aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu: Mua sắm hóa chất khoa Hóa sinh sử dụng tháng 4 năm 2023 lần 2 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 13 phần)

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu: Mua sắm hóa chất khoa Hóa sinh sử dụng tháng 4 năm 2023 lần 2 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 13 phần)
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Thời gian thực hiện gói thầu
30 ngày
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
10:00 28/04/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:07 28/04/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
2
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300106341 Troponin T hs (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs) vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 1.971.677 150 0 0 0
2 PP2300106342 Cortisol (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol) vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 1.971.677 150 0 0 0
3 PP2300106343 PCT Brahms (hoặc tên khác) (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT) vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 1.971.677 150 0 0 0
4 PP2300106344 ProCell M (hoặc tên khác): Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 1.971.677 150 0 0 0
5 PP2300106345 Hóa chất dung dịch S2 (hoặc tên khác) dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 1.971.677 150 0 0 0
6 PP2300106346 hsTnI ( Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
7 PP2300106347 TSH (3rd IS) (hoặc tên khác) (Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS)) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
8 PP2300106348 Free T4 (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
9 PP2300106349 Urea/Urea nitrogen (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
10 PP2300106350 Albumin (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
11 PP2300106351 Cholesterol (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
12 PP2300106352 ALT (Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
13 PP2300106353 AST (Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 1.984.273 150 0 0 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 2
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309781158
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300106341 - Troponin T hs (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs)

2. PP2300106342 - Cortisol (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol)

3. PP2300106343 - PCT Brahms (hoặc tên khác) (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT)

4. PP2300106344 - ProCell M (hoặc tên khác): Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch

5. PP2300106345 - Hóa chất dung dịch S2 (hoặc tên khác) dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300106346 - hsTnI ( Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI)

2. PP2300106347 - TSH (3rd IS) (hoặc tên khác) (Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS))

3. PP2300106348 - Free T4 (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4)

4. PP2300106349 - Urea/Urea nitrogen (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen)

5. PP2300106350 - Albumin (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin)

6. PP2300106351 - Cholesterol (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol)

7. PP2300106352 - ALT (Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT)

8. PP2300106353 - AST (Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST)

Đã xem: 2
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây