Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc generic

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 09:38 26/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện Quận 4
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 20/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
204/QĐ-BVQ4
Ngày phê duyệt
26/06/2023 09:22
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quận 4
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:31 26/06/2023
đến
09:00 20/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 20/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
567.247.100 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm sáu mươi bảy triệu hai trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/07/2023 (15/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Làm rõ Nội dung HSMT theo file đính kèm Nội dung làm rõ HSMT theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 480 làm rõ HSMT Generic.pdf
Ngày trả lời: 08:27 05/07/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acarbose 20.145.300 20.145.300 0 12 tháng
2 Acarbose 23.800.000 23.800.000 0 12 tháng
3 Acenocoumarol 964.800 964.800 0 12 tháng
4 Acetazolamid 2.900.000 2.900.000 0 12 tháng
5 Acetyl leucin 226.800.000 226.800.000 0 12 tháng
6 Acetyl leucin 43.791.300 43.791.300 0 12 tháng
7 Acetyl leucin 90.860.000 90.860.000 0 12 tháng
8 Acetyl leucin 126.830.000 126.830.000 0 12 tháng
9 Acetylsalicylic acid 70.618.000 70.618.000 0 12 tháng
10 Acetylsalicylic acid 104.502.800 104.502.800 0 12 tháng
11 Aciclovir 739.500 739.500 0 12 tháng
12 Aciclovir 4.189.500 4.189.500 0 12 tháng
13 Aciclovir 410.000 410.000 0 12 tháng
14 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 12.285.000 12.285.000 0 12 tháng
15 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 151.135.400 151.135.400 0 12 tháng
16 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 137.700.000 137.700.000 0 12 tháng
17 Acid thioctic / Meglumin thioctat 700.560.000 700.560.000 0 12 tháng
18 Adenosin 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
19 Albendazol 828.000 828.000 0 12 tháng
20 Albumin 17.850.000 17.850.000 0 12 tháng
21 Alfuzosin hydroclorid 106.920.000 106.920.000 0 12 tháng
22 Alpha chymotrypsin 13.572.000 13.572.000 0 12 tháng
23 Alpha chymotrypsin 13.083.000 13.083.000 0 12 tháng
24 Aluminum phosphat 32.550.000 32.550.000 0 12 tháng
25 Aluminum phosphat 18.755.000 18.755.000 0 12 tháng
26 Ambroxol hydroclorid 4.183.200 4.183.200 0 12 tháng
27 Ambroxol hydroclorid 37.120.000 37.120.000 0 12 tháng
28 Aminophylin 544.650 544.650 0 12 tháng
29 Amiodaron hydroclorid 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
30 Amitriptylin hydroclorid 132.000 132.000 0 12 tháng
31 Amlodipin 195.180.000 195.180.000 0 12 tháng
32 Amlodipin 34.156.500 34.156.500 0 12 tháng
33 Amlodipin + Indapamid 29.922.000 29.922.000 0 12 tháng
34 Amlodipin + Indapamid 1.047.270.000 1.047.270.000 0 12 tháng
35 Amlodipin + Losartan 64.480.000 64.480.000 0 12 tháng
36 Amoxicilin 88.827.800 88.827.800 0 12 tháng
37 Amoxicilin 73.038.400 73.038.400 0 12 tháng
38 Amoxicilin + Acid clavulanic 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
39 Amoxicilin + Acid clavulanic 42.735.000 42.735.000 0 12 tháng
40 Amoxicilin + Acid clavulanic 29.106.000 29.106.000 0 12 tháng
41 Amoxicilin + Acid clavulanic 26.283.600 26.283.600 0 12 tháng
42 Amoxicilin + Acid clavulanic 362.212.200 362.212.200 0 12 tháng
43 Amoxicilin + Acid clavulanic 316.008.000 316.008.000 0 12 tháng
44 Amoxicilin + Acid clavulanic 27.696.900 27.696.900 0 12 tháng
45 Amoxicilin + Acid clavulanic 43.976.000 43.976.000 0 12 tháng
46 Ampicilin + Sulbactam 195.500.000 195.500.000 0 12 tháng
47 Amylase + Lipase + Protease 27.406.000 27.406.000 0 12 tháng
48 Atorvastatin 12.511.600 12.511.600 0 12 tháng
49 Atorvastatin 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
50 Atropin sulfat 1.058.000 1.058.000 0 12 tháng
51 Azithromycin 19.242.300 19.242.300 0 12 tháng
52 Bacillus claussii 22.317.600 22.317.600 0 12 tháng
53 Bacillus claussii 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
54 Bacillus subtilis 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
55 Bacillus subtilis 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
56 Bambuterol hydroclorid 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
57 Betahistin 22.580.000 22.580.000 0 12 tháng
58 Betahistin 119.160.000 119.160.000 0 12 tháng
59 Betahistin 85.680.000 85.680.000 0 12 tháng
60 Betahistin 476.960.000 476.960.000 0 12 tháng
61 Betahistin 7.544.000 7.544.000 0 12 tháng
62 Bezafibrat 45.090.000 45.090.000 0 12 tháng
63 Bezafibrat 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
64 Bismuth subsalicylat 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
65 Bisoprolol fumarat 275.712.000 275.712.000 0 12 tháng
66 Bisoprolol fumarat 107.764.800 107.764.800 0 12 tháng
67 Bisoprolol fumarat 270.336.000 270.336.000 0 12 tháng
68 Bisoprolol fumarat 45.600.000 45.600.000 0 12 tháng
69 Bisoprolol fumarat 58.368.000 58.368.000 0 12 tháng
70 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid 321.200.000 321.200.000 0 12 tháng
71 Bromhexin hydroclorid 8.643.000 8.643.000 0 12 tháng
72 Bromhexin hydroclorid 49.392.000 49.392.000 0 12 tháng
73 Budesonid 31.335.000 31.335.000 0 12 tháng
74 Budesonid 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
75 Calci carbonat + Vitamin D3 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
76 Calci carbonat + Vitamin D3 93.055.000 93.055.000 0 12 tháng
77 Calci carbonate + Vitamin D3 102.782.400 102.782.400 0 12 tháng
78 Calci clorid 345.000 345.000 0 12 tháng
79 Candesartan 40.200.000 40.200.000 0 12 tháng
80 Candesartan + hydroclorothiazide 500.976.000 500.976.000 0 12 tháng
81 Carbamazepin 1.020.800 1.020.800 0 12 tháng
82 Carbetocin 11.941.080 11.941.080 0 12 tháng
83 Carbetocin 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
84 Carbocistein 7.392.000 7.392.000 0 12 tháng
85 Carbocistein 38.278.800 38.278.800 0 12 tháng
86 Carbomer 27.440.000 27.440.000 0 12 tháng
87 Carvedilol 4.054.500 4.054.500 0 12 tháng
88 Carvedilol 1.815.000 1.815.000 0 12 tháng
89 Cefaclor 2.841.600 2.841.600 0 12 tháng
90 Cefaclor 11.050.000 11.050.000 0 12 tháng
91 Cefaclor 40.572.000 40.572.000 0 12 tháng
92 Cefaclor 11.620.000 11.620.000 0 12 tháng
93 Cefadroxil 42.336.000 42.336.000 0 12 tháng
94 Cefalexin 8.632.800 8.632.800 0 12 tháng
95 Cefalexin 6.090.000 6.090.000 0 12 tháng
96 Cefdinir 61.200.000 61.200.000 0 12 tháng
97 Cefixim 2.012.500 2.012.500 0 12 tháng
98 Cefixim 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
99 Cefoperazon + Sulbactam 128.000.000 128.000.000 0 12 tháng
100 Cefotaxim 59.800.000 59.800.000 0 12 tháng
101 Cefpodoxim 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
102 Cefpodoxim 10.290.000 10.290.000 0 12 tháng
103 Ceftazidim 99.330.000 99.330.000 0 12 tháng
104 Ceftriaxon 194.670.000 194.670.000 0 12 tháng
105 Ceftriaxon 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
106 Cefuroxim 11.222.500 11.222.500 0 12 tháng
107 Cefuroxim 11.390.000 11.390.000 0 12 tháng
108 Cefuroxim 6.800.000 6.800.000 0 12 tháng
109 Cefuroxim 134.668.000 134.668.000 0 12 tháng
110 Cefuroxim 88.032.000 88.032.000 0 12 tháng
111 Celecoxib 91.000.000 91.000.000 0 12 tháng
112 Celecoxib 56.784.000 56.784.000 0 12 tháng
113 Cetirizin 13.255.200 13.255.200 0 12 tháng
114 Cetirizin 19.640.000 19.640.000 0 12 tháng
115 Chlorpheniramin maleat 21.684.000 21.684.000 0 12 tháng
116 Cilnidipin 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
117 Cilostazol 18.290.000 18.290.000 0 12 tháng
118 Cilostazol 14.067.900 14.067.900 0 12 tháng
119 Cilostazol 6.528.000 6.528.000 0 12 tháng
120 Cilostazol 10.385.000 10.385.000 0 12 tháng
121 Cinnarizin 44.580.000 44.580.000 0 12 tháng
122 Cinnarizin 10.176.000 10.176.000 0 12 tháng
123 Ciprofloxacin 33.264.000 33.264.000 0 12 tháng
124 Ciprofloxacin 20.764.800 20.764.800 0 12 tháng
125 Clarithromycin 46.413.000 46.413.000 0 12 tháng
126 Clobetasol propionat 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
127 Clobetasol propionat 16.170.000 16.170.000 0 12 tháng
128 Clopidogrel 46.944.000 46.944.000 0 12 tháng
129 Clopidogrel 99.360.000 99.360.000 0 12 tháng
130 Clotrimazol 3.919.500 3.919.500 0 12 tháng
131 Codein + Terpin hydrat 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
132 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia 75.285.000 75.285.000 0 12 tháng
133 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia 23.952.500 23.952.500 0 12 tháng
134 Colchicin 1.073.000 1.073.000 0 12 tháng
135 Colchicin 19.240.000 19.240.000 0 12 tháng
136 Colchicin 1.665.000 1.665.000 0 12 tháng
137 Cồn 70° 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
138 Cồn 70° 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
139 Cồn Boric 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
140 Desloratadin 14.994.000 14.994.000 0 12 tháng
141 Desloratadin 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
142 Desloratadin 5.220.000 5.220.000 0 12 tháng
143 Desloratadin 4.527.600 4.527.600 0 12 tháng
144 Desloratadin 6.384.000 6.384.000 0 12 tháng
145 Desloratadin 34.965.000 34.965.000 0 12 tháng
146 Dexamethason 208.040 208.040 0 12 tháng
147 Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat 2.381.400 2.381.400 0 12 tháng
148 Dextran 40 + Natri clorid 1.880.000 1.880.000 0 12 tháng
149 Diazepam 1.312.400 1.312.400 0 12 tháng
150 Diazepam 672.000 672.000 0 12 tháng
151 Diazepam 7.434.000 7.434.000 0 12 tháng
152 Diazepam 2.208.000 2.208.000 0 12 tháng
153 Diclofenac 9.100.000 9.100.000 0 12 tháng
154 Diclofenac 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
155 Diclofenac 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
156 Diclofenac 15.876.000 15.876.000 0 12 tháng
157 Diclofenac natri 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
158 Digoxin 320.000 320.000 0 12 tháng
159 Digoxin 1.638.000 1.638.000 0 12 tháng
160 Dihydro ergotamin mesylat 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
161 Diltiazem hydroclorid 20.720.700 20.720.700 0 12 tháng
162 Diltiazem hydroclorid 11.040.000 11.040.000 0 12 tháng
163 Dioctahedral smectit 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
164 Dioctahedral smectit 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
165 Diosmectit 10.200.000 10.200.000 0 12 tháng
166 Diosmectit 3.753.000 3.753.000 0 12 tháng
167 Diosmin + Hesperidin 151.536.000 151.536.000 0 12 tháng
168 Diosmin + Hesperidin 439.858.000 439.858.000 0 12 tháng
169 Diosmin + Hesperidin 375.720.000 375.720.000 0 12 tháng
170 Diosmin + Hesperidin 381.728.000 381.728.000 0 12 tháng
171 Diphenhydramin hydroclorid 352.800 352.800 0 12 tháng
172 Domperidon 16.110.000 16.110.000 0 12 tháng
173 Domperidon 47.775.000 47.775.000 0 12 tháng
174 Domperidon 2.425.500 2.425.500 0 12 tháng
175 Domperidon 14.259.000 14.259.000 0 12 tháng
176 Dopamin hydroclorid 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
177 Doxazosin 217.980.000 217.980.000 0 12 tháng
178 Drotaverin clohydrat 530.600 530.600 0 12 tháng
179 Drotaverin clohydrat 59.677.800 59.677.800 0 12 tháng
180 Drotaverin clohydrat 142.695.000 142.695.000 0 12 tháng
181 Dutasterid 173.700.000 173.700.000 0 12 tháng
182 Dutasterid 179.400.000 179.400.000 0 12 tháng
183 Enoxaparin natri 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
184 Entecavir 198.450.000 198.450.000 0 12 tháng
185 Entecavir 24.582.000 24.582.000 0 12 tháng
186 Entecavir 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
187 Eperison hydroclorid 7.507.500 7.507.500 0 12 tháng
188 Eperison hydroclorid 4.127.200 4.127.200 0 12 tháng
189 Ephedrin hydroclorid 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
190 Eprazinon dihydroclorid 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
191 Erythromycin 6.350.000 6.350.000 0 12 tháng
192 Erythropoietin alpha 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
193 Erythropoietin alpha 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 tháng
194 Erythropoietin beta 165.135.600 165.135.600 0 12 tháng
195 Erythropoietin beta 156.983.400 156.983.400 0 12 tháng
196 Esomeprazol 140.112.000 140.112.000 0 12 tháng
197 Esomeprazol 88.764.200 88.764.200 0 12 tháng
198 Esomeprazol 5.963.000 5.963.000 0 12 tháng
199 Etoricoxib 40.165.000 40.165.000 0 12 tháng
200 Etoricoxib 89.775.000 89.775.000 0 12 tháng
201 Ezetimib + Simvastatin 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
202 Felodipin 188.160.000 188.160.000 0 12 tháng
203 Felodipin 409.836.000 409.836.000 0 12 tháng
204 Fenofibrat 136.395.000 136.395.000 0 12 tháng
205 Fenofibrat 162.219.000 162.219.000 0 12 tháng
206 Fenofibrat 24.360.000 24.360.000 0 12 tháng
207 Fenofibrat 19.904.500 19.904.500 0 12 tháng
208 Fentanyl 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
209 Fentanyl 7.194.600 7.194.600 0 12 tháng
210 Fexofenadin hydroclorid 5.100.000 5.100.000 0 12 tháng
211 Fexofenadin hydroclorid 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
212 Fexofenadin hydroclorid 22.932.000 22.932.000 0 12 tháng
213 Flunarizin 21.420.000 21.420.000 0 12 tháng
214 Flunarizin 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
215 Fluorometholon 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
216 Fluticason propionat 23.421.640 23.421.640 0 12 tháng
217 Fluticason propionat 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
218 Folic acid (vitamin B9) 289.000 289.000 0 12 tháng
219 Gabapentin 22.650.000 22.650.000 0 12 tháng
220 Gabapentin 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
221 Gabapentin 42.714.000 42.714.000 0 12 tháng
222 Gliclazid 52.390.800 52.390.800 0 12 tháng
223 Gliclazid 58.212.000 58.212.000 0 12 tháng
224 Gliclazid 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
225 Glimepirid 877.500 877.500 0 12 tháng
226 Glimepirid 7.087.500 7.087.500 0 12 tháng
227 Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid 5.440.000 5.440.000 0 12 tháng
228 Glucose 1.590.750 1.590.750 0 12 tháng
229 Glucose 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
230 Glucose 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
231 Glucose 31.237.500 31.237.500 0 12 tháng
232 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
233 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 16.056.600 16.056.600 0 12 tháng
234 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 4.998.000 4.998.000 0 12 tháng
235 Human Hepatitis B Immunoglobulin 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
236 Húng chanh + Núc nác + Cineol 99.783.600 99.783.600 0 12 tháng
237 Huyết thanh kháng uốn ván 30.315.600 30.315.600 0 12 tháng
238 Imidapril hydroclorid 122.550.000 122.550.000 0 12 tháng
239 Imidapril hydroclorid 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
240 Imidapril hydroclorid 459.550.000 459.550.000 0 12 tháng
241 Indapamid 74.400.900 74.400.900 0 12 tháng
242 Indomethacin 22.440.000 22.440.000 0 12 tháng
243 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 484.500.000 484.500.000 0 12 tháng
244 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 207.500.000 207.500.000 0 12 tháng
245 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
246 Insulin trộn (70/30) 189.040.000 189.040.000 0 12 tháng
247 Insulin trộn (70/30) 562.800.000 562.800.000 0 12 tháng
248 Insulin trộn (70/30) 987.700.000 987.700.000 0 12 tháng
249 Irbesartan 43.113.600 43.113.600 0 12 tháng
250 Irbesartan + Hydroclorothiazid 5.334.000 5.334.000 0 12 tháng
251 Irbesartan + Hydroclorothiazid 36.508.500 36.508.500 0 12 tháng
252 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 76.658.400 76.658.400 0 12 tháng
253 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 1.092.000.000 1.092.000.000 0 12 tháng
254 Itoprid 173.048.400 173.048.400 0 12 tháng
255 Itoprid 56.760.000 56.760.000 0 12 tháng
256 Itraconazol 2.380.000 2.380.000 0 12 tháng
257 Itraconazol 3.675.000 3.675.000 0 12 tháng
258 Ivabradin 153.720.000 153.720.000 0 12 tháng
259 Ivabradin 318.872.400 318.872.400 0 12 tháng
260 Ivabradin 116.050.000 116.050.000 0 12 tháng
261 Kali clorid 4.125.000 4.125.000 0 12 tháng
262 Kali clorid 1.386.000 1.386.000 0 12 tháng
263 Kali clorid 14.280.000 14.280.000 0 12 tháng
264 Kẽm gluconat 16.380.000 16.380.000 0 12 tháng
265 Kẽm gluconat 8.032.500 8.032.500 0 12 tháng
266 Kẽm Gluconat 4.680.000 4.680.000 0 12 tháng
267 Ketoprofen 23.750.000 23.750.000 0 12 tháng
268 Ketorolac tromethamin 13.449.000 13.449.000 0 12 tháng
269 Lacidipin 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
270 Lactobacillus acidophilus 80.438.400 80.438.400 0 12 tháng
271 Lactobacillus acidophilus 25.212.600 25.212.600 0 12 tháng
272 Lamivudin 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
273 Lamivudin 4.004.000 4.004.000 0 12 tháng
274 Levocetirizin 19.324.200 19.324.200 0 12 tháng
275 Levocetirizin 8.652.000 8.652.000 0 12 tháng
276 Levofloxacin 16.128.000 16.128.000 0 12 tháng
277 Levofloxacin 76.356.000 76.356.000 0 12 tháng
278 Levofloxacin 5.460.000 5.460.000 0 12 tháng
279 Levothyroxin natri 3.645.600 3.645.600 0 12 tháng
280 Levothyroxin natri 802.500 802.500 0 12 tháng
281 Levothyroxin natri 42.596.100 42.596.100 0 12 tháng
282 Lidocain 3.975.000 3.975.000 0 12 tháng
283 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat 115.200.000 115.200.000 0 12 tháng
284 Linagliptin 176.400.000 176.400.000 0 12 tháng
285 Lisinopril 51.700.000 51.700.000 0 12 tháng
286 Lisinopril 28.920.000 28.920.000 0 12 tháng
287 Lisinopril 11.900.000 11.900.000 0 12 tháng
288 Lisinopril 235.200.000 235.200.000 0 12 tháng
289 Lisinopril 54.331.200 54.331.200 0 12 tháng
290 Losartan 2.040.000 2.040.000 0 12 tháng
291 Losartan 29.849.600 29.849.600 0 12 tháng
292 Losartan 23.478.000 23.478.000 0 12 tháng
293 Losartan + Hydroclorothiazid 403.788.000 403.788.000 0 12 tháng
294 Losartan + Hydroclorothiazid 251.790.000 251.790.000 0 12 tháng
295 Lovastatin 173.250.000 173.250.000 0 12 tháng
296 Lovastatin 735.000.000 735.000.000 0 12 tháng
297 Lynestrenol 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
298 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 42.134.400 42.134.400 0 12 tháng
299 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 57.200.000 57.200.000 0 12 tháng
300 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
301 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 370.500.000 370.500.000 0 12 tháng
302 Magnesi sulfat 579.600 579.600 0 12 tháng
303 Manitol 1.190.700 1.190.700 0 12 tháng
304 Mebeverin hydroclorid 58.860.000 58.860.000 0 12 tháng
305 Mebeverin hydroclorid 111.530.000 111.530.000 0 12 tháng
306 Mebeverin hydroclorid 54.165.000 54.165.000 0 12 tháng
307 Meloxicam 162.585.000 162.585.000 0 12 tháng
308 Mequitazin 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
309 Meropenem 224.000.000 224.000.000 0 12 tháng
310 Meropenem 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
311 Metformin hydroclorid 103.530.000 103.530.000 0 12 tháng
312 Metformin hydroclorid 40.170.000 40.170.000 0 12 tháng
313 Metformin hydroclorid 60.480.000 60.480.000 0 12 tháng
314 Metformin hydroclorid 1.103.100.000 1.103.100.000 0 12 tháng
315 Metformin hydroclorid 234.706.800 234.706.800 0 12 tháng
316 Metformin hydroclorid 224.010.000 224.010.000 0 12 tháng
317 Metformin hydroclorid 311.643.000 311.643.000 0 12 tháng
318 Metformin hydroclorid 204.600.000 204.600.000 0 12 tháng
319 Metformin hydroclorid + Glibenclamid 81.223.800 81.223.800 0 12 tháng
320 Metformin hydroclorid + Glibenclamid 80.850.000 80.850.000 0 12 tháng
321 Metformin hydroclorid + Gliclazid 414.960.000 414.960.000 0 12 tháng
322 Methocarbamol 457.571.100 457.571.100 0 12 tháng
323 Methyldopa 28.329.000 28.329.000 0 12 tháng
324 Metoclopramid 2.532.600 2.532.600 0 12 tháng
325 Metoclopramid 28.400.000 28.400.000 0 12 tháng
326 Metoclopramid 660.000 660.000 0 12 tháng
327 Metronidazol + Miconazol nitrat 9.490.000 9.490.000 0 12 tháng
328 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 5.940.000 5.940.000 0 12 tháng
329 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
330 Miconazol nitrat 10.900.000 10.900.000 0 12 tháng
331 Midazolam 12.663.000 12.663.000 0 12 tháng
332 Midazolam 1.575.000 1.575.000 0 12 tháng
333 Mifepriston 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
334 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 7.276.500 7.276.500 0 12 tháng
335 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
336 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
337 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 60.480.000 60.480.000 0 12 tháng
338 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
339 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 65.600.000 65.600.000 0 12 tháng
340 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 12.566.400 12.566.400 0 12 tháng
341 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 770.000 770.000 0 12 tháng
342 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
343 Moxifloxacin 41.500.000 41.500.000 0 12 tháng
344 Moxifloxacin 4.498.000 4.498.000 0 12 tháng
345 Moxifloxacin + Dexamethason phosphat 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
346 N-acetylcystein 15.835.500 15.835.500 0 12 tháng
347 N-acetylcystein 39.037.000 39.037.000 0 12 tháng
348 N-acetylcystein 22.950.000 22.950.000 0 12 tháng
349 N-acetylcystein 22.313.000 22.313.000 0 12 tháng
350 N-acetylcystein 13.013.000 13.013.000 0 12 tháng
351 Naftidrofuryl oxalat 12.992.000 12.992.000 0 12 tháng
352 Naloxon hydroclorid 11.438.700 11.438.700 0 12 tháng
353 Naloxon hydroclorid 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
354 Naphazolin 759.200 759.200 0 12 tháng
355 Naproxen 55.350.000 55.350.000 0 12 tháng
356 Naproxen 85.278.000 85.278.000 0 12 tháng
357 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) 37.179.160 37.179.160 0 12 tháng
358 Natri clorid 4.815.000 4.815.000 0 12 tháng
359 Natri clorid 148.389.400 148.389.400 0 12 tháng
360 Natri clorid 6.945.750 6.945.750 0 12 tháng
361 Natri clorid 58.212.000 58.212.000 0 12 tháng
362 Natri clorid 7.645.000 7.645.000 0 12 tháng
363 Natri clorid 407.295.000 407.295.000 0 12 tháng
364 Natri clorid 17.199.000 17.199.000 0 12 tháng
365 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan 6.709.500 6.709.500 0 12 tháng
366 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan 4.025.000 4.025.000 0 12 tháng
367 Natri hyaluronat 16.716.500 16.716.500 0 12 tháng
368 Natri hyaluronat 22.620.000 22.620.000 0 12 tháng
369 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
370 Nebivolol 62.700.000 62.700.000 0 12 tháng
371 Nefopam hydroclorid 57.750.000 57.750.000 0 12 tháng
372 Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat + Dexamethason 3.114.000 3.114.000 0 12 tháng
373 Neostigmin metylsulfat 17.920.000 17.920.000 0 12 tháng
374 Neostigmin metylsulfat 7.334.800 7.334.800 0 12 tháng
375 Nhũ dịch lipid 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
376 Nhũ dịch lipid 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
377 Nicardipin hydroclorid 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
378 Nicardipin hydroclorid 6.160.000 6.160.000 0 12 tháng
379 Nicorandil 798.592.200 798.592.200 0 12 tháng
380 Nicorandil 866.260.500 866.260.500 0 12 tháng
381 Nizatidin 106.848.000 106.848.000 0 12 tháng
382 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
383 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
384 Norethisteron 4.449.000 4.449.000 0 12 tháng
385 Nước cất pha tiêm 22.372.500 22.372.500 0 12 tháng
386 Nước oxy già 4.914.000 4.914.000 0 12 tháng
387 Nystatin 393.900 393.900 0 12 tháng
388 Octreotid 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
389 Ofloxacin 4.420.000 4.420.000 0 12 tháng
390 Olopatadin (hydroclorid) 3.520.000 3.520.000 0 12 tháng
391 Omeprazol 58.975.000 58.975.000 0 12 tháng
392 Omeprazol 41.405.000 41.405.000 0 12 tháng
393 Paracetamol (Acetaminophen) 1.129.000 1.129.000 0 12 tháng
394 Paracetamol (Acetaminophen) 1.606.500 1.606.500 0 12 tháng
395 Paracetamol (Acetaminophen) 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
396 Paracetamol (Acetaminophen) 1.764.000 1.764.000 0 12 tháng
397 Paracetamol (Acetaminophen) 1.443.810 1.443.810 0 12 tháng
398 Paracetamol (Acetaminophen) 695.000 695.000 0 12 tháng
399 Paracetamol (Acetaminophen) 304.000 304.000 0 12 tháng
400 Paracetamol + Codein phosphat 263.500.000 263.500.000 0 12 tháng
401 Paracetamol + Ibuprofen 7.880.000 7.880.000 0 12 tháng
402 Paracetamol + Methocarbamol 93.844.800 93.844.800 0 12 tháng
403 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 324.450.000 324.450.000 0 12 tháng
404 Perindopril arginine 137.250.000 137.250.000 0 12 tháng
405 Perindopril arginine + Amlodipin 809.840.000 809.840.000 0 12 tháng
406 Perindopril arginine + Amlodipin 508.174.600 508.174.600 0 12 tháng
407 Perindopril arginine + Amlodipin 2.983.576.000 2.983.576.000 0 12 tháng
408 Perindopril arginine + Amlodipin 395.998.900 395.998.900 0 12 tháng
409 Perindopril arginine + Amlodipin 3.295.158.900 3.295.158.900 0 12 tháng
410 Perindopril arginine + Indapamid 45.480.000 45.480.000 0 12 tháng
411 Perindopril arginine + Indapamid 344.500.000 344.500.000 0 12 tháng
412 Perindopril arginine + Indapamid 179.250.000 179.250.000 0 12 tháng
413 Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin 33.390.000 33.390.000 0 12 tháng
414 Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin 25.671.000 25.671.000 0 12 tháng
415 Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin 1.283.550.000 1.283.550.000 0 12 tháng
416 Pethidin hydroclorid 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
417 Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
418 Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh 1.188.000 1.188.000 0 12 tháng
419 Piracetam 20.930.000 20.930.000 0 12 tháng
420 Piracetam 8.904.000 8.904.000 0 12 tháng
421 Piracetam 13.020.000 13.020.000 0 12 tháng
422 Piracetam 17.428.300 17.428.300 0 12 tháng
423 Povidon Iodin 85.560.000 85.560.000 0 12 tháng
424 Povidon Iodin 33.945.620 33.945.620 0 12 tháng
425 Povidon Iodin 446.460 446.460 0 12 tháng
426 Pramipexol 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
427 Pramipexol 7.400.000 7.400.000 0 12 tháng
428 Prednisolon acetat 16.674.500 16.674.500 0 12 tháng
429 Pregabalin 5.270.000 5.270.000 0 12 tháng
430 Pregabalin 8.221.500 8.221.500 0 12 tháng
431 Progesteron dạng vi hạt 36.400.000 36.400.000 0 12 tháng
432 Progesteron dạng vi hạt 27.532.400 27.532.400 0 12 tháng
433 Promethazin hydroclorid 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
434 Propofol 13.770.000 13.770.000 0 12 tháng
435 Propranolol hydroclorid 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
436 Propranolol hydroclorid 14.340.500 14.340.500 0 12 tháng
437 Rabeprazol 133.188.000 133.188.000 0 12 tháng
438 Rabeprazol 47.040.000 47.040.000 0 12 tháng
439 Racecadotril 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
440 Ramipril 194.040.000 194.040.000 0 12 tháng
441 Ramipril 318.402.000 318.402.000 0 12 tháng
442 Ramipril 157.348.800 157.348.800 0 12 tháng
443 Ranitidin 500.000 500.000 0 12 tháng
444 Rebamipid 86.943.000 86.943.000 0 12 tháng
445 Rebamipid 178.500.000 178.500.000 0 12 tháng
446 Ringer lactat 46.226.000 46.226.000 0 12 tháng
447 Rivaroxaban 11.628.000 11.628.000 0 12 tháng
448 Rocuronium bromid 30.940.000 30.940.000 0 12 tháng
449 Rosuvastatin 16.842.000 16.842.000 0 12 tháng
450 Rosuvastatin 22.680.000 22.680.000 0 12 tháng
451 Rosuvastatin 38.750.000 38.750.000 0 12 tháng
452 Rosuvastatin 80.640.000 80.640.000 0 12 tháng
453 Rosuvastatin 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
454 Rosuvastatin 138.875.000 138.875.000 0 12 tháng
455 Rotundin 3.924.000 3.924.000 0 12 tháng
456 Saccharomyces boulardii 120.657.600 120.657.600 0 12 tháng
457 Saccharomyces boulardii 39.324.000 39.324.000 0 12 tháng
458 Salbutamol (sulfat) 13.125.000 13.125.000 0 12 tháng
459 Salbutamol (sulfat) 34.052.000 34.052.000 0 12 tháng
460 Salbutamol + Ipratropium bromid 36.540.000 36.540.000 0 12 tháng
461 Salicylic acid + Betamethason dipropionat 4.550.000 4.550.000 0 12 tháng
462 Salmeterol + Fluticason propionat 114.016.900 114.016.900 0 12 tháng
463 Sắt Fumarat + Acid folic 53.487.000 53.487.000 0 12 tháng
464 Sắt fumarat + Acid folic 26.550.000 26.550.000 0 12 tháng
465 Sắt sulfat + Folic acid 28.130.000 28.130.000 0 12 tháng
466 Sắt sulfat + Folic acid 33.618.200 33.618.200 0 12 tháng
467 Sevofluran 111.300.000 111.300.000 0 12 tháng
468 Silymarin 532.524.000 532.524.000 0 12 tháng
469 Simethicon 1.335.000 1.335.000 0 12 tháng
470 Simethicon 2.249.100 2.249.100 0 12 tháng
471 Simethicon 5.712.200 5.712.200 0 12 tháng
472 Sitagliptin 185.277.000 185.277.000 0 12 tháng
473 Sitagliptin 173.250.000 173.250.000 0 12 tháng
474 Sorbitol 7.245.000 7.245.000 0 12 tháng
475 Spiramycin 11.900.000 11.900.000 0 12 tháng
476 Spiramycin + Metronidazol 16.320.000 16.320.000 0 12 tháng
477 Spiramycin + Metronidazol 10.584.000 10.584.000 0 12 tháng
478 Spironolacton 12.285.000 12.285.000 0 12 tháng
479 Spironolacton 11.319.000 11.319.000 0 12 tháng
480 Spironolacton + Furosemid 8.640.000 8.640.000 0 12 tháng
481 Sucralfat 211.680.000 211.680.000 0 12 tháng
482 Sucralfate 23.147.500 23.147.500 0 12 tháng
483 Sulpirid 22.226.400 22.226.400 0 12 tháng
484 Tamsulosin hydroclorid 194.400.000 194.400.000 0 12 tháng
485 Telmisartan 80.194.500 80.194.500 0 12 tháng
486 Telmisartan 31.920.000 31.920.000 0 12 tháng
487 Telmisartan 7.182.000 7.182.000 0 12 tháng
488 Telmisartan + Hydroclorothiazid 255.150.000 255.150.000 0 12 tháng
489 Telmisartan + Hydroclorothiazid 41.731.200 41.731.200 0 12 tháng
490 Terbutalin sulfat 1.079.100 1.079.100 0 12 tháng
491 Terbutalin sulfat 740.250 740.250 0 12 tháng
492 Tetracain hydroclorid 750.750 750.750 0 12 tháng
493 Tetracyclin (hydroclorid) 3.337.000 3.337.000 0 12 tháng
494 Thiamazol 33.166.800 33.166.800 0 12 tháng
495 Thiamazol 4.309.200 4.309.200 0 12 tháng
496 Thiamazol 24.080.000 24.080.000 0 12 tháng
497 Thiamazol 6.967.800 6.967.800 0 12 tháng
498 Timolol 844.000 844.000 0 12 tháng
499 Tinh dầu tràm + Bạc hà 882.000 882.000 0 12 tháng
500 Tinidazol 5.775.000 5.775.000 0 12 tháng
501 Tinidazol 4.258.600 4.258.600 0 12 tháng
502 Tizanidin hydroclorid 78.565.200 78.565.200 0 12 tháng
503 Tizanidin hydroclorid 40.924.800 40.924.800 0 12 tháng
504 Tobramycin 40.824.000 40.824.000 0 12 tháng
505 Tobramycin 5.665.800 5.665.800 0 12 tháng
506 Tobramycin + Dexamethason 13.440.000 13.440.000 0 12 tháng
507 Tobramycin + Dexamethason 43.919.000 43.919.000 0 12 tháng
508 Tranexamic acid 5.606.400 5.606.400 0 12 tháng
509 Tranexamic acid 12.994.800 12.994.800 0 12 tháng
510 Travoprost 15.138.000 15.138.000 0 12 tháng
511 Trimebutin maleat 4.828.000 4.828.000 0 12 tháng
512 Trimebutin maleat 4.620.000 4.620.000 0 12 tháng
513 Trimetazidin dihydroclorid 745.160.000 745.160.000 0 12 tháng
514 Trimetazidin dihydroclorid 205.100.000 205.100.000 0 12 tháng
515 Trimetazidin dihydroclorid 568.050.000 568.050.000 0 12 tháng
516 Trolamin 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
517 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid 2.025.000 2.025.000 0 12 tháng
518 Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
519 Ursodeoxycholic acid 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
520 Ursodeoxycholic acid 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
521 Ursodeoxycholic acid 31.605.000 31.605.000 0 12 tháng
522 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 27.510.000 27.510.000 0 12 tháng
523 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 32.924.000 32.924.000 0 12 tháng
524 Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt 378.672.000 378.672.000 0 12 tháng
525 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 865.200.000 865.200.000 0 12 tháng
526 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
527 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) 30.340.800 30.340.800 0 12 tháng
528 Vắc xin phòng Thủy đậu 100.200.000 100.200.000 0 12 tháng
529 Vắc xin phòng Thủy đậu 152.800.000 152.800.000 0 12 tháng
530 Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút 350.359.500 350.359.500 0 12 tháng
531 Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung 301.920.000 301.920.000 0 12 tháng
532 Vắc xin phòng Uốn ván 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
533 Vắc xin phòng Viêm gan B 9.009.000 9.009.000 0 12 tháng
534 Vắc xin phòng Viêm gan B 46.158.000 46.158.000 0 12 tháng
535 Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản 4.981.500 4.981.500 0 12 tháng
536 Valsartan 55.900.000 55.900.000 0 12 tháng
537 Valsartan 102.627.000 102.627.000 0 12 tháng
538 Valsartan 201.600.000 201.600.000 0 12 tháng
539 Valsartan 181.440.000 181.440.000 0 12 tháng
540 Valsartan 197.400.000 197.400.000 0 12 tháng
541 Valsartan + Hydroclorothiazid 7.644.000 7.644.000 0 12 tháng
542 Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt 50.290.000 50.290.000 0 12 tháng
543 Vi rút dại bất hoạt 483.190.000 483.190.000 0 12 tháng
544 Vildagliptin 469.224.000 469.224.000 0 12 tháng
545 Vildagliptin 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
546 Vinpocetin 8.788.500 8.788.500 0 12 tháng
547 Vinpocetin 9.135.000 9.135.000 0 12 tháng
548 Vinpocetin 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
549 Vitamin A 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
550 Vitamin A + D 1.848.000 1.848.000 0 12 tháng
551 Vitamin A + D 2.010.000 2.010.000 0 12 tháng
552 Vitamin B1 + B6 + B12 123.480.000 123.480.000 0 12 tháng
553 Vitamin B1 + B6 + B12 29.988.000 29.988.000 0 12 tháng
554 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) 3.136.000 3.136.000 0 12 tháng
555 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
556 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 52.920.000 52.920.000 0 12 tháng
557 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 452.200.000 452.200.000 0 12 tháng
558 Vitamin C 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
559 Vitamin C 8.458.800 8.458.800 0 12 tháng
560 Vitamin C 4.240.000 4.240.000 0 12 tháng
561 Vitamin C 3.465.000 3.465.000 0 12 tháng
562 Vitamin C 19.580.400 19.580.400 0 12 tháng
563 Vitamin E 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
564 Vitamin PP 8.179.200 8.179.200 0 12 tháng
565 Vitamin PP 764.400 764.400 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận 4 như sau:

  • Có quan hệ với 27 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,95%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 21,05%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.747.180.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.644.600.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 60,80%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây