28 | Cồn 70° | 700 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
29 | Povidon iod 10% | 700 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
30 | Trymo | 7000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
31 | Omeprazole 20-HV | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
32 | Papaverin | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
33 | Sorbitol Bidiphar | 2000 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
34 | Berberin | 42000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
35 | Lopran | 20000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
36 | Myonal | 10000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
37 | Natri clorid nhỏ mắt | 1500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
38 | Naphazolin 0,05% | 1500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
39 | Rotundin | 12000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
40 | Terpin Dextromethorphan | 15000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
41 | Acetylcystein | 5250 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
42 | Oresol 245 | 8500 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
43 | Vitamin B1 | 21000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
44 | Vitamin 3B | 21000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
45 | Vitamin C 500mg | 21000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
46 | Daflon 500mg | 10500 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
47 | Hapukgo 40 | 18200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
48 | Pyme Diapro MR | 18000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
49 | Genpharmason | 700 | Tube | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 | |
50 | Tetracyclin 1% | 700 | Tube | Theo quy định tại Chương V | Mô tả chi tiết tại Chương V | 10 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Quân khí/TCKT như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.409.925.985 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.149.121.308 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Quân khí/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Quân khí/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.