aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 07: Phần xây dựng và thiết bị

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:38 05/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu thuộc dự án: Hạ tầng kỹ thuật khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư tại xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Phần xây dựng và thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Tiền cấp quyền sử dụng đất từ các lô đất của khu quy hoạch
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 26/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
68/QĐ-PTQĐ
Ngày phê duyệt
01/06/2023 11:01
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Vinh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:26 05/06/2023
đến
09:00 26/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 26/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
350.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/06/2023 (22/01/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG
1.1 Đào xúc đất hữu cơ bằng thủ công-đất cấp I 142.94 1m3
1.2 Đào xúc đất hữu cơ bằng máy đào 1,6m3-đất cấp I 70.04 100m3
1.3 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I 71.47 100m3
1.4 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I 71.47 100m3/1km
1.5 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp I 71.47 100m3/1km
1.6 Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II 1.41 1m3
1.7 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp II 0.69 100m3
1.8 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II 0.7 100m3
1.9 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II 0.7 100m3/1km
1.10 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II 0.7 100m3/1km
1.11 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp IV 1.22 100m3
1.12 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IV 1.22 100m3
1.13 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IV 1.22 100m3/1km
1.14 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IV 1.22 100m3/1km
1.15 Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II 139.76 1m3
1.16 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp II 26.55 100m3
1.17 Tận dụng đất đào khuôn, đào nền sang đắp nền 2292.37 m3
1.18 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 1.51 100m3
1.19 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 74.07 100m3
1.20 Mua đất K95 để đắp tại chân công trình 6509.43 m3
1.21 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 58.3 100m3
1.22 Mua đất K98 để đắp tại chân công trình 8183.27 m3
1.23 Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h 16.6 100tấn
1.24 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T 16.6 100tấn
1.25 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T 16.6 100tấn
1.26 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm 116.55 100m2
1.27 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 116.55 100m2
1.28 Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,6kg/m2 116.55 100m2
1.29 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm 116.55 100m2
1.30 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm 116.55 100m2
1.31 Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h 3.87 100tấn
1.32 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T 3.87 100tấn
1.33 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T 3.87 100tấn
1.34 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm 27.16 100m2
1.35 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 27.16 100m2
1.36 Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h 5.03 100tấn
1.37 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T 0.72 100tấn
1.38 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T 0.72 100tấn
1.39 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm 5.03 100m2
1.40 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 5.03 100m2
1.41 Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,6kg/m2 5.03 100m2
1.42 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm+ bù vênh 5.03 100m2
1.43 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2 Gạch Terazo KT40x40cm, vữa XM M75, PCB40 9941.45 m2
1.44 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 994.15 m3
1.45 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 115.32 m3
1.46 Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 576.59 m2
1.47 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M50, PCB40 576.59 m2
1.48 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 57.66 m3
1.49 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 22.49 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Vinh như sau:

  • Có quan hệ với 1 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 07: Phần xây dựng và thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 07: Phần xây dựng và thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây