Banner chu ky so winca

Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu mua sắm số 01: Mua kim loại phục vụ sản xuất, sửa chữa năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.589.070.890 VND
Ngày đăng tải
17:25 24/05/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
665/QĐ-Z151
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Nhà máy Z151/ Tổng cục Kỹ thuật
Ngày phê duyệt
19/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104381046

Phạm Thị Chiến

1.588.270.890 VND 0 VND 30 ngày 24/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Kẽm nguyên chất
200 Kg Việt Nam 195.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Nhôm cây Ф100
10 Kg Việt Nam 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Nhôm cây Ф90
10 Kg Việt Nam 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Nhôm cây Ф80
7 Kg Việt Nam 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Nhôm cây Ф40
10 Kg Việt Nam 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Nhôm cây Ф25
10 Kg Việt Nam 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Thiếc Б83
50 Kg Việt Nam 1.210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Thiếc hàn
100 Kg Việt Nam 1.061.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Thiếc nguyên chất
50 Kg Việt Nam 1.061.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đồng hàn
120 Kg Việt Nam 387.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Dây thép mạ kẽm Ф1
10 Kg Việt Nam 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Dây thép mạ kẽm Ф2
10 Kg Việt Nam 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Inox 201 δ0,5
120 Kg Việt Nam 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Inox 201 δ1
200 Kg Việt Nam 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Thép lò xo Φ1,5
20 Kg Việt Nam 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Thép lò xo Φ2,5
20 Kg Việt Nam 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Thép lò xo Φ3
10 Kg Việt Nam 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Thép lò xo Φ6
21 Kg Việt Nam 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Thép 08KΠ δ0,5
300 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Thép 0,8KΠ δ0,8
500 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Thép 08KΠ δ1
5500 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Thép 08KΠ δ1,2
6000 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Thép 08KΠ δ1,5
5000 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Thép 08KΠ δ2
2000 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Thép 08KΠ δ2,5
1200 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Thép 08KΠ δ3
1200 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Thép CT3 δ4
800 Kg Việt Nam 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Thép CT3 δ5
400 Kg Việt Nam 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Thép CT3 δ6
200 Kg Việt Nam 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Thép CT3 δ10
200 Kg Việt Nam 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Thép CT3 δ15
200 Kg Việt Nam 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Thép CT3 δ20
100 Kg Việt Nam 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Thép mạ kẽm δ1
600 Kg Việt Nam 47.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Thép L25x25
600 Kg Việt Nam 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Thép L30x30
100 Kg Việt Nam 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Thép L40x40
500 Kg Việt Nam 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Thép L50X50
500 Kg Việt Nam 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Thép L60x60
50 Kg Việt Nam 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Thép hộp đen 40x20
400 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Thép hộp đen 30x30
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Thép hộp đen 40x40
500 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Thép hộp đen 50x50
800 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Thép ống đen Ф12
30 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thép ống đen Ф16
30 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Thép ống đen Ф21
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Thép ống đen Ф22
300 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thép ống đen Ф27
150 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Thép ống đen Ф34
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Thép ống đen Ф38
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Thép ống đen Ф48
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Thép ống đen Ф60
500 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Thép ống mạ kẽm Ф21
30 Kg Việt Nam 39.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Thép ống mạ kẽm Ф27
32 Kg Việt Nam 39.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Thép ống mạ kẽm Ф34
162 Kg Việt Nam 39.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thép ống mạ kẽm Ф48
24 Kg Việt Nam 39.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Thép ống mạ kẽm Ф60
100 Kg Việt Nam 39.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Thép ống đúc Φ40 δ6
80 Kg Việt Nam 42.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Thép ống đúc Φ70 δ10
25 Kg Việt Nam 42.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thép C30 Ф6
70 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Thép CT3 Ф8
500 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Thép C45 Ф8
30 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Thép C30 Ф10
300 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Thép C45 Ф10
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Thép C30 Ф12
150 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Thép C45 Ф12
50 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Thép C45 Ф14
400 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Thép C45 Ф16
350 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Thép C45 Ф18
50 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Thép C45 Φ20
800 Kg Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Thép C45 Ф22
400 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Thép C45 Ф24
300 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Thép C45 Ф26
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Thép C45 Ф28
50 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Thép C45 Ф30
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Thép C45 Ф32
300 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Thép C45 Ф36
60 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Thép C45 Ф40
200 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Thép C45 Ф42
50 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Thép C45 Ф45
30 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Thép C45 Ф46
120 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Thép C45 Ф60
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Thép C45 Ф70
120 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Thép C45 Ф75
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thép C45 Ф100
100 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Thép C45 Ф120
60 Kg Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Thép 40X Φ20
20 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Thép 40X Φ22
20 Kg Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây