Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Các tông paranhit dày 3mm | 6 | M2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-25 Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
3 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-0,4Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
4 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
5 | Bu lông M10 x 50mm | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
6 | Van tay J41H-25 DN20 PN25 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
7 | Bạc dẫn hướng/ Guide bush TCR 42589500 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
8 | Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41311990 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
9 | Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41314920 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
10 | Bộ chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo độ rung bơm cấp Type CON011 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
11 | Bu lông inox 304 M12 x 50 | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
12 | Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 100mm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
13 | Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 40mm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
14 | Các tông paranhit dày 1mm | 10 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
15 | Cảm biến đo độ rung gối trục bơm cấp PR6423 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
16 | Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, Type: M-08842-06; KT: phi 8x 60mmL (loại 2 đầu sensor kép, 06 dây), Dải đo: 0 -100 độ C, CL:0,6 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
17 | Cảm biến tốc độ bơm cấp CS-3 4 -20mA; DC 27V/2A; AC 250V/5A | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
18 | Chèn/ Seal TCR 41347670 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
19 | Chèn/ Seal TCR 41347680 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
20 | Chèn/ Seal TCR 41349270 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
21 | Chốt dẫn hướng/ Guide pin TCR 42159660 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
22 | Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049042 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
23 | Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049053 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
24 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130022 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
25 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130060 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
26 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130072 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
27 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130076 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
28 | Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010002 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
29 | Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010003 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
30 | Công tắc chênh áp/ Diff.press.switch 205.00790110001 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
31 | Đầu cáp co nguội 6,6/10 kV, cho cáp 3x150 mm2 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
32 | Đệm chèn/ saeling tape TCR 03661132 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
33 | Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110008 | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
34 | Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110012 | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
35 | Đồng hồ đo chênh áp suất wika, model: 732.51, DN mặt: 100mm, dải đo: 0-1,6 bar, cl:1.6 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
36 | Flat Seal ring TCR 03660026 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
37 | Gioăng cao su chịu nhiệt phi 98 x 4mm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
38 | Gioăng chèn/ Gasket TCR 41926300 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
39 | Gioăng đồng đỏ phi 6,5 x 18 x 3mm | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
40 | Gioăng graphite phi 42 x 30 x 8 | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
41 | Gioăng thép xoắn phi 500 x 460 x 3.2 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
42 | Gối chặn/ Thrust bearing TCR 40822550 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
43 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582390 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
44 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582410 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
45 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582420 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
46 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582430 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
47 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582440 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
48 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 41307390 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
49 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011610 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 | |
50 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011620 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,71%, Xây lắp 1,37%, Tư vấn 2,74%, Phi tư vấn 19,18%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 163.216.521.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 157.368.949.765 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.