Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu 12: Toàn bộ chi phí xây lắp công trình

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:52 10/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kiên cố hóa đường giao thông từ Km43 đến trung tâm xã Nậm Chà
Tên gói thầu
Gói thầu 12: Toàn bộ chi phí xây lắp công trình
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn vốn Chương trình MTQG phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào DTTS và miền núi và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 31/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
105/QĐ-BQLDA
Ngày phê duyệt
10/07/2023 17:45
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
105/QĐ-BQLDA
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:46 10/07/2023
đến
08:00 31/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 31/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
450.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 31/07/2023 (26/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cầu Huổi Lắm (Km11+044.55) Theo quy định tại Chương V
1.1 Dầm dự ứng lực Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, đường kính ống D65/72 1072.638 m Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Neo EC 5-12 72 đầu neo Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Cáp thép dự ứng lực dầm chủ 10.6337 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Cốt thép dầm chủ đúc sẵn D=<18mm 34.1312 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Thép bản 1.2011 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Mạ kẽm thép bản 1.2011 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h 1.9683 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 1.9683 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.9 Bê tông cấu kiện đúc sẵn dầm cầu. Dầm I, T,đá 1x2, mác 40Mpa 196.83 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.10 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp 2.287 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.11 Lắp đặt gối cầu cao su 18 cái Theo quy định tại Chương V
1.1.12 Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữT, I 1076.454 m2 Theo quy định tại Chương V
1.2 Dầm ngang + ụ neo Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm 0.0514 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm 1.4584 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Thép bản 0.2229 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Mạ kẽm thép bản 0.2229 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h 0.1584 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.6 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 0.1584 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.7 Bê tông dầm ngang, đổ bằng máy bơm bê tông, đá 1x2, mác 30Mpa 15.84 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.8 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,chiều cao <= 28m 1.1124 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3 Bản mặt cầu + gờ chắn Theo quy định tại Chương V
1.3.1 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 10mm 0.3078 tấn Theo quy định tại Chương V
1.3.2 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 18mm 29.1638 tấn Theo quy định tại Chương V
1.3.3 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h 1.6536 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.4 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 1.6536 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.5 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 30Mpa 165.36 m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.6 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn mặt cầu, chiều cao<= 28m 3.9088 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4 Bản ván khuôn Theo quy định tại Chương V
1.4.1 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan 2.8352 tấn Theo quy định tại Chương V
1.4.2 Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2,mác 25Mpa 23.0026 m3 Theo quy định tại Chương V
1.4.3 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn 180 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.4.4 Ván khuôn thép, ván khuôn tấm bản 0.75 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.5 Lớp phủ mặt cầu Theo quy định tại Chương V
1.5.1 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 10mm 3.2575 tấn Theo quy định tại Chương V
1.5.2 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 18mm 0.0073 tấn Theo quy định tại Chương V
1.5.3 Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép > 18mm 1.8537 tấn Theo quy định tại Chương V
1.5.4 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h 0.5352 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.5.5 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 0.5352 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.5.6 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 30Mpa 53.52 m3 Theo quy định tại Chương V
1.5.7 Lớp celotex tẩm nhựa đường 15 m2 Theo quy định tại Chương V
1.6 Lan can + thoát nước Theo quy định tại Chương V
1.6.1 Gia công lan can 5.8378 tấn Theo quy định tại Chương V
1.6.2 Mạ kẽm 5.8378 tấn Theo quy định tại Chương V
1.6.3 Lắp đặt lan can 5.8378 tấn Theo quy định tại Chương V
1.6.4 Bu lông neo 216 bộ Theo quy định tại Chương V
1.6.5 Bộ ống thoát nước và phụ kiện 18 bộ Theo quy định tại Chương V
1.6.6 Bộ hộp thu nước, lưới chắn rác 18 bộ Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH như sau:

  • Có quan hệ với 9 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 56,41%, Tư vấn 5,13%, Phi tư vấn 5,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.967.074.917 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.930.731.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,52%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 12: Toàn bộ chi phí xây lắp công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 12: Toàn bộ chi phí xây lắp công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây