Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300105860-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300105860-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300105860-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kháng nguyên tinh chế từ virut dại (Chủng L.Paster 2061/VERO được nhân giống trên tế bào vero) ≥ 2,5IU được bất hoạt bằng beta - propiolactone | 200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) | 40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
3 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) | 25 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
4 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) | 25 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
5 | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10 mcg/0,5ml | 30 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
6 | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10 mcg/0,5ml | 30 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
7 | Vắc xin uốn ván hấp phụ TT | 60 | Ống | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
8 | Globulin kháng độc tố uốn ván | 100 | Ống | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
9 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
10 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực ≥ 1.400 PFU | 40 | Liều | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
11 | Kháng thể kháng virus dại | 30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
12 | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn Não mô cầu nhóm huyết thanh B- 50mcg/0,5ml polysaccharide vỏ nhóm huyết thanh C -50mcg/0.5ml của vi khuẩn não mô cầu, hấp phụ hydroxit nhôm. | 30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
13 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | 20 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
14 | Vắc xin ngừa/ phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; Virus rubella) | 50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
15 | Virus sởi; Virus quai bị ; virus rubella | 50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
16 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 50 | Liều | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
17 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 100 | Bơm tiêm | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
18 | Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU | 20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
19 | Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama | 20 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
20 | Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 | 40 | Ống | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
21 | Virus rota sống, giảm độc lực, chất ổn định, kháng sinh, chỉ thị màu | 60 | Liều | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
22 | A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin ( A/Brisbane/02/2018,IVR-190); A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) ; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) ; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) | 50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
23 | "A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. " | 40 | Bơm Tiêm | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
24 | polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | 100 | Liều | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 | |
25 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 | 30 | Bơm tiêm | Theo quy định tại Chương V | TTYT Bố Trạch | 5 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 732.407.460 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 413.169.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.