Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carbon brush proper grinder machine BOSCH- GWS 22-180 LVI / Графитовые щетки для угл. шлиф машины BOSCH- GWS 22-180 LVI | 20 | PCS | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Carbon brush proper grinder machine BOSCH- GWS 17-150CI / Графитовые щетки для угл. шлиф машины BOSCH- GWS 17-150CI | 200 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
3 | Phụ tùng máy mài dùi GGS-5000L Chổi than - Запчасть для прямошлифо-вальной машины - 1 607 014 145 | 20 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
4 | Phụ tùng máy mài dùi GGS 28 LC Chổi than/Угольные щетки 1 607 014 176 | 20 | Set | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
5 | Armature With Fan 230V - Ротор с вентилятором 230V./ Phụ tùng Rotor máy mài. - 1 607 000 V36 | 20 | Set | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
6 | Phụ tùng máy mài góc GWS 17 - 150CI Bearing Flange - Запчасть для УШМ - 1 607 000 D63 | 40 | PCE | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
7 | Speed govenor - điều tốc máy mài dùi GGS 28 LC - 1 607 233 455/Регулятор числа оборотов | 4 | PCE | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
8 | Speed governor - Điều tốc máy mài - 1 607 233 476 | 8 | Set | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
9 | Vỏ tủ điện ngoài trời H500xW400xD250xT1.5 2 lớp cửa | 6 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
10 | IP44, industrial wander plug ( fast connect) 220V-16A - Вилка промышленного электрического разъема - Phích cắm công nghiệp | 300 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
11 | IP67, Flange Panel Mounted Socket / Розетка промышленного электрического разъема , встраиваемая. | 100 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
12 | Ổ cắm công nghiệp/ Industrial socket 16A 2P+E - Розетка промышленного электрического разъема | 140 | шт (F) | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
13 | Flanged socket straight 400V/ 3P+E/ 6H/ IP67 - Розетка промышленного электрического разъема, настенная - Ổ cắm gắn âm | 40 | PCE | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
14 | 400V /3P+E/ 6H/ IP44 Industrial plug. - Промышленная вилка - Phích cắm công nghiệp | 75 | PCE | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
15 | Industrial Multi Adapter. 1 Plug to 3 Sockets - Промышленный мульти-разъем электрический 1 вилка-3 розетки - Bộ chuyển đổi đa nhiệm công nghiệp. 1 cắm vào 3 ổ cắm | 12 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
16 | Tấm mica trong suốt (Mica Sheet), 1220mm x 2440mm x 3mm | 10 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
17 | SỨ CÁCH ĐIỆN | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
18 | Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm | 10 | Mét | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
19 | SS316/SS304 hexagonal bolt M4x20 c/w nut, plain washer and locknut | 1000 | шт (F) | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
20 | Brass bus bar 25x4 mm, nickel plated, length 1m/ Thanh cái đồng đỏ 20x4 mm, mạ niken, dài 1m | 5 | PCE | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
21 | Tinned coper compression ,Ring ype, Metric size, Single stud hole, Uninsulated, Rounded tongue, Size 95 mm2 - Đầu cốt cáp/ Кабельные наконечники | 500 | EA | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
22 | General Purpose Locking Cable Ties 4 ÷ 4.8 x 300mm - Кабельные пояски общего назначения, для наружного использования, устойчивые к ультрафиолетовому излучению, нейлоновые, черные | 2000 | EA | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
23 | General Purpose Locking Cable Ties 9x500. Weather (UV) Resistant Nylon - Кабельные стяжки | 2000 | EA | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
24 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8, M12x30 M12x30 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 50 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
25 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M12x40 M12x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 50 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
26 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M10x25 M10x25 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 700 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
27 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M10x40 M10x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 100 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
28 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M8x40 M8x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 100 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 | |
29 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M6x30 M6x30 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright zinc plated, with washer, nut | 100 | PCS | Theo quy định tại Chương V | XNXL KS&SC | 28 | 28 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 84 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,92 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,49%, Xây lắp 1,06%, Tư vấn 2,11%, Phi tư vấn 30,34%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 349.974.355.077 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 268.389.943.523 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.