Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu Huổi Lắm (Km11+044.55) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Dầm dự ứng lực | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, đường kính ống D65/72 | 1072.638 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Neo EC 5-12 | 72 | đầu neo | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Cáp thép dự ứng lực dầm chủ | 10.6337 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Cốt thép dầm chủ đúc sẵn D=<18mm | 34.1312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Thép bản | 1.2011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Mạ kẽm thép bản | 1.2011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 1.9683 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 | 1.9683 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Bê tông cấu kiện đúc sẵn dầm cầu. Dầm I, T,đá 1x2, mác 40Mpa | 196.83 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp | 2.287 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Lắp đặt gối cầu cao su | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm chữT, I | 1076.454 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Dầm ngang + ụ neo | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm | 0.0514 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm | 1.4584 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Thép bản | 0.2229 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Mạ kẽm thép bản | 0.2229 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 0.1584 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 | 0.1584 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Bê tông dầm ngang, đổ bằng máy bơm bê tông, đá 1x2, mác 30Mpa | 15.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,chiều cao <= 28m | 1.1124 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Bản mặt cầu + gờ chắn | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 10mm | 0.3078 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 18mm | 29.1638 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 1.6536 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 | 1.6536 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 30Mpa | 165.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn mặt cầu, chiều cao<= 28m | 3.9088 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Bản ván khuôn | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 2.8352 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2,mác 25Mpa | 23.0026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 180 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Ván khuôn thép, ván khuôn tấm bản | 0.75 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Lớp phủ mặt cầu | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 10mm | 3.2575 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0073 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.3 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu,đường kính cốt thép > 18mm | 1.8537 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.4 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 0.5352 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.5 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn,cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 | 0.5352 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 30Mpa | 53.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.7 | Lớp celotex tẩm nhựa đường | 15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Lan can + thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Gia công lan can | 5.8378 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.2 | Mạ kẽm | 5.8378 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.3 | Lắp đặt lan can | 5.8378 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.4 | Bu lông neo | 216 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.5 | Bộ ống thoát nước và phụ kiện | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.6 | Bộ hộp thu nước, lưới chắn rác | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 56.41%, Consulting 5.13%, Non-consulting 5.13%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,967,074,917 VND, in which the total winning value is: 6,930,731,000 VND.
- The savings rate is: 0.52%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.