Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104116111 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SÔNG VÂN |
930.994.900 VND | 930.994.900 VND | 35 ngày | 17/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn 2Т203А |
16 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bán dẫn 2Т203Б |
16 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bán dẫn 2Т203Г |
26 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bán dẫn 2Т312Б |
9 | Cái | Nga | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bán dẫn 2Т603Б |
9 | Cái | Nga | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bán dẫn 2Т608A |
16 | Cái | Nga | 221.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bán dẫn 2Т608Б |
86 | Cái | Nga | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bán dẫn 2Т630Б |
22 | Cái | Nga | 303.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bán dẫn 2Т803А |
18 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bán dẫn 2Т903Б |
9 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bán dẫn 2Т926A |
12 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bán dẫn П306 |
3 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bán dẫn П701А |
3 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biến thế ТПП270-115-400В |
3 | Cái | Nga | 6.103.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Biến trở СП5-24-1ВТ-2,2КОM±5%-В |
6 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Biến trở СП5-3-1ВТ-1КОM±5% |
6 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Biến trở СП5-3-1ВТ-2,2КОM±5% |
6 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Biến trở СП5-3-1ВТ-4,7КОM±5% |
6 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Biến trở СП5-3-1ВТ-6,8КОM±5% |
6 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cầu chì ВП1 |
60 | Cái | Nga | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Công tắc ГТ3-11П1Н-В |
6 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Công tắc ПТ6-3B |
8 | Cái | Nga | 805.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Công tắc ПТ8-1 |
22 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Công tắc ПТ8-7 |
24 | Cái | Nga | 772.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Công tắc ТКД-103ДОД |
3 | Cái | Nga | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Công tắc ТКД-133ДОД |
3 | Cái | Nga | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Công tắc ТКД-201Д1 |
3 | Cái | Nga | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây dẫn БИФ-0,35 |
381 | mét | Nga | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây dẫn БИФ-0,75 |
300 | mét | Nga | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đèn LED 3ЛС324Б1 |
12 | Cái | Nga | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đèn tín hiệu СMН6,3-20-2 |
15 | Cái | Nga | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đèn tín hiệu СMН6-80-2 |
46 | Cái | Nga | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đi ốt 2Д102A |
131 | Cái | Nga | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đi ốt 2Д103А |
15 | Cái | Nga | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đi ốt 2Д106А |
164 | Cái | Nga | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đi ốt 2Д202B |
8 | Cái | Nga | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đi ốt 2Д202Д |
6 | Cái | Nga | 173.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đi ốt 2Д212А |
18 | Cái | Nga | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đi ốt 2Д213А |
12 | Cái | Nga | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đi ốt 2Д233Б |
6 | Cái | Nga | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đi ốt 2Д237Б |
6 | Cái | Nga | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đi ốt 2Д509А |
6 | Cái | Nga | 180.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đi ốt 2Д522 |
6 | Cái | Nga | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đi ốt 2Д908 |
6 | Cái | Nga | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đi ốt 2Д917 |
6 | Cái | Nga | 173.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đi ốt Д814 |
3 | Cái | Nga | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đi ốt Д814А |
3 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đi ốt Д814Г |
16 | Cái | Nga | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đi ốt Д818 |
3 | Cái | Nga | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở ОМЛТ-0,125-100ОМ±5% |
9 | Cái | Nga | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở ОМЛТ-0,5-68ОМ±10% |
6 | Cái | Nga | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở ПП3-470ОМ±10% |
3 | Cái | Nga | 141.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở ПП3-680ОМ±10% |
3 | Cái | Nga | 141.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở С2-36-10КОМ±1%-Н-В |
6 | Cái | Nga | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khuếch đại УНЧ 6С2.032.015 |
3 | Cái | Nga | 5.203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Rơ le РПС-32Б |
22 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Rơ le РЭH-33 |
15 | Cái | Nga | 819.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Rơ le РЭН-34 |
35 | Cái | Nga | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Rơ le РЭС-10 |
6 | Cái | Nga | 311.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Rơ le РЭС-34 |
16 | Cái | Nga | 380.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Rơ le РЭС-47 |
106 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Rơ le РЭС-48А |
30 | Cái | Nga | 674.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Rơ le РЭС-49 |
115 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Rơ le РЭС-52 |
6 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Rơ le РЭС-55А |
6 | Cái | Nga | 674.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Rơ le РЭС-60 |
27 | Cái | Nga | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ điện К50-29-25В-2200МКФ |
12 | Cái | Nga | 903.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ điện К50-29-25В-22МКФ-В |
12 | Cái | Nga | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tụ điện К50-29-63В-200МКФ-В |
9 | Cái | Nga | 355.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tụ điện К52-1-100В-33МКФ±20% |
18 | Cái | Nga | 1.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tụ điện К52-1-25В-150МКФ±20% |
12 | Cái | Nga | 900.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tụ điện К52-1-35В-100МКФ±20% |
18 | Cái | Nga | 1.905.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tụ điện К52-1Б-25В-68МКФ±20% |
12 | Cái | Nga | 1.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tụ điện К52-1Б-50В-150МКФ±10% |
15 | Cái | Nga | 1.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tụ điện К52-9В-150МКФ |
3 | Cái | Nga | 864.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ điện К53-1А-16В-15МКФ±10% |
9 | Cái | Nga | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tụ điện К53-1А-30В-22МКФ±10% |
18 | Cái | Nga | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ điện К73-16-250В-10МКФ±10% |
9 | Cái | Nga | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vi mạch 104НД4 |
30 | Cái | Nga | 345.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch 112ЛД1 |
39 | Cái | Nga | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vi mạch 112ПУ1 |
27 | Cái | Nga | 544.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch 112ТM1 |
33 | Cái | Nga | 920.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vi mạch 133ЛА3 |
12 | Cái | Nga | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vi mạch 133ЛА7 |
9 | Cái | Nga | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vi mạch 133ЛА8 |
9 | Cái | Nga | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vi mạch 133ЛЕ1А |
9 | Cái | Nga | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vi mạch 134ТВ14 |
9 | Cái | Nga | 316.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vi mạch 140УД2 |
9 | Cái | Nga | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vi mạch 140УД9 |
9 | Cái | Nga | 265.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vi mạch 142ЕН1Б |
6 | Cái | Nga | 574.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vi mạch 142ЕН2Б |
24 | Cái | Nga | 357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vi mạch 142ЕН3 |
9 | Cái | Nga | 920.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vi mạch 149КТ1Б |
45 | Cái | Nga | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vi mạch 153УД2 |
12 | Cái | Nga | 238.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vi mạch 190КТ1 |
15 | Cái | Nga | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vi mạch 190КТ2 |
15 | Cái | Nga | 354.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vi mạch 1НТ251 |
48 | Cái | Nga | 580.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vi mạch 217ЛБ2Б |
6 | Cái | Nga | 311.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vi mạch 217ТК1Б |
6 | Cái | Nga | 311.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vi mạch 218АГ1 |
3 | Cái | Nga | 466.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vi mạch 2ТС622A |
28 | Cái | Nga | 822.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Keo bịt kín ВГО-1 |
6 | tuýp | Nga | 974.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vải chịu nhiệt HT-7 |
3 | m² | Nga | 5.549.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dung môi APF 80/100 |
645 | lít | Việt Nam | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại