Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104381046 | Phạm Thị Chiến |
1.588.270.890 VND | 0 VND | 30 ngày | 24/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẽm nguyên chất |
200 | Kg | Việt Nam | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nhôm cây Ф100 |
10 | Kg | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Nhôm cây Ф90 |
10 | Kg | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nhôm cây Ф80 |
7 | Kg | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nhôm cây Ф40 |
10 | Kg | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nhôm cây Ф25 |
10 | Kg | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thiếc Б83 |
50 | Kg | Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thiếc hàn |
100 | Kg | Việt Nam | 1.061.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thiếc nguyên chất |
50 | Kg | Việt Nam | 1.061.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đồng hàn |
120 | Kg | Việt Nam | 387.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây thép mạ kẽm Ф1 |
10 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây thép mạ kẽm Ф2 |
10 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Inox 201 δ0,5 |
120 | Kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Inox 201 δ1 |
200 | Kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thép lò xo Φ1,5 |
20 | Kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thép lò xo Φ2,5 |
20 | Kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thép lò xo Φ3 |
10 | Kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thép lò xo Φ6 |
21 | Kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thép 08KΠ δ0,5 |
300 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thép 0,8KΠ δ0,8 |
500 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thép 08KΠ δ1 |
5500 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thép 08KΠ δ1,2 |
6000 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thép 08KΠ δ1,5 |
5000 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thép 08KΠ δ2 |
2000 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thép 08KΠ δ2,5 |
1200 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thép 08KΠ δ3 |
1200 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thép CT3 δ4 |
800 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thép CT3 δ5 |
400 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thép CT3 δ6 |
200 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thép CT3 δ10 |
200 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thép CT3 δ15 |
200 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thép CT3 δ20 |
100 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thép mạ kẽm δ1 |
600 | Kg | Việt Nam | 47.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thép L25x25 |
600 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thép L30x30 |
100 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thép L40x40 |
500 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thép L50X50 |
500 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thép L60x60 |
50 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thép hộp đen 40x20 |
400 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thép hộp đen 30x30 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thép hộp đen 40x40 |
500 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thép hộp đen 50x50 |
800 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thép ống đen Ф12 |
30 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thép ống đen Ф16 |
30 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thép ống đen Ф21 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thép ống đen Ф22 |
300 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thép ống đen Ф27 |
150 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thép ống đen Ф34 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thép ống đen Ф38 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thép ống đen Ф48 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thép ống đen Ф60 |
500 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thép ống mạ kẽm Ф21 |
30 | Kg | Việt Nam | 39.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thép ống mạ kẽm Ф27 |
32 | Kg | Việt Nam | 39.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thép ống mạ kẽm Ф34 |
162 | Kg | Việt Nam | 39.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thép ống mạ kẽm Ф48 |
24 | Kg | Việt Nam | 39.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thép ống mạ kẽm Ф60 |
100 | Kg | Việt Nam | 39.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Thép ống đúc Φ40 δ6 |
80 | Kg | Việt Nam | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thép ống đúc Φ70 δ10 |
25 | Kg | Việt Nam | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thép C30 Ф6 |
70 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép CT3 Ф8 |
500 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thép C45 Ф8 |
30 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép C30 Ф10 |
300 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép C45 Ф10 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thép C30 Ф12 |
150 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thép C45 Ф12 |
50 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thép C45 Ф14 |
400 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thép C45 Ф16 |
350 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thép C45 Ф18 |
50 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thép C45 Φ20 |
800 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thép C45 Ф22 |
400 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thép C45 Ф24 |
300 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thép C45 Ф26 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thép C45 Ф28 |
50 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thép C45 Ф30 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thép C45 Ф32 |
300 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thép C45 Ф36 |
60 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thép C45 Ф40 |
200 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thép C45 Ф42 |
50 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thép C45 Ф45 |
30 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thép C45 Ф46 |
120 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thép C45 Ф60 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thép C45 Ф70 |
120 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Thép C45 Ф75 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thép C45 Ф100 |
100 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thép C45 Ф120 |
60 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thép 40X Φ20 |
20 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thép 40X Φ22 |
20 | Kg | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại