Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị, doanh cụ

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 08:52 24/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Nhà ăn, hạ tầng cơ quan Cục Chính trị
Tên gói thầu
Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị, doanh cụ
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Khác
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách QPTX
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:00 29/05/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
1086/QĐ-CT
Ngày phê duyệt
17/05/2023 08:39
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Cục Chính trị - Quân khu 2
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
08:51 24/05/2023
đến
08:00 29/05/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 29/05/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
85.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Tám mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/05/2023 (26/09/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 NHÀ ĂN
1.1 PHẦN KẾT CẤU
1.1.1 I. Phần móng: Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III 2.9614 100m3
1.1.2 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 13.108 m3
1.1.3 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 1.1594 100m2
1.1.4 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.0128 tấn
1.1.5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 1.2033 tấn
1.1.6 Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 51.2031 m3
1.1.7 II. Phần dầm móng: Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III 0.4577 100m3
1.1.8 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 12.8627 m3
1.1.9 Ván khuôn dầm móng 3.2179 100m2
1.1.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 1.3452 tấn
1.1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 3.1839 tấn
1.1.12 Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 37.2408 m3
1.1.13 III. Phần cổ cột: Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 1.1421 100m2
1.1.14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.1597 tấn
1.1.15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 1.4472 tấn
1.1.16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m 0.1021 tấn
1.1.17 Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 7.8429 m3
1.1.18 Đổ bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 0.5513 m3
1.1.19 IV. Phần bể nước bể phốt: Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 39.2657 m3
1.1.20 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.1309 100m3
1.1.21 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 0.1078 100m2
1.1.22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.4747 tấn
1.1.23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.1664 tấn
1.1.24 Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 4.5085 m3
1.1.25 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 8.5008 m3
1.1.26 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 50.874 m2
1.1.27 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100 11.4536 m2
1.1.28 Quét nước xi măng 2 nước 39.7828 m2
1.1.29 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0.0515 100m2
1.1.30 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm 0.0591 tấn
1.1.31 Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30) 1.0232 m3
1.1.32 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 25kg 12 1 cấu kiện
1.1.33 V. Phần xây tường móng, bê tông nền, đắp đất: Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 36.0691 m3
1.1.34 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 2.0458 m3
1.1.35 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 2.2038 100m3
1.1.36 Vận chuyển đất, đất cấp III 1.1974 100m3
1.1.37 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 2.5979 100m3
1.1.38 Rải cát đen 0.4724 100m3
1.1.39 Đổ bê tông nền, đá 4x6, mác 100, PCB30 47.2359 m3
1.1.40 VI. Phần cột: Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 1.9409 100m2
1.1.41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.3269 tấn
1.1.42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 2.2324 tấn
1.1.43 Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 11.3543 m3
1.1.44 VII. Phần dầm: Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m 2.9117 100m2
1.1.45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 1.1771 tấn
1.1.46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 2.6497 tấn
1.1.47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m 0.4377 tấn
1.1.48 Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 25.5434 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Chính trị, Quân khu 2 như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,67%, Xây lắp 33,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15.318.378.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.260.029.800 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,38%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị, doanh cụ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị, doanh cụ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây