Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây ACSR 50/8 | 4939 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dây ACSR-70/11 | 16264 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
3 | Dây nhôm bọc AV-120 | 4529 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
4 | Dây nhôm bọc AV-50 | 2609 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
5 | Dây nhôm bọc AV-70 | 4758 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
6 | Dây nhôm bọc AV-95 | 11855 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
7 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
8 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 | 695 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
9 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 | 103 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
10 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 3173 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 37 | m | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
12 | Chuỗi sứ đỡ đơn thủy tinh 35kV 70kN | 13 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 10 | 45 | |
13 | Chuỗi sứ néo đơn thủy tinh 35kV 70kN | 600 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
14 | Đai thép không rỉ | 37 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
15 | Đầu cốt đồng mạ M 120 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
16 | Đầu cốt lưỡng kim 25 mm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
17 | Đầu cốt lưỡng kim 50 mm2 | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
18 | Đầu cốt lưỡng kim 70 mm2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
19 | Đầu cốt nhôm - 50mm | 142 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
20 | Đầu cốt nhôm - 70mm | 102 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
21 | Đầu cốt thẻ bài AM 50 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
22 | Đầu cốt thẻ bài AM 70 | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
23 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | 204 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
24 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | 486 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
25 | Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bulong | 502 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
26 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
27 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | 514 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
28 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 | 742 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 20 | |
29 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 2x6-50 | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
30 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 48 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
31 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 2x6-50 | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
32 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 84 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
33 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x95-120 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
34 | Khóa đai thép | 260 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
35 | Móc tải ɸ16 mạ nhúng | 57 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
36 | Móc tải ɸ18 mạ nhúng | 104 | cái | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
37 | Phụ kiện chuỗi đỡ PK-CĐ | 13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
38 | Phụ kiện chuỗi néo PK-CN | 600 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
39 | Sứ A30 + ty | 1170 | quả | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 | |
40 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty | 330 | quả | Theo quy định tại Chương V | Mục I, Chương V, E-HSMT | 5 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,28%, Xây lắp 13,79%, Tư vấn 13,79%, Phi tư vấn 24,14%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.077.429.983 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.682.787.140 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.