Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106179068 | CÔNG TY CỔ PHẦN ZME |
9.468.666.601,7999 VND | 0 VND | 300 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn nóng công suất lạnh 61.5Kw(22Hp) |
2 | máy | MMY-MUP2201T8P (Toshiba/Thái Lan) | 235.515.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dàn nóng công suất lạnh 73.5Kw(26Hp) |
1 | máy | MMY-MUP2601T8P (Toshiba/Thái Lan) | 247.843.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dàn nóng công suất lạnh 83.9Kw(30Hp) |
1 | máy | MMY-UP3011T8P (Toshiba/Thái Lan) | 339.412.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dàn nóng công suất lạnh 89.5Kw(32Hp) |
1 | máy | MMY-UP3211T8P (Toshiba/Thái Lan) | 345.676.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dàn nóng công suất lạnh 100.5Kw(36Hp) |
2 | máy | MMY-UP3611T8P (Toshiba/Thái Lan) | 368.661.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dàn nóng công suất lạnh 117.5Kw(42Hp) |
1 | máy | MMY-UP4211T8P (Toshiba/Thái Lan) | 451.489.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 2,8 Kw |
1 | máy | MMK-UP0091HP-E (Toshiba/Thái Lan) | 13.590.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 3,6 Kw |
4 | máy | MMK-UP0121HP-E (Toshiba/Thái Lan) | 14.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 4,5 Kw |
2 | máy | MMK-UP0151HP-E (Toshiba/Thái Lan) | 15.709.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 5,6 Kw |
1 | máy | MMK-UP0181HP-E (Toshiba/Thái Lan) | 16.168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 4,5 Kw (bao gồm mặt nạ) |
7 | máy | MMU-UP0151HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 23.615.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 7,1 Kw (bao gồm mặt nạ) |
7 | máy | MMU-UP0241HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 24.329.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 9,0 Kw (bao gồm mặt nạ) |
10 | máy | MMU-UP0301HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 24.615.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 11,2 Kw (bao gồm mặt nạ) |
2 | máy | MMU-UP0361HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 27.138.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 14 Kw (bao gồm mặt nạ) |
21 | máy | MMU-UP0481HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 27.648.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 16,0 Kw (bao gồm mặt nạ) |
1 | máy | MMU-UP0561HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) | 29.716.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 14,0 Kw |
5 | máy | MMD-UP0481BHP-E (Toshiba/Thái Lan) | 32.099.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 16,0 Kw |
2 | máy | MMD-UP0561BHP-E (Toshiba/Thái Lan) | 33.291.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | AHU công suất lạnh 59Kw (2700l/s@450Pa) |
1 | máy | 39CQM 1016 (Carrier/Malaysia) | 407.264.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điều hòa cục bộ âm trần nối ống gió công suất 14,0 Kw |
1 | máy | RAV-GE4801BP-V /RAV-GE4801A8P-V (Toshiba/Thái Lan) | 69.543.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Remote có dây |
64 | bộ | RBC-AMTU31-E (Toshiba/Nhật, Trung Quốc) | 1.768.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hệ thống thiết bị điều khiển máy lạnh trung tâm |
1 | bộ | BMS-CT2560U-E (Toshiba/Nhật) | 108.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ chia gas dàn lạnh + dàn nóng |
61 | bộ | RBM-BY55E/ RBM-BY105E/ RBM-BY205E/RBM-BY305E/RBM-BT24E (Toshiba/Nhật, Trung Quốc) | 4.947.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tủ điều khiển nút nhấn tại phòng trực PCCC Tầng 1 cho quạt/van MFD |
1 | cái | Việt Nam | 22.220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây chống cháy 2x1,5mm2 |
990 | m | Cadivi/ Việt Nam | 51.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây CU/PVC 2x1,5mm2 |
195 | m | Cadivi/ Việt Nam | 28.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống luồn dây PVC D20 |
1185 | m | SP/ Việt Nam | 34.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Quạt hướng trục 2 tốc độ 2800/4200l/s@300/675Pa(làm việc ở 300oC trong (2h) |
1 | cái | TDC900/C18/G/9-5V/15(Kruger /Việt Nam) | 81.610.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Quạt thông gió kiểu hướng trục, làm việc ở 300oC trong 2hLưu lượng: 4234 l/s Cột áp: 400 Pa |
1 | cái | TDA710-V/14AA/9-9/22 (Kruger /Việt Nam) | 50.682.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quạt hướng trục 6200l/s@400Pa |
2 | cái | TDA800-V/14AA/7-7/24 (Kruger /Việt Nam) | 60.927.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Quạt hướng trục 5000l/s@400Pa |
1 | cái | TDA710-V/14AA/12-12/28 (Kruger /Việt Nam) | 62.077.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Quạt hướng trục 150l/s@150Pa |
1 | cái | MTD 200 (Kruger /Việt Nam) | 9.509.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Quạt hướng trục 175l/s@150Pa |
4 | cái | MTD 200 (Kruger /Việt Nam) | 9.509.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Quạt hướng trục 200l/s@150Pa |
1 | cái | CCE 7-7 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) | 14.405.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Quạt hướng trục 250l/s@150Pa |
1 | cái | CCE 7-7 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) | 14.405.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Quạt hướng trục 275l/s@200Pa |
1 | cái | CCE 8-8 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) | 15.764.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Quạt hướng trục 3360l/s@300Pa |
1 | cái | TDA630-V/12AA/9-9/28 (Kruger /Việt Nam) | 32.230.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Quạt ly tâm 760l/s@300Pa |
1 | cái | FSA 280/CM(I) (Kruger /Việt Nam) | 34.512.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Quạt hướng trục 2700l/s@250Pa |
1 | cái | TDA630-V/12AA/7-7/24 (Kruger /Việt Nam) | 30.560.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Quạt gắn trần 25l/s@50Pa |
8 | cái | KCE 200PA (Kruger /Việt Nam) | 4.710.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Quạt gắn tường 150l/s |
2 | cái | APM 250 (Kruger /Việt Nam) | 5.476.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Quạt gắn tường 250l/s |
1 | cái | APM 250 (Kruger /Việt Nam) | 5.477.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Quạt gắn tường 350l/s |
1 | cái | APM 315 (Kruger /Việt Nam) | 7.254.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Miệng gió một lớp cánh KT cổ 600x400 kèm OBD |
57 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.325.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Miệng gió hẹp dài KT cổ 1200x150 kèm OBD |
24 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.323.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Miệng gió khếch tán 4 hướng KT cổ 450x450 kèm OBD |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.742.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 800x400 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.606.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 200x200 kèm OBD |
52 | cái | Starduct/ Việt Nam | 572.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 400x200 |
6 | cái | Starduct/ Việt Nam | 523.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 500x200 |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 586.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Louver kèm lưới chắn côn trùng KT: 1000x400 ( Free 60%) |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.434.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: D400 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 874.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 650x500 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.960.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 600x600 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.945.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 650x600 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.128.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 800x600 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.005.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 1000x650 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.412.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x600 |
34.0695 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.067.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x500 |
33.165 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.822.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 750x350 |
9.1455 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.700.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 700x300 |
25.527 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.454.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 600x250 |
55.074 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.086.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 500x200 |
72.6615 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.718.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1000x650 |
6.5325 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.050.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1200x500 |
1.005 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.172.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1200x400 |
6.231 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.927.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 950x300 |
4.9245 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.067.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 750x300 |
6.7335 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.577.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x250 |
9.849 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.208.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 450x200 |
3.3165 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Côn thu 1200x400\D900 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.187.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Côn thu 1200x500\D900 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.178.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Côn thu 650x600\D710 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.164.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Côn thu 1000x650\D800 |
4 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.626.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Côn thu 650x500\D710 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Côn thu 650x500\750x350 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.041.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Côn thu 750x350\700x300 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 985.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Côn thu 700x300\600x250 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 896.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Côn thu 600x250\500x200 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 762.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Côn thu 950x300\750x300 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.124.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Côn thu 750x300\650x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 942.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Côn thu 650x250\500x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 808.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cút 90 độ 500x200 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cút 90 độ 650x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.089.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cút 90 độ 600x500 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.459.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cút 90 độ 650x600 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.253.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cút 90 độ 1000x 650 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 8.670.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cút 90 độ 1200x 500 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 10.766.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chân rẽ 650x200/500x200 L200 |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 607.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Gót dày 650x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 765.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Gót dày 950x300 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.087.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gót dày 750x300 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 894.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Gót dày 600x400 |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 831.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Gót dày 500x650 |
7 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 922.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bịt đầu 500x200 L100 |
17 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bịt đầu 650x600 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 955.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bịt đầu 650x500 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 828.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bịt đầu 750x300 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 649.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bịt đầu 1200x400 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.194.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bạt mềm cho quạt (loại chịu được nhiệt độ cao) |
10 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 616.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giá đỡ ống gió |
120 | bộ | Việt Nam | 200.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 800x600 |
2.814 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.576.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 900x450 |
3.015 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.520.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 800x450 |
28.14 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.406.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 600x250 |
13.3163 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 957.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 550x250 |
2.9145 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 900.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 500x250 |
24.4215 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 844.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 500x200 |
0.3015 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 787.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 400x250 |
2.01 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 673.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 400x200 |
11.3565 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 621.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 350x200 |
24.12 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 569.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 300x200 |
26.8335 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 518.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 250x200 |
45.3255 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 413.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 200x200 |
76.4805 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 367.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 200x150 |
92.058 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 321.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 150x150 |
271.4505 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Côn thu 800x600\D630 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 614.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Côn thu 600x250\315 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 397.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Côn thu 300x250\D300 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 288.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Côn thu 800x450\450x850 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 591.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Côn thu 950x450/800x450 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 569.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Côn thu 600x600\315x450 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 498.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Côn thu 600x250\550x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 357.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Côn thu 550x250\500x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 338.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Côn thu 500x250\400x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 320.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Côn thu 500x250\350x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 321.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Côn thu 500x200//305X270 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 311.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Côn thu 400x250\350x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 283.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Côn thu 400x200\300x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 268.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Côn thu 400x200/275X245 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 268.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Côn thu 355x250/250X200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 270.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Côn thu 395x305//350X200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 302.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Côn thu 300x200/D400 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 367.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Côn thu 355x250/300X200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 270.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Côn thu 350x200\200x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 254.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Côn thu 300x200\250x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 240.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Côn thu 300x200\200x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 240.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Côn thu 250x200\200x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 202.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Côn thu 250x200\200x150 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 202.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Côn thu 250x200\150x150 |
5 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 202.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Côn thu 200x200\200x150 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 190.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Côn thu 200x200\150x150 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 190.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Côn thu 200x150\150x150 |
10 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 180.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Côn thu 250x200\D250 |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 227.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Côn thu 400x200\D200 |
5 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 288.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Côn thu 250x200\D200 |
5 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 216.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Côn thu 200x150\D200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 203.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Côn thu 150x150\D150 |
80 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 178.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Côn thu D250\D100 |
4 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 227.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Côn thu D200\D100 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 203.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Côn thu D150\D100 |
41 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 178.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cút 90 độ 800x450 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.586.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cút 90 độ 600x250 |
5 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.364.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cút 90 độ 550x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.174.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cút 90 độ500x250 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 999.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cút 90 độ 500x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 950.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cút 90 độ 400x250 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 690.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cút 90 độ 350x200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 525.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cút 90 độ 300x200 |
5 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 412.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cút 90 độ 250x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 272.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cút 90 độ 200x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 216.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cút 90 độ 200x150 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 209.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cút 90 độ 150x150 |
17 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 209.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cút 45 độ 200x200 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 269.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cút 45 độ 150x50 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 238.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Chân rẽ 750x250/600x250 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 401.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Chân rẽ 650x250/500x250 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 371.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Chân rẽ 450x400/500x250 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 356.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Chân rẽ 550x250/400x250 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Chân rẽ 550x200/400x200 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 327.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Chân rẽ 450x200/300x200 L200 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 295.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Chân rẽ 400x200/350x200 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 280.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chân rẽ 350x200/200x200 L200 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 266.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chân rẽ 400x200/250x200 L200 |
10 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 280.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chân rẽ 350x150/200x150 L200 |
11 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 250.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Chân rẽ 300x150/150x150 L200 |
72 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 235.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Chân rẽ 400x250/D250 L200 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 295.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Chân rẽ 300x150/D150 L200 |
26 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 235.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Chân rẽ 450x300/D300 L200 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 327.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bịt đầu 800x600 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 518.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bịt đầu 800x450 L100 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 416.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bịt đầu 600x250 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 231.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bịt đầu 400x200 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 158.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bịt đầu 350x200 L100 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 149.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bịt đầu 300x200 L100 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 139.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bịt đầu 200x150 L100 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 139.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bịt đầu 200x200 L100 |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 139.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bịt đầu 150x150 L100 |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 139.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hộp gió 210x210 |
52 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 189.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bạt mềm cho quạt loại chịu được nhiệt độ cao D630, L200 |
2 | cái | Việt Nam | 375.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bạt mềm cho quạt loại chịu được nhiệt độ cao D560, L200 |
1 | cái | Việt Nam | 331.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bạt mềm cho quạt D200, L200 |
10 | cái | Việt Nam | 137.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bạt mềm cho quạt D275x245, L200 |
2 | cái | Việt Nam | 133.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Bạt mềm cho quạt D355x250, L200 |
2 | cái | Việt Nam | 145.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bạt mềm cho quạt D305x270, L200 |
1 | cái | Việt Nam | 140.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bạt mềm cho quạt D395x305, L200 |
1 | cái | Việt Nam | 157.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bạt mềm cho quạt D400, L200 |
2 | cái | Việt Nam | 152.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Ống gió mềm không bảo ôn D150 |
1.085 | 100m | Việt Nam | 3.514.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Ống gió mềm không bảo ôn D200 |
0.02 | 100m | Việt Nam | 4.414.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ống gió mềm không bảo ôn D250 |
0.125 | 100m | Việt Nam | 4.942.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Giá đỡ ống gió |
258 | bộ | Việt Nam | 124.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Giá đỡ ống gió mềm |
115 | bộ | Việt Nam | 30.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Chụp hút mùi bếp KT: 3000x1200 kèm phin lọc - Inox 304 |
1 | cái | Việt Nam | 41.008.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 500x250 |
15.9795 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 844.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 300x250 |
2.211 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 619.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 1000x400 |
0.603 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.576.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 850x400 |
2.5125 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.406.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 700x300 |
29.8485 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.125.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 650x400 |
1.5075 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.182.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 600x300 |
2.3115 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.013.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 600x250 |
7.5375 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 957.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 450x200 |
32.0595 | m | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 731.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Côn thu 1000x400\700x300 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 536.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Côn thu 1000x400\600x300 kèm cách nhiệt cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 526.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Côn thu 850x1000\D630 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 772.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Côn thu 850x400\D630 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 580.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Côn thu 700x300\450x200 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 420.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Côn thu 700x300\600x250 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 414.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Côn thu 600x250\450x200 kèm cách nhiệt |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 358.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Côn thu 500x250\300x250 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 322.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Côn thu 300x250\D300 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 288.630 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cút 90 độ 700x300 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.591.876 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Cút 90 độ 500x250 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 859.788 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cút 90 độ 450x200 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 793.851 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Cút 90 độ 300x700 kèm cách nhiệt |
4 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 711.849 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Cút 90 độ 600x300 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.424.456 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Chân rẽ 850x300/700x300 L200 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 452.168 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Chân rẽ 750x400/600x400 L200 kèm cách nhiệt |
12 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 452.393 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Chân rẽ 750x250/600x250 L200 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 401.572 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Chân rẽ 750x250/500x250 L200 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 401.572 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Chân rẽ 600x200/450x200 L200 kèm cách nhiệt |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 341.132 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Chân rẽ 450x300/D300 L200 kèm cách nhiệt |
16 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 327.294 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bịt đầu 850x400 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 226.573 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bịt đầu 700x300 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 171.028 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bịt đầu 600x300 kèm cách nhiệt |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bịt đầu 500x250 L100 kèm cách nhiệt |
3 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 143.534 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bịt đầu 450x200 L100 kèm cách nhiệt |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 139.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bạt mềm cho quạt D630, L200 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 219.780 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bạt mềm cho dàn lạnh (1350x200, L200) kèm cách nhiệt |
16 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 304.260 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Hộp gió 450x450 kèm cách nhiệt |
2 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 425.563 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Hộp gió 1200x150 kèm cách nhiệt |
24 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 527.725 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Ống gió mềm có bảo ôn dày 25mm D300 |
0.34 | 100m | ORD/Trung Quốc | 10.807.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Ống gió mềm có bảo ôn dày 25mm D200 |
0.1 | 100m | ORD/Trung Quốc | 7.469.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bông thủy tinh, tỷ trọng dày 32 kg/m2, dày 50mm |
6.4 | m2 | ORD/Trung Quốc | 199.575 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bảo ôn cách nhiệt ống gió |
187 | m2 | Superlon/ Trung Quốc | 533.940 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Giá đỡ ống gió |
38 | bộ | Việt Nam | 142.085 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Giá đỡ ống gió mềm |
18 | bộ | Việt Nam | 74.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Giá đỡ hộp gió |
18 | bộ | Việt Nam | 82.940 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Hộp hồi gió FCU kèm cách nhiệt tiêu âm |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 2.000.570 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Hộp cấp gió FCU kèm cách nhiệt tiêu âm |
8 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 1.453.249 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Hộp tiêu âm gió hồi KT: 1800x800 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 4.063.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Hộp tiêu âm gió cấp KT: 1300x900 |
1 | cái | Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam | 3.439.590 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Giá đỡ tiêu âm |
10 | bộ | Việt Nam | 303.952 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Ống đồng Ø 6,4 dày 0,81mm |
1.3686 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 9.037.599 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Ống đồng Ø 9,5 dày 0,81mm |
4.3511 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 12.880.781 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ống đồng Ø 12,7 dày 0,81mm |
1.7827 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 16.736.403 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Ống đồng Ø 15,9 dày 0,81mm |
4.2501 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 20.590.644 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Ống đồng Ø 19,1 dày 1,0mm |
2.218 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 28.724.709 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Ống đồng Ø 22,2 dày 1,0mm |
1.511 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 33.248.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ống đồng Ø 28,6 dày 1,2 mm |
1.5665 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 49.218.968 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Ống đồng Ø 34,9 dày 1,4 mm |
1.0454 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 68.864.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Ống đồng Ø 41,3 dày 1,4 mm |
0.8242 | 100m | Toàn Phát /Việt Nam | 80.548.472 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Gas R410 nạp bổ sung |
162.15 | kg | Refron/ Ấn Độ | 362.270 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Trunking dày 1.2mm kèm nắp 800x300 |
4 | m | Việt Nam | 3.106.081 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Trunking dày 1.2mm kèm nắp 600x300 |
7 | m | Việt Nam | 2.566.766 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Trunking dày 1.2mm kèm nắp 400x300 |
9 | m | Việt Nam | 2.023.303 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Côn thu máng cáp 800x300\600x300 |
1 | cái | Việt Nam | 1.112.295 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Côn thu máng cáp 600x300\400x300 |
1 | cái | Việt Nam | 950.406 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cút 90 độ máng cáp 800x300 |
1 | cái | Việt Nam | 3.585.497 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Cút 90 độ máng cáp 600x300 |
1 | cái | Việt Nam | 2.558.816 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bảo ôn Ø 6,4 dày 19mm |
1.3686 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 3.086.853 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bảo ôn Ø 9,5 dày 19mm |
4.3511 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 3.560.077 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bảo ôn Ø 12,7 dày 19mm |
1.7827 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 4.149.795 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bảo ôn Ø 15,9 dày 19mm |
4.2501 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 4.623.021 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Bảo ôn Ø 19,1 dày 19mm |
2.218 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 4.979.754 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bảo ôn Ø 22,2 dày 25mm |
1.511 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 8.470.118 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Bảo ôn Ø 28,6 dày 25mm |
1.5665 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 9.211.274 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bảo ôn Ø 34,9 dày 25mm |
1.0454 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 10.709.628 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bảo ôn Ø 41,3 dày 25mm |
0.8242 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 11.947.308 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 21 |
1.1443 | 100m | Tiền Phong/ Việt Nam | 2.517.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 27 |
3.536 | 100m | Tiền Phong/ Việt Nam | 3.302.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 34 |
0.7478 | 100m | Tiền Phong/ Việt Nam | 4.160.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 42 |
1.1093 | 100m | Tiền Phong/ Việt Nam | 5.325.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 90 |
0.3414 | 100m | Tiền Phong/ Việt Nam | 12.343.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Cút Ø 21 |
56 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 11.724 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Cút Ø 27 |
260 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 12.846 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cút Ø 90 |
2 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 94.588 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Chếch Ø 21 |
55 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 11.724 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Chếch Ø 27 |
125 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 12.285 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Chếch Ø 34 |
14 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 16.319 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Chếch Ø 42 |
35 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 22.102 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Chếch Ø 90 |
2 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 100.198 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Y Ø 90\Ø 42 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 136.973 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Y Ø 42 |
24 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 34.848 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Y Ø 34 |
20 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 25.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Y Ø 27 |
17 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 19.759 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Côn thu Ø 42\Ø 34 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 20.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Côn thu Ø 42\Ø 27 |
22 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 13.687 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Côn thu Ø 42\Ø 21 |
1 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 13.547 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Côn thu Ø 34\Ø 27 |
17 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 12.986 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Côn thu Ø 27\Ø 21 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 11.583 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | T Ø 27 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 19.759 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | T Ø 42 |
21 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 34.345 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | T Ø 60/21 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 43.338 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Nối thẳng ren trong Ø 27 |
2 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 12.004 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Nối thẳng ren trong Ø 34 |
6 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 16.459 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Nối thẳng ren trong Ø 42 |
5 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 21.582 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Măng xông Ø 21 |
12 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 11.583 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Măng xông Ø 27 |
79 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 14.916 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Măng xông Ø 34 |
17 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 19.157 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Măng xông Ø 42 |
22 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 20.980 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Măng xông Ø 90 |
1 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 73.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Bịt đầu Ø 21 |
16 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 11.233 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Bịt đầu Ø 27 |
36 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 14.355 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bịt đầu Ø 34 |
7 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 19.157 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Bịt đầu Ø 42 |
14 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 19.578 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bịt đầu Ø 90 |
2 | cái | Tiền Phong/ Việt Nam | 70.465 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Nút bịt thép ren ngoài DN20 |
2 | cái | Trung Quốc | 14.520 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Nút bịt thép ren ngoài DN25 |
6 | cái | Trung Quốc | 20.097 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Nút bịt thép ren ngoài DN32 |
5 | cái | Trung Quốc | 26.532 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Bảo ôn nước ngưng Ø 21 dày 13mm |
1.1443 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 4.291.690 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Bảo ôn nước ngưng Ø 27 dày 13mm |
3.536 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 4.792.605 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bảo ôn nước ngưng Ø 34 dày 13mm |
0.7478 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 5.281.871 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Bảo ôn nước ngưng Ø 42 dày 13mm |
1.1093 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 6.096.552 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Bảo ôn nước ngưng Ø 90 dày 13mm |
0.3414 | 100m | Superlon/ Trung Quốc | 11.698.283 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Giá đỡ ống nước ngưng |
550 | bộ | Việt Nam | 27.126 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Cu/PVC 2x2.5mm2 |
41 | m | Cadivi/ Việt Nam | 27.509 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Cu/PVC 2x1.5mm2 |
1328.35 | m | Cadivi/ Việt Nam | 29.505 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Cu/PVC 2x0.75mm2 |
772.8 | m | Cadivi/ Việt Nam | 22.212 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ống luồn dây PVC conduit D16 đi nổi |
513 | m | SP/ Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Ống luồn dây PVC conduit D16 đi âm tường |
195.8 | m | SP/ Việt Nam | 62.655 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Ống luồn dây ruột gà D16 |
1424.35 | m | SP/ Việt Nam | 18.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Đầu dò khí CO |
2 | bộ | Honeywell/Korea | 10.787.040 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Bộ điều khiển nồng độ khí CO - DDC |
1 | bộ | Honeywell/Germany | 18.876.776 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Cáp tín hiệu Cu.PVC/PVC (2x1) mm2, có bọc chống nhiễu - STP-1P 18AWG |
70 | m | Cadivi/ Việt Nam | 39.207 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Ống luồn dây PVC conduit D20 |
70 | m | SP/ Việt Nam | 33.101 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Van một chiều NRD, tôn dày 0.75mm 500x250 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 895.565 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Van xả áp cơ PRD-1000x400 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 2.345.420 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Van xả áp cơ PRD-400x200 |
8 | cái | Starduct/ Việt Nam | 789.745 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 150x150 |
45 | cái | Starduct/ Việt Nam | 928.125 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 200x150 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 981.035 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Van VCD 250x200 |
8 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.119.415 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 400x250 |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.386.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 400x200 |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.386.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 500x250 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.508.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 600x250 |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.628.165 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 300x200 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.178.430 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Van VCD 450x200 |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.351.405 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Van VCD 700x300, tôn dày 0.75mm |
5 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.992.430 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Van VCD 650x400, tôn dày 0.75mm |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 2.159.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Van VCD 600x300, tôn dày 0.75mm |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.733.985 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Van VCD 400x250, tôn dày 0.75mm |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.386.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD Ø250 |
3 | cái | Starduct/ Việt Nam | 1.204.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Van chặn lửa FD 450x200 (E120) |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 15.623.473 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Van chặn lửa FD 700x300 (E120) |
4 | cái | Starduct/ Việt Nam | 19.160.994 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Van chặn lửa FD 400x250 (E120) |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 16.087.880 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Van chặn lửa FD 400x200 (E120) |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 15.285.201 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Van chặn lửa FD 500x250 (E120) |
2 | cái | Starduct/ Việt Nam | 16.804.557 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Van chặn lửa FD 600x250 (E120) |
1 | cái | Starduct/ Việt Nam | 17.521.235 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Van chặn lửa FD 300x200 (E120) |
3 | cái | Starduct/ Việt Nam | 14.602.925 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | MFD 650x500 (E120) |
7 | cái | Starduct/ Việt Nam | 61.304.159 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Giá đỡ dàn lạnh |
64 | cái | Việt Nam | 101.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Giá đỡ dàn nóng thép V4 mạ kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 627.880 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Bệ đỡ dàn nóng ( bê tông Mac 200 + thép phi 6 ) |
8 | cái | Việt Nam | 2.692.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Bệ đỡ AHU ( bê tông Mac 200 + thép phi 6 ) |
1 | bộ | Việt Nam | 2.692.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Bệ đỡ quạt (Bê tông Mac 200 + phi 6) |
5 | cái | Việt Nam | 748.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Gía treo quạt hướng trục |
16 | bộ | Việt Nam | 338.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Lò xo chống rung cho quạt |
16 | bộ | Việt Nam | 1.365.540 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Cung cấp lắp đặt chống cháy lan |
1 | lot | Việt Nam | 39.187.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close