aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 6: Cung cấp chèn, vòng đệm và ty van phục vụ công tác trung tu Tổ máy S2 Mông Dương 1

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 13:45 10/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư và thuê dịch vụ lắp đặt sửa chữa bảo ôn phục vụ công tác trung tu tổ máy S2 Mông Dương 1
Tên gói thầu
Gói thầu số 6: Cung cấp chèn, vòng đệm và ty van phục vụ công tác trung tu Tổ máy S2 Mông Dương 1
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn sửa chữa lớn
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thời điểm đóng thầu
14:00 06/03/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
354/QĐ-EPS
Ngày phê duyệt
23/02/2023 14:15
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:16 23/02/2023
đến
14:00 06/03/2023
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 06/03/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
38.599.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba mươi tám triệu năm trăm chín mươi chín nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/03/2023 (03/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D63); Vật liệu: Peek cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B) Size 2'; Type 1621G; bản vẽ: MD1-0-V-161-10-16214-A; NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
3 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
4 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
5 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
6 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
7 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
8 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
9 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8(73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
10 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
11 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
12 Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
13 Bộ gioăng phớt cho actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
14 Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Hãng Bettis Model:CBB525-SR40CW-M3HW hoặc tương đương 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
15 Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Model: CBA1030-SR40CCW-M3HW 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
16 Bộ gioăng phớt sử dụng cho Actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
17 Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 11) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) 3 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
18 Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 5) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
19 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
20 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
21 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
22 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
23 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
24 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
25 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
26 Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'); Vật liệu: Peek, van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
27 Tết chèn (Packing) (Chi tiết số 12) vật liệu Graphite dùng cho van điện động hơi chính Type: W531DPP-Gate valve Parallel Side 18', ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-C) 4 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
28 Tết chèn (Packing follower) (25,4m m);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
29 Tết chèn (Packing follower) (25,4mm);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
30 Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
31 Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
32 Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
33 Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
34 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
35 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
36 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
37 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
38 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
39 Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
40 Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
41 Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
42 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
43 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
44 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
45 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
46 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
47 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
48 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
49 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70
50 Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 1 70

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN như sau:

  • Có quan hệ với 13 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,37%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 52,63%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 31.381.251.528 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 28.561.540.436 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,99%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 6: Cung cấp chèn, vòng đệm và ty van phục vụ công tác trung tu Tổ máy S2 Mông Dương 1". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 6: Cung cấp chèn, vòng đệm và ty van phục vụ công tác trung tu Tổ máy S2 Mông Dương 1" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây