Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101489884 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DTL |
13.309.543.280 VND | 960 | 13.309.543.280 VND | 90 ngày | 04/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Các tông paranhit dày 3mm |
6 | M2 | Nichias/Malaysia | 232.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-25 Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
4 | Cái | Wika/Ba Lan | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-0,4Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
4 | Cái | Wika/Ba Lan | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
4 | Cái | Wika/Ba Lan | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bu lông M10 x 50mm |
30 | Bộ | Liên Phát/Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Van tay J41H-25 DN20 PN25 |
3 | Cái | Zhejiang oudian /Trung Quốc | 1.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bạc dẫn hướng/ Guide bush TCR 42589500 |
3 | Cái | Voith/Đức | 55.561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41311990 |
3 | Cái | Voith/Đức | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41314920 |
3 | Cái | Voith/Đức | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo độ rung bơm cấp Type CON011 |
2 | Cái | Emerson-Epro/Đức | 36.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bu lông inox 304 M12 x 50 |
30 | Bộ | Liên Phát/Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 100mm |
4 | Cái | Liên Phát/Việt Nam | 202.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 40mm |
4 | Cái | Liên Phát/Việt Nam | 170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Các tông paranhit dày 1mm |
10 | M2 | Nichias/Malaysia | 232.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cảm biến đo độ rung gối trục bơm cấp PR6423 |
2 | Cái | Emerson-Epro/Đức | 39.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, Type: M-08842-06; KT: phi 8x 60mmL (loại 2 đầu sensor kép, 06 dây), Dải đo: 0 -100 độ C, CL:0,6 |
3 | Cái | Shanghai Automation/ Trung Quốc | 6.892.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cảm biến tốc độ bơm cấp CS-3 4 -20mA; DC 27V/2A; AC 250V/5A |
2 | Cái | Jiangling/ Trung Quốc | 15.035.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chèn/ Seal TCR 41347670 |
3 | Cái | Voith/Đức | 16.264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chèn/ Seal TCR 41347680 |
3 | Cái | Voith/Đức | 17.065.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chèn/ Seal TCR 41349270 |
3 | Cái | Voith/Đức | 15.864.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chốt dẫn hướng/ Guide pin TCR 42159660 |
3 | Cái | Voith/Đức | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049042 |
3 | Cái | Voith/Đức | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049053 |
12 | Cái | Voith/Đức | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130022 |
3 | Cái | Voith/Đức | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130060 |
6 | Cái | Voith/Đức | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130072 |
3 | Cái | Voith/Đức | 124.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130076 |
3 | Cái | Voith/Đức | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010002 |
2 | Cái | SOR/Mỹ | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010003 |
2 | Cái | SOR/Mỹ | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Công tắc chênh áp/ Diff.press.switch 205.00790110001 |
2 | Cái | SOR/Mỹ | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu cáp co nguội 6,6/10 kV, cho cáp 3x150 mm2 |
4 | Bộ | 3M/Việt Nam | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đệm chèn/ saeling tape TCR 03661132 |
3 | Cái | Voith/Đức | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110008 |
9 | Cái | Voith/Đức | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110012 |
9 | Cái | Voith/Đức | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồng hồ đo chênh áp suất wika, model: 732.51, DN mặt: 100mm, dải đo: 0-1,6 bar, cl:1.6 |
1 | Cái | Wika/Đức | 38.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Flat Seal ring TCR 03660026 |
3 | Cái | Voith/Đức | 19.845.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Gioăng cao su chịu nhiệt phi 98 x 4mm |
6 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 718.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Gioăng chèn/ Gasket TCR 41926300 |
3 | Cái | Voith/Đức | 1.014.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gioăng đồng đỏ phi 6,5 x 18 x 3mm |
60 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Gioăng graphite phi 42 x 30 x 8 |
90 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gioăng thép xoắn phi 500 x 460 x 3.2 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Gối chặn/ Thrust bearing TCR 40822550 |
6 | Cái | Voith/Đức | 259.543.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582390 |
6 | Cái | Voith/Đức | 203.759.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582410 |
3 | Cái | Voith/Đức | 190.767.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582420 |
3 | Cái | Voith/Đức | 164.266.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582430 |
3 | Cái | Voith/Đức | 207.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582440 |
3 | Cái | Voith/Đức | 163.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 41307390 |
12 | Cái | Voith/Đức | 53.246.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011610 |
3 | Cái | Voith/Đức | 26.502.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011620 |
3 | Cái | Voith/Đức | 26.502.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011630 |
3 | Cái | Voith/Đức | 26.502.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011640 |
3 | Cái | Voith/Đức | 26.502.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Guốc chặn/ Thrust bearing split TCR 40822600 |
6 | Cái | Voith/Đức | 258.776.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210049 |
3 | Cái | Voith/Đức | 1.472.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210104 |
3 | Cái | Voith/Đức | 3.699.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lò xo nén/ Compression spring TCR 40794170 |
3 | Cái | Voith/Đức | 453.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Long đen KT 160 x 106 x 1.5, vật liệu SUS316 |
1 | Cái | Liên Phát/Việt Nam | 1.292.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lưới lọc đầu hút bơm cấp inox 304; KT 1000x5000 |
10 | M2 | Liên Phát/Việt Nam | 392.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Màn hình hiển thị tốc độ loại: JM-C-7F |
1 | Cái | Jiangling/ Trung Quốc | 69.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914000 |
9 | Cái | Voith/Slovakia | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914002 |
6 | Cái | Voith/Slovakia | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phin lọc dầu bơm cấp 15498 - 8A |
6 | Cái | Aida/ Trung Quốc | 4.877.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phin lọc/ Filter element TCR 4188931007 |
8 | Cái | Voith/Đức | 19.924.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phin lọc/ Star filter element TCR 4201062001 |
9 | Cái | Voith/Đức | 33.222.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Pit tông van / Valve piston TCR 41387070 |
3 | Cái | Voith/Đức | 39.618.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Pit tông van/ Valve piston TCR 40702890 |
3 | Cái | Voith/Đức | 40.751.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Safety Screw TCR 41336730 |
9 | Cái | Voith/Đức | 13.635.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Seal ring TCR 03658014 |
3 | Cái | Voith/Đức | 18.059.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Seal ring TCR 03658017 |
15 | Cái | Voith/Đức | 15.106.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Seal ring TCR 03658048 |
3 | Cái | Voith/Đức | 16.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tết chèn sợi TCR.03625018 |
12 | Cái | Voith/Đức | 476.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thanh trở sấy 380V, 800W |
12 | Cái | Hanir/Việt Nam | 645.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Van tay J41H-25 DN15-PN25 |
3 | Cái | Zhejiang oudian /Trung Quốc | 957.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Van tay J41H-25 DN50 - PN25 |
3 | Cái | Zhejiang oudian /Trung Quốc | 2.689.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Van tay J41H-25 DN65 PN25 |
3 | Cái | Zhejiang oudian /Trung Quốc | 3.547.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vành chèn cơ khí bơm cấp LBJ - GJ - 99 |
3 | Bộ | Lehe/Trung Quốc | 138.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vít đầu chìm/ socket head screw TCR 03014125 |
30 | Cái | Voith/Đức | 124.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vít/ weight- tol . Screw TCR 4074310 |
12 | Cái | Voith/Đức | 532.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747310 |
12 | Cái | Voith/Đức | 532.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747350 |
168 | Cái | Voith/Đức | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747410 |
12 | Cái | Voith/Đức | 510.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747450 |
12 | Cái | Voith/Đức | 510.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vòng chèn dầu S-YKS800, DN226 phi 238 x (226+0,1) x L=28mm, lò xo kép bóp trục phi 7 x D240 |
3 | Cái | Shanghai Zefeng/ Trung Quốc | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng chèn dầu S-YKS800, DN250 (phi (276x(250+0,1)) x L28, lò xo kép bóp trục phi 7 x D280 |
3 | Cái | Shanghai Zefeng/ Trung Quốc | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vòng chèn O TCR.03645150 |
3 | Bộ | Voith/Italy | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vòng chèn O: TCR.03645221 |
3 | Bộ | Voith/Đức | 1.257.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vòng chèn O: TCR.03646028 |
1 | Bộ | Voith/Trung Quốc | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vòng chèn TCR.03658028 |
33 | Bộ | Voith/Đức | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng chèn trục/ Shaft seal ring TCR 49917301 |
3 | Cái | Voith/Đài loan | 22.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng chèn/ Flat seal ring TCR 03661072 |
6 | Cái | Voith/Đức | 19.066.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vòng chèn/ O- ring TCR 03645045 |
3 | Cái | Voith/Italy | 3.147.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vòng chèn/ O- ring TCR 03645060 |
3 | Cái | Voith/Italy | 1.258.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng chèn/ O- ring TCR 03645103 |
3 | Cái | Voith/Italy | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vòng chèn/ O- ring TCR 03645151 |
3 | Cái | Voith/Trung Quốc | 446.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng chèn/ Quadring TCR 03646612 |
3 | Cái | Voith/Trung Quốc | 10.529.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vòng chèn/ Seal ring TCR 03656009 |
6 | Cái | Voith/Đức | 14.373.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658012 |
6 | Cái | Voith/Đức | 15.896.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658016 |
6 | Cái | Voith/Đức | 18.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658027 |
3 | Cái | Voith/Đức | 11.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658036 |
3 | Cái | Voith/Đức | 13.642.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vòng đàn hồi/ Normex- elast. Ring TCR 03647063 |
3 | Cái | Voith/Đức | 26.836.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 190.1 x 3.53 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 964.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 196.45 x 3.53 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 964.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 202.8 x 3.53 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 964.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 265.7 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 639.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 279.4 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 639.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 443.36 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 1.026.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 486.2 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 506.72 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 532.26 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 552.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 544.82 x 6.99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 552.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 94.54 x 3.53 |
9 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 591.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Vòng đệm phi 153.1x 3.53 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 706.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vòng đệm phi 190.1x 3.53 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 987.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vòng đệm phi 196.45x3.53 |
6 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 1.043.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vòng đệm phi 202.8x3.53 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 768.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vòng đệm phi 265.7x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 987.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vòng đệm phi 279.4x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 987.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Vòng đệm phi 443.36x phi 6.99 |
15 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vòng đệm phi 486.2x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 1.086.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Vòng đệm phi 506.72x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 812.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vòng đệm phi 532.26x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 858.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vòng đệm phi 544.82x 6.99 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 868.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vòng đệm phi 94.54x phi 3.53 |
3 | Bộ | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 544.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Vòng đệm teflon (PTFE) phi 443,36 x 2,55mm |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 829.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vòng đệm teflon (PTFE) phi 443,36 x 2,9mm |
15 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 829.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Vòng đệm teflon (PTFE) phi 486,2 x 2,9mm |
6 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 632.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vòng đệm teflon (PTFE) phi 506,72 x 2,9mm |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 886.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vòng đệm teflon (PTFE) phi 539,2 x 7,8mm |
6 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 690.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vòng làm kín vành chèn cơ LBJ-GJ-99 |
3 | Cái | Cixi Xinsheng /Trung Quốc | 361.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại