aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:13 08/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Gói thầu: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Kinh phí BĐKT thường xuyên năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thời điểm đóng thầu
17:00 15/05/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
588/QĐ-Z151
Ngày phê duyệt
08/05/2023 10:09
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:12 08/05/2023
đến
17:00 15/05/2023
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
17:00 15/05/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
23.836.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai mươi ba triệu tám trăm ba mươi sáu nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 15/05/2023 (13/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Kẽm nguyên chất 200 Kg Theo quy định tại Chương V
2 Nhôm cây Ф100 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
3 Nhôm cây Ф90 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
4 Nhôm cây Ф80 7 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
5 Nhôm cây Ф40 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
6 Nhôm cây Ф25 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
7 Thiếc Б83 50 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
8 Thiếc hàn 100 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
9 Thiếc nguyên chất 50 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
10 Đồng hàn 120 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
11 Dây thép mạ kẽm Ф1 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
12 Dây thép mạ kẽm Ф2 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
13 Inox 201 δ0,5 120 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
14 Inox 201 δ1 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
15 Thép lò xo Φ1,5 20 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
16 Thép lò xo Φ2,5 20 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
17 Thép lò xo Φ3 10 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
18 Thép lò xo Φ6 21 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
19 Thép 08KΠ δ0,5 300 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
20 Thép 0,8KΠ δ0,8 500 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
21 Thép 08KΠ δ1 5500 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
22 Thép 08KΠ δ1,2 6000 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
23 Thép 08KΠ δ1,5 5000 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
24 Thép 08KΠ δ2 2000 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
25 Thép 08KΠ δ2,5 1200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
26 Thép 08KΠ δ3 1200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
27 Thép CT3 δ4 800 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
28 Thép CT3 δ5 400 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
29 Thép CT3 δ6 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
30 Thép CT3 δ10 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
31 Thép CT3 δ15 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
32 Thép CT3 δ20 100 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
33 Thép mạ kẽm δ1 600 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
34 Thép L25x25 600 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
35 Thép L30x30 100 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
36 Thép L40x40 500 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
37 Thép L50X50 500 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
38 Thép L60x60 50 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
39 Thép hộp đen 40x20 400 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
40 Thép hộp đen 30x30 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
41 Thép hộp đen 40x40 500 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
42 Thép hộp đen 50x50 800 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
43 Thép ống đen Ф12 30 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
44 Thép ống đen Ф16 30 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
45 Thép ống đen Ф21 100 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
46 Thép ống đen Ф22 300 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
47 Thép ống đen Ф27 150 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
48 Thép ống đen Ф34 100 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
49 Thép ống đen Ф38 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30
50 Thép ống đen Ф48 200 Kg Theo quy định tại Chương V Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội 25 30

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Vật tư/ Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.589.070.890 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.588.270.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,05%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây