Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
1.033.614.500 VND | 0 VND | 20 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
350 | Ống | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Adrenalin |
350 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3.850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Atropin sulfat 0,25mg/1ml |
350 | Ống | Công ty cổ phần Dược-VTYT Hải Dương, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Voltagen 75mg |
750 | Ống | Lek Pharmaceuticals d.d. Slovenia | 18.068 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ventolin Inhaler |
175 | Bình | Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha | 96.060 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Diclophenat 50mg |
18000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội , Việt Nam | 300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Meloxicam 7,5mg |
10000 | Viên | Boehringer Ingelheim Ellas A.E, Hy Lạp | 9.123 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Decolgel |
18000 | Viên | Công ty TNHH United International Pharma, Việt Nam | 1.357 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Coldacmin |
7000 | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG, , Việt Nam | 368 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Paracetamol 500 |
11200 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi-Việt Nam | 1.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Pacemin |
30000 | Viên | Công ty CP DP Hà Tây, Việt Nam | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Alphatrypa DT |
20000 | Viên | DP Pharbaco TW1, Việt Nam | 1.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Amoxicylin 500mg |
2200 | Viên | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vigentin 500/62,5 DT |
19000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco, Việt Nam | 9.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cephalexin |
5000 | Viên | Công ty CP hóa dược phẩm Mekophar, Việt Nam | 1.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cefixim 200 |
10000 | Viên | Công ty CP DP Cửu Long, Việt Nam | 2.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Metronidazol 250 |
20000 | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG, Việt Nam | 302 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rovas 3M |
2000 | Viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang, Việt Nam | 4.410 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Stugeron |
10500 | Viên | Olic (Thailand) Ltd.Thái Lan | 742 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Piracetam 400mg |
21000 | Viên | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh -Việt Nam | 950 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Clopheniramin |
14000 | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG, Việt Nam | 95 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Loratadin-US |
14000 | Viên | Công ty TNHH US Pharma USA, Việt Nam | 950 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Stadovas 5 CAP |
15000 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm , Việt Nam | 890 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Coversyl |
10000 | Lọ | Les Laboratoires Servier Industrie, Pháp | 6.199 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lipanthyl 200M |
10500 | Viên | Recipharm Fontaine (France), Pháp | 8.134 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Agicetam 800 |
20000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-VN, Việt Nam | 1.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Nước oxy già |
700 | Lọ | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cồn 70° |
700 | Lọ | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | 3.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Povidon iod 10% |
700 | Lọ | An sinh, , Việt Nam | 4.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Trymo |
7000 | Viên | Raptakos, Brett & Co., Ltd. Ấn Độ | 2.770 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Omeprazole 20-HV |
20000 | Viên | Công ty TNHH US Pharma USA, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Papaverin |
20000 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha -Việt Nam | 262 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sorbitol Bidiphar |
2000 | Gói | Công ty Cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)- Việt Nam | 1.150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Berberin |
42000 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 540 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lopran |
20000 | Viên | Brawn Laboratories Ltd - Ấn Độ | 192 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Myonal |
10000 | Viên | Nhật, Nhật | 3.416 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Natri clorid nhỏ mắt |
1500 | Lọ | Công ty CP Traphaco, , Việt Nam | 4.780 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Naphazolin 0,05% |
1500 | Lọ | CTCPDP Hà Nội, Việt Nam | 1.360 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rotundin |
12000 | Viên | Công ty cP dược phẩm TW3, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Terpin Dextromethorphan |
15000 | Viên | Công ty CPDP Dược Hà Tĩnh- VN | 480 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Acetylcystein |
5250 | Viên | Công ty CPDP Cửu Long- VN | 1.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Oresol 245 |
8500 | Gói | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG, Việt Nam | 1.491 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vitamin B1 |
21000 | Viên | DP Quảng Bình, Việt Nam | 493 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vitamin 3B |
21000 | Viên | DP NIC pharma, Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vitamin C 500mg |
21000 | Viên | Công ty CP DP Quảng Bình, Việt Nam | 325 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Daflon 500mg |
10500 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie, Pháp | 3.575 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hapukgo 40 |
18200 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây- Việt Nam | 920 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Pyme Diapro MR |
18000 | Viên | Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 990 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Genpharmason |
700 | Tube | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco - Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tetracyclin 1% |
700 | Tube | Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l, Việt Nam | 4.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kem Zonaarme |
700 | Tube | Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120, Việt Nam | 9.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Salonpas dán |
14000 | Miếng | Công ty TNHH DP Hisamitsu Việt Nam | 1.150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Trà gừng TPC |
4500 | Gói | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco, Việt Nam | 1.450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dầu gió Trường Sơn |
1000 | Lọ | Công ty CP Đông Nam Dược T.Sơn, Việt Nam | 8.460 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gạc phẫu thuật |
350 | Gói | Công ty THHH đầu tư và TM An Lành, | 63.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bông Bạch Tuyết |
700 | Gói | Công ty CP Bông Bạch Tuyết, | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm 5ml sử dụng 1 lần |
2000 | Cái | Vinahankook | 735 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bơm 10ml sử dụng 1 lần |
1000 | Cái | Vinahankook | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đè lưỡi gỗ Tân Á |
10000 | Cái | Công ty Cổ phần Tân á | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Băng cuộn xô (Bịch 20 cuộn) |
1050 | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Băng dính Silk-Tape 1,25cm x 4m |
350 | Cuộn | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Urgo ngón tay |
140 | Hộp | Thái Lan | 82.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại