Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn nóng công suất lạnh 61.5Kw(22Hp) | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dàn nóng công suất lạnh 73.5Kw(26Hp) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
3 | Dàn nóng công suất lạnh 83.9Kw(30Hp) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
4 | Dàn nóng công suất lạnh 89.5Kw(32Hp) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
5 | Dàn nóng công suất lạnh 100.5Kw(36Hp) | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
6 | Dàn nóng công suất lạnh 117.5Kw(42Hp) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
7 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 2,8 Kw | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
8 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 3,6 Kw | 4 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
9 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 4,5 Kw | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
10 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 5,6 Kw | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
11 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 4,5 Kw (bao gồm mặt nạ) | 7 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
12 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 7,1 Kw (bao gồm mặt nạ) | 7 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
13 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 9,0 Kw (bao gồm mặt nạ) | 10 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
14 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 11,2 Kw (bao gồm mặt nạ) | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
15 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 14 Kw (bao gồm mặt nạ) | 21 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
16 | Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 16,0 Kw (bao gồm mặt nạ) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
17 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 14,0 Kw | 5 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
18 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 16,0 Kw | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
19 | AHU công suất lạnh 59Kw (2700l/s@450Pa) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
20 | Điều hòa cục bộ âm trần nối ống gió công suất 14,0 Kw | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
21 | Remote có dây | 64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
22 | Hệ thống thiết bị điều khiển máy lạnh trung tâm | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
23 | Bộ chia gas dàn lạnh + dàn nóng | 61 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
24 | Tủ điều khiển nút nhấn tại phòng trực PCCC Tầng 1 cho quạt/van MFD | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
25 | Dây chống cháy 2x1,5mm2 | 990 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
26 | Dây CU/PVC 2x1,5mm2 | 195 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
27 | Ống luồn dây PVC D20 | 1185 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
28 | Quạt hướng trục 2 tốc độ 2800/4200l/s@300/675Pa(làm việc ở 300oC trong (2h) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
29 | Quạt thông gió kiểu hướng trục, làm việc ở 300oC trong 2hLưu lượng: 4234 l/s Cột áp: 400 Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
30 | Quạt hướng trục 6200l/s@400Pa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
31 | Quạt hướng trục 5000l/s@400Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
32 | Quạt hướng trục 150l/s@150Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
33 | Quạt hướng trục 175l/s@150Pa | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
34 | Quạt hướng trục 200l/s@150Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
35 | Quạt hướng trục 250l/s@150Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
36 | Quạt hướng trục 275l/s@200Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
37 | Quạt hướng trục 3360l/s@300Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
38 | Quạt ly tâm 760l/s@300Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
39 | Quạt hướng trục 2700l/s@250Pa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
40 | Quạt gắn trần 25l/s@50Pa | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
41 | Quạt gắn tường 150l/s | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
42 | Quạt gắn tường 250l/s | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
43 | Quạt gắn tường 350l/s | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
44 | Miệng gió một lớp cánh KT cổ 600x400 kèm OBD | 57 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
45 | Miệng gió hẹp dài KT cổ 1200x150 kèm OBD | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
46 | Miệng gió khếch tán 4 hướng KT cổ 450x450 kèm OBD | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
47 | Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 800x400 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
48 | Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 200x200 kèm OBD | 52 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
49 | Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 400x200 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 | |
50 | Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 500x200 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 01 đường Hùng Vương, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | 10 | 300 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước as follows:
- Has relationships with 3 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 0%, Consulting 66.67%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 11,945,050,171 VND, in which the total winning value is: 11,799,924,601 VND.
- The savings rate is: 1.21%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.