Buy electronic components, solvents, glue, cloth

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy electronic components, solvents, glue, cloth
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
932.142.160 VND
Publication date
16:47 16/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
520 QĐ-NM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Factory A32/ Air Force PK-KQ
Approval date
15/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0104116111

SONG VAN TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED

930.994.900 VND 930.994.900 VND 35 day 17/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Bán dẫn 2Т203А
16 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bán dẫn 2Т203Б
16 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bán dẫn 2Т203Г
26 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bán dẫn 2Т312Б
9 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bán dẫn 2Т603Б
9 Cái Nga 291.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bán dẫn 2Т608A
16 Cái Nga 221.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bán dẫn 2Т608Б
86 Cái Nga 291.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bán dẫn 2Т630Б
22 Cái Nga 303.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bán dẫn 2Т803А
18 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bán dẫn 2Т903Б
9 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bán dẫn 2Т926A
12 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bán dẫn П306
3 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bán dẫn П701А
3 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Biến thế ТПП270-115-400В
3 Cái Nga 6.103.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Biến trở СП5-24-1ВТ-2,2КОM±5%-В
6 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Biến trở СП5-3-1ВТ-1КОM±5%
6 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Biến trở СП5-3-1ВТ-2,2КОM±5%
6 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Biến trở СП5-3-1ВТ-4,7КОM±5%
6 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Biến trở СП5-3-1ВТ-6,8КОM±5%
6 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cầu chì ВП1
60 Cái Nga 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Công tắc ГТ3-11П1Н-В
6 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Công tắc ПТ6-3B
8 Cái Nga 805.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Công tắc ПТ8-1
22 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Công tắc ПТ8-7
24 Cái Nga 772.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Công tắc ТКД-103ДОД
3 Cái Nga 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Công tắc ТКД-133ДОД
3 Cái Nga 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Công tắc ТКД-201Д1
3 Cái Nga 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dây dẫn БИФ-0,35
381 mét Nga 107.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dây dẫn БИФ-0,75
300 mét Nga 157.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đèn LED 3ЛС324Б1
12 Cái Nga 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đèn tín hiệu СMН6,3-20-2
15 Cái Nga 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đèn tín hiệu СMН6-80-2
46 Cái Nga 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Đi ốt 2Д102A
131 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đi ốt 2Д103А
15 Cái Nga 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Đi ốt 2Д106А
164 Cái Nga 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Đi ốt 2Д202B
8 Cái Nga 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Đi ốt 2Д202Д
6 Cái Nga 173.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Đi ốt 2Д212А
18 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Đi ốt 2Д213А
12 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Đi ốt 2Д233Б
6 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Đi ốt 2Д237Б
6 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đi ốt 2Д509А
6 Cái Nga 180.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Đi ốt 2Д522
6 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đi ốt 2Д908
6 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Đi ốt 2Д917
6 Cái Nga 173.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Đi ốt Д814
3 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đi ốt Д814А
3 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Đi ốt Д814Г
16 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Đi ốt Д818
3 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Điện trở ОМЛТ-0,125-100ОМ±5%
9 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Điện trở ОМЛТ-0,5-68ОМ±10%
6 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Điện trở ПП3-470ОМ±10%
3 Cái Nga 141.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Điện trở ПП3-680ОМ±10%
3 Cái Nga 141.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Điện trở С2-36-10КОМ±1%-Н-В
6 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Khuếch đại УНЧ 6С2.032.015
3 Cái Nga 5.203.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Rơ le РПС-32Б
22 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Rơ le РЭH-33
15 Cái Nga 819.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Rơ le РЭН-34
35 Cái Nga 682.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Rơ le РЭС-10
6 Cái Nga 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Rơ le РЭС-34
16 Cái Nga 380.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Rơ le РЭС-47
106 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Rơ le РЭС-48А
30 Cái Nga 674.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Rơ le РЭС-49
115 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Rơ le РЭС-52
6 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Rơ le РЭС-55А
6 Cái Nga 674.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Rơ le РЭС-60
27 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Tụ điện К50-29-25В-2200МКФ
12 Cái Nga 903.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tụ điện К50-29-25В-22МКФ-В
12 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tụ điện К50-29-63В-200МКФ-В
9 Cái Nga 355.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tụ điện К52-1-100В-33МКФ±20%
18 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tụ điện К52-1-25В-150МКФ±20%
12 Cái Nga 900.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Tụ điện К52-1-35В-100МКФ±20%
18 Cái Nga 1.905.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Tụ điện К52-1Б-25В-68МКФ±20%
12 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Tụ điện К52-1Б-50В-150МКФ±10%
15 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Tụ điện К52-9В-150МКФ
3 Cái Nga 864.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện К53-1А-16В-15МКФ±10%
9 Cái Nga 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Tụ điện К53-1А-30В-22МКФ±10%
18 Cái Nga 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tụ điện К73-16-250В-10МКФ±10%
9 Cái Nga 187.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Vi mạch 104НД4
30 Cái Nga 345.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Vi mạch 112ЛД1
39 Cái Nga 737.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Vi mạch 112ПУ1
27 Cái Nga 544.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Vi mạch 112ТM1
33 Cái Nga 920.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Vi mạch 133ЛА3
12 Cái Nga 236.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Vi mạch 133ЛА7
9 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Vi mạch 133ЛА8
9 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Vi mạch 133ЛЕ1А
9 Cái Nga 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Vi mạch 134ТВ14
9 Cái Nga 316.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Vi mạch 140УД2
9 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Vi mạch 140УД9
9 Cái Nga 265.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Vi mạch 142ЕН1Б
6 Cái Nga 574.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Vi mạch 142ЕН2Б
24 Cái Nga 357.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Vi mạch 142ЕН3
9 Cái Nga 920.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vi mạch 149КТ1Б
45 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Vi mạch 153УД2
12 Cái Nga 238.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vi mạch 190КТ1
15 Cái Nga 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Vi mạch 190КТ2
15 Cái Nga 354.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Vi mạch 1НТ251
48 Cái Nga 580.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Vi mạch 217ЛБ2Б
6 Cái Nga 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Vi mạch 217ТК1Б
6 Cái Nga 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Vi mạch 218АГ1
3 Cái Nga 466.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Vi mạch 2ТС622A
28 Cái Nga 822.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Keo bịt kín ВГО-1
6 tuýp Nga 974.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Vải chịu nhiệt HT-7
3 Nga 5.549.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Dung môi APF 80/100
645 lít Việt Nam 47.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second