Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG | ||||
1.1 | Đào xúc đất hữu cơ bằng thủ công-đất cấp I | 142.94 | 1m3 | ||
1.2 | Đào xúc đất hữu cơ bằng máy đào 1,6m3-đất cấp I | 70.04 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | 71.47 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | 71.47 | 100m3/1km | ||
1.5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp I | 71.47 | 100m3/1km | ||
1.6 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II | 1.41 | 1m3 | ||
1.7 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp II | 0.69 | 100m3 | ||
1.8 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | 0.7 | 100m3 | ||
1.9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | 0.7 | 100m3/1km | ||
1.10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | 0.7 | 100m3/1km | ||
1.11 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp IV | 1.22 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IV | 1.22 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IV | 1.22 | 100m3/1km | ||
1.14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IV | 1.22 | 100m3/1km | ||
1.15 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II | 139.76 | 1m3 | ||
1.16 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp II | 26.55 | 100m3 | ||
1.17 | Tận dụng đất đào khuôn, đào nền sang đắp nền | 2292.37 | m3 | ||
1.18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.51 | 100m3 | ||
1.19 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 74.07 | 100m3 | ||
1.20 | Mua đất K95 để đắp tại chân công trình | 6509.43 | m3 | ||
1.21 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 58.3 | 100m3 | ||
1.22 | Mua đất K98 để đắp tại chân công trình | 8183.27 | m3 | ||
1.23 | Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h | 16.6 | 100tấn | ||
1.24 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 16.6 | 100tấn | ||
1.25 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 16.6 | 100tấn | ||
1.26 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 116.55 | 100m2 | ||
1.27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 116.55 | 100m2 | ||
1.28 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,6kg/m2 | 116.55 | 100m2 | ||
1.29 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 116.55 | 100m2 | ||
1.30 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 116.55 | 100m2 | ||
1.31 | Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h | 3.87 | 100tấn | ||
1.32 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 3.87 | 100tấn | ||
1.33 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 3.87 | 100tấn | ||
1.34 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 27.16 | 100m2 | ||
1.35 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 27.16 | 100m2 | ||
1.36 | Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h | 5.03 | 100tấn | ||
1.37 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 0.72 | 100tấn | ||
1.38 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 0.72 | 100tấn | ||
1.39 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 5.03 | 100m2 | ||
1.40 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 5.03 | 100m2 | ||
1.41 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,6kg/m2 | 5.03 | 100m2 | ||
1.42 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm+ bù vênh | 5.03 | 100m2 | ||
1.43 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2 Gạch Terazo KT40x40cm, vữa XM M75, PCB40 | 9941.45 | m2 | ||
1.44 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 994.15 | m3 | ||
1.45 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 115.32 | m3 | ||
1.46 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 576.59 | m2 | ||
1.47 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M50, PCB40 | 576.59 | m2 | ||
1.48 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 57.66 | m3 | ||
1.49 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 22.49 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Vinh as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Vinh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Vinh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.