Banner chu ky so winca

Gói 7: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 1

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 7: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.348.841.583 VND
Ngày đăng tải
14:40 30/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
4279/QĐ-NĐHP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Hội đồng Quản trị Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
Ngày phê duyệt
29/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0101489884

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DTL

13.309.543.280 VND 960 13.309.543.280 VND 90 ngày 04/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Các tông paranhit dày 3mm
6 M2 Nichias/Malaysia 232.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-25 Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
4 Cái Wika/Ba Lan 3.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-0,4Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
4 Cái Wika/Ba Lan 3.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
4 Cái Wika/Ba Lan 3.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bu lông M10 x 50mm
30 Bộ Liên Phát/Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Van tay J41H-25 DN20 PN25
3 Cái Zhejiang oudian /Trung Quốc 1.012.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bạc dẫn hướng/ Guide bush TCR 42589500
3 Cái Voith/Đức 55.561.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41311990
3 Cái Voith/Đức 19.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41314920
3 Cái Voith/Đức 19.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bộ chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo độ rung bơm cấp Type CON011
2 Cái Emerson-Epro/Đức 36.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bu lông inox 304 M12 x 50
30 Bộ Liên Phát/Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 100mm
4 Cái Liên Phát/Việt Nam 202.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bu lông lục giác chìm inox SUS316 M10 x 40mm
4 Cái Liên Phát/Việt Nam 170.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Các tông paranhit dày 1mm
10 M2 Nichias/Malaysia 232.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cảm biến đo độ rung gối trục bơm cấp PR6423
2 Cái Emerson-Epro/Đức 39.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, Type: M-08842-06; KT: phi 8x 60mmL (loại 2 đầu sensor kép, 06 dây), Dải đo: 0 -100 độ C, CL:0,6
3 Cái Shanghai Automation/ Trung Quốc 6.892.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cảm biến tốc độ bơm cấp CS-3 4 -20mA; DC 27V/2A; AC 250V/5A
2 Cái Jiangling/ Trung Quốc 15.035.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Chèn/ Seal TCR 41347670
3 Cái Voith/Đức 16.264.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Chèn/ Seal TCR 41347680
3 Cái Voith/Đức 17.065.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chèn/ Seal TCR 41349270
3 Cái Voith/Đức 15.864.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chốt dẫn hướng/ Guide pin TCR 42159660
3 Cái Voith/Đức 623.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049042
3 Cái Voith/Đức 136.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049053
12 Cái Voith/Đức 187.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130022
3 Cái Voith/Đức 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130060
6 Cái Voith/Đức 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130072
3 Cái Voith/Đức 124.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130076
3 Cái Voith/Đức 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010002
2 Cái SOR/Mỹ 27.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010003
2 Cái SOR/Mỹ 27.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Công tắc chênh áp/ Diff.press.switch 205.00790110001
2 Cái SOR/Mỹ 27.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đầu cáp co nguội 6,6/10 kV, cho cáp 3x150 mm2
4 Bộ 3M/Việt Nam 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đệm chèn/ saeling tape TCR 03661132
3 Cái Voith/Đức 1.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110008
9 Cái Voith/Đức 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110012
9 Cái Voith/Đức 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Đồng hồ đo chênh áp suất wika, model: 732.51, DN mặt: 100mm, dải đo: 0-1,6 bar, cl:1.6
1 Cái Wika/Đức 38.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Flat Seal ring TCR 03660026
3 Cái Voith/Đức 19.845.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Gioăng cao su chịu nhiệt phi 98 x 4mm
6 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 718.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Gioăng chèn/ Gasket TCR 41926300
3 Cái Voith/Đức 1.014.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Gioăng đồng đỏ phi 6,5 x 18 x 3mm
60 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Gioăng graphite phi 42 x 30 x 8
90 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Gioăng thép xoắn phi 500 x 460 x 3.2
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 5.610.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Gối chặn/ Thrust bearing TCR 40822550
6 Cái Voith/Đức 259.543.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582390
6 Cái Voith/Đức 203.759.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582410
3 Cái Voith/Đức 190.767.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582420
3 Cái Voith/Đức 164.266.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582430
3 Cái Voith/Đức 207.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582440
3 Cái Voith/Đức 163.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Gối trượt/ Plain bearing TCR 41307390
12 Cái Voith/Đức 53.246.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011610
3 Cái Voith/Đức 26.502.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011620
3 Cái Voith/Đức 26.502.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011630
3 Cái Voith/Đức 26.502.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011640
3 Cái Voith/Đức 26.502.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Guốc chặn/ Thrust bearing split TCR 40822600
6 Cái Voith/Đức 258.776.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210049
3 Cái Voith/Đức 1.472.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210104
3 Cái Voith/Đức 3.699.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Lò xo nén/ Compression spring TCR 40794170
3 Cái Voith/Đức 453.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Long đen KT 160 x 106 x 1.5, vật liệu SUS316
1 Cái Liên Phát/Việt Nam 1.292.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Lưới lọc đầu hút bơm cấp inox 304; KT 1000x5000
10 M2 Liên Phát/Việt Nam 392.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Màn hình hiển thị tốc độ loại: JM-C-7F
1 Cái Jiangling/ Trung Quốc 69.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914000
9 Cái Voith/Slovakia 1.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914002
6 Cái Voith/Slovakia 1.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Phin lọc dầu bơm cấp 15498 - 8A
6 Cái Aida/ Trung Quốc 4.877.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Phin lọc/ Filter element TCR 4188931007
8 Cái Voith/Đức 19.924.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Phin lọc/ Star filter element TCR 4201062001
9 Cái Voith/Đức 33.222.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Pit tông van / Valve piston TCR 41387070
3 Cái Voith/Đức 39.618.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Pit tông van/ Valve piston TCR 40702890
3 Cái Voith/Đức 40.751.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Safety Screw TCR 41336730
9 Cái Voith/Đức 13.635.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Seal ring TCR 03658014
3 Cái Voith/Đức 18.059.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Seal ring TCR 03658017
15 Cái Voith/Đức 15.106.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Seal ring TCR 03658048
3 Cái Voith/Đức 16.423.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tết chèn sợi TCR.03625018
12 Cái Voith/Đức 476.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Thanh trở sấy 380V, 800W
12 Cái Hanir/Việt Nam 645.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Van tay J41H-25 DN15-PN25
3 Cái Zhejiang oudian /Trung Quốc 957.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Van tay J41H-25 DN50 - PN25
3 Cái Zhejiang oudian /Trung Quốc 2.689.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Van tay J41H-25 DN65 PN25
3 Cái Zhejiang oudian /Trung Quốc 3.547.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Vành chèn cơ khí bơm cấp LBJ - GJ - 99
3 Bộ Lehe/Trung Quốc 138.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Vít đầu chìm/ socket head screw TCR 03014125
30 Cái Voith/Đức 124.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Vít/ weight- tol . Screw TCR 4074310
12 Cái Voith/Đức 532.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747310
12 Cái Voith/Đức 532.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747350
168 Cái Voith/Đức 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747410
12 Cái Voith/Đức 510.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747450
12 Cái Voith/Đức 510.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Vòng chèn dầu S-YKS800, DN226 phi 238 x (226+0,1) x L=28mm, lò xo kép bóp trục phi 7 x D240
3 Cái Shanghai Zefeng/ Trung Quốc 15.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Vòng chèn dầu S-YKS800, DN250 (phi (276x(250+0,1)) x L28, lò xo kép bóp trục phi 7 x D280
3 Cái Shanghai Zefeng/ Trung Quốc 15.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Vòng chèn O TCR.03645150
3 Bộ Voith/Italy 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Vòng chèn O: TCR.03645221
3 Bộ Voith/Đức 1.257.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Vòng chèn O: TCR.03646028
1 Bộ Voith/Trung Quốc 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Vòng chèn TCR.03658028
33 Bộ Voith/Đức 187.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Vòng chèn trục/ Shaft seal ring TCR 49917301
3 Cái Voith/Đài loan 22.660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Vòng chèn/ Flat seal ring TCR 03661072
6 Cái Voith/Đức 19.066.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Vòng chèn/ O- ring TCR 03645045
3 Cái Voith/Italy 3.147.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Vòng chèn/ O- ring TCR 03645060
3 Cái Voith/Italy 1.258.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vòng chèn/ O- ring TCR 03645103
3 Cái Voith/Italy 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Vòng chèn/ O- ring TCR 03645151
3 Cái Voith/Trung Quốc 446.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vòng chèn/ Quadring TCR 03646612
3 Cái Voith/Trung Quốc 10.529.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Vòng chèn/ Seal ring TCR 03656009
6 Cái Voith/Đức 14.373.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658012
6 Cái Voith/Đức 15.896.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658016
6 Cái Voith/Đức 18.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658027
3 Cái Voith/Đức 11.330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658036
3 Cái Voith/Đức 13.642.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Vòng đàn hồi/ Normex- elast. Ring TCR 03647063
3 Cái Voith/Đức 26.836.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 190.1 x 3.53
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 964.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 196.45 x 3.53
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 964.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 202.8 x 3.53
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 964.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 265.7 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 639.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 279.4 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 639.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 443.36 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 1.026.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 486.2 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 623.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 506.72 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 623.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 532.26 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 552.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 544.82 x 6.99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 552.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 94.54 x 3.53
9 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 591.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Vòng đệm phi 153.1x 3.53
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 706.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Vòng đệm phi 190.1x 3.53
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 987.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Vòng đệm phi 196.45x3.53
6 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 1.043.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Vòng đệm phi 202.8x3.53
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 768.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Vòng đệm phi 265.7x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 987.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Vòng đệm phi 279.4x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 987.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Vòng đệm phi 443.36x phi 6.99
15 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 561.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Vòng đệm phi 486.2x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 1.086.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Vòng đệm phi 506.72x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 812.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Vòng đệm phi 532.26x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 858.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Vòng đệm phi 544.82x 6.99
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 868.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Vòng đệm phi 94.54x phi 3.53
3 Bộ Cixi Xinsheng /Trung Quốc 544.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Vòng đệm teflon (PTFE) phi 443,36 x 2,55mm
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 829.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Vòng đệm teflon (PTFE) phi 443,36 x 2,9mm
15 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 829.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Vòng đệm teflon (PTFE) phi 486,2 x 2,9mm
6 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 632.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Vòng đệm teflon (PTFE) phi 506,72 x 2,9mm
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 886.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Vòng đệm teflon (PTFE) phi 539,2 x 7,8mm
6 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 690.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Vòng làm kín vành chèn cơ LBJ-GJ-99
3 Cái Cixi Xinsheng /Trung Quốc 361.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây