Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in liên tục 210 x 279 (3 lớp) chia đôi | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Giấy in liên tục 240 x 279 (3 lớp) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Giấy in liên tục 240 x 279 (3 lớp) chia đôi | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Giấy in liên tục 380 x 279 (3 lớp) | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Giấy photocopy A3-80 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Giấy photocopy A4-80 | 816.000.000 | 816.000.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Giấy photocopy A5-80 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Giấy A0 - 80 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Giấy A5 màu | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Áo gối các loại | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Áo luồn dao đốt | 46.900.000 | 46.900.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Bàn chải đánh răng | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Bàn chải gỗ | 885.000 | 885.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Băng keo 2 mặt 2.5cm | 70.000 | 70.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Băng keo 2 mặt 5cm | 650.000 | 650.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Băng keo đục 5cm | 2.090.000 | 2.090.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Băng keo Simili (màu xanh) 5cm | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Băng keo trong 2.5 cm | 500.000 | 500.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Băng keo trong 5 cm | 6.650.000 | 6.650.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Bảng mica treo tường 0,6m x 1m | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Bảng mica treo tường 1m x 2m; | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Bảng tên người nuôi bệnh | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Bao đĩa CD/DVD | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Bao kín khí các loại | 33.880.000 | 33.880.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Bao nilon trong 10x15 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Bao nilon trong 20x30, tự phân hủy | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Bao nilon trong 7x12 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Bao nilon vàng 120 lít | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Bao nilon vàng 220 lít | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Bao PP | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Bao tay xốp | 732.000 | 732.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Bao xốp trắng 15 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Bao xốp trắng 20 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Bao xốp trắng 25 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Bao xốp trắng 30 | 71.500.000 | 71.500.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Bìa 3 dây 10F | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Bìa 3 dây 15F | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Bìa 3 dây 20F | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Bìa 3 dây 25F | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Bìa 3 dây 7F | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Bìa còng 3F | 195.000 | 195.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Bìa còng 7F (khóa còng 2) | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Bìa dán | 320.000 | 320.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Bìa hồ sơ 100 lá | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Bìa hồ sơ 20 lá | 285.000 | 285.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Bìa hồ sơ 40 lá | 420.000 | 420.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Bìa kiếng A4 dày | 1.180.000 | 1.180.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Bìa lỗ | 620.000 | 620.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Bìa nhựa 1 nút có nắp | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Bìa nhựa 2 kẹp | 920.000 | 920.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Bìa nhựa dày | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Bìa trình ký | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Bình phong | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Bình xịt muỗi | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Bút bi đỏ | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Bút bi xanh | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Bút cắm bàn | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Bút chì đen | 375.000 | 375.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Bút chì dẻo | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Bút dạ quang (vàng) | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Bút lông dầu | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Bút lông dầu CD | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Bút lông kim xanh | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Bút viết bảng đỏ | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Bút viết bảng xanh | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Bút xóa Cây | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Bút xóa kéo | 950.000 | 950.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Cà phê sữa hòa tan | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Cây ghim giấy | 170.000 | 170.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Chậu nhựa lớn | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Cục tẩy | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Dao Gillete | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Dao rọc giấy | 500.000 | 500.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Dấu các loại | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Dây đeo 1 khóa | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Dây đeo 2 khóa | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Dây nylon | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Dây thun ( lớn, nhỏ) | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Đèn pin | 510.000 | 510.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Dép bít mũi | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Dép nhựa | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Đĩa CD | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Đĩa DVD- hộp | 48.500.000 | 48.500.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Đĩa DVDR+ hộp | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Điện thoại để bàn | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Đồ chuốt bút chì | 125.000 | 125.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Đồng hồ | 4.860.000 | 4.860.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Găng tay cao su | 4.875.000 | 4.875.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Gáo lớn | 120.000 | 120.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Ghế đẩu nhựa | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Ghế dựa cao | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Ghim bấm số 10 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Ghim bấm số 3 | 290.000 | 290.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Ghim vòng (Ghim gài) | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Giá để xà phỏng nhỏ (inox treo tường) | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Giá đựng giấy vệ sinh (inox treo tường) | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Giày Bata vải | 2.560.000 | 2.560.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Giấy bìa A3 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Giấy bìa A4 | 4.080.000 | 4.080.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Giấy bìa A5 màu | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Giấy decal A4 | 355.000 | 355.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Giấy decal hộp | 680.000 | 680.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Giấy Fax OLI | 238.000 | 238.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Giấy in mã vạch (Decal) | 127.400.000 | 127.400.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Giấy in mã vạch 2 tem | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Giấy in số thứ tự (giấy nhiệt ) | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Giấy màu A4 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Giấy niêm phong | 700.000 | 700.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Giấy Pronoti 5 màu | 5.520.000 | 5.520.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Giấy than | 710.000 | 710.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Giấy thông báo (note) 1 màu | 1.530.000 | 1.530.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Giấy vệ sinh | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Giấy vệ sinh cuộn lớn | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Gỡ kim | 70.000 | 70.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Gối các loại | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Hồ khô | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Hộp đựng giấy vệ sinh lớn | 1.456.000 | 1.456.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Javel | 61.800.000 | 61.800.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Kệ dép 4 tầng | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Kéo cắt giấy | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Kéo cắt vải | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Keo dán nước | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Kẹp bướm 15 | 657.000 | 657.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Kẹp bướm 19 | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Kẹp bướm 25 | 810.000 | 810.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Kẹp bướm 32 | 1.190.000 | 1.190.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Kẹp bướm 41 | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Kẹp bướm 51 | 1.415.000 | 1.415.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Khăn Cotton trắng, vàng | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Khăn giấy | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Khăn giấy 40x50 | 170.500.000 | 170.500.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Khăn giấy hộp | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Khay đựng hồ sơ | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Kim bấm 23/10 | 130.000 | 130.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Kim bấm 23/13 | 75.000 | 75.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Kim bấm 23/15 | 82.500 | 82.500 | 0 | 365 ngày |
137 | Kim bấm 23/17 | 88.000 | 88.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Kim bấm 23/20 | 102.500 | 102.500 | 0 | 365 ngày |
139 | Kim bấm 23/6 | 38.500 | 38.500 | 0 | 365 ngày |
140 | Kim bấm 23/8 | 60.000 | 60.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Lắc tay (đỏ, vàng, xanh, tím, trắng) | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Lưỡi dao lam | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Ly giấy các loại | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Máy bấm ghim số 10 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Máy bấm ghim số 3 | 880.000 | 880.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Máy bấm giá | 400.000 | 400.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Máy bấm kim lớn 50 LA | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 | 365 ngày |
148 | Máy bấm kim lớn 50 SA | 865.000 | 865.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Máy bấm lỗ | 680.000 | 680.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Máy sạc pin 2A, 3A | 1.630.000 | 1.630.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Máy tính cá nhân 12 chữ số | 4.595.000 | 4.595.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Mền các loại | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Miếng chùi xoong | 720.000 | 720.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Miếng dán nhãn có keo tự dính | 1.695.000 | 1.695.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Mực dấu đỏ | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Mực dấu xanh | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Mực in mã vạch | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Nẹp acco nhựa | 140.000 | 140.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Nhãn đĩa CD/DVD | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Nước rửa chén | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 365 ngày |
161 | Nước xả | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 | 365 ngày |
162 | Pallet các loại | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Pin 2A | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 365 ngày |
164 | Pin 2A vĩ | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 365 ngày |
165 | Pin 3A | 1.840.000 | 1.840.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Pin 3A vĩ | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Pin A23A-12V | 285.000 | 285.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Pin CR2032V | 70.000 | 70.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Pin đại | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Pin sạc 2A, 3A | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Pin tròn CR 2450 | 560.000 | 560.000 | 0 | 365 ngày |
172 | Pin trung | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Pin vuông 9V | 650.000 | 650.000 | 0 | 365 ngày |
174 | Pin vuông 9V vỉ | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 | 365 ngày |
175 | Rổ nhựa các loại | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Ru băng máy in Epson LQ 310 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Rubăng máy in LQ 2180 | 8.940.000 | 8.940.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Sáp đếm tiền | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 365 ngày |
179 | Sổ A4 dày bìa da | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
180 | Sổ caro 25x33cm | 16.205.000 | 16.205.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Sổ caro 30x40cm | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Sọt rác lật (vàng, trắng, xanh) | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Tấm 140 x 190 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Tăm bông | 455.000 | 455.000 | 0 | 365 ngày |
185 | Tập học sinh 100 trang | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Tập học sinh 200 trang | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Thùng nhựa có bánh xe | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
188 | Thước kẻ 20cm | 125.000 | 125.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Thước kẻ 30cm | 200.000 | 200.000 | 0 | 365 ngày |
190 | Thước kẻ 50cm | 1.130.000 | 1.130.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Túi 100 x 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 365 ngày |
192 | Túi 140 x 190 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 365 ngày |
193 | Ủng cao su | 280.000 | 280.000 | 0 | 365 ngày |
194 | USB 32G | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Xà bông bột đậm đặc | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Xà bông cục nhỏ | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Xà bông thơm | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Xịt phòng | 940.000 | 940.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Xô 10L + nắp | 540.000 | 540.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Xô 120L + nắp | 2.920.000 | 2.920.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Xô 20L + nắp | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
202 | Xô 220L + nắp( màu vàng) | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
203 | Xô 5L + nắp | 165.000 | 165.000 | 0 | 365 ngày |
204 | Xô 60L + nắp | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Mực in (tái chế) 05A/12A26A/052/FX9/35A/36A/49A/80A/85A/328/83A/ 79A | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 365 ngày |
206 | Mực in (tái chế) TN 2130/16A/DR 385/2260/1010 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 365 ngày |
207 | Mực in (tái chế) 2600/1215/1025/131 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 365 ngày |
208 | Mực in (tái chế) 17A | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Mực in màu (tái chế) 201 | 10.250.000 | 10.250.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Mực in màu (tái chế) 204 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Mực photo dùng cho máy Ricoh 171 | 22.575.000 | 22.575.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Mực photo dùng cho máy Ricoh 3391 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Mực photo dùng cho máy Ricoh 3555 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Mực nước espon 673 Black | 740.000 | 740.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Mực nước espon 673 Yello | 370.000 | 370.000 | 0 | 365 ngày |
216 | Mực nước espon 673 Cyan | 370.000 | 370.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Mực nước espon 673 Light Meganta | 370.000 | 370.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Mực nước espon 673 Meganta | 370.000 | 370.000 | 0 | 365 ngày |
219 | Mẫu A4 in đen 1 mặt | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Mẫu A4 in đen 2 mặt | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
221 | Mẫu A5 in đen 1 mặt | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
222 | Mẫu A5 in đen 2 mặt | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 ngày |
223 | Mẫu A3 in đen 2 mặt | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 365 ngày |
224 | Mẫu A4 In đen 2 mặt (Ford Hồng 70) | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 365 ngày |
225 | Bao thư A In 2 màu, bế dán | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
226 | Bao thư B In 2 màu, bế dán | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
227 | Bệnh án Nội, ngoại khoa, TMH, RHM in đen 2 mặt bao gồm: | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 365 ngày |
228 | Bệnh án Mắt, in đen 2( 5 trang) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
229 | Sổ khám sức khỏe A4, In màu (xanh lá) | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 ngày |
230 | Bìa hồ sơ bệnh án ngoại trú in đen 1 mặt | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
231 | Sổ ghi Phiếu phẫu thuật/thủ thuật | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
232 | Nhãn thuốc 610, In 3 màu 1 mặt | 800.000 | 800.000 | 0 | 365 ngày |
233 | Nhãn thuốc 46, In 3 màu 1 mặt | 700.000 | 700.000 | 0 | 365 ngày |
234 | Sổ A4 In đen 2 mặt, may 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 365 ngày |
235 | Sổ A4 In đen 2 mặt, đóng gáy 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Sổ A4 In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: | 3.650.000 | 3.650.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Sổ A5 In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Sổ báo xe, In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn: | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 365 ngày |
239 | Sổ báo thu tiền, In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Sổ A3 In đen 2 mặt, đóng gáy 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 365 ngày |
241 | Sổ nhật ký theo dõi hoạt động của máy và thiết bị y tế | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
242 | Sổ điều trị bệnh mãn tính | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 365 ngày |
243 | Sổ khám bệnh các loại | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 365 ngày |
244 | Folder các loại | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 365 ngày |
245 | Túi Vip | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
246 | Bao film MRI | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Bao film CT-Scanner | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 ngày |
248 | Bao film X-quang | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Bao film DSA | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 365 ngày |
250 | Ắc qui 12V 07AH | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Ắc qui 12V 200AH | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Ắc qui 12V-35Ah | 4.420.000 | 4.420.000 | 0 | 365 ngày |
253 | Ắc qui 12V 5AH | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Ắc qui 6V 05AH | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 ngày |
255 | Amply | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Băng keo điện | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 365 ngày |
257 | Bát ke 30 | 480.000 | 480.000 | 0 | 365 ngày |
258 | Bát khóa | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
259 | Bình ắc qui xe điện pinaco 8V-190AH | 37.705.500 | 37.705.500 | 0 | 365 ngày |
260 | Bình đun siêu tốc | 5.070.000 | 5.070.000 | 0 | 365 ngày |
261 | Bóng đèn 0.6m | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 365 ngày |
262 | Bóng đèn 1.2m | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 365 ngày |
263 | Bóng led tròn đuôi xoáy ( 9W-120W) | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Bóng đèn bàn | 182.000 | 182.000 | 0 | 365 ngày |
265 | Bút thử điện | 520.000 | 520.000 | 0 | 365 ngày |
266 | Cánh quạt treo tường | 400.000 | 400.000 | 0 | 365 ngày |
267 | Cao su non | 690.000 | 690.000 | 0 | 365 ngày |
268 | Cáp tivi | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 ngày |
269 | Cầu dao đảo tay 250A | 6.980.000 | 6.980.000 | 0 | 365 ngày |
270 | Cầu đấu | 70.000 | 70.000 | 0 | 365 ngày |
271 | CB 1 tép 20A, 30A, 40A | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
272 | CB 15A-30A | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
273 | CB 2 Pha 60A | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 365 ngày |
274 | CB 2 Pha 75A | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 365 ngày |
275 | CB 3 Pha 100A | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | 365 ngày |
276 | CB 3 Pha 150A | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
277 | CB 3 Pha 200A | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
278 | CB 3 Pha 300A | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | 365 ngày |
279 | CB 3 Pha 400A | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 365 ngày |
280 | CB 3 Pha 40A | 9.710.000 | 9.710.000 | 0 | 365 ngày |
281 | CB 3 Pha 50A | 13.830.000 | 13.830.000 | 0 | 365 ngày |
282 | CB 3 Pha 60A | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
283 | CB 3 Pha 75A | 7.110.000 | 7.110.000 | 0 | 365 ngày |
284 | CB chống giật 32A | 3.165.000 | 3.165.000 | 0 | 365 ngày |
285 | CB tép 3P 40A | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 | 365 ngày |
286 | CB tép 3P 63A | 4.256.000 | 4.256.000 | 0 | 365 ngày |
287 | Chóa đèn tròn | 468.000 | 468.000 | 0 | 365 ngày |
288 | Chuông điện | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
289 | Chuông điện không dây | 2.470.000 | 2.470.000 | 0 | 365 ngày |
290 | Công tắc | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 ngày |
291 | Công tắc hạt | 615.000 | 615.000 | 0 | 365 ngày |
292 | Công tắc tơ 20A-22A có đuôi bảo vệ quá tải | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 365 ngày |
293 | Công tắc tơ 3 Pha 220V 50A có đuôi bảo vệ | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
294 | Công tắc tơ 3 Pha 380V220A có đuôi bảo vệ | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 365 ngày |
295 | Cưa sắt | 330.000 | 330.000 | 0 | 365 ngày |
296 | Dây cáp điện 95 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 365 ngày |
297 | Dây cáp điện 22 | 41.750.000 | 41.750.000 | 0 | 365 ngày |
298 | Dây cáp điện 38 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | 365 ngày |
299 | Dây cáp điện 50 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 ngày |
300 | Dây cáp điện 70 | 38.025.000 | 38.025.000 | 0 | 365 ngày |
301 | Dây cáp điện 75 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 ngày |
302 | Dây cáp điện 90 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | 365 ngày |
303 | Dây cáp đồng trục 22x4 | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | 365 ngày |
304 | Dây cáp đồng trục 3x16+1x8 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 365 ngày |
305 | Dây cáp đồng trục 3x25 + 1x15 | 15.925.000 | 15.925.000 | 0 | 365 ngày |
306 | Dây điện đôi 2x24 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 ngày |
307 | Dây điện đơn 1.5 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
308 | Dây điện đơn 2.5 | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 365 ngày |
309 | Dây điện đơn 4.0 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 365 ngày |
310 | Dây điện đơn 6.0 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 ngày |
311 | Dây điện đơn 8.0 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
312 | Dây điện thoại 2 lỗi | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 365 ngày |
313 | Dây điện thoại 4 lỗi | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
314 | Dây loa | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 ngày |
315 | Dây micro | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 365 ngày |
316 | Dây nguồn | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 365 ngày |
317 | Dây nối đất 1.5 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 365 ngày |
318 | Dây nối đất 2.5 | 2.260.000 | 2.260.000 | 0 | 365 ngày |
319 | Dây xoắn tai nghe | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
320 | Đế âm tường | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
321 | Đế nổi pana | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 365 ngày |
322 | Đèn bàn | 1.722.500 | 1.722.500 | 0 | 365 ngày |
323 | Đèn cao áp led 100W | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 365 ngày |
324 | Đèn cao áp led 150W | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
325 | Đèn led dây trang trí | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 365 ngày |
326 | Đèn led trần tròn 22W | 5.430.000 | 5.430.000 | 0 | 365 ngày |
327 | Đèn led trần tròn 6W | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
328 | Đèn led trần tròn 9W | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 365 ngày |
329 | Đèn pin sạc | 1.105.000 | 1.105.000 | 0 | 365 ngày |
330 | Đèn pin sạc đội đầu | 747.500 | 747.500 | 0 | 365 ngày |
331 | Đèn sạc led | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | 365 ngày |
332 | Đèn sạc treo tường | 5.005.000 | 5.005.000 | 0 | 365 ngày |
333 | Đèn thoát hiểm | 3.835.000 | 3.835.000 | 0 | 365 ngày |
334 | Điện thoại mẹ bồng con | 16.640.000 | 16.640.000 | 0 | 365 ngày |
335 | Dimer quạt (vuông,chữ nhật) | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | 365 ngày |
336 | Đồng hồ bấm dây | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 365 ngày |
337 | Đồng hồ vạn năng | 5.330.000 | 5.330.000 | 0 | 365 ngày |
338 | Đuôi đèn 1m2 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 ngày |
339 | Đuôi đèn 1m2 đôi | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 365 ngày |
340 | Đuôi đèn tròn loại xoay | 617.500 | 617.500 | 0 | 365 ngày |
341 | Hộp khuếch đại tivi | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 ngày |
342 | Jack cắm | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 365 ngày |
343 | Khung treo TV (các loại) | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 | 365 ngày |
344 | Kìm bấm | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
345 | Kìm điện | 4.940.000 | 4.940.000 | 0 | 365 ngày |
346 | Loa | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 365 ngày |
347 | Máng âm đôi đèn 1,2 m | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
348 | Máng âm đơn đèn 1,2 m | 9.880.000 | 9.880.000 | 0 | 365 ngày |
349 | Máng đèn đôi led | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 365 ngày |
350 | Máng đèn đơn 1m2 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | 365 ngày |
351 | Máng đèn đơn 60cm | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 365 ngày |
352 | Mặt bít | 552.500 | 552.500 | 0 | 365 ngày |
353 | Mặt bít sắt | 385.000 | 385.000 | 0 | 365 ngày |
354 | Mặt CB | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 365 ngày |
355 | Mặt pana 2 ,3 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 ngày |
356 | Máy bơm 1/2 HP | 3.760.000 | 3.760.000 | 0 | 365 ngày |
357 | Máy bơm 1Pa 1.5HP | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 365 ngày |
358 | Máy bơm 1Pa 1HP | 14.805.000 | 14.805.000 | 0 | 365 ngày |
359 | Máy bơm 2HP | 25.950.000 | 25.950.000 | 0 | 365 ngày |
360 | Máy bơm 3Pa 3HP | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 365 ngày |
361 | Máy nước nóng trực tiếp có bơm | 75.180.000 | 75.180.000 | 0 | 365 ngày |
362 | Micro có dây | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
363 | Micro hội nghị | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 365 ngày |
364 | Micro không dây | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 365 ngày |
365 | Mô tơ đảo chiều | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
366 | Nẹp điện 1,5p - 2p | 4.160.000 | 4.160.000 | 0 | 365 ngày |
367 | Nẹp dây điện 25 | 572.000 | 572.000 | 0 | 365 ngày |
368 | Nẹp dây điện 30 | 1.075.000 | 1.075.000 | 0 | 365 ngày |
369 | Nẹp dây điện 4P | 812.500 | 812.500 | 0 | 365 ngày |
370 | Nẹp dây điện 6P-10P | 975.000 | 975.000 | 0 | 365 ngày |
371 | Nút chuông | 130.000 | 130.000 | 0 | 365 ngày |
372 | Ổ cắm âm Pana đơn | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
373 | Ổ cắm di động 2m | 435.000 | 435.000 | 0 | 365 ngày |
374 | Ổ cắm di động 5m | 32.850.000 | 32.850.000 | 0 | 365 ngày |
375 | Ổ cắm di động quay 20m | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 ngày |
376 | Ổ cắm đôi 3 chấu | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 365 ngày |
377 | Ống điện 20 cứng | 598.000 | 598.000 | 0 | 365 ngày |
378 | Ống ruột gà 20, 25, 30 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 365 ngày |
379 | Ống ruột gà 32 | 1.475.000 | 1.475.000 | 0 | 365 ngày |
380 | Phao cơ Φ90 | 6.402.500 | 6.402.500 | 0 | 365 ngày |
381 | Phao điện | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | 365 ngày |
382 | Phíc cắm các loại (cái) | 800.000 | 800.000 | 0 | 365 ngày |
383 | Quạt công nghiệp | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 365 ngày |
384 | Quạt đảo trần | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 365 ngày |
385 | Quạt hút (trần + tường) 20x20 | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 | 365 ngày |
386 | Quạt hút (trần + tường) 25x25 | 18.100.000 | 18.100.000 | 0 | 365 ngày |
387 | Quạt hút công nghiệp | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
388 | Quạt trần | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
389 | Quạt treo tường | 74.700.000 | 74.700.000 | 0 | 365 ngày |
390 | Remote tivi các loại | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 | 365 ngày |
391 | Tay kéo cửa chì lớn | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 ngày |
392 | Tủ âm 12 line | 650.000 | 650.000 | 0 | 365 ngày |
393 | Tủ âm 6 line | 410.000 | 410.000 | 0 | 365 ngày |
394 | Tủ âm 9 line | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 | 365 ngày |
395 | Tủ điện 300 | 429.000 | 429.000 | 0 | 365 ngày |
396 | Tủ điện 400 | 1.885.000 | 1.885.000 | 0 | 365 ngày |
397 | Tủ điện 600 | 3.337.500 | 3.337.500 | 0 | 365 ngày |
398 | Tủ điện nổi 30x30x15 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 365 ngày |
399 | Tụ quạt 2uF | 187.500 | 187.500 | 0 | 365 ngày |
400 | Tuốc năng quạt treo | 440.000 | 440.000 | 0 | 365 ngày |
401 | Bít 114 | 149.000 | 149.000 | 0 | 365 ngày |
402 | Bít 21 dày | 78.000 | 78.000 | 0 | 365 ngày |
403 | Bít 27 dày | 34.000 | 34.000 | 0 | 365 ngày |
404 | Bít 42 | 22.500 | 22.500 | 0 | 365 ngày |
405 | Bít 60 | 65.000 | 65.000 | 0 | 365 ngày |
406 | Bít 90 | 81.500 | 81.500 | 0 | 365 ngày |
407 | Bít đồng răng ngoài Ø27 | 143.000 | 143.000 | 0 | 365 ngày |
408 | Bít nhựa Ø34, dày | 45.500 | 45.500 | 0 | 365 ngày |
409 | Bít răng trong 21 | 25.000 | 25.000 | 0 | 365 ngày |
410 | Bít thau răng ngoài 21 | 182.000 | 182.000 | 0 | 365 ngày |
411 | Bít thau răng ngoài Ø27 | 97.500 | 97.500 | 0 | 365 ngày |
412 | Bít thau răng trong 21 | 169.000 | 169.000 | 0 | 365 ngày |
413 | Bít thau răng trong Ø27 | 110.500 | 110.500 | 0 | 365 ngày |
414 | Bộ lã ống đồng | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 365 ngày |
415 | Co 114 | 260.000 | 260.000 | 0 | 365 ngày |
416 | Co 114/90, dày | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 365 ngày |
417 | Co 21 | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 ngày |
418 | Co 27 dày | 590.000 | 590.000 | 0 | 365 ngày |
419 | Co 34 | 485.000 | 485.000 | 0 | 365 ngày |
420 | Co 34/27, dày | 59.000 | 59.000 | 0 | 365 ngày |
421 | Co 42 | 110.000 | 110.000 | 0 | 365 ngày |
422 | Co 60 | 305.000 | 305.000 | 0 | 365 ngày |
423 | Co 60/34, dày | 156.000 | 156.000 | 0 | 365 ngày |
424 | Co 90 | 1.548.000 | 1.548.000 | 0 | 365 ngày |
425 | Cổ dê Ø60 | 78.000 | 78.000 | 0 | 365 ngày |
426 | Co lơi 60 | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
427 | Co lơi 60 sắt | 282.500 | 282.500 | 0 | 365 ngày |
428 | Co lơi 90 | 423.000 | 423.000 | 0 | 365 ngày |
429 | Co lơi Ø114, dày | 1.131.000 | 1.131.000 | 0 | 365 ngày |
430 | Co Ø49, dày | 188.500 | 188.500 | 0 | 365 ngày |
431 | Cọ sơn dầu | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 365 ngày |
432 | Co thau răng ngoài 21 | 819.000 | 819.000 | 0 | 365 ngày |
433 | Co thau răng ngoài Ø27 | 435.000 | 435.000 | 0 | 365 ngày |
434 | Co thau răng trong 21 | 560.000 | 560.000 | 0 | 365 ngày |
435 | Co thau răng trong Ø27 | 364.000 | 364.000 | 0 | 365 ngày |
436 | Cổ trâu Ø60 | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 | 365 ngày |
437 | Cóc cầu | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
438 | Con thỏ 90 | 247.500 | 247.500 | 0 | 365 ngày |
439 | Đầu bít 90 | 247.000 | 247.000 | 0 | 365 ngày |
440 | Đầu cos 38 | 234.000 | 234.000 | 0 | 365 ngày |
441 | Đầu cos 75 | 338.000 | 338.000 | 0 | 365 ngày |
442 | Đầu cos 95 | 390.000 | 390.000 | 0 | 365 ngày |
443 | Đầu cos bắt ốc 38 | 260.000 | 260.000 | 0 | 365 ngày |
444 | Đầu cos bắt ốc 50 | 480.000 | 480.000 | 0 | 365 ngày |
445 | Đầu răng ngoài 60 | 690.000 | 690.000 | 0 | 365 ngày |
446 | Dây hoa sen | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 365 ngày |
447 | Dây lavabo dài | 3.230.000 | 3.230.000 | 0 | 365 ngày |
448 | Đồng hồ điện | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | 365 ngày |
449 | Đồng hồ nước 100 ly | 11.960.000 | 11.960.000 | 0 | 365 ngày |
450 | Đồng hồ nước 34 ly | 1.690.000 | 1.690.000 | 0 | 365 ngày |
451 | Đồng hồ nước 60 ly | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 365 ngày |
452 | Đồng hồ nước 75 ly | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
453 | Gạt cầu | 3.930.000 | 3.930.000 | 0 | 365 ngày |
454 | Giảm 114/90 | 487.500 | 487.500 | 0 | 365 ngày |
455 | Giảm 34/21 | 29.500 | 29.500 | 0 | 365 ngày |
456 | Giảm 42/34 | 49.000 | 49.000 | 0 | 365 ngày |
457 | Giảm 49/34 | 52.000 | 52.000 | 0 | 365 ngày |
458 | Giảm 60/34, BM dày | 130.000 | 130.000 | 0 | 365 ngày |
459 | Giảm 75/60, BM dày | 143.000 | 143.000 | 0 | 365 ngày |
460 | Giảm 90/34 | 162.500 | 162.500 | 0 | 365 ngày |
461 | Giảm 90/60, BM dày | 403.000 | 403.000 | 0 | 365 ngày |
462 | Giảm 90/75, BM dày | 350.000 | 350.000 | 0 | 365 ngày |
463 | Giảm Ø27/21, dày | 236.000 | 236.000 | 0 | 365 ngày |
464 | Giảm Ø34/27, dày | 104.000 | 104.000 | 0 | 365 ngày |
465 | Giảm Ø60/27, dày | 208.000 | 208.000 | 0 | 365 ngày |
466 | Giàn giáo 1,53m, 2 ly, có đầu nối | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 365 ngày |
467 | Hai đầu răng ngoài 27, dày | 91.000 | 91.000 | 0 | 365 ngày |
468 | Hai đầu răng ngoài Ø60 thau | 747.500 | 747.500 | 0 | 365 ngày |
469 | Hai đầu răng sắt ɸ60 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | 365 ngày |
470 | Khóa cần gạt | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | 365 ngày |
471 | Khởi thủy Ø114 | 234.000 | 234.000 | 0 | 365 ngày |
472 | Lơi 27, BM dày | 65.000 | 65.000 | 0 | 365 ngày |
473 | Lơi 34, BM dày | 117.000 | 117.000 | 0 | 365 ngày |
474 | Nắp bồn cầu | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 365 ngày |
475 | Nhớt máy | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 365 ngày |
476 | Nối 114, dày | 487.500 | 487.500 | 0 | 365 ngày |
477 | Nối 140, dày | 312.000 | 312.000 | 0 | 365 ngày |
478 | Nối 21 | 138.000 | 138.000 | 0 | 365 ngày |
479 | Nối 27 | 104.000 | 104.000 | 0 | 365 ngày |
480 | Nối 34 | 78.000 | 78.000 | 0 | 365 ngày |
481 | Nối 42, dày | 145.000 | 145.000 | 0 | 365 ngày |
482 | Nối 60, dày | 208.000 | 208.000 | 0 | 365 ngày |
483 | Nối 90, dày | 455.000 | 455.000 | 0 | 365 ngày |
484 | Nối ba Ø 21 | 950.000 | 950.000 | 0 | 365 ngày |
485 | Nối răng ngoài 21 | 112.500 | 112.500 | 0 | 365 ngày |
486 | Nối răng ngoài 27 | 29.500 | 29.500 | 0 | 365 ngày |
487 | Nối răng ngoài 75 | 182.000 | 182.000 | 0 | 365 ngày |
488 | Nối răng ngoài 90 | 227.500 | 227.500 | 0 | 365 ngày |
489 | Nước làm mát máy | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 365 ngày |
490 | Ống nước nhựa 21 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 365 ngày |
491 | Ống nước nhựa 27 | 8.060.000 | 8.060.000 | 0 | 365 ngày |
492 | Ống nước nhựa 34 | 4.875.000 | 4.875.000 | 0 | 365 ngày |
493 | Ống nước nhựa 42 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 365 ngày |
494 | Ống nước nhựa 49 | 2.301.000 | 2.301.000 | 0 | 365 ngày |
495 | Ống nước nhựa 60 | 3.412.500 | 3.412.500 | 0 | 365 ngày |
496 | Ống nước nhựa 75 | 3.380.000 | 3.380.000 | 0 | 365 ngày |
497 | Ống nước nhựa 90 | 6.727.500 | 6.727.500 | 0 | 365 ngày |
498 | Răng trong 21,dày | 92.000 | 92.000 | 0 | 365 ngày |
499 | Sợi ruột gà | 650.000 | 650.000 | 0 | 365 ngày |
500 | T 3m6 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
501 | T 60 | 390.000 | 390.000 | 0 | 365 ngày |
502 | T 60 | 5.525.000 | 5.525.000 | 0 | 365 ngày |
503 | T 90 | 910.000 | 910.000 | 0 | 365 ngày |
504 | T răng ngoài 21, thau | 385.000 | 385.000 | 0 | 365 ngày |
505 | T răng trong 21, thau | 275.000 | 275.000 | 0 | 365 ngày |
506 | T thau răng ngoài Ø27 | 385.000 | 385.000 | 0 | 365 ngày |
507 | T thau răng trong Ø27 | 275.000 | 275.000 | 0 | 365 ngày |
508 | T1m2 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | 365 ngày |
509 | T34 | 155.000 | 155.000 | 0 | 365 ngày |
510 | Tê Ø114, dày | 877.500 | 877.500 | 0 | 365 ngày |
511 | Tê Ø114/90, dày | 526.500 | 526.500 | 0 | 365 ngày |
512 | Tê Ø21 inox | 385.000 | 385.000 | 0 | 365 ngày |
513 | Tê Ø21, dày | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
514 | Tê Ø27, dày | 637.000 | 637.000 | 0 | 365 ngày |
515 | Tê Ø42, dày | 182.000 | 182.000 | 0 | 365 ngày |
516 | Tê Ø42/21, dày | 156.000 | 156.000 | 0 | 365 ngày |
517 | Tê Ø49, dày | 273.000 | 273.000 | 0 | 365 ngày |
518 | Tê Ø60/27, dày | 340.000 | 340.000 | 0 | 365 ngày |
519 | Tê Ø60/34, dày | 390.000 | 390.000 | 0 | 365 ngày |
520 | Típ keo | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
521 | Trét nhựa | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
522 | V kẽm 3m6 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | 365 ngày |
523 | Van 1 chiều Ø 49 | 552.500 | 552.500 | 0 | 365 ngày |
524 | Van 1 chiều Ø60 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | 365 ngày |
525 | Van 21 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 365 ngày |
526 | Van 27 | 1.014.000 | 1.014.000 | 0 | 365 ngày |
527 | Van 34 | 936.000 | 936.000 | 0 | 365 ngày |
528 | Van 60 | 422.500 | 422.500 | 0 | 365 ngày |
529 | Van bi gạt Ø60 | 5.980.000 | 5.980.000 | 0 | 365 ngày |
530 | Van phao Ø60 | 468.000 | 468.000 | 0 | 365 ngày |
531 | Van phao Ø90 | 884.000 | 884.000 | 0 | 365 ngày |
532 | Van thau 21 | 390.000 | 390.000 | 0 | 365 ngày |
533 | Van thau 27 | 172.000 | 172.000 | 0 | 365 ngày |
534 | Van thau 34 | 234.000 | 234.000 | 0 | 365 ngày |
535 | Van thau 60 | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
536 | Vòi cao cổ | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 365 ngày |
537 | Vòi lavabo thau | 72.030.000 | 72.030.000 | 0 | 365 ngày |
538 | Vòi rửa chậu lớn | 5.430.000 | 5.430.000 | 0 | 365 ngày |
539 | Vòi sen đôi thau | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 | 365 ngày |
540 | Vòi sen nóng lạnh | 7.056.000 | 7.056.000 | 0 | 365 ngày |
541 | Vòi xịt inox | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 365 ngày |
542 | Xả Lavabo | 9.050.000 | 9.050.000 | 0 | 365 ngày |
543 | Y60 dày | 84.500 | 84.500 | 0 | 365 ngày |
544 | Amian 1m x 2m | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 ngày |
545 | Bạc đạn 608 Japan | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 365 ngày |
546 | Bạc đạn 6200 Z | 787.000 | 787.000 | 0 | 365 ngày |
547 | Bạc đạn 6202 Z | 892.000 | 892.000 | 0 | 365 ngày |
548 | Bạc đạn 6203 | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 ngày |
549 | Bạc đạn 6208 | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
550 | Bạc đạn 6308RZ | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 ngày |
551 | Bạc đạn nhào | 10.340.000 | 10.340.000 | 0 | 365 ngày |
552 | Bấm ly vê | 1.659.000 | 1.659.000 | 0 | 365 ngày |
553 | Bàn chà | 132.500 | 132.500 | 0 | 365 ngày |
554 | Bàn inox | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
555 | Bản lề cối 22 | 472.000 | 472.000 | 0 | 365 ngày |
556 | Bản lề inox | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
557 | Bàn tô hồ | 225.000 | 225.000 | 0 | 365 ngày |
558 | Bàn trét sắt | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
559 | Băng keo 2 mặt xốp | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 365 ngày |
560 | Băng keo nối chống nứt | 352.500 | 352.500 | 0 | 365 ngày |
561 | Bảng nội quy PCCC | 1.398.000 | 1.398.000 | 0 | 365 ngày |
562 | Bảng tiêu lệnh PCCC | 1.398.000 | 1.398.000 | 0 | 365 ngày |
563 | Bánh xe cửa lùa 4 bánh lớn | 1.827.000 | 1.827.000 | 0 | 365 ngày |
564 | Bánh xe cửa lùa 4 bánh nhỏ | 2.709.000 | 2.709.000 | 0 | 365 ngày |
565 | Bánh xe cửa lùa thau | 4.305.000 | 4.305.000 | 0 | 365 ngày |
566 | Bánh xe đẩy các loại | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | 365 ngày |
567 | Bánh xe lớn inox | 1.982.000 | 1.982.000 | 0 | 365 ngày |
568 | Bánh xe rùa lớn (bằng hơi) | 1.725.000 | 1.725.000 | 0 | 365 ngày |
569 | Bảo hộ lao động PCCC | 24.880.000 | 24.880.000 | 0 | 365 ngày |
570 | Bao tay nhựa dài | 420.000 | 420.000 | 0 | 365 ngày |
571 | Bay hồ lớn | 145.000 | 145.000 | 0 | 365 ngày |
572 | Bộ khóa 8-32 | 4.567.500 | 4.567.500 | 0 | 365 ngày |
573 | Bộ khóa tuýp | 5.827.500 | 5.827.500 | 0 | 365 ngày |
574 | Bộ lavabo inox 4 món | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
575 | Bộ lục giác | 576.000 | 576.000 | 0 | 365 ngày |
576 | Bộ xã bồn tiểu nam | 3.345.000 | 3.345.000 | 0 | 365 ngày |
577 | Bộ xã cầu | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | 365 ngày |
578 | Bộ xả chậu rửa chén | 1.305.000 | 1.305.000 | 0 | 365 ngày |
579 | Bồn cầu nút nhấn +nắp | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 365 ngày |
580 | Bù lon | 44.000 | 44.000 | 0 | 365 ngày |
581 | Bù lon 3 tấc | 52.000 | 52.000 | 0 | 365 ngày |
582 | Bù lon 4 tấc | 180.000 | 180.000 | 0 | 365 ngày |
583 | Bù lon đồng Q12 | 130.000 | 130.000 | 0 | 365 ngày |
584 | Bù lon đồng Q16 | 159.000 | 159.000 | 0 | 365 ngày |
585 | Bù lon đồng Q6 | 93.000 | 93.000 | 0 | 365 ngày |
586 | Bù lon nở | 78.000 | 78.000 | 0 | 365 ngày |
587 | Búa đóng đinh | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
588 | Búa lớn | 282.500 | 282.500 | 0 | 365 ngày |
589 | Cán xẻng | 125.000 | 125.000 | 0 | 365 ngày |
590 | Cánh quạt máy bơm 10HP | 1.024.000 | 1.024.000 | 0 | 365 ngày |
591 | Chổi than máy cắt | 825.000 | 825.000 | 0 | 365 ngày |
592 | Chổi than máy mài | 625.000 | 625.000 | 0 | 365 ngày |
593 | Chốt cửa | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
594 | Chốt cửa inox lớn | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 | 365 ngày |
595 | Cờ dây | 5.610.000 | 5.610.000 | 0 | 365 ngày |
596 | Cờ phướn | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | 365 ngày |
597 | Cờ tổ quốc 1m x 1m8 | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 365 ngày |
598 | Công tắc chuông | 660.000 | 660.000 | 0 | 365 ngày |
599 | Cục lọc | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 365 ngày |
600 | Cùi trỏ hơi | 20.670.000 | 20.670.000 | 0 | 365 ngày |
601 | Đá cắt sắt | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 365 ngày |
602 | Đá cắt sắt 40 | 2.560.000 | 2.560.000 | 0 | 365 ngày |
603 | Đai kẹp ắc qui | 475.000 | 475.000 | 0 | 365 ngày |
604 | Dao cắt gạch | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
605 | Dao cắt kiếng | 495.000 | 495.000 | 0 | 365 ngày |
606 | Dao lớn | 370.000 | 370.000 | 0 | 365 ngày |
607 | Dao trét | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 365 ngày |
608 | Đầu bắn lục giác | 278.000 | 278.000 | 0 | 365 ngày |
609 | Đầu cos 22 | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 ngày |
610 | Đầu cos 50 | 1.218.000 | 1.218.000 | 0 | 365 ngày |
611 | Đầu cos Ø12 | 80.000 | 80.000 | 0 | 365 ngày |
612 | Đầu cos Ø16 | 105.000 | 105.000 | 0 | 365 ngày |
613 | Đầu cos Ø6 | 52.500 | 52.500 | 0 | 365 ngày |
614 | Đầu cos xiết 250 | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 365 ngày |
615 | Đầu cốt bấm 22→38 | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 ngày |
616 | Đầu cốt bấm 50→ 100 | 588.000 | 588.000 | 0 | 365 ngày |
617 | Đầu khoan bê tông gài | 2.860.000 | 2.860.000 | 0 | 365 ngày |
618 | Đầu răng ngoài 27 | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
619 | Đầu răng ngoài 34 | 210.000 | 210.000 | 0 | 365 ngày |
620 | Đầu răng ngoài 75 | 290.000 | 290.000 | 0 | 365 ngày |
621 | Đầu răng ngoài 90 | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
622 | Đầu răng trong, ngoài 21 | 90.000 | 90.000 | 0 | 365 ngày |
623 | Dây curoa các loại | 11.130.000 | 11.130.000 | 0 | 365 ngày |
624 | Dây đèn led | 15.225.000 | 15.225.000 | 0 | 365 ngày |
625 | Dây đeo chìa khóa | 1.730.000 | 1.730.000 | 0 | 365 ngày |
626 | Dây dù (kéo máy) | 441.000 | 441.000 | 0 | 365 ngày |
627 | Dây hàn điện | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 365 ngày |
628 | Dây nhợ + bình mực | 54.000 | 54.000 | 0 | 365 ngày |
629 | Dây rút (đủ loại lớn nhỏ) | 3.460.000 | 3.460.000 | 0 | 365 ngày |
630 | Dây xích lớn | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 365 ngày |
631 | Đèn cực tím | 20.600.000 | 20.600.000 | 0 | 365 ngày |
632 | Đi ốt máy nước nóng | 315.000 | 315.000 | 0 | 365 ngày |
633 | Đinh đóng tôn lớn | 112.500 | 112.500 | 0 | 365 ngày |
634 | Đinh dù lớn | 120.000 | 120.000 | 0 | 365 ngày |
635 | Đinh liv | 1.060.000 | 1.060.000 | 0 | 365 ngày |
636 | Đinh móc 27 | 533.000 | 533.000 | 0 | 365 ngày |
637 | Đinh thép các loại | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 | 365 ngày |
638 | Đinh vít | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | 365 ngày |
639 | Dũa dẹp | 175.000 | 175.000 | 0 | 365 ngày |
640 | Đường ray tủ | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 365 ngày |
641 | E ke 1,5 HP | 330.000 | 330.000 | 0 | 365 ngày |
642 | E ke 2 HP | 390.000 | 390.000 | 0 | 365 ngày |
643 | Giấy decal | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 365 ngày |
644 | Giấy nhám | 450.000 | 450.000 | 0 | 365 ngày |
645 | Giấy nhám vải | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 | 365 ngày |
646 | Gỗ sấy 1,2mx2,4m+công cắt | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 365 ngày |
647 | Gỗ sấy 1mx2m+công cắt | 4.695.000 | 4.695.000 | 0 | 365 ngày |
648 | Hủ keo lớn | 1.982.000 | 1.982.000 | 0 | 365 ngày |
649 | Kệ bệnh phẩm có ô | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 365 ngày |
650 | Kệ kiếng | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 365 ngày |
651 | Kệ xà phòng inox | 3.255.000 | 3.255.000 | 0 | 365 ngày |
652 | Kẽm | 572.000 | 572.000 | 0 | 365 ngày |
653 | Kềm nước | 4.040.000 | 4.040.000 | 0 | 365 ngày |
654 | Kéo cắt ống nước | 519.000 | 519.000 | 0 | 365 ngày |
655 | Kéo cắt tôn | 267.000 | 267.000 | 0 | 365 ngày |
656 | Keo chà ron | 80.000 | 80.000 | 0 | 365 ngày |
657 | Keo chống dột | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
658 | Keo con chó | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 365 ngày |
659 | Kéo lớn cắt cành | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | 365 ngày |
660 | Keo sữa | 304.500 | 304.500 | 0 | 365 ngày |
661 | Khăn vô trùng | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 365 ngày |
662 | Khóa 3 hộc | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 | 365 ngày |
663 | Khoá dài | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
664 | Khóa đấm | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
665 | Khóa ổ nhỏ | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 | 365 ngày |
666 | Khoá sò | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
667 | Khóa vàng | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 | 365 ngày |
668 | Khởi thủy 90-34 | 1.495.000 | 1.495.000 | 0 | 365 ngày |
669 | Kiếng lavabo | 10.860.000 | 10.860.000 | 0 | 365 ngày |
670 | Kìm bằng | 4.920.000 | 4.920.000 | 0 | 365 ngày |
671 | Kìm cắt | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 365 ngày |
672 | Kìm cắt nữ trang | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
673 | Kìm hàn điện | 330.000 | 330.000 | 0 | 365 ngày |
674 | Kìm nhọn | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 365 ngày |
675 | Kính bảo hộ | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
676 | Lavabo sứ | 9.675.000 | 9.675.000 | 0 | 365 ngày |
677 | Lò xo uốn 20 | 10.000 | 10.000 | 0 | 365 ngày |
678 | Lơi 114 | 630.500 | 630.500 | 0 | 365 ngày |
679 | Lơi 21 | 68.000 | 68.000 | 0 | 365 ngày |
680 | Lơi 60 | 188.000 | 188.000 | 0 | 365 ngày |
681 | Lơi 75 | 247.500 | 247.500 | 0 | 365 ngày |
682 | Lơi 90 | 367.500 | 367.500 | 0 | 365 ngày |
683 | Lược rác 3 lớp chống hôi | 2.331.000 | 2.331.000 | 0 | 365 ngày |
684 | Lược rác lớn | 1.324.000 | 1.324.000 | 0 | 365 ngày |
685 | Lưỡi cắt gạch | 398.000 | 398.000 | 0 | 365 ngày |
686 | Lưỡi cắt nhôm | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
687 | Lưỡi cưa | 80.000 | 80.000 | 0 | 365 ngày |
688 | Lưỡi cưa sắt + khung | 270.000 | 270.000 | 0 | 365 ngày |
689 | Lưỡi dao lớn | 140.000 | 140.000 | 0 | 365 ngày |
690 | Lưỡi dao sủi | 93.000 | 93.000 | 0 | 365 ngày |
691 | Lúp bê thau Ø60 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
692 | Lúp bê thau Ø75 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
693 | Lúp bê thau Ø90 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
694 | Măng xong Ø21 | 96.000 | 96.000 | 0 | 365 ngày |
695 | Măng xong Ø27 | 59.000 | 59.000 | 0 | 365 ngày |
696 | Măng xong Ø34 | 73.000 | 73.000 | 0 | 365 ngày |
697 | Măng xong Ø60 | 210.000 | 210.000 | 0 | 365 ngày |
698 | Măng xong Ø90 | 450.000 | 450.000 | 0 | 365 ngày |
699 | Măng xong nối ống 20 | 132.000 | 132.000 | 0 | 365 ngày |
700 | Mặt nạ chống độc | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 365 ngày |
701 | Máy cắt tường | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 ngày |
702 | Máy hút bụi | 3.770.000 | 3.770.000 | 0 | 365 ngày |
703 | Máy khoan bê tông đảo chiều | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 365 ngày |
704 | Máy khoan sắt | 6.942.000 | 6.942.000 | 0 | 365 ngày |
705 | Máy mài bàn | 6.234.000 | 6.234.000 | 0 | 365 ngày |
706 | Máy vặn vít cầm tay | 6.604.000 | 6.604.000 | 0 | 365 ngày |
707 | Mỏ lết 20in | 5.160.000 | 5.160.000 | 0 | 365 ngày |
708 | Mỏ lết nước | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
709 | Móc 21 | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
710 | Móc treo quần áo | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 365 ngày |
711 | Mũi đục | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 | 365 ngày |
712 | Mũi khoan 10L | 1.784.000 | 1.784.000 | 0 | 365 ngày |
713 | Mũi khoan 4L2 | 258.000 | 258.000 | 0 | 365 ngày |
714 | Mũi khoan 6L sắt | 375.000 | 375.000 | 0 | 365 ngày |
715 | Mũi khoan 8L Betong | 680.000 | 680.000 | 0 | 365 ngày |
716 | Mũi khoan 8L sắt | 1.395.000 | 1.395.000 | 0 | 365 ngày |
717 | Mũi khoan cửa nhôm | 325.000 | 325.000 | 0 | 365 ngày |
718 | Mũi khoan gài betong 6 ly | 232.500 | 232.500 | 0 | 365 ngày |
719 | Mũi khoan inox | 83.000 | 83.000 | 0 | 365 ngày |
720 | Nẹp điện bán nguyệt 5P | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 365 ngày |
721 | Nối răng ngoài, răng trong 21 | 420.000 | 420.000 | 0 | 365 ngày |
722 | Ổ khóa bấm | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 365 ngày |
723 | Ổ khóa cần gạt lớn | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 365 ngày |
724 | Ổ khóa dây | 270.000 | 270.000 | 0 | 365 ngày |
725 | Ốc siết cáp 100 | 1.712.000 | 1.712.000 | 0 | 365 ngày |
726 | Ốc siết cáp 25 | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 ngày |
727 | Ốc siết cáp 50 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 365 ngày |
728 | Ốc xiết cáp | 849.000 | 849.000 | 0 | 365 ngày |
729 | Ốc xiết kẹp 250 | 970.000 | 970.000 | 0 | 365 ngày |
730 | Ống inox Ø25 | 990.000 | 990.000 | 0 | 365 ngày |
731 | Ống nhựa trong 21 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 365 ngày |
732 | Ống nước dẻo tưới cây | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 365 ngày |
733 | Phốt máy 10HP-3HP | 3.510.000 | 3.510.000 | 0 | 365 ngày |
734 | Quả cầu cản rác Ø114 | 660.000 | 660.000 | 0 | 365 ngày |
735 | Quả cầu cản rác Ø90 | 570.000 | 570.000 | 0 | 365 ngày |
736 | Que hàn inox | 1.525.000 | 1.525.000 | 0 | 365 ngày |
737 | Que hàn lớn 2,5 ly ; 3,2 ly | 970.000 | 970.000 | 0 | 365 ngày |
738 | Rô tô máy cắt bàn | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | 365 ngày |
739 | Ru lô sơn dầu | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 365 ngày |
740 | Ru lô sơn nước | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 ngày |
741 | Ruột xe đạp, xe máy | 225.000 | 225.000 | 0 | 365 ngày |
742 | Rxi tăng | 9.850.000 | 9.850.000 | 0 | 365 ngày |
743 | Silicol | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 365 ngày |
744 | Simili chống cháy | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 365 ngày |
745 | Sò nhiệt | 5.160.000 | 5.160.000 | 0 | 365 ngày |
746 | Sơn chống sét | 5.220.000 | 5.220.000 | 0 | 365 ngày |
747 | Sơn chống thấm | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 365 ngày |
748 | Sơn dầu | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 365 ngày |
749 | Sơn nước ngoài Maxilite | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
750 | Sơn nước trong | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 365 ngày |
751 | Súng bắn giá | 206.000 | 206.000 | 0 | 365 ngày |
752 | Súng bắn silicol | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 ngày |
753 | Tắc kê nhựa 6-8ly | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 ngày |
754 | Tắc kê sắt | 400.000 | 400.000 | 0 | 365 ngày |
755 | Tấm lấy sáng polycarbon | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
756 | Tấm Prima | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 365 ngày |
757 | Tăng đơ | 250.000 | 250.000 | 0 | 365 ngày |
758 | Tăng xi to | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
759 | Tay hàn gió đá | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 | 365 ngày |
760 | Tay nắm inox | 450.000 | 450.000 | 0 | 365 ngày |
761 | Tecmic | 480.000 | 480.000 | 0 | 365 ngày |
762 | Tem bắn giá | 100.000 | 100.000 | 0 | 365 ngày |
763 | Thạch cao 1,2 x 2,4m | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
764 | Thạch cao VT 0.6m | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 365 ngày |
765 | Thang nhôm 2,5m | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 365 ngày |
766 | Thang nhôm 3m | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 365 ngày |
767 | Thước Eke | 183.000 | 183.000 | 0 | 365 ngày |
768 | Thước kéo 7.5m | 655.000 | 655.000 | 0 | 365 ngày |
769 | Thước thủy | 456.000 | 456.000 | 0 | 365 ngày |
770 | Ti 3m | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 365 ngày |
771 | Tôn sóng vuông | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | 365 ngày |
772 | Tông đơ | 2.472.000 | 2.472.000 | 0 | 365 ngày |
773 | Tu vít 3 chấu | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 | 365 ngày |
774 | Tu vít dẹp | 940.000 | 940.000 | 0 | 365 ngày |
775 | Tu vít hai đầu | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | 365 ngày |
776 | Túi đựng đồ nghề | 9.280.000 | 9.280.000 | 0 | 365 ngày |
777 | Tuốc nơ vít | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 365 ngày |
778 | U chìm | 470.000 | 470.000 | 0 | 365 ngày |
779 | U đứng | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 365 ngày |
780 | U nằm | 860.000 | 860.000 | 0 | 365 ngày |
781 | Vali cần kéo | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 365 ngày |
782 | Ván ép | 4.460.000 | 4.460.000 | 0 | 365 ngày |
783 | Van gạt 60 thau | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 365 ngày |
784 | Van máy nước nóng | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 365 ngày |
785 | Van vặn 27 thau | 1.495.000 | 1.495.000 | 0 | 365 ngày |
786 | Van vặn 34 thau | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 365 ngày |
787 | Vít bắn tấm Prima | 1.066.000 | 1.066.000 | 0 | 365 ngày |
788 | Vít bắn tôn | 2.115.000 | 2.115.000 | 0 | 365 ngày |
789 | Vít móc màn | 80.000 | 80.000 | 0 | 365 ngày |
790 | Vòi cảm ứng | 59.475.000 | 59.475.000 | 0 | 365 ngày |
791 | Vòi máy nóng lạnh | 1.660.000 | 1.660.000 | 0 | 365 ngày |
792 | Xà 4 buly sứ | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 365 ngày |
793 | Xẻng tốt | 500.000 | 500.000 | 0 | 365 ngày |
794 | Xủi cán dài | 956.000 | 956.000 | 0 | 365 ngày |
795 | Y Ø114 | 465.000 | 465.000 | 0 | 365 ngày |
796 | Y Ø90 | 262.500 | 262.500 | 0 | 365 ngày |
797 | Bình chữa cháy CO2 MT3 loại 3 kg | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 365 ngày |
798 | Bình chữa cháy CO2 MT5 loại 5 kg | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 365 ngày |
799 | Bình chữa cháy bột ABC 4 kg | 6.176.000 | 6.176.000 | 0 | 365 ngày |
800 | Bình chữa cháy bột ABC 8 kg | 5.525.000 | 5.525.000 | 0 | 365 ngày |
801 | Cuộn vòi chữa cháy D50, dài 20m, áp suất 13bar. HQ | 10.625.000 | 10.625.000 | 0 | 365 ngày |
802 | Cuộn vòi chữa cháy D65, dài 20m, áp suất 13bar. HQ | 5.937.500 | 5.937.500 | 0 | 365 ngày |
803 | Kệ đựng 2 bình chữa cháy | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 365 ngày |
804 | Kệ đựng 3 bình chữa cháy | 875.000 | 875.000 | 0 | 365 ngày |
805 | Băng dán chống trơn trợt | 6.880.000 | 6.880.000 | 0 | 365 ngày |
806 | Sơn xịt ATM | 375.000 | 375.000 | 0 | 365 ngày |
807 | Đèn bắt muỗi Kentom (lớn) | 2.860.000 | 2.860.000 | 0 | 365 ngày |
808 | Bình gas Mỹ R410 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 365 ngày |
809 | Bình gas R22 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
810 | Board dàn nóng Inverter 1.5HP | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 365 ngày |
811 | Board dàn nóng Inverter 1.0HP | 121.500.000 | 121.500.000 | 0 | 365 ngày |
812 | Board dàn lạnh Inverter 1.5HP | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 365 ngày |
813 | Board dàn lạnh Inverter 1.0HP | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 365 ngày |
814 | Block 2HP | 231.250.000 | 231.250.000 | 0 | 365 ngày |
815 | Block 1,5HP | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 365 ngày |
816 | Block inverter 1,5HP | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 365 ngày |
817 | Block inverter 2HP | 64.400.000 | 64.400.000 | 0 | 365 ngày |
818 | Tụ 45MF | 760.000 | 760.000 | 0 | 365 ngày |
819 | Tụ 35MF | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | 365 ngày |
820 | Dây curoa máy trung tâm | 4.840.000 | 4.840.000 | 0 | 365 ngày |
821 | Bộ bảo vệ pha chiller | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
822 | Khởi động từ máy bơm Chiller | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 365 ngày |
823 | Simili cách ẩm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
824 | Senso cảm biến nhiệt Chiller | 36.250.000 | 36.250.000 | 0 | 365 ngày |
825 | Ống đồng Ф6Ф12 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 ngày |
826 | Eke ráp máy | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 365 ngày |
827 | Gen cách nhiệt Φ42 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 365 ngày |
828 | Bạc hàn | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 | 365 ngày |
829 | Remote máy lạnh các loại | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 365 ngày |
830 | Nẹp ống đồng 40x80 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 365 ngày |
831 | Tán nối ống Ф6Ф10 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | 365 ngày |
832 | Tán nối ống Ф6Ф12 | 1.426.000 | 1.426.000 | 0 | 365 ngày |
833 | Tán giảm Ф16Ф12 | 450.000 | 450.000 | 0 | 365 ngày |
834 | Máy bơm nước thải máy lạnh | 28.110.000 | 28.110.000 | 0 | 365 ngày |
835 | Móc Φ34 | 605.000 | 605.000 | 0 | 365 ngày |
836 | Bình gas R32 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | 365 ngày |
837 | Bạc rửa máy lạnh | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 | 365 ngày |
838 | Contactor DC 24V 18.5KW | 46.875.000 | 46.875.000 | 0 | 365 ngày |
839 | Mô tơ quạt tủ mát | 4.187.500 | 4.187.500 | 0 | 365 ngày |
840 | Dây bơm áp lực | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
841 | Bộ lọc nước máy uống nóng lạnh (4 cây lọc) | 60.400.000 | 60.400.000 | 0 | 365 ngày |
842 | Quạt dàn nóng inverter 1.5HP | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 365 ngày |
843 | Quạt dàn nóng inverter 1HP | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 365 ngày |
844 | Quạt dàn lạnh inverter 1.5HP | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | 365 ngày |
845 | Quạt dàn lạnh inverter 1HP | 25.660.000 | 25.660.000 | 0 | 365 ngày |
846 | Máy bơm áp lực Karcher | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 365 ngày |
847 | Máy hút chân không Tasco | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 365 ngày |
848 | Khoan pin Makita 18V 3 chức năng | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Nhân Dân 115 như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,89%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.094.704.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.604.489.151 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 77,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.