Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300099511-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300099511-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ ĂN | ||||
1.1 | PHẦN KẾT CẤU | ||||
1.1.1 | I. Phần móng: Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 2.9614 | 100m3 | ||
1.1.2 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 13.108 | m3 | ||
1.1.3 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1.1594 | 100m2 | ||
1.1.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0128 | tấn | ||
1.1.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.2033 | tấn | ||
1.1.6 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 51.2031 | m3 | ||
1.1.7 | II. Phần dầm móng: Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 0.4577 | 100m3 | ||
1.1.8 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 12.8627 | m3 | ||
1.1.9 | Ván khuôn dầm móng | 3.2179 | 100m2 | ||
1.1.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.3452 | tấn | ||
1.1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 3.1839 | tấn | ||
1.1.12 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 37.2408 | m3 | ||
1.1.13 | III. Phần cổ cột: Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 1.1421 | 100m2 | ||
1.1.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1597 | tấn | ||
1.1.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.4472 | tấn | ||
1.1.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1021 | tấn | ||
1.1.17 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 7.8429 | m3 | ||
1.1.18 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.5513 | m3 | ||
1.1.19 | IV. Phần bể nước bể phốt: Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 39.2657 | m3 | ||
1.1.20 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.1309 | 100m3 | ||
1.1.21 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1078 | 100m2 | ||
1.1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.4747 | tấn | ||
1.1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.1664 | tấn | ||
1.1.24 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 4.5085 | m3 | ||
1.1.25 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 8.5008 | m3 | ||
1.1.26 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 | 50.874 | m2 | ||
1.1.27 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100 | 11.4536 | m2 | ||
1.1.28 | Quét nước xi măng 2 nước | 39.7828 | m2 | ||
1.1.29 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.0515 | 100m2 | ||
1.1.30 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | 0.0591 | tấn | ||
1.1.31 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30) | 1.0232 | m3 | ||
1.1.32 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 25kg | 12 | 1 cấu kiện | ||
1.1.33 | V. Phần xây tường móng, bê tông nền, đắp đất: Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 36.0691 | m3 | ||
1.1.34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 2.0458 | m3 | ||
1.1.35 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.2038 | 100m3 | ||
1.1.36 | Vận chuyển đất, đất cấp III | 1.1974 | 100m3 | ||
1.1.37 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.5979 | 100m3 | ||
1.1.38 | Rải cát đen | 0.4724 | 100m3 | ||
1.1.39 | Đổ bê tông nền, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 47.2359 | m3 | ||
1.1.40 | VI. Phần cột: Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 1.9409 | 100m2 | ||
1.1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3269 | tấn | ||
1.1.42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.2324 | tấn | ||
1.1.43 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 11.3543 | m3 | ||
1.1.44 | VII. Phần dầm: Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.9117 | 100m2 | ||
1.1.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.1771 | tấn | ||
1.1.46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.6497 | tấn | ||
1.1.47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 0.4377 | tấn | ||
1.1.48 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 25.5434 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Chính trị, Quân khu 2 as follows:
- Has relationships with 3 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 33.33%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 15,318,378,000 VND, in which the total winning value is: 15,260,029,800 VND.
- The savings rate is: 0.38%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Chính trị, Quân khu 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Chính trị, Quân khu 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.