Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D63); Vật liệu: Peek cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B) Size 2'; Type 1621G; bản vẽ: MD1-0-V-161-10-16214-A; NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
3 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
4 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
5 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
6 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
7 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
8 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
9 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8(73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
10 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
11 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
12 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
13 | Bộ gioăng phớt cho actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
14 | Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Hãng Bettis Model:CBB525-SR40CW-M3HW hoặc tương đương | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
15 | Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Model: CBA1030-SR40CCW-M3HW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
16 | Bộ gioăng phớt sử dụng cho Actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
17 | Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 11) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
18 | Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 5) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
19 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
20 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
21 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
22 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
23 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
24 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
25 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
26 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'); Vật liệu: Peek, van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
27 | Tết chèn (Packing) (Chi tiết số 12) vật liệu Graphite dùng cho van điện động hơi chính Type: W531DPP-Gate valve Parallel Side 18', ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-C) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
28 | Tết chèn (Packing follower) (25,4m m);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
29 | Tết chèn (Packing follower) (25,4mm);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
30 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
31 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
32 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
33 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
34 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
35 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
36 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
37 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
38 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
39 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
40 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
41 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
42 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
43 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
44 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
45 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
46 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
47 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
48 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
49 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 | |
50 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 70 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,37%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 52,63%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 31.381.251.528 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 28.561.540.436 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.