aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Cung cấp và lắp đặt hệ thống điều hòa không khí

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp và lắp đặt hệ thống điều hòa không khí
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.516.555.335 VND
Ngày đăng tải
10:01 19/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
684/QĐ-NHNN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Ngày phê duyệt
17/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0106179068

CÔNG TY CỔ PHẦN ZME

9.468.666.601,7999 VND 0 VND 300 ngày

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Dàn nóng công suất lạnh 61.5Kw(22Hp)
2 máy MMY-MUP2201T8P (Toshiba/Thái Lan) 235.515.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Dàn nóng công suất lạnh 73.5Kw(26Hp)
1 máy MMY-MUP2601T8P (Toshiba/Thái Lan) 247.843.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Dàn nóng công suất lạnh 83.9Kw(30Hp)
1 máy MMY-UP3011T8P (Toshiba/Thái Lan) 339.412.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dàn nóng công suất lạnh 89.5Kw(32Hp)
1 máy MMY-UP3211T8P (Toshiba/Thái Lan) 345.676.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Dàn nóng công suất lạnh 100.5Kw(36Hp)
2 máy MMY-UP3611T8P (Toshiba/Thái Lan) 368.661.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Dàn nóng công suất lạnh 117.5Kw(42Hp)
1 máy MMY-UP4211T8P (Toshiba/Thái Lan) 451.489.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 2,8 Kw
1 máy MMK-UP0091HP-E (Toshiba/Thái Lan) 13.590.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 3,6 Kw
4 máy MMK-UP0121HP-E (Toshiba/Thái Lan) 14.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 4,5 Kw
2 máy MMK-UP0151HP-E (Toshiba/Thái Lan) 15.709.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Dàn lạnh treo tường công suất lạnh từ 5,6 Kw
1 máy MMK-UP0181HP-E (Toshiba/Thái Lan) 16.168.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 4,5 Kw (bao gồm mặt nạ)
7 máy MMU-UP0151HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 23.615.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 7,1 Kw (bao gồm mặt nạ)
7 máy MMU-UP0241HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 24.329.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 9,0 Kw (bao gồm mặt nạ)
10 máy MMU-UP0301HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 24.615.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 11,2 Kw (bao gồm mặt nạ)
2 máy MMU-UP0361HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 27.138.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 14 Kw (bao gồm mặt nạ)
21 máy MMU-UP0481HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 27.648.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dàn lạnh âm trần cassette công suất lạnh 16,0 Kw (bao gồm mặt nạ)
1 máy MMU-UP0561HP-E + RBC-U32PGP-E (Toshiba/Thái Lan) 29.716.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 14,0 Kw
5 máy MMD-UP0481BHP-E (Toshiba/Thái Lan) 32.099.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Dàn lạnh âm trần nối ống gió công suất lạnh 16,0 Kw
2 máy MMD-UP0561BHP-E (Toshiba/Thái Lan) 33.291.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
AHU công suất lạnh 59Kw (2700l/s@450Pa)
1 máy 39CQM 1016 (Carrier/Malaysia) 407.264.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Điều hòa cục bộ âm trần nối ống gió công suất 14,0 Kw
1 máy RAV-GE4801BP-V /RAV-GE4801A8P-V (Toshiba/Thái Lan) 69.543.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Remote có dây
64 bộ RBC-AMTU31-E (Toshiba/Nhật, Trung Quốc) 1.768.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Hệ thống thiết bị điều khiển máy lạnh trung tâm
1 bộ BMS-CT2560U-E (Toshiba/Nhật) 108.595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bộ chia gas dàn lạnh + dàn nóng
61 bộ RBM-BY55E/ RBM-BY105E/ RBM-BY205E/RBM-BY305E/RBM-BT24E (Toshiba/Nhật, Trung Quốc) 4.947.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tủ điều khiển nút nhấn tại phòng trực PCCC Tầng 1 cho quạt/van MFD
1 cái Việt Nam 22.220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dây chống cháy 2x1,5mm2
990 m Cadivi/ Việt Nam 51.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dây CU/PVC 2x1,5mm2
195 m Cadivi/ Việt Nam 28.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ống luồn dây PVC D20
1185 m SP/ Việt Nam 34.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Quạt hướng trục 2 tốc độ 2800/4200l/s@300/675Pa(làm việc ở 300oC trong (2h)
1 cái TDC900/C18/G/9-5V/15(Kruger /Việt Nam) 81.610.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Quạt thông gió kiểu hướng trục, làm việc ở 300oC trong 2hLưu lượng: 4234 l/s Cột áp: 400 Pa
1 cái TDA710-V/14AA/9-9/22 (Kruger /Việt Nam) 50.682.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Quạt hướng trục 6200l/s@400Pa
2 cái TDA800-V/14AA/7-7/24 (Kruger /Việt Nam) 60.927.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Quạt hướng trục 5000l/s@400Pa
1 cái TDA710-V/14AA/12-12/28 (Kruger /Việt Nam) 62.077.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Quạt hướng trục 150l/s@150Pa
1 cái MTD 200 (Kruger /Việt Nam) 9.509.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Quạt hướng trục 175l/s@150Pa
4 cái MTD 200 (Kruger /Việt Nam) 9.509.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Quạt hướng trục 200l/s@150Pa
1 cái CCE 7-7 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) 14.405.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Quạt hướng trục 250l/s@150Pa
1 cái CCE 7-7 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) 14.405.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Quạt hướng trục 275l/s@200Pa
1 cái CCE 8-8 4P-1 1SY (Kruger /Việt Nam) 15.764.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Quạt hướng trục 3360l/s@300Pa
1 cái TDA630-V/12AA/9-9/28 (Kruger /Việt Nam) 32.230.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Quạt ly tâm 760l/s@300Pa
1 cái FSA 280/CM(I) (Kruger /Việt Nam) 34.512.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Quạt hướng trục 2700l/s@250Pa
1 cái TDA630-V/12AA/7-7/24 (Kruger /Việt Nam) 30.560.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Quạt gắn trần 25l/s@50Pa
8 cái KCE 200PA (Kruger /Việt Nam) 4.710.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Quạt gắn tường 150l/s
2 cái APM 250 (Kruger /Việt Nam) 5.476.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Quạt gắn tường 250l/s
1 cái APM 250 (Kruger /Việt Nam) 5.477.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Quạt gắn tường 350l/s
1 cái APM 315 (Kruger /Việt Nam) 7.254.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Miệng gió một lớp cánh KT cổ 600x400 kèm OBD
57 cái Starduct/ Việt Nam 1.325.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Miệng gió hẹp dài KT cổ 1200x150 kèm OBD
24 cái Starduct/ Việt Nam 1.323.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Miệng gió khếch tán 4 hướng KT cổ 450x450 kèm OBD
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.742.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 800x400
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.606.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Miệng gió hai lớp cánh KT cổ 200x200 kèm OBD
52 cái Starduct/ Việt Nam 572.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 400x200
6 cái Starduct/ Việt Nam 523.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Louver thời tiết kèm lưới chắn côn trùng KT cổ 500x200
1 cái Starduct/ Việt Nam 586.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Louver kèm lưới chắn côn trùng KT: 1000x400 ( Free 60%)
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.434.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: D400
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 874.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 650x500
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.960.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 600x600
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.945.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 650x600
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.128.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 800x600
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.005.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Chụp chắn nước mưa kèm lưới chắn côn trùng KT: 1000x650
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.412.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x600
34.0695 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.067.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x500
33.165 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.822.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 750x350
9.1455 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.700.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 700x300
25.527 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.454.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 600x250
55.074 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.086.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 500x200
72.6615 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.718.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1000x650
6.5325 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.050.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1200x500
1.005 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.172.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 1200x400
6.231 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.927.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 950x300
4.9245 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.067.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 750x300
6.7335 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.577.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 650x250
9.849 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.208.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Ống gió tole dày 0.75mm (ống sự cố) 450x200
3.3165 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Côn thu 1200x400\D900
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.187.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Côn thu 1200x500\D900
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.178.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Côn thu 650x600\D710
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.164.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Côn thu 1000x650\D800
4 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.626.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Côn thu 650x500\D710
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.168.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Côn thu 650x500\750x350
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.041.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Côn thu 750x350\700x300
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 985.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Côn thu 700x300\600x250
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 896.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Côn thu 600x250\500x200
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 762.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Côn thu 950x300\750x300
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.124.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Côn thu 750x300\650x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 942.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Côn thu 650x250\500x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 808.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Cút 90 độ 500x200
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Cút 90 độ 650x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.089.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Cút 90 độ 600x500
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.459.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Cút 90 độ 650x600
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.253.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Cút 90 độ 1000x 650
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 8.670.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Cút 90 độ 1200x 500
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 10.766.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Chân rẽ 650x200/500x200 L200
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 607.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Gót dày 650x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 765.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Gót dày 950x300
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.087.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Gót dày 750x300
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 894.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Gót dày 600x400
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 831.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Gót dày 500x650
7 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 922.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Bịt đầu 500x200 L100
17 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 385.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bịt đầu 650x600 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 955.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Bịt đầu 650x500 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 828.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bịt đầu 750x300 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 649.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Bịt đầu 1200x400 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.194.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Bạt mềm cho quạt (loại chịu được nhiệt độ cao)
10 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 616.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Giá đỡ ống gió
120 bộ Việt Nam 200.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 800x600
2.814 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.576.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 900x450
3.015 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.520.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 800x450
28.14 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.406.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 600x250
13.3163 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 957.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 550x250
2.9145 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 900.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 500x250
24.4215 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 844.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 500x200
0.3015 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 787.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 400x250
2.01 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 673.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 400x200
11.3565 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 621.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 350x200
24.12 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 569.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Ống gió tole dày 0.75mm không cách nhiệt 300x200
26.8335 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 518.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 250x200
45.3255 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 413.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 200x200
76.4805 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 367.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 200x150
92.058 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 321.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Ống gió tole dày 0.58mm không cách nhiệt 150x150
271.4505 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 275.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Côn thu 800x600\D630
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 614.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Côn thu 600x250\315
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 397.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Côn thu 300x250\D300
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 288.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Côn thu 800x450\450x850
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 591.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Côn thu 950x450/800x450
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 569.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Côn thu 600x600\315x450
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 498.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Côn thu 600x250\550x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 357.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Côn thu 550x250\500x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 338.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Côn thu 500x250\400x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 320.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Côn thu 500x250\350x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 321.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Côn thu 500x200//305X270
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 311.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Côn thu 400x250\350x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 283.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Côn thu 400x200\300x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 268.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Côn thu 400x200/275X245
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 268.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Côn thu 355x250/250X200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 270.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Côn thu 395x305//350X200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 302.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Côn thu 300x200/D400
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 367.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Côn thu 355x250/300X200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 270.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Côn thu 350x200\200x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 254.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Côn thu 300x200\250x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 240.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Côn thu 300x200\200x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 240.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Côn thu 250x200\200x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 202.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Côn thu 250x200\200x150
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 202.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Côn thu 250x200\150x150
5 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 202.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Côn thu 200x200\200x150
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 190.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Côn thu 200x200\150x150
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 190.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Côn thu 200x150\150x150
10 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 180.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Côn thu 250x200\D250
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 227.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Côn thu 400x200\D200
5 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 288.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Côn thu 250x200\D200
5 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 216.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Côn thu 200x150\D200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 203.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Côn thu 150x150\D150
80 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 178.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Côn thu D250\D100
4 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 227.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Côn thu D200\D100
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 203.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Côn thu D150\D100
41 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 178.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Cút 90 độ 800x450
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.586.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Cút 90 độ 600x250
5 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.364.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Cút 90 độ 550x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.174.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Cút 90 độ500x250
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 999.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Cút 90 độ 500x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 950.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Cút 90 độ 400x250
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 690.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Cút 90 độ 350x200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 525.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Cút 90 độ 300x200
5 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 412.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cút 90 độ 250x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 272.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cút 90 độ 200x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 216.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Cút 90 độ 200x150
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 209.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Cút 90 độ 150x150
17 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 209.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Cút 45 độ 200x200
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 269.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Cút 45 độ 150x50
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 238.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Chân rẽ 750x250/600x250 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 401.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Chân rẽ 650x250/500x250 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 371.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Chân rẽ 450x400/500x250 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 356.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Chân rẽ 550x250/400x250 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 341.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Chân rẽ 550x200/400x200 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 327.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Chân rẽ 450x200/300x200 L200
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 295.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Chân rẽ 400x200/350x200 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 280.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Chân rẽ 350x200/200x200 L200
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 266.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Chân rẽ 400x200/250x200 L200
10 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 280.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Chân rẽ 350x150/200x150 L200
11 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 250.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Chân rẽ 300x150/150x150 L200
72 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 235.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Chân rẽ 400x250/D250 L200
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 295.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Chân rẽ 300x150/D150 L200
26 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 235.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Chân rẽ 450x300/D300 L200
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 327.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Bịt đầu 800x600 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 518.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Bịt đầu 800x450 L100
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 416.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Bịt đầu 600x250 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 231.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Bịt đầu 400x200 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 158.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Bịt đầu 350x200 L100
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 149.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Bịt đầu 300x200 L100
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 139.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Bịt đầu 200x150 L100
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 139.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Bịt đầu 200x200 L100
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 139.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Bịt đầu 150x150 L100
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 139.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Hộp gió 210x210
52 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 189.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Bạt mềm cho quạt loại chịu được nhiệt độ cao D630, L200
2 cái Việt Nam 375.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Bạt mềm cho quạt loại chịu được nhiệt độ cao D560, L200
1 cái Việt Nam 331.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Bạt mềm cho quạt D200, L200
10 cái Việt Nam 137.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Bạt mềm cho quạt D275x245, L200
2 cái Việt Nam 133.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Bạt mềm cho quạt D355x250, L200
2 cái Việt Nam 145.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Bạt mềm cho quạt D305x270, L200
1 cái Việt Nam 140.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Bạt mềm cho quạt D395x305, L200
1 cái Việt Nam 157.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Bạt mềm cho quạt D400, L200
2 cái Việt Nam 152.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Ống gió mềm không bảo ôn D150
1.085 100m Việt Nam 3.514.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Ống gió mềm không bảo ôn D200
0.02 100m Việt Nam 4.414.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Ống gió mềm không bảo ôn D250
0.125 100m Việt Nam 4.942.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Giá đỡ ống gió
258 bộ Việt Nam 124.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Giá đỡ ống gió mềm
115 bộ Việt Nam 30.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Chụp hút mùi bếp KT: 3000x1200 kèm phin lọc - Inox 304
1 cái Việt Nam 41.008.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 500x250
15.9795 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 844.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 300x250
2.211 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 619.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 1000x400
0.603 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.576.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 850x400
2.5125 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.406.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 700x300
29.8485 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.125.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 650x400
1.5075 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.182.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 600x300
2.3115 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.013.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 600x250
7.5375 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 957.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Ống gió tole dày 0.75mm kèm cách nhiệt 450x200
32.0595 m Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 731.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Côn thu 1000x400\700x300 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 536.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Côn thu 1000x400\600x300 kèm cách nhiệt cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 526.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Côn thu 850x1000\D630 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 772.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Côn thu 850x400\D630 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 580.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Côn thu 700x300\450x200 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 420.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Côn thu 700x300\600x250 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 414.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Côn thu 600x250\450x200 kèm cách nhiệt
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 358.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Côn thu 500x250\300x250 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 322.550 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Côn thu 300x250\D300 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 288.630 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Cút 90 độ 700x300 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.591.876 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Cút 90 độ 500x250 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 859.788 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Cút 90 độ 450x200 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 793.851 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Cút 90 độ 300x700 kèm cách nhiệt
4 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 711.849 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Cút 90 độ 600x300 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.424.456 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Chân rẽ 850x300/700x300 L200 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 452.168 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Chân rẽ 750x400/600x400 L200 kèm cách nhiệt
12 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 452.393 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Chân rẽ 750x250/600x250 L200 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 401.572 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Chân rẽ 750x250/500x250 L200 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 401.572 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Chân rẽ 600x200/450x200 L200 kèm cách nhiệt
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 341.132 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Chân rẽ 450x300/D300 L200 kèm cách nhiệt
16 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 327.294 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Bịt đầu 850x400 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 226.573 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Bịt đầu 700x300 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 171.028 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Bịt đầu 600x300 kèm cách nhiệt
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 159.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Bịt đầu 500x250 L100 kèm cách nhiệt
3 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 143.534 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Bịt đầu 450x200 L100 kèm cách nhiệt
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 139.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Bạt mềm cho quạt D630, L200 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 219.780 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Bạt mềm cho dàn lạnh (1350x200, L200) kèm cách nhiệt
16 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 304.260 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Hộp gió 450x450 kèm cách nhiệt
2 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 425.563 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Hộp gió 1200x150 kèm cách nhiệt
24 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 527.725 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Ống gió mềm có bảo ôn dày 25mm D300
0.34 100m ORD/Trung Quốc 10.807.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Ống gió mềm có bảo ôn dày 25mm D200
0.1 100m ORD/Trung Quốc 7.469.550 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Bông thủy tinh, tỷ trọng dày 32 kg/m2, dày 50mm
6.4 m2 ORD/Trung Quốc 199.575 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Bảo ôn cách nhiệt ống gió
187 m2 Superlon/ Trung Quốc 533.940 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Giá đỡ ống gió
38 bộ Việt Nam 142.085 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Giá đỡ ống gió mềm
18 bộ Việt Nam 74.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Giá đỡ hộp gió
18 bộ Việt Nam 82.940 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Hộp hồi gió FCU kèm cách nhiệt tiêu âm
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 2.000.570 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Hộp cấp gió FCU kèm cách nhiệt tiêu âm
8 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 1.453.249 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Hộp tiêu âm gió hồi KT: 1800x800
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 4.063.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Hộp tiêu âm gió cấp KT: 1300x900
1 cái Tôn Hoa Sen Z8/ Việt Nam 3.439.590 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Giá đỡ tiêu âm
10 bộ Việt Nam 303.952 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Ống đồng Ø 6,4 dày 0,81mm
1.3686 100m Toàn Phát /Việt Nam 9.037.599 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Ống đồng Ø 9,5 dày 0,81mm
4.3511 100m Toàn Phát /Việt Nam 12.880.781 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Ống đồng Ø 12,7 dày 0,81mm
1.7827 100m Toàn Phát /Việt Nam 16.736.403 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Ống đồng Ø 15,9 dày 0,81mm
4.2501 100m Toàn Phát /Việt Nam 20.590.644 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Ống đồng Ø 19,1 dày 1,0mm
2.218 100m Toàn Phát /Việt Nam 28.724.709 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Ống đồng Ø 22,2 dày 1,0mm
1.511 100m Toàn Phát /Việt Nam 33.248.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Ống đồng Ø 28,6 dày 1,2 mm
1.5665 100m Toàn Phát /Việt Nam 49.218.968 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Ống đồng Ø 34,9 dày 1,4 mm
1.0454 100m Toàn Phát /Việt Nam 68.864.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Ống đồng Ø 41,3 dày 1,4 mm
0.8242 100m Toàn Phát /Việt Nam 80.548.472 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Gas R410 nạp bổ sung
162.15 kg Refron/ Ấn Độ 362.270 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Trunking dày 1.2mm kèm nắp 800x300
4 m Việt Nam 3.106.081 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Trunking dày 1.2mm kèm nắp 600x300
7 m Việt Nam 2.566.766 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Trunking dày 1.2mm kèm nắp 400x300
9 m Việt Nam 2.023.303 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Côn thu máng cáp 800x300\600x300
1 cái Việt Nam 1.112.295 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Côn thu máng cáp 600x300\400x300
1 cái Việt Nam 950.406 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Cút 90 độ máng cáp 800x300
1 cái Việt Nam 3.585.497 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Cút 90 độ máng cáp 600x300
1 cái Việt Nam 2.558.816 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Bảo ôn Ø 6,4 dày 19mm
1.3686 100m Superlon/ Trung Quốc 3.086.853 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Bảo ôn Ø 9,5 dày 19mm
4.3511 100m Superlon/ Trung Quốc 3.560.077 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Bảo ôn Ø 12,7 dày 19mm
1.7827 100m Superlon/ Trung Quốc 4.149.795 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Bảo ôn Ø 15,9 dày 19mm
4.2501 100m Superlon/ Trung Quốc 4.623.021 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Bảo ôn Ø 19,1 dày 19mm
2.218 100m Superlon/ Trung Quốc 4.979.754 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Bảo ôn Ø 22,2 dày 25mm
1.511 100m Superlon/ Trung Quốc 8.470.118 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Bảo ôn Ø 28,6 dày 25mm
1.5665 100m Superlon/ Trung Quốc 9.211.274 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Bảo ôn Ø 34,9 dày 25mm
1.0454 100m Superlon/ Trung Quốc 10.709.628 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Bảo ôn Ø 41,3 dày 25mm
0.8242 100m Superlon/ Trung Quốc 11.947.308 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 21
1.1443 100m Tiền Phong/ Việt Nam 2.517.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 27
3.536 100m Tiền Phong/ Việt Nam 3.302.750 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 34
0.7478 100m Tiền Phong/ Việt Nam 4.160.750 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 42
1.1093 100m Tiền Phong/ Việt Nam 5.325.650 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Ống thoát nước ngưng - u.PVC C1 Ø 90
0.3414 100m Tiền Phong/ Việt Nam 12.343.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Cút Ø 21
56 cái Tiền Phong/ Việt Nam 11.724 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Cút Ø 27
260 cái Tiền Phong/ Việt Nam 12.846 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Cút Ø 90
2 cái Tiền Phong/ Việt Nam 94.588 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Chếch Ø 21
55 cái Tiền Phong/ Việt Nam 11.724 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Chếch Ø 27
125 cái Tiền Phong/ Việt Nam 12.285 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Chếch Ø 34
14 cái Tiền Phong/ Việt Nam 16.319 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Chếch Ø 42
35 cái Tiền Phong/ Việt Nam 22.102 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Chếch Ø 90
2 cái Tiền Phong/ Việt Nam 100.198 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Y Ø 90\Ø 42
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 136.973 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Y Ø 42
24 cái Tiền Phong/ Việt Nam 34.848 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Y Ø 34
20 cái Tiền Phong/ Việt Nam 25.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Y Ø 27
17 cái Tiền Phong/ Việt Nam 19.759 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Côn thu Ø 42\Ø 34
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 20.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Côn thu Ø 42\Ø 27
22 cái Tiền Phong/ Việt Nam 13.687 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Côn thu Ø 42\Ø 21
1 cái Tiền Phong/ Việt Nam 13.547 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Côn thu Ø 34\Ø 27
17 cái Tiền Phong/ Việt Nam 12.986 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Côn thu Ø 27\Ø 21
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 11.583 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
T Ø 27
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 19.759 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
T Ø 42
21 cái Tiền Phong/ Việt Nam 34.345 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
T Ø 60/21
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 43.338 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Nối thẳng ren trong Ø 27
2 cái Tiền Phong/ Việt Nam 12.004 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Nối thẳng ren trong Ø 34
6 cái Tiền Phong/ Việt Nam 16.459 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Nối thẳng ren trong Ø 42
5 cái Tiền Phong/ Việt Nam 21.582 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Măng xông Ø 21
12 cái Tiền Phong/ Việt Nam 11.583 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Măng xông Ø 27
79 cái Tiền Phong/ Việt Nam 14.916 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Măng xông Ø 34
17 cái Tiền Phong/ Việt Nam 19.157 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Măng xông Ø 42
22 cái Tiền Phong/ Việt Nam 20.980 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Măng xông Ø 90
1 cái Tiền Phong/ Việt Nam 73.550 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Bịt đầu Ø 21
16 cái Tiền Phong/ Việt Nam 11.233 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Bịt đầu Ø 27
36 cái Tiền Phong/ Việt Nam 14.355 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Bịt đầu Ø 34
7 cái Tiền Phong/ Việt Nam 19.157 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Bịt đầu Ø 42
14 cái Tiền Phong/ Việt Nam 19.578 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Bịt đầu Ø 90
2 cái Tiền Phong/ Việt Nam 70.465 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Nút bịt thép ren ngoài DN20
2 cái Trung Quốc 14.520 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Nút bịt thép ren ngoài DN25
6 cái Trung Quốc 20.097 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Nút bịt thép ren ngoài DN32
5 cái Trung Quốc 26.532 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Bảo ôn nước ngưng Ø 21 dày 13mm
1.1443 100m Superlon/ Trung Quốc 4.291.690 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Bảo ôn nước ngưng Ø 27 dày 13mm
3.536 100m Superlon/ Trung Quốc 4.792.605 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Bảo ôn nước ngưng Ø 34 dày 13mm
0.7478 100m Superlon/ Trung Quốc 5.281.871 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Bảo ôn nước ngưng Ø 42 dày 13mm
1.1093 100m Superlon/ Trung Quốc 6.096.552 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Bảo ôn nước ngưng Ø 90 dày 13mm
0.3414 100m Superlon/ Trung Quốc 11.698.283 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Giá đỡ ống nước ngưng
550 bộ Việt Nam 27.126 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Cu/PVC 2x2.5mm2
41 m Cadivi/ Việt Nam 27.509 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Cu/PVC 2x1.5mm2
1328.35 m Cadivi/ Việt Nam 29.505 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Cu/PVC 2x0.75mm2
772.8 m Cadivi/ Việt Nam 22.212 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Ống luồn dây PVC conduit D16 đi nổi
513 m SP/ Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Ống luồn dây PVC conduit D16 đi âm tường
195.8 m SP/ Việt Nam 62.655 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Ống luồn dây ruột gà D16
1424.35 m SP/ Việt Nam 18.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Đầu dò khí CO
2 bộ Honeywell/Korea 10.787.040 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Bộ điều khiển nồng độ khí CO - DDC
1 bộ Honeywell/Germany 18.876.776 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Cáp tín hiệu Cu.PVC/PVC (2x1) mm2, có bọc chống nhiễu - STP-1P 18AWG
70 m Cadivi/ Việt Nam 39.207 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Ống luồn dây PVC conduit D20
70 m SP/ Việt Nam 33.101 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Van một chiều NRD, tôn dày 0.75mm 500x250
2 cái Starduct/ Việt Nam 895.565 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Van xả áp cơ PRD-1000x400
2 cái Starduct/ Việt Nam 2.345.420 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Van xả áp cơ PRD-400x200
8 cái Starduct/ Việt Nam 789.745 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 150x150
45 cái Starduct/ Việt Nam 928.125 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 200x150
2 cái Starduct/ Việt Nam 981.035 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Van VCD 250x200
8 cái Starduct/ Việt Nam 1.119.415 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 400x250
1 cái Starduct/ Việt Nam 1.386.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 400x200
1 cái Starduct/ Việt Nam 1.386.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 500x250
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.508.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 600x250
1 cái Starduct/ Việt Nam 1.628.165 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD 300x200
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.178.430 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Van VCD 450x200
2 cái Starduct/ Việt Nam 1.351.405 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Van VCD 700x300, tôn dày 0.75mm
5 cái Starduct/ Việt Nam 1.992.430 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Van VCD 650x400, tôn dày 0.75mm
1 cái Starduct/ Việt Nam 2.159.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Van VCD 600x300, tôn dày 0.75mm
1 cái Starduct/ Việt Nam 1.733.985 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Van VCD 400x250, tôn dày 0.75mm
1 cái Starduct/ Việt Nam 1.386.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Van chỉnh lưu lượng gió bằng tay VCD Ø250
3 cái Starduct/ Việt Nam 1.204.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Van chặn lửa FD 450x200 (E120)
2 cái Starduct/ Việt Nam 15.623.473 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Van chặn lửa FD 700x300 (E120)
4 cái Starduct/ Việt Nam 19.160.994 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Van chặn lửa FD 400x250 (E120)
1 cái Starduct/ Việt Nam 16.087.880 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Van chặn lửa FD 400x200 (E120)
1 cái Starduct/ Việt Nam 15.285.201 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Van chặn lửa FD 500x250 (E120)
2 cái Starduct/ Việt Nam 16.804.557 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Van chặn lửa FD 600x250 (E120)
1 cái Starduct/ Việt Nam 17.521.235 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Van chặn lửa FD 300x200 (E120)
3 cái Starduct/ Việt Nam 14.602.925 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
MFD 650x500 (E120)
7 cái Starduct/ Việt Nam 61.304.159 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Giá đỡ dàn lạnh
64 cái Việt Nam 101.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Giá đỡ dàn nóng thép V4 mạ kẽm
1 cái Việt Nam 627.880 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Bệ đỡ dàn nóng ( bê tông Mac 200 + thép phi 6 )
8 cái Việt Nam 2.692.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Bệ đỡ AHU ( bê tông Mac 200 + thép phi 6 )
1 bộ Việt Nam 2.692.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Bệ đỡ quạt (Bê tông Mac 200 + phi 6)
5 cái Việt Nam 748.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Gía treo quạt hướng trục
16 bộ Việt Nam 338.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Lò xo chống rung cho quạt
16 bộ Việt Nam 1.365.540 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Cung cấp lắp đặt chống cháy lan
1 lot Việt Nam 39.187.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây