Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1800271434 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ |
42.987.000 VND | 0 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhiệt độ |
2 | Mẫu | QTCLKK01 | 21.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Độ ồn |
4 | Mẫu | QTCLKK02 | 52.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bụi tổng |
4 | Mẫu | QTCLKK03 | 73.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | NO2 |
6 | Mẫu | QTCLKK04 | 73.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | SO2 |
6 | Mẫu | QTCLKK05 | 73.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bụi khói |
2 | Mẫu | QTCLKK06 | 73.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | HC |
2 | Mẫu | QTCLKK01 | 525.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Tổng N |
4 | Mẫu | QTCLNT01 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Tổng P |
4 | Mẫu | QTCLNT02 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | pH |
8 | Mẫu | QTCLNT03 | 31.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | BOD5 |
8 | Mẫu | QTCLNT04 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | COD |
8 | Mẫu | QTCLNT05 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | TSS |
8 | Mẫu | QTCLNT06 | 63.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Dầu mỡ động thực vật |
8 | Mẫu | QTCLNT07 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Amoni |
8 | Mẫu | QTCLNT08 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Nitrat |
8 | Mẫu | QTCLNT09 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Photphat |
8 | Mẫu | QTCLNT10 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Sunphua |
8 | Mẫu | QTCLNT11 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Tổng hoạt độ phóng xạ α |
8 | Mẫu | QTCLNT12 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Tổng hoạt độ phóng xạ β |
8 | Mẫu | QTCLNT13 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Sa onella |
8 | Mẫu | QTCLNT14 | 157.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Shigella |
8 | Mẫu | QTCLNT15 | 157.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Vibrio cholerae |
8 | Mẫu | QTCLNT16 | 157.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Coliform |
8 | Mẫu | QTCLNT17 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | pH |
4 | Mẫu | QTCLNM0 | 31.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | DO |
4 | Mẫu | QTCLNM02 | 63.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | BOD5 |
4 | Mẫu | QTCLNM03 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | COD |
4 | Mẫu | QTCLNM04 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | TSS |
4 | Mẫu | QTCLNM05 | 63.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Tổng dầu mỡ |
4 | Mẫu | QTCLNM06 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Amoni |
4 | Mẫu | QTCLNM07 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Nitrat |
4 | Mẫu | QTCLNM08 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Photphat |
4 | Mẫu | QTCLNM09 | 84.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Tổng hoạt độ phóng xạ α |
4 | Mẫu | QTCLNM10 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Tổng hoạt độ phóng xạ β |
4 | Mẫu | QTCLNM11 | 315.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Coliform |
4 | Mẫu | QTCLNM12 | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường |
3 | Mẫu | BCQTMT | 1.575.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Lập báo cáo kết quả quan trắc hoạt động xả nước thải |
1 | Mẫu | BCHĐXT | 4.725.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Nhân công đo đạc |
4 | Mẫu | NC | 420.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Chi phí vận chuyển |
4 | Mẫu | VC | 1.050.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | In ấn |
12 | Mẫu | IN | 10.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close