aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Thuốc Generic năm 2023

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:30 19/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2023 của Cơ sở cai nghiện ma túy số 2
Tên gói thầu
Thuốc Generic năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách nhà nước năm 2023 và nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thời điểm đóng thầu
14:00 19/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
440/QĐ-CS2
Ngày phê duyệt
04/07/2023 16:17
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Cơ sở cai nghiện ma túy số 2
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:22 11/07/2023
đến
14:00 19/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 19/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
8.511.820 VND
Số tiền bằng chữ
Tám triệu năm trăm mười một nghìn tám trăm hai mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/07/2023 (17/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Aluminium phosphat 4.501.200 4.501.200 0 6 tháng
2 Atorvastatin 1.300.000 1.300.000 0 6 tháng
3 Bisoprolol fumarat 82.000 82.000 0 6 tháng
4 Bromhexin 9.424.000 9.424.000 0 6 tháng
5 Captopril 138.000 138.000 0 6 tháng
6 Celecoxib 567.000 567.000 0 6 tháng
7 Cinnarizine 9.659.000 9.659.000 0 6 tháng
8 Ciprofloxacin 3.360.000 3.360.000 0 6 tháng
9 Clobetazone Butyrate 0,05% 1.621.520 1.621.520 0 6 tháng
10 Diosmin + hesperidin 7.078.400 7.078.400 0 6 tháng
11 Domperidone 543.900 543.900 0 6 tháng
12 Doxycyclin 9.900.000 9.900.000 0 6 tháng
13 Lidocain 10%-38g spray 318.000 318.000 0 6 tháng
14 Lisinopril 12.100.000 12.100.000 0 6 tháng
15 Metformin 500mg, Glibenclamid 2,5mg 5.600.000 5.600.000 0 6 tháng
16 Natri Valproat 27.269.000 27.269.000 0 6 tháng
17 Paracetamol 17.280.000 17.280.000 0 6 tháng
18 Paracetamol 1.715.000 1.715.000 0 6 tháng
19 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg 457.500 457.500 0 6 tháng
20 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 15.275.800 15.275.800 0 6 tháng
21 Thiamazol 1.120.000 1.120.000 0 6 tháng
22 Thiamine HCl, riboflavin - 5 - phosphate natri, pyridoxine HCI, ascorbic acid, nicotinamide, d-pantothenol, glucose, H2O 1.680.000 1.680.000 0 6 tháng
23 Tolperisone 8.232.000 8.232.000 0 6 tháng
24 Albendazol 1.220.000 1.220.000 0 6 tháng
25 Alfuzosin hydroclorid 330.000 330.000 0 6 tháng
26 Allopurinol 356.300 356.300 0 6 tháng
27 Amitriptylin 440.000 440.000 0 6 tháng
28 Aspirin 204.000 204.000 0 6 tháng
29 Bambuterol 6.762.000 6.762.000 0 6 tháng
30 Calci carbonat + Calci gluconolactat 140.000 140.000 0 6 tháng
31 Calci glucoheptonat 1,1g; Vitamin C 0,1g; Vitamin PP 0.055g. 600.360 600.360 0 6 tháng
32 Calcium glubionat 687,5mg/5ml 489.000 489.000 0 6 tháng
33 Cao nhân sâm, Cao lô hội, Multi vitamin 3.720.000 3.720.000 0 6 tháng
34 Cefixim 12.375.000 12.375.000 0 6 tháng
35 Cefuroxim 65.780.000 65.780.000 0 6 tháng
36 Cephalexin 45.360.000 45.360.000 0 6 tháng
37 Clarythromycin 4.848.000 4.848.000 0 6 tháng
38 Cloramphenicol, Dexamethason 8.512.000 8.512.000 0 6 tháng
39 Clotrimazol 10mg; Betamethasone propionate 0,64mg; Gentamycin sulfate 1mg 52.500.000 52.500.000 0 6 tháng
40 Dexpanthenol spray 297.900 297.900 0 6 tháng
41 Drotaverine hydrochloride 318.360 318.360 0 6 tháng
42 Esomeprazole 874.400 874.400 0 6 tháng
43 Levocetirizin 2.328.000 2.328.000 0 6 tháng
44 Levofloxacin 832.000 832.000 0 6 tháng
45 Loperamid 2.400.000 2.400.000 0 6 tháng
46 Loratadin 2.790.000 2.790.000 0 6 tháng
47 Magne 470 mg, vitamin B6 5mg 819.000 819.000 0 6 tháng
48 Mesalazin 1.600.000 1.600.000 0 6 tháng
49 Methyl prednisolon 899.640 899.640 0 6 tháng
50 Metronidazol 222.000 222.000 0 6 tháng
51 Olanzapin 6.600.000 6.600.000 0 6 tháng
52 Omeprazol 1.840.000 1.840.000 0 6 tháng
53 Oxacilin 3.750.000 3.750.000 0 6 tháng
54 Piracetam 3.077.400 3.077.400 0 6 tháng
55 Pregabalin 1.512.000 1.512.000 0 6 tháng
56 Spiramycin 750.000UI, metronidazole 125mg 17.910.000 17.910.000 0 6 tháng
57 Sulpiride 124.700 124.700 0 6 tháng
58 Trimetazidine dihydrochloride 649.200 649.200 0 6 tháng
59 Amlodipin 6.993.000 6.993.000 0 6 tháng
60 Amoxicilin 29.295.000 29.295.000 0 6 tháng
61 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg 30.400.000 30.400.000 0 6 tháng
62 Atenolol 315.000 315.000 0 6 tháng
63 Azithromycin 1.925.000 1.925.000 0 6 tháng
64 Losartan 68.000 68.000 0 6 tháng
65 Meloxicam 442.000 442.000 0 6 tháng
66 Methyl prednisolon 3.010.000 3.010.000 0 6 tháng
67 Nifedipin 50.400 50.400 0 6 tháng
68 2,4-Dichlorobenzyl Alcohol (1.2 mg) và Amylmetacresol (0.6 mg) 1.470.000 1.470.000 0 6 tháng
69 A.Benzoic 1g; a.Salicylic 1g; Iodine 0,3g. 360.000 360.000 0 6 tháng
70 Acetylcystein 4.070.000 4.070.000 0 6 tháng
71 Salicylic acid; Bethamethason dipropionat 1.280.800 1.280.800 0 6 tháng
72 Acid tranexamic 294.000 294.000 0 6 tháng
73 Acyclovir 1.428.000 1.428.000 0 6 tháng
74 Acyclovir 5% 392.000 392.000 0 6 tháng
75 Adrenalin 51.800 51.800 0 6 tháng
76 Alimemazine 44.500 44.500 0 6 tháng
77 Alphachymotrypsin 21 mckatals 4.020.000 4.020.000 0 6 tháng
78 Aqua, Curcuma longa (Nghệ), Paraffin oil, PEG-75 lanolin, Propylene glycol, PEG-40 Hydrogenated castor oil, Polysorbate 80, Glyceryl monostearate, stearic acid, Glycerin, Isopropyl myristate, Petrolatum, Cetearyl alcohol, Fragrance, Tocopheryl acetate (Vitamin E), Sodium chloride, Neolone PE. 8.800.000 8.800.000 0 6 tháng
79 Bacillus subtilis 10.325.000 10.325.000 0 6 tháng
80 Betamethason 3.250.000 3.250.000 0 6 tháng
81 Bromocamphor 20mg; Methlene blue 20mg 443.300 443.300 0 6 tháng
82 Calci carbonat + vitamin D3 1.801.800 1.801.800 0 6 tháng
83 Calophyllolide; Delta-tocotrienol (vitamin E) 187.500 187.500 0 6 tháng
84 Cetirizin 2.112.000 2.112.000 0 6 tháng
85 Chiết xuất chanh 0.35g, chiết xuất Alyxia Stellata 1.05g, vỏ quế 0.01g, vitamin C 0.09g, đường 3.14g 48.000.000 48.000.000 0 6 tháng
86 Ciprofloxacin 0,3%. Coll 99.750 99.750 0 6 tháng
87 Cloramphenicol, dexamethasone 584.220 584.220 0 6 tháng
88 Clorpheniramin 225.000 225.000 0 6 tháng
89 Clorpromazin 27.600 27.600 0 6 tháng
90 Colchicin 101.200 101.200 0 6 tháng
91 Acid boric ( xem lại tên) 630.000 630.000 0 6 tháng
92 Diclofenac 2.232.000 2.232.000 0 6 tháng
93 Diclofenac 94.920 94.920 0 6 tháng
94 Diethylphtalat 6.087.900 6.087.900 0 6 tháng
95 Erythromycin, Dịch chiết nghệ tươi 16.300.000 16.300.000 0 6 tháng
96 Eucalyptol, Camphor, gaiacol, bromoform 9.375.000 9.375.000 0 6 tháng
97 Fluconazole 2.067.750 2.067.750 0 6 tháng
98 Furosemid 40.200 40.200 0 6 tháng
99 Furosemid 27.000 27.000 0 6 tháng
100 Glucosamin 300.300 300.300 0 6 tháng
101 Glucose 10% 267.120 267.120 0 6 tháng
102 Glucose 5% 852.000 852.000 0 6 tháng
103 Griseofulvin 378.000 378.000 0 6 tháng
104 Haloperidol 189.000 189.000 0 6 tháng
105 Haloperidol 126.000 126.000 0 6 tháng
106 Hydrocortisone 236.000 236.000 0 6 tháng
107 Kali clorid 372.500 372.500 0 6 tháng
108 Ketoconazol 2% 2.254.000 2.254.000 0 6 tháng
109 Levomepromazin 180.000 180.000 0 6 tháng
110 Levomenthol; Methyl salicylat; Uucatyplus 32.200.000 32.200.000 0 6 tháng
111 Lidocain 27.230 27.230 0 6 tháng
112 Magnesium trisilicate khan 400mg, Aluminium hydroxide 300mg 334.000 334.000 0 6 tháng
113 Mebendazole 3.900.000 3.900.000 0 6 tháng
114 Methionin 63.000 63.000 0 6 tháng
115 Methyl Salicylate 15%, 1-Menthol 7% 33.300.000 33.300.000 0 6 tháng
116 Methyl salicylate 6,29 %, l-Menthol 5,71 %, dl-Camphor 1,24 %, Tocopherol acetate 2,00 % 7.800.000 7.800.000 0 6 tháng
117 Metoclopramid 54.550 54.550 0 6 tháng
118 NaCl 3,5g; natri citrat 2,9g, KCl 1,5g 382.200 382.200 0 6 tháng
119 Naloxon HCl 882.000 882.000 0 6 tháng
120 Natri clorid 0,9% 607.200 607.200 0 6 tháng
121 Natri clorua 0,9% 881.860 881.860 0 6 tháng
122 Natri clorua 0,9% 2.196.000 2.196.000 0 6 tháng
123 Neomycin, dexamethasone, Natri phosphat 510.300 510.300 0 6 tháng
124 Nước cất pha tiêm 11.970 11.970 0 6 tháng
125 Oxy già 3% 226.800 226.800 0 6 tháng
126 Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg 5.600.000 5.600.000 0 6 tháng
127 Dipotassium Glycyrrhizinate, Chlorpheniramine Maleate, Pyridoxine Hydrochloride, Panthenol, Potassium L-Aspartate, Tetrahydrozoline Hydrochloride, Sodium Chondroitin Sulfate 15.990.000 15.990.000 0 6 tháng
128 Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg 5.760.000 5.760.000 0 6 tháng
129 Paracetamol 400mg, Chlopheniramin 2mg 11.600.000 11.600.000 0 6 tháng
130 Povidine 377.000 377.000 0 6 tháng
131 Povidine 522.000 522.000 0 6 tháng
132 Prednisolon 300.300 300.300 0 6 tháng
133 Propranolol 420.000 420.000 0 6 tháng
134 Ranitidin HCL 4.900.000 4.900.000 0 6 tháng
135 Ringer lactat 813.600 813.600 0 6 tháng
136 Risperidol 2.016.000 2.016.000 0 6 tháng
137 Rotundin 175.000 175.000 0 6 tháng
138 Sắt fumarat 162mg, a.folic 0,75mg 396.900 396.900 0 6 tháng
139 Sorbitol 384.000 384.000 0 6 tháng
140 Alverin citrat (spasmaverine) 2.142.000 2.142.000 0 6 tháng
141 Sulfamethoxazole 800mg, trimethoprim 160mg 2.775.500 2.775.500 0 6 tháng
142 Tetracycline 935.000 935.000 0 6 tháng
143 Than hoạt thảo mộc 3.087.000 3.087.000 0 6 tháng
144 Vaselin 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
145 Vildagliptin 2.860.000 2.860.000 0 6 tháng
146 Vitamin A 54.000 54.000 0 6 tháng
147 Vitamin A 5000UI, Vitamin D3 500UI 599.000 599.000 0 6 tháng
148 Vitamin B1 125mg, vitamin B6 125mg ,vitamin B12 125mcg 18.144.000 18.144.000 0 6 tháng
149 Vitamin B1, B2, B6,B12,vitamin C 4.000.000 4.000.000 0 6 tháng
150 Vitamin C 4.725.000 4.725.000 0 6 tháng
151 Vitamin C 65mg, Vitamin B1 1.2mg, Vitamin B2 1.6mg, Vitamin B3 18mg, Vitamin B5 6mg, Vitamin B6 2.5mg, Vitamin B8 80mcg, Vitamin B9 0.2mg, Kẽm 1mg 76.000.000 76.000.000 0 6 tháng
152 Vitamin E 225.000 225.000 0 6 tháng
153 Vitamin PP 805.000 805.000 0 6 tháng
154 Xanh Methylen 400mg; Tím Gentian 50mg 750.000 750.000 0 6 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐỒNG THUẬN THÀNH như sau:

  • Có quan hệ với 18 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 31,58%, Xây lắp 27,63%, Tư vấn 1,32%, Phi tư vấn 39,47%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.391.867.605 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.702.852.173 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,20%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thuốc Generic năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thuốc Generic năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây