Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of stationery, printing of forms, electrical and water supplies, repair, film bags of all kinds, refrigeration supplies

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 11:26 26/06/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of stationery, printing of forms, electrical and water supplies, repair, film bags of all kinds, refrigeration supplies
Bidding package name
Procurement of stationery, printing of forms, electrical and water supplies, repair, film bags of all kinds, refrigeration supplies
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from hospital fees and other revenue sources of the Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:30 17/07/2023
Validity of bid documents
180 days
Business lines
Approval ID
1184/QĐ-BVND115 ngày 23/6/2023
Approval date
23/06/2023 10:47
Approval Authority
Bệnh viện Nhân dân 115
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
11:20 26/06/2023
to
09:30 17/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:30 17/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
166.559.045 VND
Amount in words
One hundred sixty six million five hundred fifty nine thousand forty five dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Giấy in liên tục 210 x 279 (3 lớp) chia đôi 170.000.000 170.000.000 0 365 day
2 Giấy in liên tục 240 x 279 (3 lớp) 19.500.000 19.500.000 0 365 day
3 Giấy in liên tục 240 x 279 (3 lớp) chia đôi 46.800.000 46.800.000 0 365 day
4 Giấy in liên tục 380 x 279 (3 lớp) 3.000.000 3.000.000 0 365 day
5 Giấy photocopy A3-80 2.760.000 2.760.000 0 365 day
6 Giấy photocopy A4-80 816.000.000 816.000.000 0 365 day
7 Giấy photocopy A5-80 315.000.000 315.000.000 0 365 day
8 Giấy A0 - 80 1.000.000 1.000.000 0 365 day
9 Giấy A5 màu 246.000.000 246.000.000 0 365 day
10 Áo gối các loại 2.000.000 2.000.000 0 365 day
11 Áo luồn dao đốt 46.900.000 46.900.000 0 365 day
12 Bàn chải đánh răng 325.000 325.000 0 365 day
13 Bàn chải gỗ 885.000 885.000 0 365 day
14 Băng keo 2 mặt 2.5cm 70.000 70.000 0 365 day
15 Băng keo 2 mặt 5cm 650.000 650.000 0 365 day
16 Băng keo đục 5cm 2.090.000 2.090.000 0 365 day
17 Băng keo Simili (màu xanh) 5cm 2.070.000 2.070.000 0 365 day
18 Băng keo trong 2.5 cm 500.000 500.000 0 365 day
19 Băng keo trong 5 cm 6.650.000 6.650.000 0 365 day
20 Bảng mica treo tường 0,6m x 1m 630.000 630.000 0 365 day
21 Bảng mica treo tường 1m x 2m; 1.710.000 1.710.000 0 365 day
22 Bảng tên người nuôi bệnh 120.000.000 120.000.000 0 365 day
23 Bao đĩa CD/DVD 6.300.000 6.300.000 0 365 day
24 Bao kín khí các loại 33.880.000 33.880.000 0 365 day
25 Bao nilon trong 10x15 34.200.000 34.200.000 0 365 day
26 Bao nilon trong 20x30, tự phân hủy 12.000.000 12.000.000 0 365 day
27 Bao nilon trong 7x12 34.200.000 34.200.000 0 365 day
28 Bao nilon vàng 120 lít 17.100.000 17.100.000 0 365 day
29 Bao nilon vàng 220 lít 45.600.000 45.600.000 0 365 day
30 Bao PP 2.800.000 2.800.000 0 365 day
31 Bao tay xốp 732.000 732.000 0 365 day
32 Bao xốp trắng 15 22.000.000 22.000.000 0 365 day
33 Bao xốp trắng 20 55.000.000 55.000.000 0 365 day
34 Bao xốp trắng 25 55.000.000 55.000.000 0 365 day
35 Bao xốp trắng 30 71.500.000 71.500.000 0 365 day
36 Bìa 3 dây 10F 2.400.000 2.400.000 0 365 day
37 Bìa 3 dây 15F 3.900.000 3.900.000 0 365 day
38 Bìa 3 dây 20F 1.500.000 1.500.000 0 365 day
39 Bìa 3 dây 25F 3.000.000 3.000.000 0 365 day
40 Bìa 3 dây 7F 2.100.000 2.100.000 0 365 day
41 Bìa còng 3F 195.000 195.000 0 365 day
42 Bìa còng 7F (khóa còng 2) 5.700.000 5.700.000 0 365 day
43 Bìa dán 320.000 320.000 0 365 day
44 Bìa hồ sơ 100 lá 27.500.000 27.500.000 0 365 day
45 Bìa hồ sơ 20 lá 285.000 285.000 0 365 day
46 Bìa hồ sơ 40 lá 420.000 420.000 0 365 day
47 Bìa kiếng A4 dày 1.180.000 1.180.000 0 365 day
48 Bìa lỗ 620.000 620.000 0 365 day
49 Bìa nhựa 1 nút có nắp 3.600.000 3.600.000 0 365 day
50 Bìa nhựa 2 kẹp 920.000 920.000 0 365 day
51 Bìa nhựa dày 5.950.000 5.950.000 0 365 day
52 Bìa trình ký 1.750.000 1.750.000 0 365 day
53 Bình phong 6.000.000 6.000.000 0 365 day
54 Bình xịt muỗi 14.750.000 14.750.000 0 365 day
55 Bút bi đỏ 28.000.000 28.000.000 0 365 day
56 Bút bi xanh 87.500.000 87.500.000 0 365 day
57 Bút cắm bàn 8.100.000 8.100.000 0 365 day
58 Bút chì đen 375.000 375.000 0 365 day
59 Bút chì dẻo 2.550.000 2.550.000 0 365 day
60 Bút dạ quang (vàng) 1.925.000 1.925.000 0 365 day
61 Bút lông dầu 22.750.000 22.750.000 0 365 day
62 Bút lông dầu CD 34.000.000 34.000.000 0 365 day
63 Bút lông kim xanh 1.950.000 1.950.000 0 365 day
64 Bút viết bảng đỏ 1.750.000 1.750.000 0 365 day
65 Bút viết bảng xanh 17.500.000 17.500.000 0 365 day
66 Bút xóa Cây 1.750.000 1.750.000 0 365 day
67 Bút xóa kéo 950.000 950.000 0 365 day
68 Cà phê sữa hòa tan 52.500.000 52.500.000 0 365 day
69 Cây ghim giấy 170.000 170.000 0 365 day
70 Chậu nhựa lớn 525.000 525.000 0 365 day
71 Cục tẩy 300.000 300.000 0 365 day
72 Dao Gillete 27.000.000 27.000.000 0 365 day
73 Dao rọc giấy 500.000 500.000 0 365 day
74 Dấu các loại 16.800.000 16.800.000 0 365 day
75 Dây đeo 1 khóa 192.000.000 192.000.000 0 365 day
76 Dây đeo 2 khóa 1.375.000 1.375.000 0 365 day
77 Dây nylon 9.750.000 9.750.000 0 365 day
78 Dây thun ( lớn, nhỏ) 38.500.000 38.500.000 0 365 day
79 Đèn pin 510.000 510.000 0 365 day
80 Dép bít mũi 15.200.000 15.200.000 0 365 day
81 Dép nhựa 22.000.000 22.000.000 0 365 day
82 Đĩa CD 13.800.000 13.800.000 0 365 day
83 Đĩa DVD- hộp 48.500.000 48.500.000 0 365 day
84 Đĩa DVDR+ hộp 110.000.000 110.000.000 0 365 day
85 Điện thoại để bàn 9.000.000 9.000.000 0 365 day
86 Đồ chuốt bút chì 125.000 125.000 0 365 day
87 Đồng hồ 4.860.000 4.860.000 0 365 day
88 Găng tay cao su 4.875.000 4.875.000 0 365 day
89 Gáo lớn 120.000 120.000 0 365 day
90 Ghế đẩu nhựa 15.900.000 15.900.000 0 365 day
91 Ghế dựa cao 14.200.000 14.200.000 0 365 day
92 Ghim bấm số 10 60.000.000 60.000.000 0 365 day
93 Ghim bấm số 3 290.000 290.000 0 365 day
94 Ghim vòng (Ghim gài) 9.300.000 9.300.000 0 365 day
95 Giá để xà phỏng nhỏ (inox treo tường) 4.600.000 4.600.000 0 365 day
96 Giá đựng giấy vệ sinh (inox treo tường) 3.920.000 3.920.000 0 365 day
97 Giày Bata vải 2.560.000 2.560.000 0 365 day
98 Giấy bìa A3 1.360.000 1.360.000 0 365 day
99 Giấy bìa A4 4.080.000 4.080.000 0 365 day
100 Giấy bìa A5 màu 27.000.000 27.000.000 0 365 day
101 Giấy decal A4 355.000 355.000 0 365 day
102 Giấy decal hộp 680.000 680.000 0 365 day
103 Giấy Fax OLI 238.000 238.000 0 365 day
104 Giấy in mã vạch (Decal) 127.400.000 127.400.000 0 365 day
105 Giấy in mã vạch 2 tem 130.500.000 130.500.000 0 365 day
106 Giấy in số thứ tự (giấy nhiệt ) 660.000.000 660.000.000 0 365 day
107 Giấy màu A4 8.500.000 8.500.000 0 365 day
108 Giấy niêm phong 700.000 700.000 0 365 day
109 Giấy Pronoti 5 màu 5.520.000 5.520.000 0 365 day
110 Giấy than 710.000 710.000 0 365 day
111 Giấy thông báo (note) 1 màu 1.530.000 1.530.000 0 365 day
112 Giấy vệ sinh 15.200.000 15.200.000 0 365 day
113 Giấy vệ sinh cuộn lớn 11.200.000 11.200.000 0 365 day
114 Gỡ kim 70.000 70.000 0 365 day
115 Gối các loại 2.850.000 2.850.000 0 365 day
116 Hồ khô 2.500.000 2.500.000 0 365 day
117 Hộp đựng giấy vệ sinh lớn 1.456.000 1.456.000 0 365 day
118 Javel 61.800.000 61.800.000 0 365 day
119 Kệ dép 4 tầng 2.400.000 2.400.000 0 365 day
120 Kéo cắt giấy 2.400.000 2.400.000 0 365 day
121 Kéo cắt vải 3.750.000 3.750.000 0 365 day
122 Keo dán nước 200.000.000 200.000.000 0 365 day
123 Kẹp bướm 15 657.000 657.000 0 365 day
124 Kẹp bướm 19 750.000 750.000 0 365 day
125 Kẹp bướm 25 810.000 810.000 0 365 day
126 Kẹp bướm 32 1.190.000 1.190.000 0 365 day
127 Kẹp bướm 41 1.850.000 1.850.000 0 365 day
128 Kẹp bướm 51 1.415.000 1.415.000 0 365 day
129 Khăn Cotton trắng, vàng 1.800.000 1.800.000 0 365 day
130 Khăn giấy 16.800.000 16.800.000 0 365 day
131 Khăn giấy 40x50 170.500.000 170.500.000 0 365 day
132 Khăn giấy hộp 11.000.000 11.000.000 0 365 day
133 Khay đựng hồ sơ 750.000 750.000 0 365 day
134 Kim bấm 23/10 130.000 130.000 0 365 day
135 Kim bấm 23/13 75.000 75.000 0 365 day
136 Kim bấm 23/15 82.500 82.500 0 365 day
137 Kim bấm 23/17 88.000 88.000 0 365 day
138 Kim bấm 23/20 102.500 102.500 0 365 day
139 Kim bấm 23/6 38.500 38.500 0 365 day
140 Kim bấm 23/8 60.000 60.000 0 365 day
141 Lắc tay (đỏ, vàng, xanh, tím, trắng) 333.000.000 333.000.000 0 365 day
142 Lưỡi dao lam 7.000.000 7.000.000 0 365 day
143 Ly giấy các loại 42.600.000 42.600.000 0 365 day
144 Máy bấm ghim số 10 17.000.000 17.000.000 0 365 day
145 Máy bấm ghim số 3 880.000 880.000 0 365 day
146 Máy bấm giá 400.000 400.000 0 365 day
147 Máy bấm kim lớn 50 LA 1.425.000 1.425.000 0 365 day
148 Máy bấm kim lớn 50 SA 865.000 865.000 0 365 day
149 Máy bấm lỗ 680.000 680.000 0 365 day
150 Máy sạc pin 2A, 3A 1.630.000 1.630.000 0 365 day
151 Máy tính cá nhân 12 chữ số 4.595.000 4.595.000 0 365 day
152 Mền các loại 4.950.000 4.950.000 0 365 day
153 Miếng chùi xoong 720.000 720.000 0 365 day
154 Miếng dán nhãn có keo tự dính 1.695.000 1.695.000 0 365 day
155 Mực dấu đỏ 10.200.000 10.200.000 0 365 day
156 Mực dấu xanh 10.200.000 10.200.000 0 365 day
157 Mực in mã vạch 72.000.000 72.000.000 0 365 day
158 Nẹp acco nhựa 140.000 140.000 0 365 day
159 Nhãn đĩa CD/DVD 6.300.000 6.300.000 0 365 day
160 Nước rửa chén 14.500.000 14.500.000 0 365 day
161 Nước xả 1.625.000 1.625.000 0 365 day
162 Pallet các loại 26.250.000 26.250.000 0 365 day
163 Pin 2A 4.600.000 4.600.000 0 365 day
164 Pin 2A vĩ 29.000.000 29.000.000 0 365 day
165 Pin 3A 1.840.000 1.840.000 0 365 day
166 Pin 3A vĩ 21.750.000 21.750.000 0 365 day
167 Pin A23A-12V 285.000 285.000 0 365 day
168 Pin CR2032V 70.000 70.000 0 365 day
169 Pin đại 2.850.000 2.850.000 0 365 day
170 Pin sạc 2A, 3A 1.560.000 1.560.000 0 365 day
171 Pin tròn CR 2450 560.000 560.000 0 365 day
172 Pin trung 6.240.000 6.240.000 0 365 day
173 Pin vuông 9V 650.000 650.000 0 365 day
174 Pin vuông 9V vỉ 2.350.000 2.350.000 0 365 day
175 Rổ nhựa các loại 11.250.000 11.250.000 0 365 day
176 Ru băng máy in Epson LQ 310 39.600.000 39.600.000 0 365 day
177 Rubăng máy in LQ 2180 8.940.000 8.940.000 0 365 day
178 Sáp đếm tiền 1.680.000 1.680.000 0 365 day
179 Sổ A4 dày bìa da 780.000 780.000 0 365 day
180 Sổ caro 25x33cm 16.205.000 16.205.000 0 365 day
181 Sổ caro 30x40cm 17.250.000 17.250.000 0 365 day
182 Sọt rác lật (vàng, trắng, xanh) 11.550.000 11.550.000 0 365 day
183 Tấm 140 x 190 37.500.000 37.500.000 0 365 day
184 Tăm bông 455.000 455.000 0 365 day
185 Tập học sinh 100 trang 3.250.000 3.250.000 0 365 day
186 Tập học sinh 200 trang 9.100.000 9.100.000 0 365 day
187 Thùng nhựa có bánh xe 15.000.000 15.000.000 0 365 day
188 Thước kẻ 20cm 125.000 125.000 0 365 day
189 Thước kẻ 30cm 200.000 200.000 0 365 day
190 Thước kẻ 50cm 1.130.000 1.130.000 0 365 day
191 Túi 100 x 120 75.000.000 75.000.000 0 365 day
192 Túi 140 x 190 75.000.000 75.000.000 0 365 day
193 Ủng cao su 280.000 280.000 0 365 day
194 USB 32G 1.890.000 1.890.000 0 365 day
195 Xà bông bột đậm đặc 34.200.000 34.200.000 0 365 day
196 Xà bông cục nhỏ 10.000.000 10.000.000 0 365 day
197 Xà bông thơm 10.400.000 10.400.000 0 365 day
198 Xịt phòng 940.000 940.000 0 365 day
199 Xô 10L + nắp 540.000 540.000 0 365 day
200 Xô 120L + nắp 2.920.000 2.920.000 0 365 day
201 Xô 20L + nắp 10.800.000 10.800.000 0 365 day
202 Xô 220L + nắp( màu vàng) 10.200.000 10.200.000 0 365 day
203 Xô 5L + nắp 165.000 165.000 0 365 day
204 Xô 60L + nắp 2.900.000 2.900.000 0 365 day
205 Mực in (tái chế) 05A/12A26A/052/FX9/35A/36A/49A/80A/85A/328/83A/ 79A 588.000.000 588.000.000 0 365 day
206 Mực in (tái chế) TN 2130/16A/DR 385/2260/1010 58.800.000 58.800.000 0 365 day
207 Mực in (tái chế) 2600/1215/1025/131 164.000.000 164.000.000 0 365 day
208 Mực in (tái chế) 17A 2.940.000 2.940.000 0 365 day
209 Mực in màu (tái chế) 201 10.250.000 10.250.000 0 365 day
210 Mực in màu (tái chế) 204 164.000.000 164.000.000 0 365 day
211 Mực photo dùng cho máy Ricoh 171 22.575.000 22.575.000 0 365 day
212 Mực photo dùng cho máy Ricoh 3391 8.640.000 8.640.000 0 365 day
213 Mực photo dùng cho máy Ricoh 3555 49.500.000 49.500.000 0 365 day
214 Mực nước espon 673 Black 740.000 740.000 0 365 day
215 Mực nước espon 673 Yello 370.000 370.000 0 365 day
216 Mực nước espon 673 Cyan 370.000 370.000 0 365 day
217 Mực nước espon 673 Light Meganta 370.000 370.000 0 365 day
218 Mực nước espon 673 Meganta 370.000 370.000 0 365 day
219 Mẫu A4 in đen 1 mặt 240.000.000 240.000.000 0 365 day
220 Mẫu A4 in đen 2 mặt 660.000.000 660.000.000 0 365 day
221 Mẫu A5 in đen 1 mặt 30.000.000 30.000.000 0 365 day
222 Mẫu A5 in đen 2 mặt 54.000.000 54.000.000 0 365 day
223 Mẫu A3 in đen 2 mặt 200.000.000 200.000.000 0 365 day
224 Mẫu A4 In đen 2 mặt (Ford Hồng 70) 42.500.000 42.500.000 0 365 day
225 Bao thư A In 2 màu, bế dán 3.000.000 3.000.000 0 365 day
226 Bao thư B In 2 màu, bế dán 4.000.000 4.000.000 0 365 day
227 Bệnh án Nội, ngoại khoa, TMH, RHM in đen 2 mặt bao gồm: 680.000.000 680.000.000 0 365 day
228 Bệnh án Mắt, in đen 2( 5 trang) 6.000.000 6.000.000 0 365 day
229 Sổ khám sức khỏe A4, In màu (xanh lá) 40.000.000 40.000.000 0 365 day
230 Bìa hồ sơ bệnh án ngoại trú in đen 1 mặt 24.000.000 24.000.000 0 365 day
231 Sổ ghi Phiếu phẫu thuật/thủ thuật 8.400.000 8.400.000 0 365 day
232 Nhãn thuốc 610, In 3 màu 1 mặt 800.000 800.000 0 365 day
233 Nhãn thuốc 46, In 3 màu 1 mặt 700.000 700.000 0 365 day
234 Sổ A4 In đen 2 mặt, may 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: 80.000.000 80.000.000 0 365 day
235 Sổ A4 In đen 2 mặt, đóng gáy 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: 10.800.000 10.800.000 0 365 day
236 Sổ A4 In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: 3.650.000 3.650.000 0 365 day
237 Sổ A5 In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: 7.800.000 7.800.000 0 365 day
238 Sổ báo xe, In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn: 2.200.000 2.200.000 0 365 day
239 Sổ báo thu tiền, In đen 1 mặt, đục lỗ, đóng gáy 100 tờ/cuốn 2.400.000 2.400.000 0 365 day
240 Sổ A3 In đen 2 mặt, đóng gáy 200 trang/cuốn, bao gồm các loại mẫu số sau: 18.600.000 18.600.000 0 365 day
241 Sổ nhật ký theo dõi hoạt động của máy và thiết bị y tế 6.000.000 6.000.000 0 365 day
242 Sổ điều trị bệnh mãn tính 80.000.000 80.000.000 0 365 day
243 Sổ khám bệnh các loại 480.000.000 480.000.000 0 365 day
244 Folder các loại 594.000.000 594.000.000 0 365 day
245 Túi Vip 240.000.000 240.000.000 0 365 day
246 Bao film MRI 140.000.000 140.000.000 0 365 day
247 Bao film CT-Scanner 600.000.000 600.000.000 0 365 day
248 Bao film X-quang 560.000.000 560.000.000 0 365 day
249 Bao film DSA 26.000.000 26.000.000 0 365 day
250 Ắc qui 12V 07AH 6.450.000 6.450.000 0 365 day
251 Ắc qui 12V 200AH 22.500.000 22.500.000 0 365 day
252 Ắc qui 12V-35Ah 4.420.000 4.420.000 0 365 day
253 Ắc qui 12V 5AH 4.680.000 4.680.000 0 365 day
254 Ắc qui 6V 05AH 3.900.000 3.900.000 0 365 day
255 Amply 13.800.000 13.800.000 0 365 day
256 Băng keo điện 2.080.000 2.080.000 0 365 day
257 Bát ke 30 480.000 480.000 0 365 day
258 Bát khóa 300.000 300.000 0 365 day
259 Bình ắc qui xe điện pinaco 8V-190AH 37.705.500 37.705.500 0 365 day
260 Bình đun siêu tốc 5.070.000 5.070.000 0 365 day
261 Bóng đèn 0.6m 5.900.000 5.900.000 0 365 day
262 Bóng đèn 1.2m 184.000.000 184.000.000 0 365 day
263 Bóng led tròn đuôi xoáy ( 9W-120W) 22.500.000 22.500.000 0 365 day
264 Bóng đèn bàn 182.000 182.000 0 365 day
265 Bút thử điện 520.000 520.000 0 365 day
266 Cánh quạt treo tường 400.000 400.000 0 365 day
267 Cao su non 690.000 690.000 0 365 day
268 Cáp tivi 5.500.000 5.500.000 0 365 day
269 Cầu dao đảo tay 250A 6.980.000 6.980.000 0 365 day
270 Cầu đấu 70.000 70.000 0 365 day
271 CB 1 tép 20A, 30A, 40A 3.600.000 3.600.000 0 365 day
272 CB 15A-30A 15.000.000 15.000.000 0 365 day
273 CB 2 Pha 60A 2.000.000 2.000.000 0 365 day
274 CB 2 Pha 75A 2.835.000 2.835.000 0 365 day
275 CB 3 Pha 100A 5.580.000 5.580.000 0 365 day
276 CB 3 Pha 150A 7.800.000 7.800.000 0 365 day
277 CB 3 Pha 200A 7.800.000 7.800.000 0 365 day
278 CB 3 Pha 300A 14.600.000 14.600.000 0 365 day
279 CB 3 Pha 400A 15.200.000 15.200.000 0 365 day
280 CB 3 Pha 40A 9.710.000 9.710.000 0 365 day
281 CB 3 Pha 50A 13.830.000 13.830.000 0 365 day
282 CB 3 Pha 60A 10.200.000 10.200.000 0 365 day
283 CB 3 Pha 75A 7.110.000 7.110.000 0 365 day
284 CB chống giật 32A 3.165.000 3.165.000 0 365 day
285 CB tép 3P 40A 6.080.000 6.080.000 0 365 day
286 CB tép 3P 63A 4.256.000 4.256.000 0 365 day
287 Chóa đèn tròn 468.000 468.000 0 365 day
288 Chuông điện 1.950.000 1.950.000 0 365 day
289 Chuông điện không dây 2.470.000 2.470.000 0 365 day
290 Công tắc 2.600.000 2.600.000 0 365 day
291 Công tắc hạt 615.000 615.000 0 365 day
292 Công tắc tơ 20A-22A có đuôi bảo vệ quá tải 3.800.000 3.800.000 0 365 day
293 Công tắc tơ 3 Pha 220V 50A có đuôi bảo vệ 9.000.000 9.000.000 0 365 day
294 Công tắc tơ 3 Pha 380V220A có đuôi bảo vệ 18.200.000 18.200.000 0 365 day
295 Cưa sắt 330.000 330.000 0 365 day
296 Dây cáp điện 95 35.100.000 35.100.000 0 365 day
297 Dây cáp điện 22 41.750.000 41.750.000 0 365 day
298 Dây cáp điện 38 42.900.000 42.900.000 0 365 day
299 Dây cáp điện 50 15.600.000 15.600.000 0 365 day
300 Dây cáp điện 70 38.025.000 38.025.000 0 365 day
301 Dây cáp điện 75 25.000.000 25.000.000 0 365 day
302 Dây cáp điện 90 37.050.000 37.050.000 0 365 day
303 Dây cáp đồng trục 22x4 17.875.000 17.875.000 0 365 day
304 Dây cáp đồng trục 3x16+1x8 9.750.000 9.750.000 0 365 day
305 Dây cáp đồng trục 3x25 + 1x15 15.925.000 15.925.000 0 365 day
306 Dây điện đôi 2x24 15.600.000 15.600.000 0 365 day
307 Dây điện đơn 1.5 13.000.000 13.000.000 0 365 day
308 Dây điện đơn 2.5 45.500.000 45.500.000 0 365 day
309 Dây điện đơn 4.0 1.750.000 1.750.000 0 365 day
310 Dây điện đơn 6.0 2.600.000 2.600.000 0 365 day
311 Dây điện đơn 8.0 18.000.000 18.000.000 0 365 day
312 Dây điện thoại 2 lỗi 9.700.000 9.700.000 0 365 day
313 Dây điện thoại 4 lỗi 10.200.000 10.200.000 0 365 day
314 Dây loa 2.600.000 2.600.000 0 365 day
315 Dây micro 4.700.000 4.700.000 0 365 day
316 Dây nguồn 8.800.000 8.800.000 0 365 day
317 Dây nối đất 1.5 1.560.000 1.560.000 0 365 day
318 Dây nối đất 2.5 2.260.000 2.260.000 0 365 day
319 Dây xoắn tai nghe 6.500.000 6.500.000 0 365 day
320 Đế âm tường 780.000 780.000 0 365 day
321 Đế nổi pana 6.250.000 6.250.000 0 365 day
322 Đèn bàn 1.722.500 1.722.500 0 365 day
323 Đèn cao áp led 100W 9.500.000 9.500.000 0 365 day
324 Đèn cao áp led 150W 7.500.000 7.500.000 0 365 day
325 Đèn led dây trang trí 5.850.000 5.850.000 0 365 day
326 Đèn led trần tròn 22W 5.430.000 5.430.000 0 365 day
327 Đèn led trần tròn 6W 3.000.000 3.000.000 0 365 day
328 Đèn led trần tròn 9W 2.800.000 2.800.000 0 365 day
329 Đèn pin sạc 1.105.000 1.105.000 0 365 day
330 Đèn pin sạc đội đầu 747.500 747.500 0 365 day
331 Đèn sạc led 1.450.000 1.450.000 0 365 day
332 Đèn sạc treo tường 5.005.000 5.005.000 0 365 day
333 Đèn thoát hiểm 3.835.000 3.835.000 0 365 day
334 Điện thoại mẹ bồng con 16.640.000 16.640.000 0 365 day
335 Dimer quạt (vuông,chữ nhật) 11.850.000 11.850.000 0 365 day
336 Đồng hồ bấm dây 1.080.000 1.080.000 0 365 day
337 Đồng hồ vạn năng 5.330.000 5.330.000 0 365 day
338 Đuôi đèn 1m2 1.000.000 1.000.000 0 365 day
339 Đuôi đèn 1m2 đôi 2.080.000 2.080.000 0 365 day
340 Đuôi đèn tròn loại xoay 617.500 617.500 0 365 day
341 Hộp khuếch đại tivi 3.900.000 3.900.000 0 365 day
342 Jack cắm 6.800.000 6.800.000 0 365 day
343 Khung treo TV (các loại) 1.520.000 1.520.000 0 365 day
344 Kìm bấm 6.500.000 6.500.000 0 365 day
345 Kìm điện 4.940.000 4.940.000 0 365 day
346 Loa 11.700.000 11.700.000 0 365 day
347 Máng âm đôi đèn 1,2 m 13.000.000 13.000.000 0 365 day
348 Máng âm đơn đèn 1,2 m 9.880.000 9.880.000 0 365 day
349 Máng đèn đôi led 4.550.000 4.550.000 0 365 day
350 Máng đèn đơn 1m2 6.100.000 6.100.000 0 365 day
351 Máng đèn đơn 60cm 1.575.000 1.575.000 0 365 day
352 Mặt bít 552.500 552.500 0 365 day
353 Mặt bít sắt 385.000 385.000 0 365 day
354 Mặt CB 3.450.000 3.450.000 0 365 day
355 Mặt pana 2 ,3 4.200.000 4.200.000 0 365 day
356 Máy bơm 1/2 HP 3.760.000 3.760.000 0 365 day
357 Máy bơm 1Pa 1.5HP 19.800.000 19.800.000 0 365 day
358 Máy bơm 1Pa 1HP 14.805.000 14.805.000 0 365 day
359 Máy bơm 2HP 25.950.000 25.950.000 0 365 day
360 Máy bơm 3Pa 3HP 29.700.000 29.700.000 0 365 day
361 Máy nước nóng trực tiếp có bơm 75.180.000 75.180.000 0 365 day
362 Micro có dây 6.500.000 6.500.000 0 365 day
363 Micro hội nghị 13.200.000 13.200.000 0 365 day
364 Micro không dây 8.700.000 8.700.000 0 365 day
365 Mô tơ đảo chiều 11.000.000 11.000.000 0 365 day
366 Nẹp điện 1,5p - 2p 4.160.000 4.160.000 0 365 day
367 Nẹp dây điện 25 572.000 572.000 0 365 day
368 Nẹp dây điện 30 1.075.000 1.075.000 0 365 day
369 Nẹp dây điện 4P 812.500 812.500 0 365 day
370 Nẹp dây điện 6P-10P 975.000 975.000 0 365 day
371 Nút chuông 130.000 130.000 0 365 day
372 Ổ cắm âm Pana đơn 4.800.000 4.800.000 0 365 day
373 Ổ cắm di động 2m 435.000 435.000 0 365 day
374 Ổ cắm di động 5m 32.850.000 32.850.000 0 365 day
375 Ổ cắm di động quay 20m 2.600.000 2.600.000 0 365 day
376 Ổ cắm đôi 3 chấu 67.500.000 67.500.000 0 365 day
377 Ống điện 20 cứng 598.000 598.000 0 365 day
378 Ống ruột gà 20, 25, 30 3.120.000 3.120.000 0 365 day
379 Ống ruột gà 32 1.475.000 1.475.000 0 365 day
380 Phao cơ Φ90 6.402.500 6.402.500 0 365 day
381 Phao điện 1.040.000 1.040.000 0 365 day
382 Phíc cắm các loại (cái) 800.000 800.000 0 365 day
383 Quạt công nghiệp 11.500.000 11.500.000 0 365 day
384 Quạt đảo trần 81.900.000 81.900.000 0 365 day
385 Quạt hút (trần + tường) 20x20 6.820.000 6.820.000 0 365 day
386 Quạt hút (trần + tường) 25x25 18.100.000 18.100.000 0 365 day
387 Quạt hút công nghiệp 6.500.000 6.500.000 0 365 day
388 Quạt trần 13.000.000 13.000.000 0 365 day
389 Quạt treo tường 74.700.000 74.700.000 0 365 day
390 Remote tivi các loại 2.420.000 2.420.000 0 365 day
391 Tay kéo cửa chì lớn 1.200.000 1.200.000 0 365 day
392 Tủ âm 12 line 650.000 650.000 0 365 day
393 Tủ âm 6 line 410.000 410.000 0 365 day
394 Tủ âm 9 line 1.625.000 1.625.000 0 365 day
395 Tủ điện 300 429.000 429.000 0 365 day
396 Tủ điện 400 1.885.000 1.885.000 0 365 day
397 Tủ điện 600 3.337.500 3.337.500 0 365 day
398 Tủ điện nổi 30x30x15 1.300.000 1.300.000 0 365 day
399 Tụ quạt 2uF 187.500 187.500 0 365 day
400 Tuốc năng quạt treo 440.000 440.000 0 365 day
401 Bít 114 149.000 149.000 0 365 day
402 Bít 21 dày 78.000 78.000 0 365 day
403 Bít 27 dày 34.000 34.000 0 365 day
404 Bít 42 22.500 22.500 0 365 day
405 Bít 60 65.000 65.000 0 365 day
406 Bít 90 81.500 81.500 0 365 day
407 Bít đồng răng ngoài Ø27 143.000 143.000 0 365 day
408 Bít nhựa Ø34, dày 45.500 45.500 0 365 day
409 Bít răng trong 21 25.000 25.000 0 365 day
410 Bít thau răng ngoài 21 182.000 182.000 0 365 day
411 Bít thau răng ngoài Ø27 97.500 97.500 0 365 day
412 Bít thau răng trong 21 169.000 169.000 0 365 day
413 Bít thau răng trong Ø27 110.500 110.500 0 365 day
414 Bộ lã ống đồng 2.850.000 2.850.000 0 365 day
415 Co 114 260.000 260.000 0 365 day
416 Co 114/90, dày 1.365.000 1.365.000 0 365 day
417 Co 21 900.000 900.000 0 365 day
418 Co 27 dày 590.000 590.000 0 365 day
419 Co 34 485.000 485.000 0 365 day
420 Co 34/27, dày 59.000 59.000 0 365 day
421 Co 42 110.000 110.000 0 365 day
422 Co 60 305.000 305.000 0 365 day
423 Co 60/34, dày 156.000 156.000 0 365 day
424 Co 90 1.548.000 1.548.000 0 365 day
425 Cổ dê Ø60 78.000 78.000 0 365 day
426 Co lơi 60 325.000 325.000 0 365 day
427 Co lơi 60 sắt 282.500 282.500 0 365 day
428 Co lơi 90 423.000 423.000 0 365 day
429 Co lơi Ø114, dày 1.131.000 1.131.000 0 365 day
430 Co Ø49, dày 188.500 188.500 0 365 day
431 Cọ sơn dầu 2.100.000 2.100.000 0 365 day
432 Co thau răng ngoài 21 819.000 819.000 0 365 day
433 Co thau răng ngoài Ø27 435.000 435.000 0 365 day
434 Co thau răng trong 21 560.000 560.000 0 365 day
435 Co thau răng trong Ø27 364.000 364.000 0 365 day
436 Cổ trâu Ø60 1.425.000 1.425.000 0 365 day
437 Cóc cầu 4.800.000 4.800.000 0 365 day
438 Con thỏ 90 247.500 247.500 0 365 day
439 Đầu bít 90 247.000 247.000 0 365 day
440 Đầu cos 38 234.000 234.000 0 365 day
441 Đầu cos 75 338.000 338.000 0 365 day
442 Đầu cos 95 390.000 390.000 0 365 day
443 Đầu cos bắt ốc 38 260.000 260.000 0 365 day
444 Đầu cos bắt ốc 50 480.000 480.000 0 365 day
445 Đầu răng ngoài 60 690.000 690.000 0 365 day
446 Dây hoa sen 14.175.000 14.175.000 0 365 day
447 Dây lavabo dài 3.230.000 3.230.000 0 365 day
448 Đồng hồ điện 7.717.500 7.717.500 0 365 day
449 Đồng hồ nước 100 ly 11.960.000 11.960.000 0 365 day
450 Đồng hồ nước 34 ly 1.690.000 1.690.000 0 365 day
451 Đồng hồ nước 60 ly 4.680.000 4.680.000 0 365 day
452 Đồng hồ nước 75 ly 6.500.000 6.500.000 0 365 day
453 Gạt cầu 3.930.000 3.930.000 0 365 day
454 Giảm 114/90 487.500 487.500 0 365 day
455 Giảm 34/21 29.500 29.500 0 365 day
456 Giảm 42/34 49.000 49.000 0 365 day
457 Giảm 49/34 52.000 52.000 0 365 day
458 Giảm 60/34, BM dày 130.000 130.000 0 365 day
459 Giảm 75/60, BM dày 143.000 143.000 0 365 day
460 Giảm 90/34 162.500 162.500 0 365 day
461 Giảm 90/60, BM dày 403.000 403.000 0 365 day
462 Giảm 90/75, BM dày 350.000 350.000 0 365 day
463 Giảm Ø27/21, dày 236.000 236.000 0 365 day
464 Giảm Ø34/27, dày 104.000 104.000 0 365 day
465 Giảm Ø60/27, dày 208.000 208.000 0 365 day
466 Giàn giáo 1,53m, 2 ly, có đầu nối 5.700.000 5.700.000 0 365 day
467 Hai đầu răng ngoài 27, dày 91.000 91.000 0 365 day
468 Hai đầu răng ngoài Ø60 thau 747.500 747.500 0 365 day
469 Hai đầu răng sắt ɸ60 1.450.000 1.450.000 0 365 day
470 Khóa cần gạt 14.750.000 14.750.000 0 365 day
471 Khởi thủy Ø114 234.000 234.000 0 365 day
472 Lơi 27, BM dày 65.000 65.000 0 365 day
473 Lơi 34, BM dày 117.000 117.000 0 365 day
474 Nắp bồn cầu 17.325.000 17.325.000 0 365 day
475 Nhớt máy 42.500.000 42.500.000 0 365 day
476 Nối 114, dày 487.500 487.500 0 365 day
477 Nối 140, dày 312.000 312.000 0 365 day
478 Nối 21 138.000 138.000 0 365 day
479 Nối 27 104.000 104.000 0 365 day
480 Nối 34 78.000 78.000 0 365 day
481 Nối 42, dày 145.000 145.000 0 365 day
482 Nối 60, dày 208.000 208.000 0 365 day
483 Nối 90, dày 455.000 455.000 0 365 day
484 Nối ba Ø 21 950.000 950.000 0 365 day
485 Nối răng ngoài 21 112.500 112.500 0 365 day
486 Nối răng ngoài 27 29.500 29.500 0 365 day
487 Nối răng ngoài 75 182.000 182.000 0 365 day
488 Nối răng ngoài 90 227.500 227.500 0 365 day
489 Nước làm mát máy 5.850.000 5.850.000 0 365 day
490 Ống nước nhựa 21 18.200.000 18.200.000 0 365 day
491 Ống nước nhựa 27 8.060.000 8.060.000 0 365 day
492 Ống nước nhựa 34 4.875.000 4.875.000 0 365 day
493 Ống nước nhựa 42 1.560.000 1.560.000 0 365 day
494 Ống nước nhựa 49 2.301.000 2.301.000 0 365 day
495 Ống nước nhựa 60 3.412.500 3.412.500 0 365 day
496 Ống nước nhựa 75 3.380.000 3.380.000 0 365 day
497 Ống nước nhựa 90 6.727.500 6.727.500 0 365 day
498 Răng trong 21,dày 92.000 92.000 0 365 day
499 Sợi ruột gà 650.000 650.000 0 365 day
500 T 3m6 7.800.000 7.800.000 0 365 day
501 T 60 390.000 390.000 0 365 day
502 T 60 5.525.000 5.525.000 0 365 day
503 T 90 910.000 910.000 0 365 day
504 T răng ngoài 21, thau 385.000 385.000 0 365 day
505 T răng trong 21, thau 275.000 275.000 0 365 day
506 T thau răng ngoài Ø27 385.000 385.000 0 365 day
507 T thau răng trong Ø27 275.000 275.000 0 365 day
508 T1m2 14.950.000 14.950.000 0 365 day
509 T34 155.000 155.000 0 365 day
510 Tê Ø114, dày 877.500 877.500 0 365 day
511 Tê Ø114/90, dày 526.500 526.500 0 365 day
512 Tê Ø21 inox 385.000 385.000 0 365 day
513 Tê Ø21, dày 780.000 780.000 0 365 day
514 Tê Ø27, dày 637.000 637.000 0 365 day
515 Tê Ø42, dày 182.000 182.000 0 365 day
516 Tê Ø42/21, dày 156.000 156.000 0 365 day
517 Tê Ø49, dày 273.000 273.000 0 365 day
518 Tê Ø60/27, dày 340.000 340.000 0 365 day
519 Tê Ø60/34, dày 390.000 390.000 0 365 day
520 Típ keo 630.000 630.000 0 365 day
521 Trét nhựa 490.000 490.000 0 365 day
522 V kẽm 3m6 8.125.000 8.125.000 0 365 day
523 Van 1 chiều Ø 49 552.500 552.500 0 365 day
524 Van 1 chiều Ø60 3.575.000 3.575.000 0 365 day
525 Van 21 1.300.000 1.300.000 0 365 day
526 Van 27 1.014.000 1.014.000 0 365 day
527 Van 34 936.000 936.000 0 365 day
528 Van 60 422.500 422.500 0 365 day
529 Van bi gạt Ø60 5.980.000 5.980.000 0 365 day
530 Van phao Ø60 468.000 468.000 0 365 day
531 Van phao Ø90 884.000 884.000 0 365 day
532 Van thau 21 390.000 390.000 0 365 day
533 Van thau 27 172.000 172.000 0 365 day
534 Van thau 34 234.000 234.000 0 365 day
535 Van thau 60 980.000 980.000 0 365 day
536 Vòi cao cổ 6.930.000 6.930.000 0 365 day
537 Vòi lavabo thau 72.030.000 72.030.000 0 365 day
538 Vòi rửa chậu lớn 5.430.000 5.430.000 0 365 day
539 Vòi sen đôi thau 31.250.000 31.250.000 0 365 day
540 Vòi sen nóng lạnh 7.056.000 7.056.000 0 365 day
541 Vòi xịt inox 32.760.000 32.760.000 0 365 day
542 Xả Lavabo 9.050.000 9.050.000 0 365 day
543 Y60 dày 84.500 84.500 0 365 day
544 Amian 1m x 2m 1.500.000 1.500.000 0 365 day
545 Bạc đạn 608 Japan 2.100.000 2.100.000 0 365 day
546 Bạc đạn 6200 Z 787.000 787.000 0 365 day
547 Bạc đạn 6202 Z 892.000 892.000 0 365 day
548 Bạc đạn 6203 525.000 525.000 0 365 day
549 Bạc đạn 6208 780.000 780.000 0 365 day
550 Bạc đạn 6308RZ 3.300.000 3.300.000 0 365 day
551 Bạc đạn nhào 10.340.000 10.340.000 0 365 day
552 Bấm ly vê 1.659.000 1.659.000 0 365 day
553 Bàn chà 132.500 132.500 0 365 day
554 Bàn inox 12.600.000 12.600.000 0 365 day
555 Bản lề cối 22 472.000 472.000 0 365 day
556 Bản lề inox 7.500.000 7.500.000 0 365 day
557 Bàn tô hồ 225.000 225.000 0 365 day
558 Bàn trét sắt 325.000 325.000 0 365 day
559 Băng keo 2 mặt xốp 2.640.000 2.640.000 0 365 day
560 Băng keo nối chống nứt 352.500 352.500 0 365 day
561 Bảng nội quy PCCC 1.398.000 1.398.000 0 365 day
562 Bảng tiêu lệnh PCCC 1.398.000 1.398.000 0 365 day
563 Bánh xe cửa lùa 4 bánh lớn 1.827.000 1.827.000 0 365 day
564 Bánh xe cửa lùa 4 bánh nhỏ 2.709.000 2.709.000 0 365 day
565 Bánh xe cửa lùa thau 4.305.000 4.305.000 0 365 day
566 Bánh xe đẩy các loại 2.898.000 2.898.000 0 365 day
567 Bánh xe lớn inox 1.982.000 1.982.000 0 365 day
568 Bánh xe rùa lớn (bằng hơi) 1.725.000 1.725.000 0 365 day
569 Bảo hộ lao động PCCC 24.880.000 24.880.000 0 365 day
570 Bao tay nhựa dài 420.000 420.000 0 365 day
571 Bay hồ lớn 145.000 145.000 0 365 day
572 Bộ khóa 8-32 4.567.500 4.567.500 0 365 day
573 Bộ khóa tuýp 5.827.500 5.827.500 0 365 day
574 Bộ lavabo inox 4 món 6.500.000 6.500.000 0 365 day
575 Bộ lục giác 576.000 576.000 0 365 day
576 Bộ xã bồn tiểu nam 3.345.000 3.345.000 0 365 day
577 Bộ xã cầu 11.640.000 11.640.000 0 365 day
578 Bộ xả chậu rửa chén 1.305.000 1.305.000 0 365 day
579 Bồn cầu nút nhấn +nắp 46.800.000 46.800.000 0 365 day
580 Bù lon 44.000 44.000 0 365 day
581 Bù lon 3 tấc 52.000 52.000 0 365 day
582 Bù lon 4 tấc 180.000 180.000 0 365 day
583 Bù lon đồng Q12 130.000 130.000 0 365 day
584 Bù lon đồng Q16 159.000 159.000 0 365 day
585 Bù lon đồng Q6 93.000 93.000 0 365 day
586 Bù lon nở 78.000 78.000 0 365 day
587 Búa đóng đinh 630.000 630.000 0 365 day
588 Búa lớn 282.500 282.500 0 365 day
589 Cán xẻng 125.000 125.000 0 365 day
590 Cánh quạt máy bơm 10HP 1.024.000 1.024.000 0 365 day
591 Chổi than máy cắt 825.000 825.000 0 365 day
592 Chổi than máy mài 625.000 625.000 0 365 day
593 Chốt cửa 630.000 630.000 0 365 day
594 Chốt cửa inox lớn 1.512.000 1.512.000 0 365 day
595 Cờ dây 5.610.000 5.610.000 0 365 day
596 Cờ phướn 2.820.000 2.820.000 0 365 day
597 Cờ tổ quốc 1m x 1m8 2.080.000 2.080.000 0 365 day
598 Công tắc chuông 660.000 660.000 0 365 day
599 Cục lọc 2.850.000 2.850.000 0 365 day
600 Cùi trỏ hơi 20.670.000 20.670.000 0 365 day
601 Đá cắt sắt 3.150.000 3.150.000 0 365 day
602 Đá cắt sắt 40 2.560.000 2.560.000 0 365 day
603 Đai kẹp ắc qui 475.000 475.000 0 365 day
604 Dao cắt gạch 325.000 325.000 0 365 day
605 Dao cắt kiếng 495.000 495.000 0 365 day
606 Dao lớn 370.000 370.000 0 365 day
607 Dao trét 1.250.000 1.250.000 0 365 day
608 Đầu bắn lục giác 278.000 278.000 0 365 day
609 Đầu cos 22 525.000 525.000 0 365 day
610 Đầu cos 50 1.218.000 1.218.000 0 365 day
611 Đầu cos Ø12 80.000 80.000 0 365 day
612 Đầu cos Ø16 105.000 105.000 0 365 day
613 Đầu cos Ø6 52.500 52.500 0 365 day
614 Đầu cos xiết 250 1.020.000 1.020.000 0 365 day
615 Đầu cốt bấm 22→38 525.000 525.000 0 365 day
616 Đầu cốt bấm 50→ 100 588.000 588.000 0 365 day
617 Đầu khoan bê tông gài 2.860.000 2.860.000 0 365 day
618 Đầu răng ngoài 27 780.000 780.000 0 365 day
619 Đầu răng ngoài 34 210.000 210.000 0 365 day
620 Đầu răng ngoài 75 290.000 290.000 0 365 day
621 Đầu răng ngoài 90 300.000 300.000 0 365 day
622 Đầu răng trong, ngoài 21 90.000 90.000 0 365 day
623 Dây curoa các loại 11.130.000 11.130.000 0 365 day
624 Dây đèn led 15.225.000 15.225.000 0 365 day
625 Dây đeo chìa khóa 1.730.000 1.730.000 0 365 day
626 Dây dù (kéo máy) 441.000 441.000 0 365 day
627 Dây hàn điện 1.320.000 1.320.000 0 365 day
628 Dây nhợ + bình mực 54.000 54.000 0 365 day
629 Dây rút (đủ loại lớn nhỏ) 3.460.000 3.460.000 0 365 day
630 Dây xích lớn 3.570.000 3.570.000 0 365 day
631 Đèn cực tím 20.600.000 20.600.000 0 365 day
632 Đi ốt máy nước nóng 315.000 315.000 0 365 day
633 Đinh đóng tôn lớn 112.500 112.500 0 365 day
634 Đinh dù lớn 120.000 120.000 0 365 day
635 Đinh liv 1.060.000 1.060.000 0 365 day
636 Đinh móc 27 533.000 533.000 0 365 day
637 Đinh thép các loại 1.520.000 1.520.000 0 365 day
638 Đinh vít 1.375.000 1.375.000 0 365 day
639 Dũa dẹp 175.000 175.000 0 365 day
640 Đường ray tủ 4.700.000 4.700.000 0 365 day
641 E ke 1,5 HP 330.000 330.000 0 365 day
642 E ke 2 HP 390.000 390.000 0 365 day
643 Giấy decal 3.750.000 3.750.000 0 365 day
644 Giấy nhám 450.000 450.000 0 365 day
645 Giấy nhám vải 2.610.000 2.610.000 0 365 day
646 Gỗ sấy 1,2mx2,4m+công cắt 6.825.000 6.825.000 0 365 day
647 Gỗ sấy 1mx2m+công cắt 4.695.000 4.695.000 0 365 day
648 Hủ keo lớn 1.982.000 1.982.000 0 365 day
649 Kệ bệnh phẩm có ô 8.190.000 8.190.000 0 365 day
650 Kệ kiếng 10.395.000 10.395.000 0 365 day
651 Kệ xà phòng inox 3.255.000 3.255.000 0 365 day
652 Kẽm 572.000 572.000 0 365 day
653 Kềm nước 4.040.000 4.040.000 0 365 day
654 Kéo cắt ống nước 519.000 519.000 0 365 day
655 Kéo cắt tôn 267.000 267.000 0 365 day
656 Keo chà ron 80.000 80.000 0 365 day
657 Keo chống dột 10.800.000 10.800.000 0 365 day
658 Keo con chó 1.650.000 1.650.000 0 365 day
659 Kéo lớn cắt cành 1.110.000 1.110.000 0 365 day
660 Keo sữa 304.500 304.500 0 365 day
661 Khăn vô trùng 3.850.000 3.850.000 0 365 day
662 Khóa 3 hộc 2.610.000 2.610.000 0 365 day
663 Khoá dài 325.000 325.000 0 365 day
664 Khóa đấm 31.500.000 31.500.000 0 365 day
665 Khóa ổ nhỏ 2.350.000 2.350.000 0 365 day
666 Khoá sò 4.500.000 4.500.000 0 365 day
667 Khóa vàng 2.070.000 2.070.000 0 365 day
668 Khởi thủy 90-34 1.495.000 1.495.000 0 365 day
669 Kiếng lavabo 10.860.000 10.860.000 0 365 day
670 Kìm bằng 4.920.000 4.920.000 0 365 day
671 Kìm cắt 4.680.000 4.680.000 0 365 day
672 Kìm cắt nữ trang 490.000 490.000 0 365 day
673 Kìm hàn điện 330.000 330.000 0 365 day
674 Kìm nhọn 4.680.000 4.680.000 0 365 day
675 Kính bảo hộ 630.000 630.000 0 365 day
676 Lavabo sứ 9.675.000 9.675.000 0 365 day
677 Lò xo uốn 20 10.000 10.000 0 365 day
678 Lơi 114 630.500 630.500 0 365 day
679 Lơi 21 68.000 68.000 0 365 day
680 Lơi 60 188.000 188.000 0 365 day
681 Lơi 75 247.500 247.500 0 365 day
682 Lơi 90 367.500 367.500 0 365 day
683 Lược rác 3 lớp chống hôi 2.331.000 2.331.000 0 365 day
684 Lược rác lớn 1.324.000 1.324.000 0 365 day
685 Lưỡi cắt gạch 398.000 398.000 0 365 day
686 Lưỡi cắt nhôm 300.000 300.000 0 365 day
687 Lưỡi cưa 80.000 80.000 0 365 day
688 Lưỡi cưa sắt + khung 270.000 270.000 0 365 day
689 Lưỡi dao lớn 140.000 140.000 0 365 day
690 Lưỡi dao sủi 93.000 93.000 0 365 day
691 Lúp bê thau Ø60 3.000.000 3.000.000 0 365 day
692 Lúp bê thau Ø75 21.000.000 21.000.000 0 365 day
693 Lúp bê thau Ø90 9.000.000 9.000.000 0 365 day
694 Măng xong Ø21 96.000 96.000 0 365 day
695 Măng xong Ø27 59.000 59.000 0 365 day
696 Măng xong Ø34 73.000 73.000 0 365 day
697 Măng xong Ø60 210.000 210.000 0 365 day
698 Măng xong Ø90 450.000 450.000 0 365 day
699 Măng xong nối ống 20 132.000 132.000 0 365 day
700 Mặt nạ chống độc 5.775.000 5.775.000 0 365 day
701 Máy cắt tường 3.900.000 3.900.000 0 365 day
702 Máy hút bụi 3.770.000 3.770.000 0 365 day
703 Máy khoan bê tông đảo chiều 4.550.000 4.550.000 0 365 day
704 Máy khoan sắt 6.942.000 6.942.000 0 365 day
705 Máy mài bàn 6.234.000 6.234.000 0 365 day
706 Máy vặn vít cầm tay 6.604.000 6.604.000 0 365 day
707 Mỏ lết 20in 5.160.000 5.160.000 0 365 day
708 Mỏ lết nước 4.500.000 4.500.000 0 365 day
709 Móc 21 300.000 300.000 0 365 day
710 Móc treo quần áo 2.250.000 2.250.000 0 365 day
711 Mũi đục 2.350.000 2.350.000 0 365 day
712 Mũi khoan 10L 1.784.000 1.784.000 0 365 day
713 Mũi khoan 4L2 258.000 258.000 0 365 day
714 Mũi khoan 6L sắt 375.000 375.000 0 365 day
715 Mũi khoan 8L Betong 680.000 680.000 0 365 day
716 Mũi khoan 8L sắt 1.395.000 1.395.000 0 365 day
717 Mũi khoan cửa nhôm 325.000 325.000 0 365 day
718 Mũi khoan gài betong 6 ly 232.500 232.500 0 365 day
719 Mũi khoan inox 83.000 83.000 0 365 day
720 Nẹp điện bán nguyệt 5P 1.560.000 1.560.000 0 365 day
721 Nối răng ngoài, răng trong 21 420.000 420.000 0 365 day
722 Ổ khóa bấm 20.160.000 20.160.000 0 365 day
723 Ổ khóa cần gạt lớn 13.650.000 13.650.000 0 365 day
724 Ổ khóa dây 270.000 270.000 0 365 day
725 Ốc siết cáp 100 1.712.000 1.712.000 0 365 day
726 Ốc siết cáp 25 900.000 900.000 0 365 day
727 Ốc siết cáp 50 1.300.000 1.300.000 0 365 day
728 Ốc xiết cáp 849.000 849.000 0 365 day
729 Ốc xiết kẹp 250 970.000 970.000 0 365 day
730 Ống inox Ø25 990.000 990.000 0 365 day
731 Ống nhựa trong 21 2.940.000 2.940.000 0 365 day
732 Ống nước dẻo tưới cây 5.850.000 5.850.000 0 365 day
733 Phốt máy 10HP-3HP 3.510.000 3.510.000 0 365 day
734 Quả cầu cản rác Ø114 660.000 660.000 0 365 day
735 Quả cầu cản rác Ø90 570.000 570.000 0 365 day
736 Que hàn inox 1.525.000 1.525.000 0 365 day
737 Que hàn lớn 2,5 ly ; 3,2 ly 970.000 970.000 0 365 day
738 Rô tô máy cắt bàn 3.045.000 3.045.000 0 365 day
739 Ru lô sơn dầu 1.890.000 1.890.000 0 365 day
740 Ru lô sơn nước 2.600.000 2.600.000 0 365 day
741 Ruột xe đạp, xe máy 225.000 225.000 0 365 day
742 Rxi tăng 9.850.000 9.850.000 0 365 day
743 Silicol 8.000.000 8.000.000 0 365 day
744 Simili chống cháy 14.500.000 14.500.000 0 365 day
745 Sò nhiệt 5.160.000 5.160.000 0 365 day
746 Sơn chống sét 5.220.000 5.220.000 0 365 day
747 Sơn chống thấm 20.500.000 20.500.000 0 365 day
748 Sơn dầu 8.200.000 8.200.000 0 365 day
749 Sơn nước ngoài Maxilite 90.000.000 90.000.000 0 365 day
750 Sơn nước trong 104.000.000 104.000.000 0 365 day
751 Súng bắn giá 206.000 206.000 0 365 day
752 Súng bắn silicol 525.000 525.000 0 365 day
753 Tắc kê nhựa 6-8ly 900.000 900.000 0 365 day
754 Tắc kê sắt 400.000 400.000 0 365 day
755 Tấm lấy sáng polycarbon 36.000.000 36.000.000 0 365 day
756 Tấm Prima 41.000.000 41.000.000 0 365 day
757 Tăng đơ 250.000 250.000 0 365 day
758 Tăng xi to 9.000.000 9.000.000 0 365 day
759 Tay hàn gió đá 1.780.000 1.780.000 0 365 day
760 Tay nắm inox 450.000 450.000 0 365 day
761 Tecmic 480.000 480.000 0 365 day
762 Tem bắn giá 100.000 100.000 0 365 day
763 Thạch cao 1,2 x 2,4m 8.400.000 8.400.000 0 365 day
764 Thạch cao VT 0.6m 48.000.000 48.000.000 0 365 day
765 Thang nhôm 2,5m 2.850.000 2.850.000 0 365 day
766 Thang nhôm 3m 3.100.000 3.100.000 0 365 day
767 Thước Eke 183.000 183.000 0 365 day
768 Thước kéo 7.5m 655.000 655.000 0 365 day
769 Thước thủy 456.000 456.000 0 365 day
770 Ti 3m 3.100.000 3.100.000 0 365 day
771 Tôn sóng vuông 11.800.000 11.800.000 0 365 day
772 Tông đơ 2.472.000 2.472.000 0 365 day
773 Tu vít 3 chấu 1.780.000 1.780.000 0 365 day
774 Tu vít dẹp 940.000 940.000 0 365 day
775 Tu vít hai đầu 1.008.000 1.008.000 0 365 day
776 Túi đựng đồ nghề 9.280.000 9.280.000 0 365 day
777 Tuốc nơ vít 2.310.000 2.310.000 0 365 day
778 U chìm 470.000 470.000 0 365 day
779 U đứng 1.350.000 1.350.000 0 365 day
780 U nằm 860.000 860.000 0 365 day
781 Vali cần kéo 3.850.000 3.850.000 0 365 day
782 Ván ép 4.460.000 4.460.000 0 365 day
783 Van gạt 60 thau 2.100.000 2.100.000 0 365 day
784 Van máy nước nóng 3.250.000 3.250.000 0 365 day
785 Van vặn 27 thau 1.495.000 1.495.000 0 365 day
786 Van vặn 34 thau 2.200.000 2.200.000 0 365 day
787 Vít bắn tấm Prima 1.066.000 1.066.000 0 365 day
788 Vít bắn tôn 2.115.000 2.115.000 0 365 day
789 Vít móc màn 80.000 80.000 0 365 day
790 Vòi cảm ứng 59.475.000 59.475.000 0 365 day
791 Vòi máy nóng lạnh 1.660.000 1.660.000 0 365 day
792 Xà 4 buly sứ 1.850.000 1.850.000 0 365 day
793 Xẻng tốt 500.000 500.000 0 365 day
794 Xủi cán dài 956.000 956.000 0 365 day
795 Y Ø114 465.000 465.000 0 365 day
796 Y Ø90 262.500 262.500 0 365 day
797 Bình chữa cháy CO2 MT3 loại 3 kg 11.700.000 11.700.000 0 365 day
798 Bình chữa cháy CO2 MT5 loại 5 kg 9.100.000 9.100.000 0 365 day
799 Bình chữa cháy bột ABC 4 kg 6.176.000 6.176.000 0 365 day
800 Bình chữa cháy bột ABC 8 kg 5.525.000 5.525.000 0 365 day
801 Cuộn vòi chữa cháy D50, dài 20m, áp suất 13bar. HQ 10.625.000 10.625.000 0 365 day
802 Cuộn vòi chữa cháy D65, dài 20m, áp suất 13bar. HQ 5.937.500 5.937.500 0 365 day
803 Kệ đựng 2 bình chữa cháy 1.250.000 1.250.000 0 365 day
804 Kệ đựng 3 bình chữa cháy 875.000 875.000 0 365 day
805 Băng dán chống trơn trợt 6.880.000 6.880.000 0 365 day
806 Sơn xịt ATM 375.000 375.000 0 365 day
807 Đèn bắt muỗi Kentom (lớn) 2.860.000 2.860.000 0 365 day
808 Bình gas Mỹ R410 175.000.000 175.000.000 0 365 day
809 Bình gas R22 90.000.000 90.000.000 0 365 day
810 Board dàn nóng Inverter 1.5HP 172.000.000 172.000.000 0 365 day
811 Board dàn nóng Inverter 1.0HP 121.500.000 121.500.000 0 365 day
812 Board dàn lạnh Inverter 1.5HP 86.000.000 86.000.000 0 365 day
813 Board dàn lạnh Inverter 1.0HP 81.000.000 81.000.000 0 365 day
814 Block 2HP 231.250.000 231.250.000 0 365 day
815 Block 1,5HP 112.000.000 112.000.000 0 365 day
816 Block inverter 1,5HP 39.200.000 39.200.000 0 365 day
817 Block inverter 2HP 64.400.000 64.400.000 0 365 day
818 Tụ 45MF 760.000 760.000 0 365 day
819 Tụ 35MF 2.820.000 2.820.000 0 365 day
820 Dây curoa máy trung tâm 4.840.000 4.840.000 0 365 day
821 Bộ bảo vệ pha chiller 84.000.000 84.000.000 0 365 day
822 Khởi động từ máy bơm Chiller 11.250.000 11.250.000 0 365 day
823 Simili cách ẩm 12.000.000 12.000.000 0 365 day
824 Senso cảm biến nhiệt Chiller 36.250.000 36.250.000 0 365 day
825 Ống đồng Ф6Ф12 70.000.000 70.000.000 0 365 day
826 Eke ráp máy 2.000.000 2.000.000 0 365 day
827 Gen cách nhiệt Φ42 34.200.000 34.200.000 0 365 day
828 Bạc hàn 2.050.000 2.050.000 0 365 day
829 Remote máy lạnh các loại 22.200.000 22.200.000 0 365 day
830 Nẹp ống đồng 40x80 1.700.000 1.700.000 0 365 day
831 Tán nối ống Ф6Ф10 1.176.000 1.176.000 0 365 day
832 Tán nối ống Ф6Ф12 1.426.000 1.426.000 0 365 day
833 Tán giảm Ф16Ф12 450.000 450.000 0 365 day
834 Máy bơm nước thải máy lạnh 28.110.000 28.110.000 0 365 day
835 Móc Φ34 605.000 605.000 0 365 day
836 Bình gas R32 4.750.000 4.750.000 0 365 day
837 Bạc rửa máy lạnh 2.460.000 2.460.000 0 365 day
838 Contactor DC 24V 18.5KW 46.875.000 46.875.000 0 365 day
839 Mô tơ quạt tủ mát 4.187.500 4.187.500 0 365 day
840 Dây bơm áp lực 7.500.000 7.500.000 0 365 day
841 Bộ lọc nước máy uống nóng lạnh (4 cây lọc) 60.400.000 60.400.000 0 365 day
842 Quạt dàn nóng inverter 1.5HP 28.600.000 28.600.000 0 365 day
843 Quạt dàn nóng inverter 1HP 25.600.000 25.600.000 0 365 day
844 Quạt dàn lạnh inverter 1.5HP 29.600.000 29.600.000 0 365 day
845 Quạt dàn lạnh inverter 1HP 25.660.000 25.660.000 0 365 day
846 Máy bơm áp lực Karcher 6.250.000 6.250.000 0 365 day
847 Máy hút chân không Tasco 6.250.000 6.250.000 0 365 day
848 Khoan pin Makita 18V 3 chức năng 3.100.000 3.100.000 0 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Nhân Dân 115 as follows:

  • Has relationships with 13 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 88.89%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 11.11%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,094,704,076 VND, in which the total winning value is: 1,604,489,151 VND.
  • The savings rate is: 77.38%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of stationery, printing of forms, electrical and water supplies, repair, film bags of all kinds, refrigeration supplies". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of stationery, printing of forms, electrical and water supplies, repair, film bags of all kinds, refrigeration supplies" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second