Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502417811 | CÔNG TY TNHH V & D VŨNG TÀU |
221.416.200 VND | 0 VND | 30 ngày | 14/12/2022 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carbon brush proper grinder machine BOSCH- GWS
22-180 LVI / Графитовые щетки для угл. шлиф машины BOSCH- GWS 22-180 LVI
|
20 | PCS | Worldwide | 82.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Carbon brush proper grinder machine BOSCH- GWS
17-150CI / Графитовые щетки для угл. шлиф машины BOSCH- GWS 17-150CI
|
200 | PCS | Worldwide | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Phụ tùng máy mài dùi GGS-5000L Chổi than -
Запчасть для прямошлифо-вальной машины - 1 607 014 145
|
20 | PCS | Worldwide | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phụ tùng máy mài dùi GGS 28 LC Chổi
than/Угольные щетки 1 607 014 176
|
20 | Set | Worldwide | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Armature With Fan 230V - Ротор с вентилятором 230V./ Phụ tùng Rotor máy mài. - 1 607 000 V36 |
20 | Set | Worldwide | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phụ tùng máy mài góc GWS 17 - 150CI Bearing Flange
- Запчасть для УШМ - 1 607 000 D63
|
40 | PCE | Worldwide | 394.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Speed govenor - điều tốc máy mài dùi GGS 28 LC - 1
607 233 455/Регулятор числа оборотов
|
4 | PCE | Worldwide | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Speed governor - Điều tốc máy mài - 1 607 233 476 |
8 | Set | Worldwide | 739.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vỏ tủ điện ngoài trời H500xW400xD250xT1.5 2 lớp cửa |
6 | PCS | Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | IP44, industrial wander plug ( fast connect) 220V-16A - Вилка промышленного электрического разъема - Phích cắm công nghiệp
|
300 | PCS | EU/G7 | 56.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IP67, Flange Panel Mounted Socket / Розетка
промышленного электрического разъема ,
встраиваемая. |
100 | PCS | EU/G7 | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ổ cắm công nghiệp/ Industrial socket 16A 2P+E - Розетка промышленного электрического разъема |
140 | шт (F) | EU/G7 | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Flanged socket straight 400V/ 3P+E/ 6H/ IP67 - Розетка промышленного электрического разъема, настенная - Ổ cắm gắn âm |
40 | PCE | EU/G7 | 330.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | 400V /3P+E/ 6H/ IP44 Industrial plug. - Промышленная вилка - Phích cắm công nghiệp |
75 | PCE | EU/G7 | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Industrial Multi Adapter. 1 Plug to 3 Sockets - Промышленный мульти-разъем электрический 1 вилка-3 розетки - Bộ chuyển đổi đa nhiệm công nghiệp. 1 cắm vào 3 ổ cắm |
12 | PCS | EU/G7 | 777.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tấm mica trong suốt (Mica Sheet), 1220mm x 2440mm x 3mm |
10 | Tấm | Việt Nam | 1.112.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | SỨ CÁCH ĐIỆN |
50 | Cái | ASIA | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
10 | Mét | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | SS316/SS304 hexagonal bolt M4x20 c/w nut, plain
washer and locknut |
1000 | шт (F) | ASIA | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Brass bus bar 25x4 mm, nickel plated, length 1m/
Thanh cái đồng đỏ 20x4 mm, mạ niken, dài 1m |
5 | PCE | ASIA | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tinned coper compression ,Ring ype, Metric size,
Single stud hole, Uninsulated, Rounded tongue, Size 95
mm2 - Đầu cốt cáp/ Кабельные наконечники |
500 | EA | ASIA | 30.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | General Purpose Locking Cable Ties 4 ÷ 4.8 x 300mm -
Кабельные пояски общего назначения, для
наружного использования, устойчивые к
ультрафиолетовому излучению, нейлоновые, черные |
2000 | EA | Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | General Purpose Locking Cable Ties 9x500. Weather
(UV) Resistant Nylon - Кабельные стяжки |
2000 | EA | Việt Nam | 1.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8, M12x30
M12x30 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
50 | PCS | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M12x40
M12x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
50 | PCS | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M10x25
M10x25 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
700 | PCS | Việt Nam | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M10x40
M10x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
100 | PCS | Việt Nam | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M8x40
M8x40 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
100 | PCS | Việt Nam | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ốc thép mạ kẽm độ bền 8.8 M6x30
M6x30 Hexagon head, high tensile grade 8.8 bright
zinc plated, with washer, nut |
100 | PCS | Việt Nam | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại