Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300097357-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300097357-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetone (PA) | 2 | Chai ≥ 3,8L | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Acetonitril (HPLC) | 3 | Chai 2,5L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
3 | Acrylamide | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
4 | Agarose (TopVision Agarose) | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
5 | Ammonium persulfate - APS | 1 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
6 | AMPure XP | 1 | Lọ 60mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
7 | Bộ tinh sạch gel và PCR | 5 | Bộ 100 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
8 | Bột nhôm oxyd trung tính (cỡ hạt 50 – 200 µm) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
9 | Chloroform | 1 | Chai 1L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
10 | Cồn tuyệt đối | 30 | Chai 1L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
11 | Deoxynucleotide (dNTP) Solution Mix | 1 | Bộ 4x0,2mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
12 | Dichloromethan (HPLC) | 3 | Chai 2,5L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
13 | Diethyl pyrocarbonate (DEPC) | 1 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
14 | Dimethyl sulfoxide for molecular biology | 1 | Chai 50mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
15 | DNA Gel Loading Dye (6X) | 1 | Bộ 5x1ml | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
16 | Kit tách DNA | 5 | Bộ 50 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
17 | DreamTaq PCR Master Mix (2X) | 9 | Bộ 1000 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
18 | Dynabeads™ mRNA Purification Kit (for mRNA purification from total RNA preps) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
19 | Ete dầu hỏa (PA) | 15 | L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
20 | Ethanol Absolute (molecular biology grade, chai 1L) | 2 | Chai 1 lít | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
21 | Ethidium bromide | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
22 | Exonuclease I (E. coli) | 1 | Bộ 3000U | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
23 | GeneRuler 1 kb DNA Ladder | 3 | Bộ 5 x 50 µg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
24 | GeneRuler 100 bp DNA Ladder | 1 | Bộ 5x50µg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
25 | Hexadecyltrimethylammonium bromide - CTAB | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
26 | Lithium chloride - LiCl | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
27 | LongAmp® Taq 2X Master Mix | 1 | Bộ 100 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
28 | Maxima H Minus Reverse Transcriptase (200U/ul) with 5x RT Bufer | 1 | Bộ 10.000U | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
29 | Methanol (HPLC) | 3 | Chai 2,5L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
30 | Methanol (PA) | 20 | L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
31 | Mồi thiết kế | 25000 | nu 500 cặp mồi x 25 nu/mồi | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
32 | MOPS sodium salt | 1 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
33 | N,N,N′,N′-Tetramethylethylenediamine | 1 | Lọ 25mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
34 | N,N′-Methylenebis(acrylamide) - Bis acrylamide | 1 | Lọ 00g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
35 | n-Hexan (PA) | 3 | Chai 4L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
36 | Nito lỏng | 300 | L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
37 | N-Lauroylsarcosine sodium salt | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
38 | Nuclease-free water | 2 | Lọ 500mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
39 | PCR-cDNA Barcoding kit | 1 | Bộ 12 barcode x 6 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
40 | Priming kit | 1 | Bộ 6 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
41 | PBS - Phosphate-Buffered Saline (10X) pH 7.4, RNase-free | 2 | Chai 1L | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
42 | Phenol solution (Equilibrated with 10 mM Tris HCl, pH 8.0, 1 mM EDTA, for molecular biology) | 1 | Chai 400ml | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
43 | Phenol solution (Saturated with 0.1 M citrate buffer, pH 4.3 ± 0.2) | 1 | Lọ 400ml | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
44 | Phusion High-Fidelity PCR Master Mix | 2 | Bộ 500 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
45 | Polyvinylpyrrolidone average mol wt 10,000 - PVP10 | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
46 | Polyvinylpyrrolidone average mol wt 40,000 - PVP40 | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
47 | Proteinase K, recombinant, PCR grade | 1 | Bộ 5x1ml | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
48 | Bộ xét nghiệm dsDNA BR Assay Kit | 2 | Bộ 100 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
49 | RiboRuler High Range RNA Ladder | 1 | Bộ 5x20uL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 | |
50 | RNase A, DNase and protease-free | 2 | Ống 10 mg/mL | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của bên mời thầu | 1 | 240 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu VIỆN DƯỢC LIỆU như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 37,50%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.866.250.792 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.764.037.461 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN DƯỢC LIỆU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN DƯỢC LIỆU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.