Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 01: 225 list of interventional cardiology supplies, cerebral vascular intervention and cardiovascular resuscitation anesthesia

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 17:23 19/07/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
The 5th plan for selecting contractors to provide medical supplies for the examination and treatment of Hue Central Hospital in 2023
Bidding package name
Package 01: 225 list of interventional cardiology supplies, cerebral vascular intervention and cardiovascular resuscitation anesthesia
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services and other lawful sources of revenue of Hue Central Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:00 17/07/2023
Validity of bid documents
180 days
Business lines
Approval ID
503/QĐ-BVH
Approval date
26/06/2023 11:30
Approval Authority
Bệnh viện Trung Ương Huế
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:29 26/06/2023
to
15:00 17/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:00 17/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
6.442.879.155 VND
Amount in words
Six billion four hundred forty two million eight hundred seventy nine thousand one hundred fifty five dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bình chứa huyết khối 283.500.000 283.500.000 0 12 month
2 Bộ bơm bóng áp lực cao 1.320.000.000 1.320.000.000 0 12 month
3 Bộ cố định mỏm tim 500.000.000 500.000.000 0 12 month
4 Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch vành kèm dụng cụ kéo liên tục 3.200.000.000 3.200.000.000 0 12 month
5 Bộ đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực và lưỡng cực 204.000.000 204.000.000 0 12 month
6 Bộ dây dẫn tuần hoàn ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg 556.000.000 556.000.000 0 12 month
7 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 542.850.000 542.850.000 0 12 month
8 Bộ dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ 99.000.000 99.000.000 0 12 month
9 Bộ hoàn hồi máu 205.000.000 205.000.000 0 12 month
10 Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 month
11 Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ ngực có thanh kim loại chạy dọc sống thân stent 3.114.000.000 3.114.000.000 0 12 month
12 Bộ khung giá đỡ cho động mạch chủ ngực và phụ kiện 5.560.000.000 5.560.000.000 0 12 month
13 Bộ khung giá đỡ động mạch chủ và 1 bên động mạch Chậu 656.000.000 656.000.000 0 12 month
14 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có khử rung cho phép chụp MRI toàn thân, giúp giảm tối đa áp lực lên ngực bệnh nhân 3.990.000.000 3.990.000.000 0 12 month
15 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân, quản lý tạo nhịp VCM 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 month
16 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng tần số, với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI (chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn) 1.152.000.000 1.152.000.000 0 12 month
17 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng , dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal Iridium 1.224.000.000 1.224.000.000 0 12 month
18 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân, đáp ứng nhịp, tự động theo dõi và điều chỉnh, quản lý tạo nhịp nhĩ thất ACM và VCM, dò tìm tự động khoảng nhĩ thất giúp giảm tạo nhịp thất không cần thiết 8.544.000.000 8.544.000.000 0 12 month
19 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, có cưỡng chế rung nhĩ, có chế độ nhịp nghỉ tự động tương thích MRI (chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn) 3.060.000.000 3.060.000.000 0 12 month
20 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có khử rung cho phép chụp MRI toàn thân, tính năng phân biệt sóng T và phân biệt nhiễu RV, Công nghệ tránh sốc lầm và thiết kế đường cong sinh lý giảm tối đa áp lực 1.568.000.000 1.568.000.000 0 12 month
21 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng nhịp thích ứng, dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal Iridium 2.208.000.000 2.208.000.000 0 12 month
22 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng , chuẩn DF1, tương thích cộng hưởng từ. 780.000.000 780.000.000 0 12 month
23 Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 month
24 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ cơ tim CRT-P 3 buồng với chức năng tối ưu thời gian nhĩ - thất, thất - thất và phần mềm quản lý rung nhĩ 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 month
25 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có thiết kế đường cong sinh lý giảm tối đa áp lực, chẩn đoán sớm tình trạng suy tim 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 month
26 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim và phá rung 1.724.240.000 1.724.240.000 0 12 month
27 Bộ phận kết nối 3 cổng 625.000.000 625.000.000 0 12 month
28 Bộ phận kết nối có 2-3 cổng ON và OFF, vật liệu Polycarbonate 870.000.000 870.000.000 0 12 month
29 Bơm tiêm 1cc, 3cc, 10cc đầu xoắn dùng trong can thiệp 135.720.000 135.720.000 0 12 month
30 Bơm tiêm cản quang có đầu xoáy loại 10ml 449.280.000 449.280.000 0 12 month
31 Bóng chẹn cổ túi phình mạch máu não các loại, các cỡ 125.000.000 125.000.000 0 12 month
32 Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ các cỡ 326.400.000 326.400.000 0 12 month
33 Bóng ngoại vi dưới loại bóng thẳng và bóng thuôn 278.800.000 278.800.000 0 12 month
34 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường ( áp lực trung bình ≥ 6 atmosphere (atm), áp lực gây vỡ bóng ≥ 12 atm) 5.148.000.000 5.148.000.000 0 12 month
35 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2 198.000.000 198.000.000 0 12 month
36 Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" 432.000.000 432.000.000 0 12 month
37 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035" 504.000.000 504.000.000 0 12 month
38 Bóng nong mạch máu ngoại biên bọc thuốc paclitaxel 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 month
39 Bóng nong mạch máu ngoại biên chiều dài bóng từ 20mm đến 300mm tương thích hệ thống dây dẫn 0.035" 720.000.000 720.000.000 0 12 month
40 Bóng nong mạch máu ngoại biên có lớp phủ ái nước kép tương thích hệ thống dây dẫn 0.014" 328.000.000 328.000.000 0 12 month
41 Bóng nong mạch máu ngoại biên có lớp phủ ái nước kép tương thích hệ thống dây dẫn 0.018" 410.000.000 410.000.000 0 12 month
42 Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng áp lực cao tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035" 98.400.000 98.400.000 0 12 month
43 Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích hệ thống dây dẫn 0.014" 201.600.000 201.600.000 0 12 month
44 Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích hệ thống dây dẫn 0.018" 483.600.000 483.600.000 0 12 month
45 Bóng nong mạch não điều trị hẹp nội sọ 805.000.000 805.000.000 0 12 month
46 Bóng nong mạch não loại 2 nòng 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 month
47 Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ 5.400.000.000 5.400.000.000 0 12 month
48 Bóng nong mạch vành áp lực thường các cỡ 5.400.000.000 5.400.000.000 0 12 month
49 Bóng nong mạch vành áp lực thường chất liệu bóng Ultra-slim các cỡ 8.280.000.000 8.280.000.000 0 12 month
50 Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ để điều trị tổn thương tái hẹp trong stent 770.000.000 770.000.000 0 12 month
51 Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước 1.658.400.000 1.658.400.000 0 12 month
52 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao 8.640.000.000 8.640.000.000 0 12 month
53 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp 870.000.000 870.000.000 0 12 month
54 Bóng nong van động mạch phổi 317.520.000 317.520.000 0 12 month
55 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình vị trí mạch thẳng 510.000.000 510.000.000 0 12 month
56 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình vị trí ngã 3 mạch 780.000.000 780.000.000 0 12 month
57 Cannula động mạch 1 nòng ECMO các cỡ 575.000.000 575.000.000 0 12 month
58 Cannula động mạch đầu thẳng các cỡ 588.000.000 588.000.000 0 12 month
59 Cannula động mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh cỡ 15-25Fr 151.200.000 151.200.000 0 12 month
60 Cannula động mạch đùi trẻ em các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
61 Cannula động mạch trẻ em có thông khí, co nối 1/4 dài 22,9 cm, các cỡ 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 month
62 Cannula động mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ 64.050.000 64.050.000 0 12 month
63 Cannula gốc động mạch chủ các cỡ 640.000.000 640.000.000 0 12 month
64 Cannula gốc động mạch chủ ít xâm lấn 90.000.000 90.000.000 0 12 month
65 Cannula gốc động mạch chủ thẳng với đầu kim cỡ 18 ga (4 Fr), dài 6,4 cm. 394.800.000 394.800.000 0 12 month
66 Cannula liệt tim đặt vào lỗ động mạch vành 65.000.000 65.000.000 0 12 month
67 Cannula lỗ động mạch vành các cỡ 173.316.000 173.316.000 0 12 month
68 Cannula tĩnh mạch 1 nòng ECMO các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 month
69 Cannula tĩnh mạch DLP một tầng đầu cong các cỡ, đầu nối 3/8" hoặc 1/4" 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 month
70 Cannula tĩnh mạch đùi 1 tầng, không thông khí, đầu nối 3/8'', các cỡ 144.000.000 144.000.000 0 12 month
71 Cannula tĩnh mạch đùi có lò xo cỡ 8-14Fr , dài 22.9cm, đầu nối 1/4 90.000.000 90.000.000 0 12 month
72 Cannula tĩnh mạch hai tầng các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 12 month
73 Cannula tĩnh mạch một tầng đầu thẳng các cỡ, đầu nối 3/8" hoặc 1/4" 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
74 Cannula tĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ 63.400.000 63.400.000 0 12 month
75 Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng thân bằng Silicone 31.990.000 31.990.000 0 12 month
76 Cáp cắt Solitaire 24.000.000 24.000.000 0 12 month
77 Catheter can thiệp mạch máu não 6, 7, 8 Fr dài 80 - 110 cm 216.000.000 216.000.000 0 12 month
78 Catheter can thiệp mạch vành mặt trong làm bằng chất liệu Pebax 7.128.000.000 7.128.000.000 0 12 month
79 Catheter chẩn đoán lái hướng loại 10 điện cực 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 month
80 Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực, với nhiều đầu cong khác nhau 295.200.000 295.200.000 0 12 month
81 Catheter chẩn đoán loại 4 điện cực cỡ 5F,6F 321.360.000 321.360.000 0 12 month
82 Catheter thông khí tim trái 240.000.000 240.000.000 0 12 month
83 Catheter trợ giúp can thiệp, đầu tip tròn, mềm dẻo 165.600.000 165.600.000 0 12 month
84 Chất tắc mạch dạng lỏng, có tính cản quang 984.500.000 984.500.000 0 12 month
85 Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể 40.950.000 40.950.000 0 12 month
86 Coil gây bít phình mạch máu não đường kính từ 0.115" - 0.0145" 4.854.600.000 4.854.600.000 0 12 month
87 Coil gây bít phình mạch não chất liệu platinum 2.035.000.000 2.035.000.000 0 12 month
88 Coil gây bít phình mạch não dạng 2D, 3D giúp tạo khung túi phình 3.360.000.000 3.360.000.000 0 12 month
89 Coil gây bít phình mạch não dạng xoắn ốc siêu mềm thế hệ mới 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
90 Coil gây bít phình mạch não đường kính từ 1-6mm 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 month
91 Coil nút mạch não 6 loại hình dạng, vòng xoắn bít phình Platinum 2.430.000.000 2.430.000.000 0 12 month
92 Đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực 284.445.000 284.445.000 0 12 month
93 Dây bơm thuốc áp lực cao, chất liệu polyurethane, dài từ 50-120cm 252.000.000 252.000.000 0 12 month
94 Dây cáp cắt coil dùng nối với hệ thống cắt Blockade 126.000.000 126.000.000 0 12 month
95 Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch 35.400.000 35.400.000 0 12 month
96 Dây dẫn can thiệp dùng trong tim bẩm sinh các cỡ 210.600.000 210.600.000 0 12 month
97 Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.008" 120.000.000 120.000.000 0 12 month
98 Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.014" 720.000.000 720.000.000 0 12 month
99 Dây dẫn can thiệp mạch não lõi nitrinol 143.999.976 143.999.976 0 12 month
100 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh bchất liệu thép không gỉ, đầu mềm quấn lò xo platinum 312.000.000 312.000.000 0 12 month
101 Dây dẫn can thiệp mạch vành chất liệu Nitinol phủ Polymer 1.410.000.000 1.410.000.000 0 12 month
102 Dây dẫn can thiệp mạch vành phủ lớp ái nước M Coat 8.640.000.000 8.640.000.000 0 12 month
103 Dây dẫn can thiệp ngoại biên 495.000.000 495.000.000 0 12 month
104 Dây dẫn tín hiệu thượng tâm mạc 360.000.000 360.000.000 0 12 month
105 Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 30cm - 50cm 690.000.000 690.000.000 0 12 month
106 Dây nối hút huyết khối 267.120.000 267.120.000 0 12 month
107 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên 1.872.000.000 1.872.000.000 0 12 month
108 Dụng cụ bít lỗ thông dò động tĩnh mạch, mạch vành, mạch máu được thiết kế từ hợp kim nhớ hình dạng lưới Nitinol 64.200.000 64.200.000 0 12 month
109 Dụng cụ cắt vòng xoắn kim loại 27.000.000 27.000.000 0 12 month
110 Dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại (dây đẩy coils, dụng cụ cắt coils) các loại, các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 month
111 Dụng cụ đóng còn ống động mạch 2.200.512.000 2.200.512.000 0 12 month
112 Dụng cụ đóng mạch 427.980.000 427.980.000 0 12 month
113 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch từ 6F đến 21F 675.000.000 675.000.000 0 12 month
114 Dụng cụ đục động mạch chủ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
115 Dụng cụ hỗ trợ cắt Coil 24.500.000 24.500.000 0 12 month
116 Dụng cụ lấy dị vật 307.200.000 307.200.000 0 12 month
117 Dụng cụ mở đường vào động mạch loại dài thân cứng 151.200.000 151.200.000 0 12 month
118 Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não các loại 756.000.000 756.000.000 0 12 month
119 Khung giá đỡ chặn dòng chảy nội túi phình mạch não các loại, các cỡ 750.000.000 750.000.000 0 12 month
120 Khung giá đỡ có màng bọc sử dụng cho động mạch chậu, đùi, thận dưới đòn, được cắt từ ống hợp kim CoCr (L605) bằng laser tạo hình dạng lưới. 910.000.000 910.000.000 0 12 month
121 Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
122 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol 1.350.240.000 1.350.240.000 0 12 month
123 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc chiều dài tới 58mm 1.700.000.000 1.700.000.000 0 12 month
124 Khung giá đỡ lấy huyết khối trong can thiệp mạch não, có mắt lưới đóng mở xen kẽ 918.000.000 918.000.000 0 12 month
125 Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", thiết kế dạng lưới xoắn ốc, được chỉ định sử dụng cho mạch khoeo 140.000.000 140.000.000 0 12 month
126 Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", được làm bằng hợp kim nickel - titanium 917.000.000 917.000.000 0 12 month
127 Khung giá đỡ mạch não đổi hướng dòng chảy 5.280.000.000 5.280.000.000 0 12 month
128 Khung giá đỡ mạch não dùng cho túi phình cổ rộng, chất liệu Nitinol 265.000.000 265.000.000 0 12 month
129 Khung giá đỡ mạch não đường kính từ 4-6mm 5.850.000.000 5.850.000.000 0 12 month
130 Khung giá đỡ mạch não tự giãn nở, dùng trong điều trị xơ vữa động mạch nội sọ có thể thu hồi 3.575.000.000 3.575.000.000 0 12 month
131 Khung giá đỡ mạch ngoại biên đường kính 5-8mm, chiều dài từ 20-200mm 748.000.000 748.000.000 0 12 month
132 Khung giá đỡ mạch ngoại biên đường kính 9-14mm 748.000.000 748.000.000 0 12 month
133 Khung giá đỡ mạch ngoại biên nitinol tự bung tương thích dây dẫn 0.035" 714.000.000 714.000.000 0 12 month
134 Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Sirolimus dùng polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành mạch 7.396.000.000 7.396.000.000 0 12 month
135 Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Sirolimus với Polymer tự tiêu các cỡ 9.000.000.000 9.000.000.000 0 12 month
136 Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Zotarolimus, cấu trúc lõi kép Core wire- lõi Platium Irridium – lớp bọc Cobalt đường kính 2.0mm đến 5.0mm các cỡ 48.609.000.000 48.609.000.000 0 12 month
137 Khung giá đỡ mạch vành bọc thuốc Zotarolimus, vật liệu Cobalt đường kính 2.25mm đến 4.0mm 19.950.000.000 19.950.000.000 0 12 month
138 Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus 4.120.000.000 4.120.000.000 0 12 month
139 Khung giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu 6.710.000.000 6.710.000.000 0 12 month
140 Khung giá đỡ mạch vành có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus các cỡ 7.875.000.000 7.875.000.000 0 12 month
141 Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Amphilimus các cỡ 7.660.000.000 7.660.000.000 0 12 month
142 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus dành cho tổn thương phức tạp 7.830.000.000 7.830.000.000 0 12 month
143 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus 3.950.000.000 3.950.000.000 0 12 month
144 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung carbon, vỏ ngoài phủ HYDRAX ái nước bền vững 9.200.000.000 9.200.000.000 0 12 month
145 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus với 2 marker trên bóng 8.950.000.000 8.950.000.000 0 12 month
146 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc everolimus 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
147 Khung giá đỡ nội mạch lấy huyết khối chuyên dụng 940.000.000 940.000.000 0 12 month
148 Khung giá đỡ nội mạch siêu mềm , kích thước nhỏ, làm thay đổi hướng dòng chảy 645.000.000 645.000.000 0 12 month
149 Khung giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
150 Khung giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu), đường kính 5mm-10mm, chất liệu thép không gỉ tương thích với hệ thống dây dẫn 0.035". 444.000.000 444.000.000 0 12 month
151 Khung giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận), đường kính 4.5mm-7mm, chất liệu: Cobalt Chromium (L605), tương thích với hệ thống dây dẫn 0.014". 259.000.000 259.000.000 0 12 month
152 Khung giá đỡ sinh học phủ thuốc điều trị kép Sirolimus & Anti CD34 với lớp phủ Hydro-X 9.875.000.000 9.875.000.000 0 12 month
153 Kìm cắt vòng xoắn kim loại 24.000.000 24.000.000 0 12 month
154 Kim chọc xuyên vách 54.000.000 54.000.000 0 12 month
155 Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 10-20mm 169.500.000 169.500.000 0 12 month
156 Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 16-8 mm;14-7mm 169.500.000 169.500.000 0 12 month
157 Mạch máu nhân tạo kiểu chữ 'Y' 40cm cỡ 18-9mm 169.500.000 169.500.000 0 12 month
158 Mạch máu nhân tạo nhánh chữ Y - Kích thước : - 18*10mm dài 40cm - 20*10mm dài 40cm 228.000.000 228.000.000 0 12 month
159 Mạch máu nhân tạo nhánh chữ Y Kích thước: - 16mmx8mm dài 40cm - 18mmx9mm dài 40cm 226.000.000 226.000.000 0 12 month
160 Mạch máu nhân tạo thẳng 4mm,5mm,6mm x 10cm 358.000.000 358.000.000 0 12 month
161 Mạch máu nhân tạo thẳng 5mm,6mm,8mm x 40cm 71.000.000 71.000.000 0 12 month
162 Máng cầm máu các cỡ (Dụng cụ mở đường vào cầm máu) 31.000.000 31.000.000 0 12 month
163 Miếng vá màng tim các cỡ 360.000.000 360.000.000 0 12 month
164 Miếng vá sinh học 4cm x 4cm 1.798.200.000 1.798.200.000 0 12 month
165 Miếng vá sinh học 4cm x 6cm 1.537.500.000 1.537.500.000 0 12 month
166 Ống hút huyết khối trực tiếp đường kính lớn 0.060" 4.998.000.000 4.998.000.000 0 12 month
167 Ống hút tim trái người lớn 120.000.000 120.000.000 0 12 month
168 Ống hút trong và ngoài tim 787.808.000 787.808.000 0 12 month
169 Ống thông can thiệp kéo dài 635.460.000 635.460.000 0 12 month
170 Ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính ngoài 0.024"-0.040" 450.000.000 450.000.000 0 12 month
171 Ống thông chẩn đoán tim mạch, lớp áo ngoài bằng vật liệu Inslide polymer, đầu tip mềm, đường kính 5F, 6F 518.400.000 518.400.000 0 12 month
172 Ống thông chụp động mạch vành 676.800.000 676.800.000 0 12 month
173 Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh loại mềm 0.071" 192.000.000 192.000.000 0 12 month
174 Ống thông dùng hút huyết khối trực tiếp đường kính 0.07" 2.212.500.000 2.212.500.000 0 12 month
175 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014", 0.018" và 0.035" 189.000.000 189.000.000 0 12 month
176 Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại biên các cỡ 108.000.000 108.000.000 0 12 month
177 Ống thông hỗ trợ hút huyết khối chất liệu Nitinol, thiết kế dạng coil dệt 1.249.500.000 1.249.500.000 0 12 month
178 Ống thông hút huyết khối đường kính nhỏ 779.982.000 779.982.000 0 12 month
179 Ống thông hút huyết khối mềm 2.940.000.000 2.940.000.000 0 12 month
180 Ống thông phủ Z-Glide hydrophilic hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp tắc động mạch vành phức tạp mạn tính 295.344.000 295.344.000 0 12 month
181 Ống thông siêu nhỏ trợ giúp can thiệp mạch não đường kính 0.025" 87.500.000 87.500.000 0 12 month
182 Ống thông trợ giúp can thiệp lòng rộng, ái nước 1.449.000.000 1.449.000.000 0 12 month
183 Phổi nhân tạo có phủ X-Coating loại 20-50kg 6.000.000.000 6.000.000.000 0 12 month
184 Phổi nhân tạo dùng cho người lớn không gắn heparin 2.205.000.000 2.205.000.000 0 12 month
185 Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm bình chứa 3.357.900.000 3.357.900.000 0 12 month
186 Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg (không kèm bộ dây dẫn tuần hoàn) 1.198.000.000 1.198.000.000 0 12 month
187 Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân trên 20kg (có kèm dây dẫn) 3.128.000.000 3.128.000.000 0 12 month
188 Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa 6.000.000.000 6.000.000.000 0 12 month
189 Quả lọc máu trong phẫu thuật tim 838.800.000 838.800.000 0 12 month
190 Shunt động mạch vành 240.000.000 240.000.000 0 12 month
191 Thanh nâng lõm ngực các cỡ 625.000.000 625.000.000 0 12 month
192 Thiết bị hỗ trợ kẹp một phần động mạch chủ và các trợ cụ đi kèm 606.300.000 606.300.000 0 12 month
193 Van cầm máu có chốt khóa giảm thiểu chảy máu và không khí. Đường kính: 8F-8.5F 37.200.000 37.200.000 0 12 month
194 Van ĐMC sinh học cao cấp cho khả năng huyết động hoàn hảo, an toàn với độ chênh áp thấp và công nghệ chống canxi hóa 384.500.000 384.500.000 0 12 month
195 Van động mạch chủ cơ học gờ nổi các cỡ 6.000.000.000 6.000.000.000 0 12 month
196 Van động mạch chủ ngoại tâm mạc/van hai lá sinh học nhân tạo 430.000.000 430.000.000 0 12 month
197 Van động mạch chủ sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 2.800.000.000 2.800.000.000 0 12 month
198 Van động mạch chủ sinh học từ màng tim bò 1.250.000.000 1.250.000.000 0 12 month
199 Van hai lá cơ học gờ nổi 8.655.000.000 8.655.000.000 0 12 month
200 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 2.800.000.000 2.800.000.000 0 12 month
201 Van hai lá sinh học làm từ màng tim lợn 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
202 Van hai lá, động mạch chủ sinh học loại vòng van phủ màng tim bò, lá van bằng màng tim lợn 1.578.000.000 1.578.000.000 0 12 month
203 Van tim cơ học động mạch chủ chất liệu 100% carbon, có độ chênh áp thấp ≤ 10 mmHg, vòng khâu mỏng PTFE 1.825.000.000 1.825.000.000 0 12 month
204 Van tim hai lá chất liệu 100% carbon, có độ chênh áp thấp ≤ 10 mmHg, vòng khâu mỏng PTFE 1.825.000.000 1.825.000.000 0 12 month
205 Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ, hai lá chất liệu màng ngoài tim bò 2.692.860.000 2.692.860.000 0 12 month
206 Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi các cỡ 800.000.000 800.000.000 0 12 month
207 Vi dây dẫn bằng thép không gỉ có thể xuyên qua huyết khối 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
208 Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ, siêu ái nước các cỡ 1.422.000.000 1.422.000.000 0 12 month
209 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch 550.000.000 550.000.000 0 12 month
210 Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp phủ ưa nước hai lớp 505.750.000 505.750.000 0 12 month
211 Vi ống thông can thiệp mạch não đầu tip mềm các loại, các cỡ 75.000.000 75.000.000 0 12 month
212 Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ 2 nòng, đầu tiếp thoan và mềm, ái nước. 343.000.000 343.000.000 0 12 month
213 Vi ống thông có đường kính nhỏ khoảng 1 mm , tự trôi theo dòng chảy của mạch máu . 770.000.000 770.000.000 0 12 month
214 Vi ống thông có thể tách rời ở đầu, hình dạng đầu tip thẳng, tương thích với dây dẫn lớn nhất 0.01" 712.800.000 712.800.000 0 12 month
215 Vi ống thông dẫn đường tương thích dây dẫn có đường kính 0.035" và 0.038" 140.000.000 140.000.000 0 12 month
216 Vi ống thông đầu có thể tách rời dài các cỡ 2.964.000.000 2.964.000.000 0 12 month
217 Vi ống thông gập góc được làm bằng chất liệu nitinol 576.000.000 576.000.000 0 12 month
218 Vi ống thông nhỏ dùng trong thả coil, bóng chèn, stent, lớp ngoài cùng có phủ Hydrophilic 600.000.000 600.000.000 0 12 month
219 Vi ống thông siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cỡ 2.1 F 279.000.000 279.000.000 0 12 month
220 Vi ống thông siêu nhỏ được thiết kế  cho sử dụng trong thủ thuật can thiệp mạch máu thần kinh . 780.000.000 780.000.000 0 12 month
221 Vi ống thông siêu nhỏ, 2 markers 1.9F-3.0F 162.000.000 162.000.000 0 12 month
222 Vi ống thông thả stent đổi hướng dòng chảy 432.000.000 432.000.000 0 12 month
223 Vi ống thông thả stent thường 1.530.000.000 1.530.000.000 0 12 month
224 Vòng van ba lá sinh học các cỡ 375.000.000 375.000.000 0 12 month
225 Vòng van hai lá kín loại bán cứng các cỡ 1.740.000.000 1.740.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế as follows:

  • Has relationships with 15 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 94.12%, Construction 5.88%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,316,337,400 VND, in which the total winning value is: 3,385,719,000 VND.
  • The savings rate is: 74.57%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 01: 225 list of interventional cardiology supplies, cerebral vascular intervention and cardiovascular resuscitation anesthesia". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 01: 225 list of interventional cardiology supplies, cerebral vascular intervention and cardiovascular resuscitation anesthesia" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second