Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aceclofenac | 560.500.000 | 560.500.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Aceclofenac | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acetazolamid | 920.000 | 920.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acetyl leucin | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acetyl leucin | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acetylsalicylic acid | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acetylsalicylic acid | 31.950.000 | 31.950.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Aciclovir | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Acid amin | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Acid amin | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | 40.467.000 | 40.467.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Acid tiaprofenic | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Albendazol | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Albendazol | 975.000 | 975.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Alfuzosin hydroclorid | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Alfuzosin hydroclorid | 764.550.000 | 764.550.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Alfuzosin hydroclorid | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Alpha chymotrypsin | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Alpha chymotrypsin | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Alverin (citrat) | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Ambroxol hydroclorid | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Ambroxol hydroclorid | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Aminophylin | 2.365.800 | 2.365.800 | 0 | 12 tháng |
24 | Amiodaron hydroclorid | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Amitriptylin hydroclorid | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Amlodipin | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Amlodipin | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Amlodipin | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Amlodipin + Atorvastatin | 2.850.000.000 | 2.850.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Amlodipin + Losartan | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Amlodipin + Losartan | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Amlodipin + Telmisartan | 124.820.000 | 124.820.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Amoxicilin | 194.400.000 | 194.400.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Amoxicilin | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 3.036.390.000 | 3.036.390.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 219.030.000 | 219.030.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Ampicilin + Sulbactam | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Ampicilin + Sulbactam | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Ampicilin + Sulbactam | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Amylase + lipase + protease | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Atorvastatin | 507.000.000 | 507.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Atorvastatin | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Atropin sulfat | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bacillus claussii | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Bacillus subtilis | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Bacillus subtilis | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Baclofen | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bambuterol hydroclorid | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Betahistin | 150.800.000 | 150.800.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Betahistin | 298.100.000 | 298.100.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Betahistin | 869.400.000 | 869.400.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Betahistin | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Betamethason dipropionat + Clotrimazol | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bezafibrat | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Bismuth subsalicylat | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Bisoprolol fumarat | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Bromhexin hydroclorid | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Budesonid | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Budesonid | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | 487.500.000 | 487.500.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 261.000.000 | 261.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 105.300.000 | 105.300.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Calci clorid | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Calci lactat pentahydrat | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Calcipotriol | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Candesartan | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Candesartan + hydroclorothiazide | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Candesartan + hydroclorothiazide | 149.100.000 | 149.100.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Carbocistein | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Carvedilol | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Cefaclor | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Cefaclor | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Cefaclor | 830.000.000 | 830.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Cefalexin | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Cefamandol | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Cefdinir | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Cefixim | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Cefoperazon + Sulbactam | 44.200.000 | 44.200.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Cefoperazon + Sulbactam | 389.000.000 | 389.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Cefoperazon + Sulbactam | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Cefoperazon + Sulbactam | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Cefoxitin | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Cefoxitin | 114.200.000 | 114.200.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Cefpodoxim | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Cefpodoxim | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Cefuroxim | 13.100.000 | 13.100.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Celecoxib | 495.600.000 | 495.600.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Celecoxib | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Cetirizin | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Cetirizin | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Chlorpheniramin maleat | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Cinnarizin | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Ciprofibrat | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Ciprofloxacin | 499.000.000 | 499.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Ciprofloxacin | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Ciprofloxacin | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Clobetasol propionat | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Clopidogrel | 92.100.000 | 92.100.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Cloxacilin | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | 537.750.000 | 537.750.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Colchicin | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Desloratadin | 20.150.000 | 20.150.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Dexamethason | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Dexamethason | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Diazepam | 15.440.000 | 15.440.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Diazepam | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Diclofenac | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Diclofenac | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Diclofenac | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Diclofenac | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Digoxin | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Digoxin | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Diltiazem hydroclorid | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Dimenhydrinat | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Dioctahedral smectit | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Diosmectit | 69.480.000 | 69.480.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Diosmin | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Diosmin | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Diosmin + Hesperidin | 726.000.000 | 726.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Diosmin + Hesperidin | 379.200.000 | 379.200.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Domperidon | 2.790.000 | 2.790.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Donepezil hydroclorid | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Doripenem | 199.000.000 | 199.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Doripenem | 307.812.500 | 307.812.500 | 0 | 12 tháng |
131 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Dutasterid | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Dutasterid | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Ebastin | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Ebastin | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Enalapril + Hydroclorothiazid | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Enoxaparin natri | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Entecavir | 30.920.000 | 30.920.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Eperison hydroclorid | 267.200.000 | 267.200.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Ephedrin hydroclorid | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Epinephrin (Adrenalin) | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Erythromycin | 25.400.000 | 25.400.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Erythromycin | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Erythropoietin alpha | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Erythropoietin beta | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Esomeprazol | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Esomeprazol | 88.980.000 | 88.980.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Esomeprazol | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Etoricoxib | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Ezetimibe + Simvastatin | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Fenofibrat | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Fenoterol + ipratropium | 968.700.000 | 968.700.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Fentanyl | 168.987.000 | 168.987.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Fexofenadin hydroclorid | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Fexofenadin hydroclorid | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Fexofenadin hydroclorid | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Flunarizin | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Fluticason propionat | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Fluvastatin | 30.375.000 | 30.375.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Gabapentin | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Gabapentin | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Gabapentin | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Gemfibrozil | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Gliclazid | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Glimepirid | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Glucose | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Glucose | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Glucose | 3.954.000 | 3.954.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Glucose | 53.014.500 | 53.014.500 | 0 | 12 tháng |
171 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Guaiazulen + Dimethicon | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Huyết thanh kháng uốn ván | 126.315.000 | 126.315.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Hydroclorothiazid | 23.550.000 | 23.550.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Hydroxypropylmethylcellulose | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Ibuprofen | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Imidapril hydroclorid | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Imidapril hydroclorid | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Imipenem + Cilastatin | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Imipenem + Cilastatin | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Indomethacin | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Insulin người trộn (70/30) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Insulin người trộn (70/30) | 685.000.000 | 685.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Insulin trộn (50/50) | 1.780.800.000 | 1.780.800.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Insulin trộn (75/25) | 1.780.800.000 | 1.780.800.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Irbesartan | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Irbesartan | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | 2.992.500.000 | 2.992.500.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 128.660.000 | 128.660.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Itoprid | 682.200.000 | 682.200.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Ivabradin | 655.200.000 | 655.200.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Kali clorid | 8.364.000 | 8.364.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Kali clorid | 7.450.000 | 7.450.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Kẽm gluconat | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Kẽm sulfat | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Ketamin | 1.216.000 | 1.216.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Ketoconazol | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Ketoprofen | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Ketorolac tromethamin | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Lactobacillus acidophilus | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Lactulose | 109.000.000 | 109.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Lamivudin | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Lercanidipin hydroclorid | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Levocetirizin | 23.975.000 | 23.975.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Levodopa + Carbidopa | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Levofloxacin | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Levofloxacin | 894.000.000 | 894.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Levofloxacin | 2.580.000.000 | 2.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Levothyroxin natri | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Lidocain | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Lidocain hydroclorid | 5.560.000 | 5.560.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Linezolid | 139.900.000 | 139.900.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Lisinopril | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Lisinopril | 569.100.000 | 569.100.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Lisinopril | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Losartan | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Losartan | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Lovastatin | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Magnesi sulfat | 4.347.000 | 4.347.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Mebeverin hydroclorid | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Mecobalamin | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Meropenem | 66.420.000 | 66.420.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Mesalazin (Mesalamin) | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Metformin hydroclorid | 561.000.000 | 561.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Metformin hydroclorid | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | 296.100.000 | 296.100.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Metformin hydroclorid + Gliclazid | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Methocarbamol | 228.900.000 | 228.900.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Methyl prednisolon | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Metoclopramid | 71.000.000 | 71.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Metoclopramid | 91.550.000 | 91.550.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Midazolam | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Mifepriston | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Misoprostol | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | 12 tháng |
256 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Moxifloxacin | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Moxifloxacin | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
260 | N-acetylcystein | 179.400.000 | 179.400.000 | 0 | 12 tháng |
261 | N-acetylcystein | 684.000.000 | 684.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | N-acetylcystein | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Naloxon hydroclorid | 21.997.500 | 21.997.500 | 0 | 12 tháng |
264 | Naproxen | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Natri clorid | 44.700.000 | 44.700.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Natri clorid | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Natri clorid | 698.250.000 | 698.250.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Natri clorid | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Natri clorid | 485.100.000 | 485.100.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Natri clorid | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm gluconat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Natri hyaluronat | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Natri hyaluronat | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Nebivolol | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Nebivolol | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Nefopam hydroclorid | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Neostigmin metylsulfat | 3.496.500 | 3.496.500 | 0 | 12 tháng |
280 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Nicardipin hydroclorid | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Nicardipin hydroclorid | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Nifedipin | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Nước cất pha tiêm | 8.946.000 | 8.946.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Nước oxy già | 1.733.000 | 1.733.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Ofloxacin | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Omeprazol | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Pantoprazol | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Paracetamol (Acetaminophen) | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Paracetamol (Acetaminophen) | 4.516.000 | 4.516.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Paracetamol (Acetaminophen) | 133.875.000 | 133.875.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Paracetamol (Acetaminophen) | 5.282.000 | 5.282.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Paracetamol (Acetaminophen) | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Paracetamol (Acetaminophen) | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Paracetamol (Acetaminophen) | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Paracetamol + Codein phosphat | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Paracetamol + Codein phosphat | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Paracetamol + Ibuprofen | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Paracetamol + Ibuprofen | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Paracetamol + Methocarbamol | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Perindopril arginine | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Perindopril arginine + Amlodipin | 298.000.000 | 298.000.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Perindopril arginine + Amlodipin | 329.450.000 | 329.450.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Perindopril arginine + Indapamid | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin | 38.960.000 | 38.960.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Pethidin hydroclorid | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Phytomenadion (vitamin K1) | 825.000 | 825.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Piperacillin + Tazobactam | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Piracetam | 7.930.000 | 7.930.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Piracetam | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Piracetam | 47.720.000 | 47.720.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Piracetam | 842.940.000 | 842.940.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Piracetam | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Povidon Iodin | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Povidon Iodin | 71.428.000 | 71.428.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Povidon Iodin | 37.984.800 | 37.984.800 | 0 | 12 tháng |
319 | Pravastatin | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Prednison | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Pregabalin | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Pregabalin | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Progesteron dạng vi hạt | 37.120.000 | 37.120.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Progesteron dạng vi hạt | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Promethazin | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Promethazin hydroclorid | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Propofol | 51.400.000 | 51.400.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Propofol | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Propranolol hydroclorid | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Propylthiouracil (PTU) | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Rabeprazol | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Rabeprazol | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Ramipril | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Ramipril | 228.900.000 | 228.900.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Ramipril | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Rebamipid | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Repaglinid | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Ringer lactat | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Ringer lactat | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Risedronat natri | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Rocuronium bromid | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Rocuronium bromid | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Rotundin | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Rupatadin | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Salbutamol (sulfat) | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Salbutamol (sulfat) | 13.725.000 | 13.725.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Salbutamol (sulfat) | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Salbutamol (sulfat) | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Salbutamol (sulfat) | 25.539.000 | 25.539.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Salbutamol + Ipratropium bromid | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Salmeterol + Fluticason propionat | 1.129.980.000 | 1.129.980.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Salmeterol + Fluticason propionat | 1.390.450.000 | 1.390.450.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Sắt (dưới dạng sắt gluconat) + Mangan gluconat + Đồng gluconat | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Sắt sulfat + Folic acid | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Silymarin | 796.000.000 | 796.000.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Simethicon | 32.130.000 | 32.130.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Sitagliptin | 812.000.000 | 812.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Sitagliptin | 688.750.000 | 688.750.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Solifenacin succinate | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Sorbitol | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Spiramycin | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Spironolacton + Furosemid | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Sucralfat | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Sulpirid | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Tamsulosin hydroclorid | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Telmisartan | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 954.500.000 | 954.500.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 307.080.000 | 307.080.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Tenofovir + Lamivudin | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Tenoxicam | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Terbutalin sulfat | 2.417.500 | 2.417.500 | 0 | 12 tháng |
373 | Terbutalin sulfat + Guaifenesin | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Tetracain hydroclorid | 4.504.500 | 4.504.500 | 0 | 12 tháng |
375 | Thiamazol | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Ticarcilin + acid clavulanic | 1.957.000.000 | 1.957.000.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Tizanidin hydroclorid | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Tobramycin | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Tobramycin + Dexamethason | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Tranexamic acid | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Tranexamic acid | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Tricalcium phosphat | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Trimetazidin dihydroclorid | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Trimetazidin dihydroclorid | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Ursodeoxycholic acid | 611.000.000 | 611.000.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Valproat natri | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Valsartan | 487.500.000 | 487.500.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Valsartan + Hydroclorothiazid | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Vitamin A | 23.900.000 | 23.900.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Vitamin A + D | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Vitamin B1 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 279.300.000 | 279.300.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 275.500.000 | 275.500.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Vitamin C | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Vitamin C | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Vitamin E | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Vitamin PP | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC HÓC MÔN như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,91%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 9,09%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC HÓC MÔN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC HÓC MÔN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.