Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẽm nguyên chất | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Nhôm cây Ф100 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
3 | Nhôm cây Ф90 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
4 | Nhôm cây Ф80 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
5 | Nhôm cây Ф40 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
6 | Nhôm cây Ф25 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
7 | Thiếc Б83 | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
8 | Thiếc hàn | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
9 | Thiếc nguyên chất | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
10 | Đồng hàn | 120 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
11 | Dây thép mạ kẽm Ф1 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
12 | Dây thép mạ kẽm Ф2 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
13 | Inox 201 δ0,5 | 120 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
14 | Inox 201 δ1 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
15 | Thép lò xo Φ1,5 | 20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
16 | Thép lò xo Φ2,5 | 20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
17 | Thép lò xo Φ3 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
18 | Thép lò xo Φ6 | 21 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
19 | Thép 08KΠ δ0,5 | 300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
20 | Thép 0,8KΠ δ0,8 | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
21 | Thép 08KΠ δ1 | 5500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
22 | Thép 08KΠ δ1,2 | 6000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
23 | Thép 08KΠ δ1,5 | 5000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
24 | Thép 08KΠ δ2 | 2000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
25 | Thép 08KΠ δ2,5 | 1200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
26 | Thép 08KΠ δ3 | 1200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
27 | Thép CT3 δ4 | 800 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
28 | Thép CT3 δ5 | 400 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
29 | Thép CT3 δ6 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
30 | Thép CT3 δ10 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
31 | Thép CT3 δ15 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
32 | Thép CT3 δ20 | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
33 | Thép mạ kẽm δ1 | 600 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
34 | Thép L25x25 | 600 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
35 | Thép L30x30 | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
36 | Thép L40x40 | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
37 | Thép L50X50 | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
38 | Thép L60x60 | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
39 | Thép hộp đen 40x20 | 400 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
40 | Thép hộp đen 30x30 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
41 | Thép hộp đen 40x40 | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
42 | Thép hộp đen 50x50 | 800 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
43 | Thép ống đen Ф12 | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
44 | Thép ống đen Ф16 | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
45 | Thép ống đen Ф21 | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
46 | Thép ống đen Ф22 | 300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
47 | Thép ống đen Ф27 | 150 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
48 | Thép ống đen Ф34 | 100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
49 | Thép ống đen Ф38 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 | |
50 | Thép ống đen Ф48 | 200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Số 4, đường Xuân Khanh, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 25 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Vật tư/ Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.589.070.890 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.588.270.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Vật tư/ Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Vật tư/ Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.