Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300106341 | Troponin T hs (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs) | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 1.971.677 | 150 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300106342 | Cortisol (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol) | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 1.971.677 | 150 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300106343 | PCT Brahms (hoặc tên khác) (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT) | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 1.971.677 | 150 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300106344 | ProCell M (hoặc tên khác): Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 1.971.677 | 150 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300106345 | Hóa chất dung dịch S2 (hoặc tên khác) dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 1.971.677 | 150 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300106346 | hsTnI ( Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300106347 | TSH (3rd IS) (hoặc tên khác) (Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS)) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300106348 | Free T4 (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300106349 | Urea/Urea nitrogen (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300106350 | Albumin (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300106351 | Cholesterol (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300106352 | ALT (Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300106353 | AST (Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 1.984.273 | 150 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300106341 - Troponin T hs (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs)
2. PP2300106342 - Cortisol (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol)
3. PP2300106343 - PCT Brahms (hoặc tên khác) (Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT)
4. PP2300106344 - ProCell M (hoặc tên khác): Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
5. PP2300106345 - Hóa chất dung dịch S2 (hoặc tên khác) dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải
1. PP2300106346 - hsTnI ( Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI)
2. PP2300106347 - TSH (3rd IS) (hoặc tên khác) (Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS))
3. PP2300106348 - Free T4 (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4)
4. PP2300106349 - Urea/Urea nitrogen (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen)
5. PP2300106350 - Albumin (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin)
6. PP2300106351 - Cholesterol (Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol)
7. PP2300106352 - ALT (Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT)
8. PP2300106353 - AST (Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST)