aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Mua sắm thuốc, bông băng, vật tư y tế năm 2023

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 20:53 24/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc, bông băng, vật tư y tế năm 2023
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc, bông băng, vật tư y tế năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Kinh phí khám chữa bệnh tại quân y cơ sở năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 06/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
886
Ngày phê duyệt
17/03/2023 12:32
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Cục Quân khí
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:26 27/03/2023
đến
09:00 06/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 06/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
12.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Mười hai triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/04/2023 (05/07/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml 350 Ống Theo quy định tại Chương V
2 Adrenalin 350 Ống Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
3 Atropin sulfat 0,25mg/1ml 350 Ống Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
4 Voltagen 75mg 750 Ống Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
5 Ventolin Inhaler 175 Bình Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
6 Diclophenat 50mg 18000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
7 Meloxicam 7,5mg 10000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
8 Decolgel 18000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
9 Coldacmin 7000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
10 Paracetamol 500 11200 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
11 Pacemin 30000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
12 Alphatrypa DT 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
13 Amoxicylin 500mg 2200 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
14 Vigentin 500/62,5 DT 19000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
15 Cephalexin 5000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
16 Cefixim 200 10000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
17 Metronidazol 250 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
18 Rovas 3M 2000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
19 Stugeron 10500 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
20 Piracetam 400mg 21000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
21 Clopheniramin 14000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
22 Loratadin-US 14000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
23 Stadovas 5 CAP 15000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
24 Coversyl 10000 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
25 Lipanthyl 200M 10500 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
26 Agicetam 800 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
27 Nước oxy già 700 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
28 Cồn 70° 700 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
29 Povidon iod 10% 700 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
30 Trymo 7000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
31 Omeprazole 20-HV 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
32 Papaverin 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
33 Sorbitol Bidiphar 2000 Gói Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
34 Berberin 42000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
35 Lopran 20000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
36 Myonal 10000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
37 Natri clorid nhỏ mắt 1500 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
38 Naphazolin 0,05% 1500 Lọ Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
39 Rotundin 12000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
40 Terpin Dextromethorphan 15000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
41 Acetylcystein 5250 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
42 Oresol 245 8500 Gói Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
43 Vitamin B1 21000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
44 Vitamin 3B 21000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
45 Vitamin C 500mg 21000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
46 Daflon 500mg 10500 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
47 Hapukgo 40 18200 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
48 Pyme Diapro MR 18000 Viên Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
49 Genpharmason 700 Tube Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20
50 Tetracyclin 1% 700 Tube Theo quy định tại Chương V Mô tả chi tiết tại Chương V 10 20

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Quân khí/TCKT như sau:

  • Có quan hệ với 20 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.409.925.985 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.149.121.308 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,59%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm thuốc, bông băng, vật tư y tế năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm thuốc, bông băng, vật tư y tế năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây