Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107017327 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HÀ NỘI |
1.331.970.000 VND | 1.331.970.000 VND | 210 ngày | 26/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetone (PA) |
2 | Chai ≥ 3,8L | Merck | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acetonitril (HPLC) |
3 | Chai 2,5L | Merck | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Acrylamide |
1 | Lọ 500g | Sigma Aldrich | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Agarose (TopVision Agarose) |
1 | Lọ 500g | Thermo Scientific | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ammonium persulfate - APS |
1 | Lọ 25g | Sigma Aldrich | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | AMPure XP |
1 | Lọ 60mL | Beckman Coulter | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ tinh sạch gel và PCR |
5 | Bộ 100 phản ứng | Qiagen | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bột nhôm oxyd trung tính (cỡ hạt 50 – 200 µm) |
1 | kg | Merck | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chloroform |
1 | Chai 1L | Merck | 790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cồn tuyệt đối |
30 | Chai 1L | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Deoxynucleotide (dNTP) Solution Mix |
1 | Bộ 4x0,2mL | New England Biolabs | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dichloromethan (HPLC) |
3 | Chai 2,5L | Merck | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Diethyl pyrocarbonate (DEPC) |
1 | Lọ 25g | Sigma Aldrich | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dimethyl sulfoxide for molecular biology |
1 | Chai 50mL | Sigma Aldrich | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | DNA Gel Loading Dye (6X) |
1 | Bộ 5x1ml | Thermo Scientific | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kit tách DNA |
5 | Bộ 50 phản ứng | Qiagen | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | DreamTaq PCR Master Mix (2X) |
9 | Bộ 1000 phản ứng | Thermo Scientific | 13.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dynabeads™ mRNA Purification Kit (for mRNA purification from total RNA preps) |
2 | Bộ | Invitrogen/ Thermo Scientific | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ete dầu hỏa (PA) |
15 | L | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ethanol Absolute (molecular biology grade, chai 1L) |
2 | Chai 1 lít | Merck | 1.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ethidium bromide |
1 | Lọ 1g | Sigma Aldrich | 2.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Exonuclease I (E. coli) |
1 | Bộ 3000U | New England Biolabs | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | GeneRuler 1 kb DNA Ladder |
3 | Bộ 5 x 50 µg | Thermo Scientific | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | GeneRuler 100 bp DNA Ladder |
1 | Bộ 5x50µg | Thermo Scientific | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hexadecyltrimethylammonium bromide - CTAB |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lithium chloride - LiCl |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | LongAmp® Taq 2X Master Mix |
1 | Bộ 100 phản ứng | New England Biolabs | 5.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Maxima H Minus Reverse Transcriptase (200U/ul) with 5x RT Bufer |
1 | Bộ 10.000U | Thermo Scientific | 5.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Methanol (HPLC) |
3 | Chai 2,5L | Merck | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Methanol (PA) |
20 | L | Trung Quốc Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mồi thiết kế |
25000 | nu 500 cặp mồi x 25 nu/mồi | Integrated DNA Technologies | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | MOPS sodium salt |
1 | Lọ 25g | Sigma Aldrich | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | N,N,N′,N′-Tetramethylethylenediamine |
1 | Lọ 25mL | Sigma Aldrich | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | N,N′-Methylenebis(acrylamide) - Bis acrylamide |
1 | Lọ 00g | Sigma Aldrich | 2.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | n-Hexan (PA) |
3 | Chai 4L | Merck | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nito lỏng |
300 | L | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | N-Lauroylsarcosine sodium salt |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nuclease-free water |
2 | Lọ 500mL | Invitrogen/ Thermo Scientific | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | PCR-cDNA Barcoding kit |
1 | Bộ 12 barcode x 6 phản ứng | Oxford Nanopore Technologies | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Priming kit |
1 | Bộ 6 phản ứng | Oxford Nanopore Technologies | 4.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | PBS - Phosphate-Buffered Saline (10X) pH 7.4, RNase-free |
2 | Chai 1L | Invitrogen/ Thermo Scientific | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Phenol solution (Equilibrated with 10 mM Tris HCl, pH 8.0, 1 mM EDTA, for molecular biology) |
1 | Chai 400ml | Sigma Aldrich | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phenol solution (Saturated with 0.1 M citrate buffer, pH 4.3 ± 0.2) |
1 | Lọ 400ml | Sigma Aldrich | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Phusion High-Fidelity PCR Master Mix |
2 | Bộ 500 phản ứng | Thermo Scientific | 25.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Polyvinylpyrrolidone average mol wt 10,000 - PVP10 |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Polyvinylpyrrolidone average mol wt 40,000 - PVP40 |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Proteinase K, recombinant, PCR grade |
1 | Bộ 5x1ml | Thermo Scientific | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ xét nghiệm dsDNA BR Assay Kit |
2 | Bộ 100 phản ứng | Invitrogen/ Thermo Scientific | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | RiboRuler High Range RNA Ladder |
1 | Bộ 5x20uL | Thermo Scientific | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | RNase A, DNase and protease-free |
2 | Ống 10 mg/mL | Thermo Scientific | 1.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | RNase-Free DNase Set |
1 | Bộ 50 phản ứng | Qiagen | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | RNaseOUT™ Recombinant Ribonuclease Inhibitor |
1 | Bộ 5.000 U | Invitrogen/ Thermo Scientific | 6.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | RNAzol RT |
1 | Chai 100mL | Sigma Aldrich | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ tách chiết RNA |
2 | Bộ 50 phản ứng | Qiagen | 13.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sodium acetate |
1 | Lọ 250g | Sigma Aldrich | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sodium chloride - NaCl |
1 | Lọ 1kg | Sigma Aldrich | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sodium hydroxide - NaOH |
1 | Lọ 1kg | Sigma Aldrich | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | TAE Buffer (Tris-acetate-EDTA) (50X) |
2 | Chai 1L | Thermo Scientific | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | TBE (10X) |
3 | Chai 1L | Thermo Scientific | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | trans-Lycopene (>= 98%) |
1 | Lọ 1mg | Sigma Aldrich | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | β-carotene (>= 95%, HPLC) |
1 | Lọ 10mg | Sigma Aldrich | 3.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | ΦX174 DNA /BsuRI (HaeIII) Marker |
1 | Bộ 5x50ug | Thermo Scientific | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bình định mức 20ml thuỷ tinh, màu nâu |
20 | Cái | Isolab-Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bút viết kính không trôi |
3 | Hộp 10 cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Con từ các kích thước |
10 | cái | Isolab-Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cột HPLC-C18 (250x4.6mm, 5 micromet, Agilent), kèm bảo vệ đầu cột |
3 | Cái | Agilent | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cột thuỷ tinh 20cm, đường kính 1-2cm, phía dưới có vòi khóa |
15 | Cái | Duran | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dải ống PCR 8 |
2 | Hộp 250 dây | Thermo Scientific | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ðầu côn 10 ul |
12 | Túi 1000 cái | SSIbio | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ðầu côn 1ml |
7 | Túi 1000 cái | SSIbio | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ðầu côn 200 ul |
13 | Túi 1000 cái | SSIbio | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đầu lọc mẫu PTFE, lỗ lọc 0.22um đường kính 13mm |
4 | Túi 100 cái | Sartorius | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | DNA LoBind ® Tubes , DNA LoBind ® , 1.5 mL, PCR clean, colorless |
1 | Túi 5x50 cái | Eppendorf | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Eppendorf 1,5 ml vô khuẩn |
3 | Túi 500 cái | SSIbio | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Eppendorf 2 ml chịu nhiệt âm sâu -196ºC, vô khuẩn, đáy tròn |
2 | Túi 1000 cái | Bio Basic | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Flat PCR Caps, strips of 8 |
1 | Túi 250 cái | Thermo Scientific | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Flowcell R9.4 |
2 | Cái | Oxford Nanopore Technologies | 50.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Găng tay |
23 | Hộp 50 đôi | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giấy bạc |
50 | Cuộn 0,3x50m | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Giấy thấm |
16 | Hộp | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hộp lưu mẫu 100 vị trí |
5 | cái | SPL Life Sciences | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Kéo cắt mẫu đầu cong |
15 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nhãn kí hiệu ống 1,5ml/ 2ml (micro tube label) |
2 | cuộn | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống cryogenic 2ml nắp vặn, đáy nhọn có chân, vô khuẩn |
2 | Túi 500 cái | Bio Basic | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống cryogenic 5ml nắp vặn, vô khuẩn |
2 | Túi 100 cái | Bio Basic | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ống falcon 15ml |
2 | Túi 50 cái | SPL Life Sciences | 312.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống falcon 50 ml |
2 | Túi 25 cái | SPL Life Sciences | 287.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ông nghiệm 20mL (có nút xoáy và đệm cao su) |
50 | Cái | Duran | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống PCR 0,2ml |
2 | Túi 1000 cái | Thermo Scientific | 1.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Panh kẹp |
15 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | PCR Plate, 96-well, non-skirted |
2 | Hộp 25 plate | Thermo Scientific | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Assay Tubes |
2 | Túi 500 cái | Invitrogen/ Thermo Scientific | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Rack đựng ống 1,5/2ml |
5 | Cái 96 giếng | SPL Life Sciences | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Rack đựng ống falcon 15/50mL |
2 | cái | SPL Life Sciences | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tip có đầu lọc 10 ul |
25 | Hộp 96 tip | Bioseen, Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tip có đầu lọc 1ml |
16 | Hộp 96 tip | Bioseen, Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tip có đầu lọc 200 ul |
11 | Hộp 96 tip | Bioseen, Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vial tiêm mẫu |
2 | Hộp 100 cái | Mỹ | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Xilanh lọc mẫu |
4 | Hộp 100 cái | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại