Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
118.071.800 VND | 118.071.800 VND | 90 ngày | 28/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kháng nguyên tinh chế từ virut dại (Chủng L.Paster 2061/VERO được nhân giống trên tế bào vero) ≥ 2,5IU được bất hoạt bằng beta - propiolactone |
200 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) |
40 | Lọ | Sanofi Pasteur - Pháp | 241.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) |
25 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
4 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) |
25 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
5 | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10 mcg/0,5ml |
30 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
6 | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10 mcg/0,5ml |
30 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
7 | Vắc xin uốn ván hấp phụ TT |
60 | Ống | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
8 | Globulin kháng độc tố uốn ván |
100 | Ống | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU |
10 | Hộp | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực ≥ 1.400 PFU |
40 | Liều | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
11 | Kháng thể kháng virus dại |
30 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
12 | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn Não mô cầu nhóm huyết thanh B- 50mcg/0,5ml polysaccharide vỏ nhóm huyết thanh C -50mcg/0.5ml của vi khuẩn não mô cầu, hấp phụ hydroxit nhôm. |
30 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
13 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 |
20 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
14 | Vắc xin ngừa/ phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; Virus rubella) |
50 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
15 | Virus sởi; Virus quai bị ; virus rubella |
50 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
16 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B |
50 | Liều | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
17 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B |
100 | Bơm tiêm | Sanofi Pasteur - Pháp | 865.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU |
20 | Lọ | Government Pharmaceutical Organization-Merieux Biological Products Co., Ltd (GPO-MBP) - Thái Lan | 554.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama |
20 | lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
20 | Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 |
40 | Ống | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Virus rota sống, giảm độc lực, chất ổn định, kháng sinh, chỉ thị màu |
60 | Liều | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
22 | A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin ( A/Brisbane/02/2018,IVR-190); A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) ; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) ; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) |
50 | Lọ | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
23 | "A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. " |
40 | Bơm Tiêm | Sanofi Pasteur - Pháp | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 |
100 | Liều | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
25 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 |
30 | Bơm tiêm | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại