Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105548153 | LIÊN DANH TRƯỜNG THỊNH – ĐẠI LỰC | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH |
2.325.210.844 VND | 0 VND | 20 ngày | 02/12/2022 | |
2 | vn0106804459 | LIÊN DANH TRƯỜNG THỊNH – ĐẠI LỰC | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐẠI LỰC |
2.325.210.844 VND | 0 VND | 20 ngày | 02/12/2022 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây ACSR 50/8 |
4939 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 11.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây ACSR-70/11 |
16264 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 16.533 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây nhôm bọc AV-120 |
4529 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 31.361 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây nhôm bọc AV-50 |
2609 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 13.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây nhôm bọc AV-70 |
4758 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 18.447 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây nhôm bọc AV-95 |
11855 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 25.212 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 |
6 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 380.457 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 |
695 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 25.179 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 |
103 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 116.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
3173 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 49.489 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 |
37 | m | Trường Thịnh/ Việt Nam | 68.827 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chuỗi sứ đỡ đơn thủy tinh 35kV 70kN |
13 | chuỗi | U70BS Shandong/ Trung Quốc | 855.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chuỗi sứ néo đơn thủy tinh 35kV 70kN |
600 | chuỗi | U70BS Shandong/ Trung Quốc | 1.140.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đai thép không rỉ |
37 | kg | ĐT Thái Dương/ Việt Nam | 58.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu cốt đồng mạ M 120 |
20 | Cái | AM120 Thái Dương/ Việt Nam | 79.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu cốt lưỡng kim 25 mm |
1 | Cái | AM25 Thái Dương/ Việt Nam | 19.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đầu cốt lưỡng kim 50 mm2 |
11 | Cái | AM50 Thái Dương/ Việt Nam | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cốt lưỡng kim 70 mm2 |
4 | Cái | AM70 Thái Dương/ Việt Nam | 50.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cốt nhôm - 50mm |
142 | Cái | A50 Thái Dương/ Việt Nam | 48.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu cốt nhôm - 70mm |
102 | Cái | A70 Thái Dương/ Việt Nam | 54.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu cốt thẻ bài AM 50 |
6 | Cái | AM50 Thái Dương/ Việt Nam | 46.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt thẻ bài AM 70 |
70 | Cái | AM70 Thái Dương/ Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong |
204 | cái | IPC 25-120 Thái Dương/ Việt Nam | 40.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
486 | cái | IPC 25-120 Thái Dương/ Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bulong |
502 | cái | IPC 25-120 Thái Dương/ Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 |
8 | cái | AM 16-150 Thái Dương/ Việt Nam | 53.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 |
514 | cái | CAPC 25-150 Thái Dương/ Việt Nam | 38.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 |
742 | cái | CAPC 25-150 Thái Dương/ Việt Nam | 38.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 2x6-50 |
9 | cái | KT-2 Thái Dương/ Việt Nam | 30.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 |
48 | cái | KT-2 Thái Dương/ Việt Nam | 30.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 2x6-50 |
8 | cái | KN-3 Thái Dương/ Việt Nam | 19.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 |
84 | cái | KN-3 Thái Dương/ Việt Nam | 71.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x95-120 |
12 | cái | KN-3 Thái Dương/ Việt Nam | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khóa đai thép |
260 | cái | KĐ Thái Dương/ Việt Nam | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Móc tải ɸ16 mạ nhúng |
57 | cái | GM Thái Dương/ Việt Nam | 48.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Móc tải ɸ18 mạ nhúng |
104 | cái | GM Thái Dương/ Việt Nam | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phụ kiện chuỗi đỡ PK-CĐ |
13 | bộ | PK – CĐ Thái Dương/ Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phụ kiện chuỗi néo PK-CN |
600 | bộ | PK – CN Thái Dương/ Việt Nam | 360.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sứ A30 + ty |
1170 | quả | A30 Đông Hải/ Việt Nam | 23.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty |
330 | quả | RE45 - 965 Đông Hải/ Việt Nam | 504.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại