aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Thực hiện Quan trắc môi trường định kỳ và báo cáo kết quả hoạt động xả nước thải năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thực hiện Quan trắc môi trường định kỳ và báo cáo kết quả hoạt động xả nước thải năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
50.313.296 VND
Ngày đăng tải
10:39 18/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
163/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế huyện Càng Long
Ngày phê duyệt
17/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1800271434

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ

42.987.000 VND 0 VND 12 tháng

Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Nhiệt độ
2 Mẫu QTCLKK01 21.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
2
Độ ồn
4 Mẫu QTCLKK02 52.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
3
Bụi tổng
4 Mẫu QTCLKK03 73.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
4
NO2
6 Mẫu QTCLKK04 73.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
5
SO2
6 Mẫu QTCLKK05 73.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
6
Bụi khói
2 Mẫu QTCLKK06 73.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
7
HC
2 Mẫu QTCLKK01 525.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
8
Tổng N
4 Mẫu QTCLNT01 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
9
Tổng P
4 Mẫu QTCLNT02 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
10
pH
8 Mẫu QTCLNT03 31.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
11
BOD5
8 Mẫu QTCLNT04 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
12
COD
8 Mẫu QTCLNT05 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
13
TSS
8 Mẫu QTCLNT06 63.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
14
Dầu mỡ động thực vật
8 Mẫu QTCLNT07 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
15
Amoni
8 Mẫu QTCLNT08 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
16
Nitrat
8 Mẫu QTCLNT09 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
17
Photphat
8 Mẫu QTCLNT10 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
18
Sunphua
8 Mẫu QTCLNT11 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
19
Tổng hoạt độ phóng xạ α
8 Mẫu QTCLNT12 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
20
Tổng hoạt độ phóng xạ β
8 Mẫu QTCLNT13 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
21
Sa onella
8 Mẫu QTCLNT14 157.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
22
Shigella
8 Mẫu QTCLNT15 157.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
23
Vibrio cholerae
8 Mẫu QTCLNT16 157.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
24
Coliform
8 Mẫu QTCLNT17 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
25
pH
4 Mẫu QTCLNM0 31.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
26
DO
4 Mẫu QTCLNM02 63.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
27
BOD5
4 Mẫu QTCLNM03 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
28
COD
4 Mẫu QTCLNM04 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
29
TSS
4 Mẫu QTCLNM05 63.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
30
Tổng dầu mỡ
4 Mẫu QTCLNM06 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
31
Amoni
4 Mẫu QTCLNM07 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
32
Nitrat
4 Mẫu QTCLNM08 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
33
Photphat
4 Mẫu QTCLNM09 84.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
34
Tổng hoạt độ phóng xạ α
4 Mẫu QTCLNM10 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
35
Tổng hoạt độ phóng xạ β
4 Mẫu QTCLNM11 315.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
36
Coliform
4 Mẫu QTCLNM12 105.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
37
Lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường
3 Mẫu BCQTMT 1.575.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
38
Lập báo cáo kết quả quan trắc hoạt động xả nước thải
1 Mẫu BCHĐXT 4.725.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
39
Nhân công đo đạc
4 Mẫu NC 420.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
40
Chi phí vận chuyển
4 Mẫu VC 1.050.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
41
In ấn
12 Mẫu IN 10.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây