Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bình chứa huyết khối | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bộ bơm bóng áp lực cao | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Bộ cố định mỏm tim | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch vành kèm dụng cụ kéo liên tục | 3.200.000.000 | 3.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bộ đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực và lưỡng cực | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Bộ dây dẫn tuần hoàn ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch | 542.850.000 | 542.850.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Bộ dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Bộ hoàn hồi máu | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ ngực có thanh kim loại chạy dọc sống thân stent | 3.114.000.000 | 3.114.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ ngực và phụ kiện | 5.560.000.000 | 5.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ khung giá đỡ động mạch chủ và 1 bên động mạch Chậu | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có khử rung cho phép chụp MRI toàn thân, giúp giảm tối đa áp lực lên ngực bệnh nhân | 3.990.000.000 | 3.990.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân, quản lý tạo nhịp VCM | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng tần số, với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI (chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn) | 1.152.000.000 | 1.152.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng , dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal Iridium | 1.224.000.000 | 1.224.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân, đáp ứng nhịp, tự động theo dõi và điều chỉnh, quản lý tạo nhịp nhĩ thất ACM và VCM, dò tìm tự động khoảng nhĩ thất giúp giảm tạo nhịp thất không cần thiết | 8.544.000.000 | 8.544.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, có cưỡng chế rung nhĩ, có chế độ nhịp nghỉ tự động tương thích MRI (chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn) | 3.060.000.000 | 3.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có khử rung cho phép chụp MRI toàn thân, tính năng phân biệt sóng T và phân biệt nhiễu RV, Công nghệ tránh sốc lầm và thiết kế đường cong sinh lý giảm tối đa áp lực | 1.568.000.000 | 1.568.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng nhịp thích ứng, dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal Iridium | 2.208.000.000 | 2.208.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng , chuẩn DF1, tương thích cộng hưởng từ. | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ cơ tim CRT-P 3 buồng với chức năng tối ưu thời gian nhĩ - thất, thất - thất và phần mềm quản lý rung nhĩ | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có thiết kế đường cong sinh lý giảm tối đa áp lực, chẩn đoán sớm tình trạng suy tim | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim và phá rung | 1.724.240.000 | 1.724.240.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bộ phận kết nối 3 cổng | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bộ phận kết nối có 2-3 cổng ON và OFF, vật liệu Polycarbonate | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bơm tiêm 1cc, 3cc, 10cc đầu xoắn dùng trong can thiệp | 135.720.000 | 135.720.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bơm tiêm cản quang có đầu xoáy loại 10ml | 449.280.000 | 449.280.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bóng chẹn cổ túi phình mạch máu não các loại, các cỡ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ các cỡ | 326.400.000 | 326.400.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bóng ngoại vi dưới loại bóng thẳng và bóng thuôn | 278.800.000 | 278.800.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường ( áp lực trung bình ≥ 6 atmosphere (atm), áp lực gây vỡ bóng ≥ 12 atm) | 5.148.000.000 | 5.148.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035" | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bóng nong mạch máu ngoại biên bọc thuốc paclitaxel | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bóng nong mạch máu ngoại biên chiều dài bóng từ 20mm đến 300mm tương thích hệ thống dây dẫn 0.035" | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có lớp phủ ái nước kép tương thích hệ thống dây dẫn 0.014" | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có lớp phủ ái nước kép tương thích hệ thống dây dẫn 0.018" | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng áp lực cao tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035" | 98.400.000 | 98.400.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích hệ thống dây dẫn 0.014" | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích hệ thống dây dẫn 0.018" | 483.600.000 | 483.600.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Bóng nong mạch não điều trị hẹp nội sọ | 805.000.000 | 805.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Bóng nong mạch não loại 2 nòng | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ | 5.400.000.000 | 5.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Bóng nong mạch vành áp lực thường các cỡ | 5.400.000.000 | 5.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chất liệu bóng Ultra-slim các cỡ | 8.280.000.000 | 8.280.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ để điều trị tổn thương tái hẹp trong stent | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước | 1.658.400.000 | 1.658.400.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao | 8.640.000.000 | 8.640.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bóng nong van động mạch phổi | 317.520.000 | 317.520.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình vị trí mạch thẳng | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình vị trí ngã 3 mạch | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Cannula động mạch 1 nòng ECMO các cỡ | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Cannula động mạch đầu thẳng các cỡ | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Cannula động mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh cỡ 15-25Fr | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Cannula động mạch đùi trẻ em các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Cannula động mạch trẻ em có thông khí, co nối 1/4 dài 22,9 cm, các cỡ | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Cannula động mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ | 64.050.000 | 64.050.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Cannula gốc động mạch chủ các cỡ | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Cannula gốc động mạch chủ ít xâm lấn | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Cannula gốc động mạch chủ thẳng với đầu kim cỡ 18 ga (4 Fr), dài 6,4 cm. | 394.800.000 | 394.800.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cannula liệt tim đặt vào lỗ động mạch vành | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Cannula lỗ động mạch vành các cỡ | 173.316.000 | 173.316.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Cannula tĩnh mạch 1 nòng ECMO các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Cannula tĩnh mạch DLP một tầng đầu cong các cỡ, đầu nối 3/8" hoặc 1/4" | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Cannula tĩnh mạch đùi 1 tầng, không thông khí, đầu nối 3/8'', các cỡ | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Cannula tĩnh mạch đùi có lò xo cỡ 8-14Fr , dài 22.9cm, đầu nối 1/4 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Cannula tĩnh mạch hai tầng các cỡ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Cannula tĩnh mạch một tầng đầu thẳng các cỡ, đầu nối 3/8" hoặc 1/4" | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Cannula tĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ | 63.400.000 | 63.400.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng thân bằng Silicone | 31.990.000 | 31.990.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Cáp cắt Solitaire | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Catheter can thiệp mạch máu não 6, 7, 8 Fr dài 80 - 110 cm | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Catheter can thiệp mạch vành mặt trong làm bằng chất liệu Pebax | 7.128.000.000 | 7.128.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Catheter chẩn đoán lái hướng loại 10 điện cực | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực, với nhiều đầu cong khác nhau | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Catheter chẩn đoán loại 4 điện cực cỡ 5F,6F | 321.360.000 | 321.360.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Catheter thông khí tim trái | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Catheter trợ giúp can thiệp, đầu tip tròn, mềm dẻo | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chất tắc mạch dạng lỏng, có tính cản quang | 984.500.000 | 984.500.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Coil gây bít phình mạch máu não đường kính từ 0.115" - 0.0145" | 4.854.600.000 | 4.854.600.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Coil gây bít phình mạch não chất liệu platinum | 2.035.000.000 | 2.035.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Coil gây bít phình mạch não dạng 2D, 3D giúp tạo khung túi phình | 3.360.000.000 | 3.360.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Coil gây bít phình mạch não dạng xoắn ốc siêu mềm thế hệ mới | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Coil gây bít phình mạch não đường kính từ 1-6mm | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Coil nút mạch não 6 loại hình dạng, vòng xoắn bít phình Platinum | 2.430.000.000 | 2.430.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực | 284.445.000 | 284.445.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Dây bơm thuốc áp lực cao, chất liệu polyurethane, dài từ 50-120cm | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Dây cáp cắt coil dùng nối với hệ thống cắt Blockade | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Dây dẫn can thiệp dùng trong tim bẩm sinh các cỡ | 210.600.000 | 210.600.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.008" | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.014" | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Dây dẫn can thiệp mạch não lõi nitrinol | 143.999.976 | 143.999.976 | 0 | 12 tháng |
100 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh bchất liệu thép không gỉ, đầu mềm quấn lò xo platinum | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Dây dẫn can thiệp mạch vành chất liệu Nitinol phủ Polymer | 1.410.000.000 | 1.410.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Dây dẫn can thiệp mạch vành phủ lớp ái nước M Coat | 8.640.000.000 | 8.640.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Dây dẫn can thiệp ngoại biên | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Dây dẫn tín hiệu thượng tâm mạc | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 30cm - 50cm | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Dây nối hút huyết khối | 267.120.000 | 267.120.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên | 1.872.000.000 | 1.872.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Dụng cụ bít lỗ thông dò động tĩnh mạch, mạch vành, mạch máu được thiết kế từ hợp kim nhớ hình dạng lưới Nitinol | 64.200.000 | 64.200.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Dụng cụ cắt vòng xoắn kim loại | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại (dây đẩy coils, dụng cụ cắt coils) các loại, các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Dụng cụ đóng còn ống động mạch | 2.200.512.000 | 2.200.512.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Dụng cụ đóng mạch | 427.980.000 | 427.980.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch từ 6F đến 21F | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Dụng cụ đục động mạch chủ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Dụng cụ hỗ trợ cắt Coil | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Dụng cụ lấy dị vật | 307.200.000 | 307.200.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Dụng cụ mở đường vào động mạch loại dài thân cứng | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não các loại | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Khung giá đỡ chặn dòng chảy nội túi phình mạch não các loại, các cỡ | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Khung giá đỡ có màng bọc sử dụng cho động mạch chậu, đùi, thận dưới đòn, được cắt từ ống hợp kim CoCr (L605) bằng laser tạo hình dạng lưới. | 910.000.000 | 910.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol | 1.350.240.000 | 1.350.240.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc chiều dài tới 58mm | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Khung giá đỡ lấy huyết khối trong can thiệp mạch não, có mắt lưới đóng mở xen kẽ | 918.000.000 | 918.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", thiết kế dạng lưới xoắn ốc, được chỉ định sử dụng cho mạch khoeo | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", được làm bằng hợp kim nickel - titanium | 917.000.000 | 917.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Khung giá đỡ mạch não đổi hướng dòng chảy | 5.280.000.000 | 5.280.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Khung giá đỡ mạch não dùng cho túi phình cổ rộng, chất liệu Nitinol | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Khung giá đỡ mạch não đường kính từ 4-6mm | 5.850.000.000 | 5.850.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Khung giá đỡ mạch não tự giãn nở, dùng trong điều trị xơ vữa động mạch nội sọ có thể thu hồi | 3.575.000.000 | 3.575.000.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên đường kính 5-8mm, chiều dài từ 20-200mm | 748.000.000 | 748.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên đường kính 9-14mm | 748.000.000 | 748.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên nitinol tự bung tương thích dây dẫn 0.035" | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Sirolimus dùng polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành mạch | 7.396.000.000 | 7.396.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Sirolimus với Polymer tự tiêu các cỡ | 9.000.000.000 | 9.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Zotarolimus, cấu trúc lõi kép Core wire- lõi Platium Irridium – lớp bọc Cobalt đường kính 2.0mm đến 5.0mm các cỡ | 48.609.000.000 | 48.609.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Zotarolimus, vật liệu Cobalt đường kính 2.25mm đến 4.0mm | 19.950.000.000 | 19.950.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus | 4.120.000.000 | 4.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Khung giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu | 6.710.000.000 | 6.710.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Khung giá đỡ mạch vành có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus các cỡ | 7.875.000.000 | 7.875.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Amphilimus các cỡ | 7.660.000.000 | 7.660.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus dành cho tổn thương phức tạp | 7.830.000.000 | 7.830.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus | 3.950.000.000 | 3.950.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung carbon, vỏ ngoài phủ HYDRAX ái nước bền vững | 9.200.000.000 | 9.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus với 2 marker trên bóng | 8.950.000.000 | 8.950.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc everolimus | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Khung giá đỡ nội mạch lấy huyết khối chuyên dụng | 940.000.000 | 940.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Khung giá đỡ nội mạch siêu mềm , kích thước nhỏ, làm thay đổi hướng dòng chảy | 645.000.000 | 645.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Khung giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Khung giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu), đường kính 5mm-10mm, chất liệu thép không gỉ tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035". | 444.000.000 | 444.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Khung giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận), đường kính 4.5mm-7mm, chất liệu: Cobalt Chromium (L605), tương thích với hệ thống dây dẫn 0.014". | 259.000.000 | 259.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Khung giá đỡ sinh học phủ thuốc điều trị kép Sirolimus & Anti CD34 với lớp phủ Hydro-X | 9.875.000.000 | 9.875.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Kìm cắt vòng xoắn kim loại | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Kim chọc xuyên vách | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 10-20mm | 169.500.000 | 169.500.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 16-8 mm;14-7mm | 169.500.000 | 169.500.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 18-9mm | 169.500.000 | 169.500.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Mạch máu nhân tạo nhánh chữ Y - Kích thước : - 18*10mm dài 40cm - 20*10mm dài 40cm | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Mạch máu nhân tạo nhánh chữ Y Kích thước: - 16mmx8mm dài 40cm - 18mmx9mm dài 40cm | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Mạch máu nhân tạo thẳng 4mm,5mm,6mm x 10cm | 358.000.000 | 358.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Mạch máu nhân tạo thẳng 5mm,6mm,8mm x 40cm | 71.000.000 | 71.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Máng cầm máu các cỡ (Dụng cụ mở đường vào cầm máu) | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Miếng vá màng tim các cỡ | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Miếng vá sinh học 4cm x 4cm | 1.798.200.000 | 1.798.200.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Miếng vá sinh học 4cm x 6cm | 1.537.500.000 | 1.537.500.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Ống hút huyết khối trực tiếp đường kính lớn 0.060" | 4.998.000.000 | 4.998.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Ống hút tim trái người lớn | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Ống hút trong và ngoài tim | 787.808.000 | 787.808.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Ống thông can thiệp kéo dài | 635.460.000 | 635.460.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính ngoài 0.024"-0.040" | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Ống thông chẩn đoán tim mạch, lớp áo ngoài bằng vật liệu Inslide polymer, đầu tip mềm, đường kính 5F, 6F | 518.400.000 | 518.400.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Ống thông chụp động mạch vành | 676.800.000 | 676.800.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh loại mềm 0.071" | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Ống thông dùng hút huyết khối trực tiếp đường kính 0.07" | 2.212.500.000 | 2.212.500.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014", 0.018" và 0.035" | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại biên các cỡ | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Ống thông hỗ trợ hút huyết khối chất liệu Nitinol, thiết kế dạng coil dệt | 1.249.500.000 | 1.249.500.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Ống thông hút huyết khối đường kính nhỏ | 779.982.000 | 779.982.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Ống thông hút huyết khối mềm | 2.940.000.000 | 2.940.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Ống thông phủ Z-Glide hydrophilic hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp tắc động mạch vành phức tạp mạn tính | 295.344.000 | 295.344.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Ống thông siêu nhỏ trợ giúp can thiệp mạch não đường kính 0.025" | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Ống thông trợ giúp can thiệp lòng rộng, ái nước | 1.449.000.000 | 1.449.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Phổi nhân tạo có phủ X-Coating loại 20-50kg | 6.000.000.000 | 6.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Phổi nhân tạo dùng cho người lớn không gắn heparin | 2.205.000.000 | 2.205.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm bình chứa | 3.357.900.000 | 3.357.900.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg (không kèm bộ dây dẫn tuần hoàn) | 1.198.000.000 | 1.198.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân trên 20kg (có kèm dây dẫn) | 3.128.000.000 | 3.128.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa | 6.000.000.000 | 6.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Quả lọc máu trong phẫu thuật tim | 838.800.000 | 838.800.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Shunt động mạch vành | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Thanh nâng lõm ngực các cỡ | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Thiết bị hỗ trợ kẹp một phần động mạch chủ và các trợ cụ đi kèm | 606.300.000 | 606.300.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Van cầm máu có chốt khóa giảm thiểu chảy máu và không khí. Đường kính: 8F-8.5F | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Van ĐMC sinh học cao cấp cho khả năng huyết động hoàn hảo, an toàn với độ chênh áp thấp và công nghệ chống canxi hóa | 384.500.000 | 384.500.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Van động mạch chủ cơ học gờ nổi các cỡ | 6.000.000.000 | 6.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Van động mạch chủ ngoại tâm mạc/van hai lá sinh học nhân tạo | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Van động mạch chủ sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Van động mạch chủ sinh học từ màng tim bò | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Van hai lá cơ học gờ nổi | 8.655.000.000 | 8.655.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Van hai lá sinh học làm từ màng tim lợn | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Van hai lá, động mạch chủ sinh học loại vòng van phủ màng tim bò, lá van bằng màng tim lợn | 1.578.000.000 | 1.578.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Van tim cơ học động mạch chủ chất liệu 100% carbon, có độ chênh áp thấp ≤ 10 mmHg, vòng khâu mỏng PTFE | 1.825.000.000 | 1.825.000.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Van tim hai lá chất liệu 100% carbon, có độ chênh áp thấp ≤ 10 mmHg, vòng khâu mỏng PTFE | 1.825.000.000 | 1.825.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ, hai lá chất liệu màng ngoài tim bò | 2.692.860.000 | 2.692.860.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi các cỡ | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Vi dây dẫn bằng thép không gỉ có thể xuyên qua huyết khối | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ, siêu ái nước các cỡ | 1.422.000.000 | 1.422.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp phủ ưa nước hai lớp | 505.750.000 | 505.750.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Vi ống thông can thiệp mạch não đầu tip mềm các loại, các cỡ | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ 2 nòng, đầu tiếp thoan và mềm, ái nước. | 343.000.000 | 343.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Vi ống thông có đường kính nhỏ khoảng 1 mm , tự trôi theo dòng chảy của mạch máu . | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Vi ống thông có thể tách rời ở đầu, hình dạng đầu tip thẳng, tương thích với dây dẫn lớn nhất 0.01" | 712.800.000 | 712.800.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Vi ống thông dẫn đường tương thích dây dẫn có đường kính 0.035" và 0.038" | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Vi ống thông đầu có thể tách rời dài các cỡ | 2.964.000.000 | 2.964.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Vi ống thông gập góc được làm bằng chất liệu nitinol | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Vi ống thông nhỏ dùng trong thả coil, bóng chèn, stent, lớp ngoài cùng có phủ Hydrophilic | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Vi ống thông siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cỡ 2.1 F | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Vi ống thông siêu nhỏ được thiết kế cho sử dụng trong thủ thuật can thiệp mạch máu thần kinh . | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Vi ống thông siêu nhỏ, 2 markers 1.9F-3.0F | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Vi ống thông thả stent đổi hướng dòng chảy | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Vi ống thông thả stent thường | 1.530.000.000 | 1.530.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Vòng van ba lá sinh học các cỡ | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Vòng van hai lá kín loại bán cứng các cỡ | 1.740.000.000 | 1.740.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,12%, Xây lắp 5,88%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 13.316.337.400 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.385.719.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 74,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.