Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn 2Т203А | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bán dẫn 2Т203Б | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
3 | Bán dẫn 2Т203Г | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
4 | Bán dẫn 2Т312Б | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
5 | Bán dẫn 2Т603Б | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
6 | Bán dẫn 2Т608A | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
7 | Bán dẫn 2Т608Б | 86 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
8 | Bán dẫn 2Т630Б | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
9 | Bán dẫn 2Т803А | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
10 | Bán dẫn 2Т903Б | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
11 | Bán dẫn 2Т926A | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
12 | Bán dẫn П306 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
13 | Bán dẫn П701А | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
14 | Biến thế ТПП270-115-400В | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
15 | Biến trở СП5-24-1ВТ-2,2КОM±5%-В | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
16 | Biến trở СП5-3-1ВТ-1КОM±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
17 | Biến trở СП5-3-1ВТ-2,2КОM±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
18 | Biến trở СП5-3-1ВТ-4,7КОM±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
19 | Biến trở СП5-3-1ВТ-6,8КОM±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
20 | Cầu chì ВП1 | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
21 | Công tắc ГТ3-11П1Н-В | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
22 | Công tắc ПТ6-3B | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
23 | Công tắc ПТ8-1 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
24 | Công tắc ПТ8-7 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
25 | Công tắc ТКД-103ДОД | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
26 | Công tắc ТКД-133ДОД | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
27 | Công tắc ТКД-201Д1 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
28 | Dây dẫn БИФ-0,35 | 381 | mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
29 | Dây dẫn БИФ-0,75 | 300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
30 | Đèn LED 3ЛС324Б1 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
31 | Đèn tín hiệu СMН6,3-20-2 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
32 | Đèn tín hiệu СMН6-80-2 | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
33 | Đi ốt 2Д102A | 131 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
34 | Đi ốt 2Д103А | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
35 | Đi ốt 2Д106А | 164 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
36 | Đi ốt 2Д202B | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
37 | Đi ốt 2Д202Д | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
38 | Đi ốt 2Д212А | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
39 | Đi ốt 2Д213А | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
40 | Đi ốt 2Д233Б | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
41 | Đi ốt 2Д237Б | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
42 | Đi ốt 2Д509А | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
43 | Đi ốt 2Д522 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
44 | Đi ốt 2Д908 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
45 | Đi ốt 2Д917 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
46 | Đi ốt Д814 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
47 | Đi ốt Д814А | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
48 | Đi ốt Д814Г | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
49 | Đi ốt Д818 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
50 | Điện trở ОМЛТ-0,125-100ОМ±5% | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.286.363.228 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.284.424.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.